Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Điện – Điện tử – Tự động hóa – Hệ thống điện

Do nhu cầu đọc các tài liệu tiếng Anh nên thường xuyên gặp các thuật ngữ chuyên ngành Điện, Điện tử, Tự động hóa, Hệ thống Điện, Điện lạnh… mấy từ này là khó nhớ nên được tổng hợp lại thành một bảng để tra nhanh các thuật ngữ.

Dưới đây là bảng hơn 1000 thuật ngữ đã sưu tầm (hầu hết) có thể tra nhanh bằng cách gõ vào ô tìm kiếm của bảng từ khóa cần tìm, từ khóa có thể là tiếng Anh hay tiếng việt và sau đó sẽ hiện ra phần giải thích.

Nguồn gốc các thuật ngữ tiếng Anh này được sưu tầm từ Internet nên có vài chỗ sai sót, mong bạn đọc bỏ quá, và cũng xin góp ý vào phần bình luận cuối bài viết để hiệu đính bổ sung thêm thuật ngữ và lời giải thích cho chính xác, đầy đủ hơn.

Gõ Từ khóa cần tìm vào ô tìm kiếm Bảng 999+ thuật ngữ

STTTiếng AnhTiếng ViệtThêm
1Distribution HeadMiệng Phân Phối Không Khí Lạnh
2Distribution Management System (Dms)Hệ Thống Quản Lý Lưới Điện Phân Phối
3Distribution Of ElectricityPhân Phối Điện
4Distribution SubtationTrạm Phân Phối
5DisturbanceNhiễu
6DisturbanceSự Nhiễu Loạn
7DivedeChia
8DiviationSự Khác Biệt
9DividerBộ Chia 分壓器
10DomesticTrong, Nội Địa
11Door GrillGiống Louver Nhưng Gắn Trên Cửa
12Door Phone/Door OpenerChức Năng Thực Hiện Điều Khiển Đóng Mở Cửa Hoặc Thông Báo Nội Dung Cho Người Có Thẩm Quyền Thông Qua Hình Thức Thoại (Kết Hợp Vớ Disa-Ogm, Có Thể Mở Cửa Từ Xa)
13Double InsulationCách Điện Kép
14DoublerBộ Nhân Đôi
15Downstream Circuit BreakerBộ Ngắt Điện Cuối Nguồn
16Dpc Dynamic Profile ControlĐiều Khiển Biến Dạng Động
17Drain HoseCụm Ống Xả Nước
18DrawbackNhược Điểm
19Drive ShaftĐiều Khiển, Bánh Lái
20DriverBộ Xử Lý, Bộ Dẫn Động 激發器、主動機
21DryKhô
22Ds Drive SidePhía Dẫn Động
23Dts Detail Technical SpecificationGhi Rõ Bộ Phận Kỹ Thuật Đặt Biệt
24DualĐôi, Cặp
25Dual-SupplyNguồn Đôi
26DuctỐng
27DuctỐng Dẫn Không Khí Lạnh
28DuctỐng Gió
29Due ToDo, Vì
30During This ProcessTrong Suốt
31DynamicĐộng
32DynamoBình Phát Điện 原動機
33Earth BarThanh Nối Đất
34Earth ClampKẹp Nối Đất
35Earth ConductorDây Dẫn Đất, Dây Nối Đất
36Earth ConductorDây Nối Đất 
37Earth ElectrodeThanh Tiêu Sét Trong Đất
38Earth Fault (Ef)Chạm Đất
39Earth FaultChạm Đất
40Earth FaultSự Cố Chạm Đất
41Earth Fault RelayRơ Le Chạm Đất
42Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb)Cầu Dao Phát Hiện Dòng Rò 
43Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb)Máy Cắt Chống Dòng Rò
44Earth Leakage Circuit BreakerMáy Cắt Chống Dòng Rò
45Earth Leakage ProtectionBảo Vệ Chống Điện Rò Dưới Đất
46Earth RodCực Nối Đất
47Earthing Leads(Grounding Wire) Dây Tiếp Địa
48Earthing LeadsDây Tiếp Địa
49Earthing SystemHệ Thống Nối Đất
50Earthing SystemHệ Thống Nối Đất 
51Economic Loading SchedulePhân Phối Kinh Tế Phụ Tải
52EddyXoáy
53Ef(Earth Fault), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Chạm Đất
54EffectHiệu Ứng
55EfficiencyHiệu Suất
56El(Earth Leakage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Dòng Rò (Dùng Zct)
57-ElcbCầu Dao Phát Hiệndòng Rò Elcb- ( Earth Leakage Circuit Breaker
58ElectricĐiện, Thuộc Về Điện
59Electric Door OpenerThiết Bị Mở Cửa
60Electric GeneratorMáy Phát Điện
61Electric Network GirdLưới Điện
62Electric Network/GridMạng (Lưới) Điện
63Electric Power SystemHệ Thống Điện (Htđ)
64Electric PumpBơm Điện
65Electrical AppliancesThiết Bị Điện Gia Dụng
66Electrical ConductivityTính Dẫn Điện
67Electrical Insulating MaterialVật Liệu Cách Điện
68Electrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating MaterialVật Liệu Cách Điện
69Electrical NoiseĐộ Nhiễu Điện Cao
70Electricity (N)Các Nguồn Sinh Điện
71Electricity DistributionPhân Phối Điện
72Electricity GenerationPhát Điện
73Electricity MeterĐồng Hồ Điện
74Electricity TransmissionTruyền Tải Điện
75Electro Magnet (N)Nam Châm Điện
76Electrode RodQue Điện Cực 電極棒
77ElectrolysisĐiện Phân
78ElectrolyteChất Điện Phân
79ElectrolyticĐiện Phân
80Electro-Magnetic ClutchBộ Tiếp Hợp Điện Từ 電磁離合器
81Electromechanical RelaysRơle Điện Cơ
82Electronic TimingThiết Bị Điều Khiển Điện
83ElectroplatingXi Mạ Điện (Bằng Điện Phân)
84ElementPhần Tử
85Elevation Ratio Of Adjacent TowerGóc Nghiêng Dây Tại Chuỗi Đỡ
86EliminatorBộ Khử 代用器
89Emergency LightĐèn Khẩn Cấp, Tự Động Sáng Khi Cúp Điện​
90EmissionSự Phát Xạ
91EmitterCực Phát
92Endec Encorder/DecorderBộ Mã Hoá Va Giải Mã
93Energy Management System (Ems)Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng
94Energy=PowerNăng Lượng
95Engine Pump ( Diezel Pump )Bơm Dầu
96Enhancement(Sự) Tăng Cường
97EntDòng Điện Rò
98Enterprise Resource Planning (Erp)Mô Hình Dữ Liệu Tập Trung
99EqualizerBộ Hiệu Chỉnh 均壓器
100Equipotential BondingLiên Kết Đẳng Thế
101Equivalent CircuitMạch Tương Đương
102Error ModelMô Hình Sai Số
103EssentialCần Thiết
104EvaporatorDàn Lạnh ,Dàn Bay Hơi
105Excitation Switch (Exs)Công Tắc Kích Từ (Mồi Từ)
