So sánh chất lượng độ hay giữa IC LM3886 và TDA7294

Dể chọn lựa IC phù hợp với mạch ampli, cần phải xem xét đến yêu cầu của ứng dụng, đặc biệt là về công suất và chất lượng âm thanh. IC LM3886 và TDA7294 là các IC khuếch đại âm thanh có công suất lớn, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng âm thanh chuyên nghiệp và thương mại.

Mặc dù cả hai IC đều có công suất đầu ra và độ nhạy tương tự nhau, tuy nhiên chúng có những khác biệt về đặc tính điện áp nguồn, dải tần số và độ méo.

IC LM3886 có điện áp nguồn đầu vào được chỉ định từ ±20V đến ±28V, trong khi TDA7294 có điện áp nguồn đầu vào từ ±10V đến ±40V. Do đó, TDA7294 có khả năng xử lý được nguồn điện lớn hơn và cho phép phát triển các mạch ampli công suất cao hơn.

Về LM3886 có độ méo thấp hơn so với TDA7294, đặc biệt ở tần số cao. Điều này có nghĩa là LM3886 cho ra chất lượng âm thanh tốt hơn khi xử lý các tín hiệu âm thanh phức tạp và chi tiết, trong khi TDA7294 phù hợp hơn với các ứng dụng đòi hỏi công suất cao hơn.

Mặt khác TDA7294 cũng có tính năng bảo vệ nhiều hơn, giúp bảo vệ IC và mạch ampli khỏi các tình huống xấu như quá nhiệt, quá dòng và quá áp.

Những khác biệt về đặc tính điện áp nguồn, dải tần số và độ méo.

READ  Tìm hiểu thiết kế loa ván hở sao cho hay

Trước tiên, độ méo là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng âm thanh của mạch ampli. LM3886 có độ méo thấp hơn so với TDA7294 ở tần số cao, điều này có nghĩa là LM3886 cho ra chất lượng âm thanh tốt hơn khi xử lý các tín hiệu âm thanh phức tạp và chi tiết. Tuy nhiên, ở tần số thấp hơn, TDA7294 có độ méo thấp hơn so với LM3886.

Về dải tần số, LM3886 có thể xử lý được tần số từ 10Hz đến 100kHz trong khi TDA7294 có thể xử lý được tần số từ 20Hz đến 20kHz. Do đó, LM3886 có khả năng xử lý âm thanh tốt hơn trong khoảng tần số rộng hơn.

Về điện áp nguồn, LM3886 có điện áp nguồn đầu vào được chỉ định từ ±20V đến ±28V, trong khi TDA7294 có điện áp nguồn đầu vào từ ±10V đến ±40V. Điều này có nghĩa là TDA7294 có khả năng xử lý được nguồn điện lớn hơn và cho phép phát triển các mạch ampli công suất cao hơn.

Chúng ta cần lưu ý rằng cả LM3886 và TDA7294 đều là những IC tốt và cho chất lượng âm thanh tốt. Sự lựa chọn giữa hai IC này sẽ phụ thuộc vào nhu cầu của ứng dụng cụ thể, nhưng ở mức độ chung, cả hai đều là những IC tốt và đáng tin cậy để sử dụng trong các ứng dụng âm thanh.

READ  Cách tính độ tự cảm của cuộn dây cho mạch phân tần loa

Đặc tính kỹ thuật của IC LM3886:

  • Công suất tối đa: 68W (VCC=±28V, RL=8Ω, THD=0.1%)
  • Điện áp đầu vào tối đa: ±40V
  • Điện trở đầu vào: 22kΩ
  • Tỉ lệ khuếch đại điện áp: 90dB
  • Tổng méo hài: 0.03% (VCC=±35V, RL=8Ω, POUT=30W)
  • Độ nhạy đầu vào: 1.2Vrms
  • Tần số đáp ứng: 10Hz đến 100kHz (-3dB)
  • Số kênh: 1 kênh (mono)

IC LM3886 cũng có nhiều tính năng bảo vệ bên trong như bảo vệ quá nhiệt, quá dòng, và bảo vệ khởi động mềm. Ngoài ra, IC còn được tích hợp sẵn các linh kiện bên trong, giúp tiết kiệm không gian và giảm chi phí thiết kế.

Đđặc tính kỹ thuật của IC TDA7294:

  • Công suất tối đa: 100W (VCC=±40V, RL=8Ω, THD=10%)
  • Điện áp đầu vào tối đa: ±40V
  • Điện trở đầu vào: 22kΩ
  • Tỉ lệ khuếch đại điện áp: 100dB
  • Tổng méo hài: 0.1% (VCC=±35V, RL=8Ω, POUT=10W)
  • Độ nhạy đầu vào: 1Vrms
  • Tần số đáp ứng: 20Hz đến 20kHz (-3dB)
  • Số kênh: 1 kênh (mono)

IC TDA7294 cũng tích hợp các tính năng bảo vệ bên trong như bảo vệ quá nhiệt, quá dòng và bảo vệ khởi động mềm. IC còn có một số tính năng khác như đảo pha và điều chỉnh âm lượng. IC TDA7294 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng ampli công suất lớn như dàn âm thanh karaoke và hệ thống âm thanh gia đình.