106ExciterBộ Kích Động 勵磁機
107ExciterMáy Kích Thích
108Exciter FieldKích Thích Của… Máy Kích Thích
109Excitor (N)Bộ Kích Từ
110Exhaust Stack (N)Ống (Thải) Khói
111Exhaust StackỐng Thải Khói Cho Bơm
112Exhauust FanQuạt Hút
113Exitation SystemHệ Thống Kích Từ
114ExploitKhai Thác, Kì Công
115ExponentialĐường Cong Số Mũ
116External InsulationCách Điện Ngoài
117External System Connection (N)Hệ Thống Nối Ra Ngoài
118ExtinguisherBiình Chữa Cháy 消孤器
119Extinguisher(Abc & Co2)Bình Chữa Cháy(Bằng Bột Hay Co2)
120Extra High Voltage (Ehv)Siêu Cao Áp
121Extra High VoltageLưới Siêu Cao Thế
122Extra High Voltage GridLưới Siêu Cao Thế
123Extract AirKhông Khí Do Quạt Hút Ra Ngoài Trời
124Extract FanQuạt Hút Không Khí Từ Trong Nhà Ra Ngoài Trời
125Extremely High Voltage (Ehv)Siêu Cao Thế
126Extremely High Voltage GridLưới Cực Cao Thế
127F. Air CompressorHệ Thống Khí Nén
128Fall TimeThời Gian Giảm
129Fan MotorMoto Quat
130Fan-OutKhả Năng Kéo Tải
131FaucetVòi Nước
132FaultDòng Điện Bất Ngờ Do Sự Cố
133FaultSự Cố, Thường Dùng Để Chỉ Sự Cố Ngắn Mạch
134Fbk -Dcc Feed Back Crown ControlTín Hiệu Phản Hòi Điều Khiển Lồi Lõm
135Fc Function ConfigurationCấu Hình Chức Năng
136Fce Reheating FurnaceGia Nhiệt Cho Lò
137Fco _ Fuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi
138FcoFuse Cut OutCầu Chì Tự RơiFuse Cut Out
139FcuFan Coil Unit
140FdFloor DrainThoát SànFloor Drain
141FeedbackHồi Tiếp
142FeederCáp Tiếp Sóng 饋綫
143Fg(Function Generator) Máy Phát Sóng
144Fibre Loop Carrier (Flc)Nhà Khai Thác Mạch Vòng Cáp Quang
145FieldCuộn Dây Kích Thích
146FieldTrong Lý Thuyết Thì Nó Là Trường. (Như Điện Trường, Từ Trường…). Trong Máy Điện Nó Là Cuộn Dây Kích Thích. Trong Triết Học Nó Là Lĩnh Vực. Thông Thường, Nó LàCánh Đồng
147Field AmpDòng Điện Kích Thích
148Field Circuit (N)Mạch Kích Từ
149Field Efect Transistor (Fet)Transistor Hiệu Ứng Trường
150Field MagnetNam Châm Tạo Từ Trường
151Field Shorting CircuitMạch Đập Từ Trường
152Field VoltĐiện Áp Kích Thích
153Field Winding (N)Cuộn Kích Từ
154FilterBể Lọc
155FilterBộ Lọc 濾波器
156Fire DamperGắn Trong Ống Gió Ngăn Cách Giữa Các Phòng Không Cho Lửa Cháy Lan
157Fire DetectorCảm Biến Lửa (Dùng Cho Báo Cháy)
158Fire Hydrant Box (Indoor & Outdoor)Tủ Chữa Cháy Trong Và Ngoài Nhà
159Fire RetardantChất Cản Cháy
160Fire RetardantChất Cản Cháy 
161Fire RetardantChất Cản Cháy. 
162FittingBộ Phận Nối, Bộ Lắp Ráp 配件
163FittingsCo,Lơi,Y,Tee. Phụ Kiện Lắp Ống
164FixedCố Định
165Fixture /'Fikstʃə/Bộ Đèn
166FixtureBộ Đèn
167FixtureBộ Đèn High VoltageCao ThếBộ Đèn High Voltage
168FlFloor LevelCao Độ Sàn Hoàn ThiệnFloor Level
169Fl Flatness MeterMáy Đo Mặt Phẵng
170Flame DetectorCảm Biến Lửa, Dùng Phát Hiện Lửa Buồng Đốt
171FlasherBộ Đèn Nhấp Nháy 閃光器
172Flexible DuctỐng Gió Mềm Thường Dùng Để Kết Nối Vào Các Miệng Khếch Tán
173Flexible PipeỐng Mềm
174FlickerMáy Hiệu Ứng 閃爍電驛
175FlickerNoise Nhiễu Hồng, Nhiễu /F
176Float Charging ModeGiai Đoạn Thả Nổi (Float) Điều Chỉnh Ở Điện Áp Cố Định Ở Mức 13.8V Để Duy Trì Mức Đầy Ăcquy Trong Khi Phục Vụ Các Tải Dc Đang Hoạt Động
177Float TankThùng Có Phao, Bình Có Phao
178FloodĐèn Pha
179Flourescent LightĐèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng
180Flowing Water TankBể Nước Chảy
181FlueỐng Khói Từ Nồi Nấu Nước Lên Trên Mái Nhà
182FluorescentĐèn Huỳnh Quang
183Fluorescent Light /Fluorescent/Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng
184Fluorescent LightĐèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng
185Fly Ash (N)Bộ Phận Lọc Bụi
186Fm _ Frequency ModulationBiến Điệu Tần Số
187Forward ( Chuyển Hướng Gọi )Khi Có Nhu Cầu Tiếp Nhận Không Bỏ Sót Bất Kỳ Cuộc Điện Thoại Gọi Đến, Người Dùng Có Thể Chuyển Hướng Cuộc Gọi Đến Một Thuê Bao Khác Mà Mình Đang Sử Dụng (Có Thể Là Thuê Bao Nội Bộ Hoặc Thuê Bao Điện Thoại, Kể Cả Di Động Hoặ
188Fossil (Adj)Hóa Thạch
189Fossil Fuel (N)Năng Lượng Hóa Thạch
190Four-ResistorBốn-Điện Trở
191FractionMột Phần
192Fraction Impervious (Pervious)Khả Năng Thấm Nước
193FrameBộ Khung 骨架
194Free BoardKhoảng Cách Nước Dâng Cho Phép
195Free Carbon DioxideCacbon Dioxit Tự Do
196Free Discharge ValveVan Tháo Tự Do, Van Cửa Cống
197FrequencyTần Số
198FrequencyTần Số F
199Frequency Modulation (Fm)Biến Điệu Tần Số
200Frequency RangeDải Tần Số
201Fresh Air FanQuạt Cấp Gió Tươi
202Fsk Frequency Shift KeyingChốt Chuyển Đổi Tần Số
203Fsu Finishing Mill SetupCài Đặt Cho Giá Cán Tinh
204Ftc Finishing Delivery Temperature ControlĐiều Khiển Cung Cấp Nhiệt Cho Giá Cán Tinh
205Ftp File Transfer ProtocolGiao Thức Vận Chuyển Têp Tin
206Fuel ValveVan Nhiên Liệu
207FundamentalCơ Bản
208FundamentalCơ Bản, Cơ Sở
209Fuse /FjuZ/Cầu ChìZ/
210FuseBộ Bảo Vệ, Dây Ngắt Mạch 保險絲
211FuseCầu Chì
212Fuse Cut Out (Fco)Cầu Chì Tự Rơi
213GainHệ Số Khuếch Đại (Hskđ), Độ Lợi
214Galvanised ComponentCấu Kiện Mạ Kẽm
215Galvanised ComponentCấu Kiện Mạ Kẽm. 
216GalvanometerĐiện Kế 檢流計
217GalvanometerThiết Bị Kiểm Điện Trở Suất
218GantryCơ Cấu Di Chuyển Giàn
219GasketLớp Đệm 墊圈
220GateCổng
221GateCổng 波閘
222Gate ValveVan Cổng
223Gathering TankBình Góp, Bể Góp
224GaugeĐồng Hồ 電表
225Gauging TankThùng Đong, Bình Đong
226Gct Gate Commutate Turn-Off ThyristorĐiều Khiển Ngắt Thyristor
227GearBánh Răng, Bộ Dẫn Động 齒輪
228GeneralizationSự Khái Quát Hóa
229GenerationSản Suất
230Generation Mix ForecastDự Báo Cấu Trúc Phát Điện
231Generator /'Dʤenəreitə/Máy Phát Điện
232GeneratorMáy Phát Điện
233Geometric Mean RadiusBán Kính Trung Bình Hình Học (Của 2 Dây Dẫn Đặt Song Song)
234GiGalvanizedSắt Tráng KẽmGalvanized
235Giá Trị Định MứcRated Value)
236GlGround LevelCao Độ CỏGround Level
237Gm Gear MotorHộp Số Motor
238GovernedẢnh Hưởng
239GoverningChi Phối
240GovernorBộ Điều Tốc
241Governor ValveVan Tiết Lưu, Van Điều Chỉnh
242Graphical AnalysisPhân Tích Bằng Đồ Thị
243GridLưới Điện 柵
244GrilleKhung Giàn Lạnh
245GrilleNắp Có Khe Cho Không Khí Đi Qua
246Grille Ass’YCụm Khung Dàn Lạnh
247Ground Enhancement Material (Gem)Vật Liệu Cải Thiện Điện Trở Đất
248Ground FaultDòng Điện Rò Dây Nóng Và Đất
249Ground Fault Circuit Interrupter – GfciNgắt Điện Tự Động Chống Ground Fault
250Ground Fault ProtectionBảo Vệ Chống Ground Fault
251Ground PotentialĐiện Thế Đất
252Ground ReservoirBể Chứa Xây Kiểu Ngầm
253Ground RodCọc Tiếp Đất 接地棒
254Ground TerminalCực (Nối) Đất
255Ground Water StreamDòng Nước Ngầm
256Ground WireDây Nối Đất
257Ground Wire; EarthDây Tiếp Đất
258Grounded-EmitterCực Phát Nối Đất
259Gutter Flow CharacteristicsĐặc Điểm Dòng Chảy Dọc Đan Rãnh
260GyrotasCabin Lái
261Half-CycleNửa Chu Kỳ
262Half-WaveNửa Sóng
263Halogen Bulb /KwɔTs 'Hæloudʤen Bʌlb/Đèn HalogenTs 'Hæloudʤen Bʌlb/ <Đèn Halogen
264Halogen BulbĐèn Halogen
265Hand Crank (N)Quay Tay
266Hand SetBộ Sắp Chữ Thủ Công
267Hand SetThiết Bị Cầm Tay
268HandleCần Điều Khiển 把柄
269HangerTy Treo Ống Gió
270HardnessĐộ Cứng
271Harmonic Restraint UnitBộ Cưỡng Bức Điều Hoà 諧波抑制元件
272HazardRủi Ro
273Hdlc High Level Data-Link ControlĐiều Khiển Dữ Liệu Liên Kết Mức Cao
274Head SetMáy Nghe
275HeaderỐng Trung Gian Dùng Để Chia Khí
276Heat Exchanger; CalorifierBộ Trao Đổi Nhiệt
277Heat Piping SystemHệ Thống Sưởi Ấm Trong Nhà
278HeaterBộ Gia Nhiệt 電熱器
279HeaterĐiện Trở Đốt Nóng
280Heating DesignThiết Kế Sưởi
281Heating Unit; Heat EmitterThiết Bị Phát Nhiệt; Chẳng Hạn Như Một Lò Sưởi Điện
282Hgc Hydraulic Gap ControlĐiều Kiển Thuỷ Lực Của Lổ Hình Trục Cán
283High Voltage (Hv)Cao Thế
284High VoltageLưới Cao Thế
285High Voltage GridLưới Cao Thế
286Highest Voltage For EquipmentĐiện Áp Cao Nhất Đối Với Thiết Bị
287High-FrequencyTần Số Cao
288High-PassThông Cao
289Hmi Human Machine InterfaceGiao Diện Người Máy
290HoistCơ Cấu Nâng Hạ Hàng
291Hoist BreakePhanh Hãm Dừng Chính Xác Của Cơ Cấu Nâng Hạ Hàng Cho Cầu Trục, Cần Trục
292HolderGiá , Dụng Cụ Giữ 保持器
293HookBản Lề Cửa 掛鈎
294Horizontal Angle Of LineGóc Lái
295HornCòi Báo Hiệu 蜂鳴器
296HoseMiêjng Ống 橡皮管
297HosereelCuộn Dây Cứu Hỏa
298Hot Stand-ByDự Phòng Nóng
299Hot Start-Up Thermal Generating SetKhởi Động Nóng Tổ Máy Nhiệt Điện
300Hsb Hydraulic Scale BreakerMáy Tẩy Gi Thuỷ Lực
301HumidifierThiết Bị Phun Nước Hạt Nhỏ
302HumidityĐộ Ẩm
303Hv ManholeHố Kéo Cáp Cao Thế Trung Gian
304HybridLai
305Hydraulic GeneratorMáy Phát Điện Thủy Lực
306Hydro Power (N)Thủy Điện
307Hydroelectric Power PlantNhà Máy Điện
308HydrolicThủy Lực
309Hydrolic Control ValveVn Điều Khiển Bằng Thủy Lực
310HysteresisHiện Tượng Trễ
311Ic Looper ControlVòng Lặp Điều Khiển
312IdealLý Tưởng
313Ideal CaseTrường Hợp Lý Tưởng
314Ignition TransformerBiến Áp Đánh Lửa
315IlluminanceSự Chiếu Sáng
316ImpedanceTrở Kháng
317ImpedanceTrở Kháng (Z)
318Impedance EarthĐiện Trở Kháng Đất
319Impedance RelaysRơ Le Tổng Trở
320ImperfectionKhông Hoàn Hảo
321ImplementationSự Bổ Sung
322In Chronological OrderTheo Thứ Tự Thời Gian
323Incandescent Daylight Lamb /Incandescent/Đèn Có Ánh Sáng Trắng ( Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng )
324Incandescent Daylight LambĐèn Có Ánh Sáng Trắng (Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng)
325Incandescent Daylight LampĐèn Có Dây Tim Ánh Sáng Trắng
326Incandescent Lamp = Incandescent Filament LampĐèn Bóng Dây Tim 
327IncidentallyNgẫu Nhiên, Tình Cờ
328Incoming Circuit BreakerAptomat Tổng
329IndicatorThiết Bị Chỉ Báo 指示器
330Indicator Lamp, Indicating LampĐèn Báo Hiệu, Đèn Chỉ Thị
331Individual Transformer WindingsCác Cuộn Dây Mbt Riêng Biệt
332Indoor UnitDàn Lạnh
333InductorBộ Cảm Ứng 電感器
334InertiaQuán Tính, Tính Trì Trệ
335Inertia At Output ShaftMomen Quán Tính Của Trục Động Cơ (Trong Tính Toán Thì Phải Qui Đổi Hệ Thống Về Trục Động Cơ Hoặc Tải)
336Inertia At Output ShaltSố Vòng Quay
337InputNgõ Vào
338InsertLắp Vào, Cài Vào 嵌入物
339Instantaneous (Inst)Tức Thời (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb)
340Instantaneous CurrentDòng Điện Tức Thời
341Instantaneous OperationTác Động
342Instantaneous OperationTác Động Tức Thời
343Instantaneous Over Current ProtectionBảo Vệ Quá Dòng Cắt Nhanh
344Instrument TransformerBộ Biến Đổi Đo Lường
345Insulation Co-OrdinationPhối Hợp Cách Điện
346Insulation LevelCấp Cách Điện
347Insulation OilDầu Cách Điện 絕緣油
348InsulatorChất Cách Điện
349InsulatorLớp Cách Điện 碍子
350InsulatorVật Cách Điện
351Insulator Bearing BarFerua Đỡ Bình Sứ Cách Điện
352Insulator String (N)Chuỗi Sứ
353Insulator String LengthChiều Dài Chuỗi Sứ
354InsullationCách Nhiệt
355IntegratorBộ/Mạch Tích Phân
356Intensity /In'Tensiti/Cường Độ
357IntensityCường Độ
358Interconnection Of Power SystemsLiên Kết Hệ Thống Điện
359InterferenceSự Nhiễu Loạn
360InterlockKhoá Liên Động 連鎖
361Internal InsulationCách Điện Trong
362Internal ResistanceNội Trở
363InterrupterThiết Bị Ngẳ Mạch 遮斷器
364IntroductionNhập Môn, Giới Thiệu
365Intumescent Fire DamperThiết Bị Đóng Bằng Vật Liệu Nở Ra Khi Có Hỏa Hoạn
366Intumescent MaterialVật Liệu Có Tính Năng Nở Lớn Khi Nóng
367Inverse Time Current CharacteristicĐặc Tính Dòng Điện – Thời Gian Phụ Thuộc
368Inverse VoltageĐiện Áp Ngược (Đặt Lên Linh Kiện Chỉnh Lưu)
369Inversely ProportionalTỷ Lệ Nghịch
370InverterBộ Biến Tần
371InverterBộ Đổi Điện 反向換流器
372InvertingĐảo (Dấu)
373Iron WireDây Thép
374Isochronous GovernorBộ Điều Tốc Có Đặc Tính Điều Chỉnh Độc Lập
375IsolatedTách Biệt, Riêng Biệt
376Isolator PinSứ Cách Điện
377Isolator SwitchCầu Dao Lớn
378Jack /Dʤæk/Đầu Cắm Theo Từ Điển Oxford . Theo Từ Điển Xây Dựng Và Từ Điển Webster Thì Nghĩa Là Ổ Cắm
379JackĐầu Cắm
380JackỔ Cắm
381JackỔ Cắm Điện, Bệ Đỡ 插口
382Jockey PumpBơm Bù Áp
383Join (V)Nối
384JointBản Lề, Bộ Nối 接頭
385JunctionMối Nối (Bán Dẫn)
386KeyKhoá 錀匙
387Khoảng Cột GióKhoảng Cột Trọng Lượng Span Length
388Kinetic EnergyĐộng Năng
389KnobNút Bấm 按鍵
390Kwh MetterĐồng Hồ Kwh
391LaLightning ArrestChống SétLightning Arrest
392Laminated Steel Core (N)Lá Thép
393Lamp /Læmp/Đèn
394LampBóng Đèn
395LampBóng Đèn Chỉ Báo 指示燈
396LampĐèn
397LampĐèn Leakage
398Large-SignalTín Hiệu Lớn
399LavatoryLavabo
400Lbfoc _ Load Breaker Fuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi Có Cắt Tải
401LbsLoad Break SwitchDao Cách Ly Phụ TảiLoad Break Switch
402LbsLoad Breaker Switch
403Lc Load CellCảm Biến Tải Trọng
404Lead (N)Dây Dẫn
405LeadDây Đo Của Đồng Hồ
406Leakage CurrentDòng Điện Rò
407Leakage CurrentDòng Rò
408LectricalĐiện
409LenSự Nối Mạng Đầu Vào 鏡頭
410LevelMức
411LeverCần, Đòn Bẩy 槓桿
412Lifting LugVấu Cầu
413Light /Lait/Ánh Sáng , Đèn
414LightĐèn, Ánh Sáng
415LightÁnh Sáng, Đèn
416LightĐèn Chỉ Báo 指示燈
417Light Emitting DiodeĐiốt Phát Sáng
418Lightning Arrester (La)Chống Sét
419Lightning Down ConductorDây Dẫn Sét Xuống Đất
420Lightning OvervoltageQuá Điện Áp Sét
421Lightning RodCột Thu Lôi (Cột Thu Sét)
422Limit Switch (Ls)Công Tắc Giới Hạn
423Limit SwitchTiếp Điểm Giới Hạn
424LimiterBộ Giới Hạn 限制器
425Line Differential RelayRơ Le So Lệch Đường Dây
426Line ImpedanceTrở Kháng Đường Dây
427Line Voltage DropĐộ Sụt Điện Áp Đường Dây
428LinearTuyến Tính
429Line-LossTổn Thất Trên Đường Dây
430LinkBản Lề, Cầu Nối 鍵
431Live Line ReclosingĐóng Lại Đường Dây Mang Điện
432Live WireDây Nóng
433LoadPhụ Tải Điện
434LoadTải
435Load Break Fuse Cut Out (Lb Fco)Cầu Chì Tự Rơi Kết Hợp Với Dcl Phụ Tải
436Load Break Switch (Lbs)Cầu Dao Phụ Tải
437Load Break Switch (Lbs)Thiết Bị Đóng Cắt Tải
438Load Breaker Fuse Cut Out (Lbfoc)Cầu Chì Tự Rơi Có Cắt Tải
439Load CurveBiểu Đồ Phụ Tải
440Load Damping FactorHệ Số Chỉnh Tải
441Load ForecastDự Báo Phụ Tải
442Load SheddingSa Thải Phụ Tải
443Load StabilityĐộ Ổn Định Của Tải
444Load Tap Changer (Ltc)Bộ Đốt Đầu Nấc
445LoadedCó Mang Tải
446Loading EffectHiệu Ứng Đặt Tải
447Load-LineĐường Tải (Đặc Tuyến Tải)
448Local Backup ProtectionBảo Vệ Dự Trữ Tại Chỗ
449Local Control Network (Lcn)Mạng Điều Khiển Cục Bộ
450Local Description Table (Ldt)Bảng Mô Tả Nội Bộ
451Local Digital Switch (Lds)Chuyển Mạch Số Nội Hạt
452Local Distributed Data Interface (Lddi)Giao Diện Số Liệu Phân Bố Cục Bộ
453Logic GateCổng Luận Lý
454Long Time Delay (Ltd)Tác Động Có Thời Gian (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb)
455Longitudinal Differential ProtectionBảo Vệ So Lệch Dọc
456LossThất Thoát
457Loss Of FieldMất Kích Từ
458Loss Of Phase (Lop)Mất Pha
459LoudspeakerLoa
460LouverCửa Chớp (Thông Gió)
461Low Voltage (Lv). Hạ Thế
462Low Voltage (Lv)Hạ Thế
463Low VoltageHạ Thế
464Low VoltageLưới Hạ Thế
465Low VoltageTrung Thế
466Low Voltage GridLưới Hạ Thế
467Low-FrequencyTần Số Thấp
468Low-PassThông Thấp
469Ls Laser Speed MeterĐồng Hồ Đo Tốc Đọ Laser
470Lub Oil = Lubricating OilDầu Bôi Trơn
471Lubricating OilDầu Bôi Trơn 潤滑油
472LueĐơn Vị Chiếu Sáng, Hệ Si = 1 Lumen/ 1M2​
473LugGiá Treo, Chốt 凸緣、耳、端子頭
474LumenĐơn Vị Thông Lượng Ánh Sáng, Hệ Si
475M & C Motor And ComponentMotor Và Các Bộ Phận
476MagnetNam Châm
477Magnetic BrakeBộ Hãm Từ
478Magnetic ContactCông Tắc Điện Từ
479Magnetic FieldTừ Trường
480Magnetising Inrush CurrentDòng Điện Từ Hóa Nhảy Vọt
481Magneto Hydro Dynamic Generator (Mhd)Máy Phát Từ Thủy Động
482MagnitudeĐộ Lớn
483Main Distribution Board (Mdb)Tủ Điện Chính
484Main GeneratorMáy Phát Điện Chính
485Main InsulationCách Điện Chính
486Main PipeỐng Chính
487Man Machine Interface = Human Machine Interface (Mmi = Hmi)Giao Diện Người Máy
488Management Forecast Of A SystemDự Báo Quản Lý Của Hệ Thống Điện
489Management Forecast Of A SystemDự Báo Quản Lý Hệ Thống Điện
490ManholeHố Nước Thải Trung Gian
491ManufacturerNhà Sản Xuất
492Manufacturing Execution System (Mes)Hệ Thống Thông Tin Sản Xuất
493Master StationTrạm Điều Khiển Trung Tâm
494Max Continuous Stall TorqueHay Còn Gọi Là Breakdown Torque Là Mômen Cực Đại Duy Trì Được Trong Khi Điện Áp Là Định Mức Và Không Chịu Sự Thay Đổi Đáng Kể Nào Trong Tốc Độ
495Max Continuous Stall TorqueMô Men Trục Cực Đại
496Max. Wind Presseure Per Meter Of WireAp Lực Gió Lớn Nhất Lên Dây Dẫn
497Maximmum Over Current ProtectionBảo Vệ Dòng Cực Đại
498Mb Floor Mounting Magnetic BrakeThắng Từ
499Mcb _ Miniature Circuit BreakerBộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ
500Mcc Motor Control CenterTrung Tâm Điều Khiển Motor
501Mccb _ Moduled Case Circuit BreakerMáy Cắt Khối Có Dòng Cắt
502Mccb _ Moduled Case Circuit BreakerMáy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A
503Mdb - Main Distribution BoardTủ Điện Chính
504Mdb = Main Distribution Board /Mein ,Distri'BjuƩn BɔD/Tủ Điện ChínhƩn Bɔ
505Mechanical Electric InterlockKhóa Liên Động Cơ Điện
506Mechanical Time ConstantHằng Số Thời Gian
507Mechanical Time ConstantHằng Số Thởi Gian Cơ Học
508Mechanical Time ConstantHằng Số Thời Gian Điện Cơ (Hằng Số Này Xuất Hiện Khi Tính Toán Thiết Kế Bộ Điều Khiển)
509Medium Voltage (Mv)Trung Thế
510Medium VoltageLưới Trung Thế
511Medium Voltage GridLưới Trung Thế
512MegaohmmeterThiết Bị Đo Điện Trở Của Vật Cách Điện
513Mercury Vapor Flood LightĐèn Pha Chiếu Sáng Khi Chuyển Động
514MeshLưới
515Metal Oxide Semiconductor Field Effect Transistor (Mosfet)Transistor Hiệu Ứng Trường Oxit Kim Loại – Bán Dẫn
516Metal-Oxide-SemiconductorBán Dẫn Ô-Xít Kim Loại
517MeterĐơn Vị Mét 電表
518MeterThiết Bị Đo Lường
519Mg Multi GaugeMáy Đo Có Chuyền Đổi
520MicrophoneĐầu Thu Âm
521MicrophoneMáy Vi Âm 耳機
522MicrowaveVi Ba
523Microwave Site EngineerKỹ Thuật Vi Sóng
524Mid-FrequencyTần Số Trung
525Migh Voltage GridLưới Cao Thế
526MimoMulti Input Multi OutputHệ Thống Nhiều Ngõ Vào , Nhiều Ngõ RaMulti Input Multi Output
527Miniature Circuit Breaker (Mcb)Bộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ (At Tép)
528Minimum Insulation ClearanceKhoảng Trống Cách Điện Tối Thiểu
529Minimum Working DistanceKhoảng Cách Làm Việc Tối Thiểu
530Mixed Media FiltrationLọc Qua Môi Trường Hỗn Hợp
531MixerBộ Pha Trộn 攪拌器
532ModelMô Hình
533ModulatorBộ Điều Biến 調變器
534Moduled Case Circuit Breaker (Mccb)Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A (At Khối)
535MonitorBộ Điều Chỉnh 監視器
536MonitorThiết Bị Kiểm Tra
537MosfetMetal-Oxide-Semiconductor Field Effect Transistor
538MotionChuyển Động
539MotorĐộng Cơ 電動機
540Motor Operated Control ValveVan Điều Chỉnh Bằng Động Cơ Điện
541Mounting PlateGiá Đỡ Ngoài Mô Tơ
542Mpc Motor Circuit ProtectorMạch Bảo Vệ Motor
543Mpi Multi Point InterfaceGiao Diện Thay Đổi Dạnh Điểm
544Mtr Material Tracking SystemHệ Thống Hiệu Chỉnh Vật Liệu
545Multi Input Multi Output (Mimo)Hệ Thống Nhiều Ngõ Vào, Nhiều Ngõ Ra
546MultiplierBộ Nhân 倍加器
547Mushroom ValveVan Đĩa
548Music (Bgm- Back Ground Music)Thử Nghĩ Xem, 1 Cuộc Gọi Đến Thuê Bao Nội Bộ Phát Bài “Happy Birthday” Nhân Sinh Nhật Người Nghe Sẽ Làm Cho Ý Nghĩa Cuộc Sống Thêm Phần Hấp Dẫn, Tính Năng Này Thường Được Áp Dụng Cho Các Khách Sạn, Hoặc Thường Thấy Ở Các
549Mutual CouplingHỗ Cảm
550Mv SwichgearMedium- Voltage Switchgear
551National Load Dispatch CenterTrung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia
552N-ChannelKênh N
553NeedleKim 針
554Negative (Adj)Âm
555NegativeÂm
556Negative Phase Sequence (Nps)Thứ Tự Pha Nghịch
557Negative Sequence Time Overcurrent RelayRơ Le Qúa Dòng Thứ Tự Nghịch Có Thời Gian
558Neon LightĐèn Nê Ông
559Neon LightĐèn Neon Ánh Sáng Đỏ (Ne)
560NetMạng Lưới 綱
561Neutral (Adj)Điểm Trung Tính
562Neutral BarThanh Trung Tính
563Neutral BarThanh Trung Hoà
564Neutral WireDây Nguội
565Neutral WireDây Trung Tính, Dây Nguội
566No Load Running CurrentDòng Khi Không Có Tải
567No Load Running CurrentDòng Không Tải
568NodeNút
569NoiseNhiễu
570Noise FigureChỉ Số Nhiễu
571Noise MarginBiên Chống Nhiễu
572Noise PerformanceHiệu Năng Nhiễu
573Noise TemperatureNhiệt Độ Nhiễu
574Nominal ParametersThông Số Định Mức
575Nominal VoltageĐiện Áp Danh Định (Un)
576Nominal Voltage Of A SystemĐiện Áp Danh Định Của Hệ Thống Điện
577Nominal Weight Per Meter Of WireTrọng Lượng Đơn Vị Dây Dẫn
578Non-Alkaline HardnessĐộ Cứng Không Kiềm
579NonidealKhông Lý Tưởng
580NoninvertingKhông Đảo (Dấu)
581NonlinearPhi Tuyến
582Nonmagnetic ConductorVật Dẫn Không Từ Tính
583Non-Salent Pole (N)Cực Ẩn
584Non-Self-Restoring InsulationCách Điện Không Tự Phục Hồi
585NotationCách Ký Hiệu
586NozzleLăng Phun
587NozzleMiệng Ống Phụt 噴嘴
588Nozzle Control ValveVan Điều Khiển Vòi Phun
589Nuclear (N)Nguyên Tử
590NumeratorTử Số
591Numerical AnalysisPhân Tích Bằng Phương Pháp Số
592NutLõi 螺絲帽
593NylonChất Nilông
594ObservationQuan Sát , Theo Dõi
595ObviouslyRõ Ràng, Hiển Nhiên
596Oc(Over Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Dòng
597Of(Over Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Tần Số
598Ogm ( Outgoing Message )Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo ( Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được Hướng Dẫn. XiBản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo ( Ví Dụ
599OhmĐơn Vị Điện Trở
600Ohm’S LawĐịnh Luật Ôm
601OhmmeterĐiện Trở Kế, Ohm Kế
602Ohm'S LawĐịnh Luật Ôm
603Oil Circuit Breaker (Ocb)Máy Cắt Dầu
604Oil Immersed TransformerMáy Biến Áp Dầu
605Oil Tank (N)Thùng Dầu Chính
606Oil-Immersed TransformerMáy Biến Áp Dầu
607Oltc – On Load Tap ChangerBộ Chuyển Nấc Dưới Tải (Mba)
608OmittedBị Bỏ Qua, Không Lấy
609Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A Power SystemỔn Định Quá Độ
610On Load Tap Changing TransformerMáy Biến Áp Điều Áp Dưới Tải
611One Touch DialingPhương Thức Quay Số Tắt Bằng Cách Cài Sẵn Số Chỉ Định Mà Khi Cần Ấn 1 Nút Quay Số
612Open Loop Loss (Oll)Suy Hao Vòng Mở
613Open-CircuitHở Mạch
614Operand Execution Pipeline (Oep)Đường Dây Thực Hiện Toán Hạng
615Operating ThresholdsNgưỡng Tác Động
616Operating Voltage In A SystemĐiện Áp Vận Hành Hệ Thống Điện
617OperationSự Hoạt Động
618Operation RegulationTiêu Chuẩn Vận Hành
619Operation StationTrạm Điều Khiển Cơ Sở (Trạm Điều Khiển Phân Xưởng)
620Operational AmplifierBộ Khuếch Đại Thuật Toán
621Operational Anylifier (Opan)Khuếch Đại Thuật Toán
622OrificeLỗ Tiết Lưu
623OringVòng Cao Su Có Thiết Diện Tròn, Thường Dùng Để Làm Kín
624Ornamental PlateNắp Trang Trí
625Os Operation StationTrạm Điều Khiển
626Osc(Oscilloscope) Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký
627OscillatorBộ Giao Động 振盪器
628Outdoor UnitDàn Nóng
629Outer SheathVỏ Bọc Dây Điện
630OutletLỗ Ổ Cắm Điện 出口
631OutputNgõ Ra
632Ov(Over Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Điện Áp
633Oven
634Over CurrentBảo Vệ Quá Dòng
635Over Current Relay (Ocr)Rơ Le Bảo Vệ Quá Tải
636Over Current RelayRơ Le Quá Dòng
637Over ExcitationQuá Kích Thích
638Over Voltage Relay (Ovr)Rơ Le Bảo Vệ Quá Áp
639Over Voltage RelayRơ Le Quá Áp
640Over Voltage RelaysRơ Le Quá Điện Áp
641OverflowXả Tràn
642Overhead Concealed LoserTay Nắm Thuỷ Lực
643Overhead Storage Water TankTháp Nước Có Áp
644Overload CapacityKhả Năng Quá Tải
645Overload DeviceRơle Quá Tải 過載機件
646Overpressure ValveVan Quá Áp
647OverreachQuá Tầm
648Overreaching Transfer Trip SchemeSơ Đồ Truyền Cắt Quá Tầm
649Overvoltage In A SystemQuá Điện Áp Trong Hệ Thống
650Pa Process AutomationPhương Pháp Tự Động Hoá
651PagingMột Sự Cố Bất Ngờ ( Hoả Hoạn, Họp Đột Xuất,.) Hoặc Cần Thông Báo Rộng Rãi Trong Phạm Vi Thiết Lập Trước Sẽ Được Thông Báo Ra Hệ Thống Loa Từ Bất Kỳ Máy Điện Thoại Nào Mà Người Dùng Có Thể Tiếp Cận Để Nhanh Chóng Thông Báo Xử Lý Sự Cố – Hệ Thống
652Parallel Circuit /'Pærəlel 'SəKit/Mạch Song SongKit/
653Parallel CircuitMạch Điện Song Song
654ParameterThông Số
655Partial Discharge (V)Phóng Điện Cục Bộ
656Pcb Circuit Board MạchĐều Khiển
657Pcs Process Control StationPhương Pháp Thong Qua Tram Điều Khiển
658Pdi Primary Data InputDữ Liệu Đầu Vào Cơ Bản
659PeakĐỉnh (Của Dạng Sóng)
660Peak CurrentDòng Điện Đỉnh, Dòng Điện Cực Đại
661Peak CurrentDòng Điện Đỉnh, Xung Dòng (Chịu Đựng Được Lúc Khởi Động Động Cơ)
662Peak LoadPhụ Tải Đỉnh, Cực Đại
663Pemissive Underreaching Transfer Trip SchemeSơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm Cho Phép
664PerformanceHiệu Năng
665Permanent Magnet (N)Nam Châm Vĩnh Cửu
666Permissive SchemesSơ Đồ Cho Phép
667Personal Computer (Pc)Máy Tính Cá Nhân
668PerviousHút Nước
669Pfsu Profile And Platness SetupCài Đặt Giá Trị Mặt Phẳng Và Độ Nghiêng
670sePha
671Phase ReversalĐộ Lệch Pha
672Phase ShiftĐộ Lệch Pha
673Phase ShifterBộ Dịch Pha 相移器
674Phase Shifting TransformerBiến Thế Dời Pha
675Phase TesterBút Thử Điện
676PhasorVectơ
677PhenomenonHiện Tượng
678PhilosophyTriết Lý
679Phneumatic Control ValveVan Điều Khiển Bằng Khí Áp
680Photoelectric CellTế Bào Quang Điện (Cửa Mở Tự Động)
681Photoelectric CellTế Bào Quang Điện
682PhotometerQuang Kế, Máy Trắc Quang 光度計
683Pick UpĐầu Thu Tín Hiệu
684Pick UpMáy Thu Âm Thanh, Thụ Chuyển 拾音器
685Piecewise-LinearTuyến Tính Từng Đoạn
686Pinch-OffThắt (Đối Với Fet)
687PipeỐng 管
688Pl(Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Pha
689Pl, Pf(Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Pha
690PlateBản 板
691PlugBộ Ghép, Bộ Nối 插頭
692PlugĐầu Cắm
693PointerKim Chỉ Thị, Điểm Chuẩn 指針
694Polarity (Adj)Cực Tính
695Pole (N)Cực
696PoleCột, Trụ Điện
697PoleCực
698PoleĐiện Cực, Điểm Cực 極
699PorcelainChất Sứ
700Position SwitchTiếp Điểm Vị Trí
701Positive (Adj)Dương
702PossitiveCực Dương
703Potential (N)Thế Năng
704Potential EnergyThế Năng
705Potential PulseĐiện Áp Xung
706Potential TransformersMáy Biến Điện Áp
707Potention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng (Vt)Voltage TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng (Vt)
708Powder Coating; Electrostatic PaintingSơn Tĩnh Điện
709PowerCông Suất
710Power ConservationBảo Toàn Công Suất
711Power DissipationTiêu Tán Công Suất
712Power FactorHệ Số Công Suất
713Power GainHệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Công Suất
714Power PlantNhà Máy Điện
715Power Station ( Substation)Trạm Điện
716Power StationTrạm Điện
717Power SupplyNguồn (Năng Lượng)
718Power SwingDao Động Công Suất
719Power System PlanningQuy Hoạch Hệ Thống Điện
720Power System StabilityĐộ Ổn Định Của Hệ Thống Điện
721Power TransformerBiến Áp Lực
722PprPolypropylene RandomỐng Nhựa Chịu Áp CaoPolypropylene Random <Ống Nhựa Chịu Áp Cao
723Pr(Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha)
724Pr, Ps(Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha)
725PreamplifierBộ Tiền Khuyếch Đại 前級放大器
726Pressure GaugeĐồng Hồ Đo Áp Suất
727Pressure GauseĐồng Hồ Áp Suất
728Pressure SwitchCông Tắc Áp Suất
729Pressure TankBình Điều Áp
730Primary VoltageĐiện Áp Sơ Cấp
731Priming TankBể Nước Mồi
732Principle Of OperationNguyên Tắc Vận Hành
733ProductTích, Phép Nhân
734ProgramChương Trình
735Programmable Logic Controller (Plc)Bộ Điều Khiển Logic Lập Trình Được (Khả Trình)
736ProjectorMáy Chiếu 投影器
737Propagation DelayTrễ Lan Truyền
738ProportionalTỉ Lệ
739ProtectionBảo Vệ
740Protection AreaVùng Bảo Vệ;
741Protection CharacteristicĐặc Tuyến Bảo Vệ
742Protective RelayRơ Le Bảo Vệ
743Ps Scanning Type PyrometerMáy Quet Kiểu Nhiệt Kế Bức Xạ Nhiệt
744PtPotential TransformerBiến Áp Điện ThếPotential Transformer
745PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường Cũng Dùng VtVoltage TransformerPotention Transformer
746PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng VtVoltage TransformerPotention Transformer
747Pt- Potential Transformer (N)Máy Biến Điện Áp
748Pull-UpKéo Lên
749Pulse Genenator (Pg)Máy Phát Xung(Cảm Biến Tóc Độ)
750PulserBộ Tạo Xung 脉衝器
751PumpBơm 泵
752PumpMáy Bơm
753Pump RoomPhòng Bơm
754Pumping StationTrạm Bơm
755PunchingLá Thép Đã Được Dập Định Hình
756Push BottonNút Bấm
757Push BottonNút Điều Khiển 按鈕
758Push ButtonNút Nhấn
759Pws(Power Supply) Bộ Nguồn, Nguồn Cung Cấp
760QuadrantGóc Phần Tư
761QualitativeĐịnh Tính
762QualityChất Lượng
763QuantitativeĐịnh Lượng
764QuantityĐại Lượng
765QuantitySố Lượng
766Quartz-Halogen BulbBóng Đèn Tungsten Halogen
767R ReversingSự Đảo Chiều
768Rac Roll Alignment ControlDđiều Khiển Chỉnh Tâm Trục
769RadiatorBộ Bức Xạ, Bộ Tản Nhiệt 輻射器、放熱器
770RadiatorLò Sưởi Điện
771Radiator, CoolerBộ Giải Nhiệt Của Máy Biến Áp
772RadioVô Tuyến Điện 收音機
773Rated CurrentDòng Định Mức
774Rated Output PowerCông Suất Cơ Đầu Ra Định Mức (Trên Trục Động Cơ)
775Rated Output PowerCông Suất Định Mức
776Rated ValueGiá Trị Định Mức
777Rated VoltageĐiện Áp Định Mức
778Rated VoltageĐiện Áp Định Mức (Ur)
779Rawc Roughing Automatic Width ControlTự Động Điều Điều Chỉnh Bề Rộng Của Trục Cán
780Ray/BeamTia
781Rc-CoupledGhép Bằng Rc
782Rcd _ Residual Current DeviceThiết Bị Chống Dòng Điện Dư
783ReactanceĐiện Kháng
784Reactive PowerCông Suất Phản Kháng
785Reactive PowerCông Suất Phản Kháng, Công Suất Vô Công, Công Suất Ảo
786ReactorBộ Điện Kháng 電抗器
787ReactorTrong Hệ Thống Điện Thì Nó Là Cuộn Cảm. Trong Lò Phản Ứng Hạt Nhân Thì Nó Là Bộ Phận Không Chế Tốc Độ Phản Ứng
788Read-Only MemoryBộ Nhớ Chỉ Đọc 閲讀記憶板
789Read-Write MemoryBộ Nhớ Đọc Ghi 讀錄記憶板
790Real Power (P)Công Suất Tiêu Thụ Thật – – Đơn Vị Watt (W)
791ReceiverBộ Nhận 接收器
792ReceptacleỔ Cắm Điện 插座
793Recessed FixtureĐèn Âm Trần
794ReciprocalTương Hỗ, Qua Lại
795RecloserMáy Cắt Tự Đóng Lại
796RecloserTự Động Đóng Điện Lại Khi Có Sự Cố( Thường Đặt Ở Switch Yard)
797RecorderBộ Ghi, Máy Ghi Âm 錄音器
798RectifierBộ Chỉnh Lưu 整流器
799RectifierBộ/Mạch Chỉnh Lưu
800Reference (N)Tài Liệu Tham Khảo
801ReferenceTham Chiếu
802Reference InputTín Hiệu Vào, Tín Hiệu Chuẩn
803ReflectPhản Chiếu, Phản Xạ
804ReflectorBộ Phaản Xạ, Đẩy Ngược, Đèn Phản Chiếu 反射器、反射電極
805Refrigerant PipeỐng Dẫn Môi Chất Lạnh
806Refrigeration PlantMáy Lớn Điều Hòa Không Khí
807RegionVùng/Khu Vực
808RegisterBộ Đếm, Bộ Ghi 計量裝置、度數計
809RegulatorBộ Điều Chỉnh 調整器
810RegulatorBộ/Mạch Ổn Định
811ReinforceTăng Cường Thêm, Gia Cố Thêm
812Reinforcement Of A SystemTăng Cường Hệ Thống Điện
813Rejection RatioTỷ Số Khử
814RelationshipMối Quan Hệ
815Relative PermeabilityĐộ Từ Thẩm Tương Đối
816RelayCông Tắc Điện Tự Động
817RelayRơ Le
818RelayRơ Lesensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò TìmRơ Lesensor / Detector
819RelayRơ-Le
820Relay Plug Setting Mutiplier (Psm)Bội Số Nhân Dòng Điện Đặt
821ReliabilityĐáng Tin Cậy
822Remote Control SwithĐiều Chỉnh Nhiệt Độ Điều Chỉnh Từ Xa
823Renewable (Adj)Tái Sinh
824Reserve Power Of A SystemCông Suất Dự Phòng Của Một Hệ Thống Điện
825ReservoirKho Dự Trữ, Nguồn Dự Trữ
826Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent Protection (Rcbo)Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch
827Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent Protection (Rcbo)Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch. 
828Residual Current Device (Rcd)Thiết Bị Chống Dòng Điện Dư
829Resistance /Ri'Zistəns/Điện Trở
830ResistanceĐiện Trở
831ResistivityĐiện Trở Suất
832ResistivityĐiện Trở Suất (P)
833ResistorĐiện Trở 電阻器
834ResonanceCộng Hưởng
835Resonant OvervoltageQuá Điện Áp Cộng Hưởng
836ResponseĐáp Ứng
837ResponseSự Phản Ứng Lại
838Restricted Earth Fault Protection (Ref)Bảo Vệ Giới Hạn Sự Cố Đất
839Reverse (Adj)Ngược
840Reverse Power Relay (Rpr)Rơ Le Bảo Vệ Công Suất Ngược
841Rf Rolling ForceLực Cán
842Rf-Asc Roll Force AscLực Cán Asc
843Rf-Rawc Roll Force RawcLực Cán Rawc
844RheostatBộ Biến Trở 可變電阻器
845Ring BlowerMáy Thổi Khí
846RingerChuông 電鈴,信號器
847RippleĐộ Nhấp Nhô
848Rise TimeThời Gian Tăng
849Rm Roughling MillMáy Cán Thô
850Rms ValueGiá Trị Hiệu Dụng
851Rơ Le MhoRơ Le Tổng Dẫn. Ngược Lại Với Rơ Le Tổng Trở, Thường Dùng Để Bảo Vệ Mất Kích Thích Cho Máy Phát. Mho Là Viết Ngược Của Ohm
852RodCần 連桿、極棒
853Roof VentỐng Thông Gió Trên Mái
854Rotary SwitchBộ Tiếp Điểm Xoay
855RotorRo Tơ 轉子
856Routing Domain (Rd)Vùng Định Tuyến
857Rsms Communication With Roll ShopTruyền Thông Với Xưỡng Cán
858Rsu Roughing Mill SetupCài Đăt Cho Máy Cán Thô
859RubberCao Su
860Sampling NetworkMạng Lưới Lấy Mẫu
861Sand TankThùng Cát
862SaturationBão Hòa
863Sb Sigle Solenoid Valve BrakeVan Từ
864Sc Speed ControlĐiều Khiển Tốc Độ
865ScaleThang Đo
866Scc Supervisory Control ComputerGiam Sát Điều Khiển Bằng Máy Tính
867Seal (N)Cái Chèn, Làm Kín
868SecondaryThứ Cấp
869Secondary VoltageĐiện Áp Thứ Cấp
870Sedimentation Basin/TankBể Lắng
871SelectorBộ Dò, Bộ Chọn, Bộ Chuyển Mạch 選擇器
872Selector SwitchCần Lựa Chọn
873Selector SwitchCông Tắc Chuyển Mạch
874Self BiasTự Phân Cực
875Self- Excited (Adj)Tự Kích Từ
876Self-Closing ValveVan Tự Đóng, Van Tự Khóa
877Self-Restoring InsulationCách Điện Tự Phục Hồi
878SemiconductorChất Bán Dẫn
879Sensitivity (K)Độ Nhạy (K)
880SensitivityĐộ Nhạy
881Sensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm
882SensorCảm Biến
883Sensor/ DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm
884Separately Excited GeneratorMáy Phát Điện Kích Từ Độc Lập
885Separating TankBình Lắng, Bình Tách
886Septic TankHố Phân Tự Hoại, Hố Rác Tự Hoại
887SeptictankHầm Tự Hoại
888Series Circuit /'Siəri:Z 'Sə:Kit/Mạch Nối Tiếp
889Series CircuitMạch Điện Nối Liến Tiếp
890Series CircuitMạch Nối Tiếp
891Series GeneratorMáy Phát Kích Từ Nối Tiếp
892Series StarterBộ Khởi Động Nối Tiếp
893Service ReliabilityĐộ Tin Cậy Cung Cấp Điện
894Service SecurityĐộ An Toàn Cung Cấp Điện
895Servo-MechanismBộ Dẫn Động Secvo 伺服機
896Servo-MotorMôtor Secvo 伺服馬達
897Settleable SolidsChất Rắn Có Thể Lắng Được
898Settling Basin/TankBể Lắng
899Sewage TankBể Lắng Nước Thải
900ShaftTrục Truyền Động 軸
901SheathVỏ Cáp Điện
902ShieldingBộ Bọc Chắn 遮蔽、屏隔
903Short CircuitNgắn Điện (Sự Cố)
904Short CircuitNgắn Mạch
905Short Time Delay (Std)Thời Gian Tác Động Ngắn (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb)
906Short-CircuitNgắn Mạch
907Shot NoiseNhiễu Schottky
908ShuntMạch Shunt 分流器、分路
909Shunt GeneratorMáy Phát Kích Từ Song Song
910Shut-Off ValveVan Ngắt
911Side SlopeDốc Bên
912Signal SourceNguồn Tín Hiệu
913Signal-To-Noise RatioTỷ Số Tín Hiệu-Nhiễu
914Silicon Rectifier (Si)Bộ Chỉnh Lưu
915SimplicitySự Đơn Giản
916SimplifiedĐơn Giản Hóa
917Simultaneous EquationsHệ Phương Trình
918Single Input Single Output (Siso)Hệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra
919SinkChậu Rửa
920SinkThiết Bị Thu Nhận Dòng
921SirenCòi Báo 警報器
922SisoSingle Input Single OutputHệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ RaSingle Input Single Output
923Skin EffectsHiệu Ứng Bề Mặt
924SleeveỐng Chờ
925Slew RateTốc Độ Thay Đổi
926Slide ValveVan Trượt
927Slime TankBể Lắng Mùn Khoan 
928Slip RingsVòng Quét Trên Trục, Nơi Tiếp Xúc Với Chổi Quét
929Slipring (N)Vành Trượt
930SlopeĐộ Dốc Của Ống
931SlopeĐường Dốc
932Slow Sand FiltrationSự Lọc Chậm Bằng Cát
933Slurry TankThùng Vữa, Bể Lắng Mùn Khoan, Thùng Nước Mùn
934Small-SignalTín Hiệu Nhỏ
935Smdr (Station Message Detail Recording)Hiển Thị Chi Tiết Cuộc Gọi Được Ghi Nhận Thông Qua Thiết Bị Vào Ra (Máy In/ Phần Mềm Tính Cước) Để Kiểm Soát
936Smoke BellChuông Báo Khói
937Smoke BellThiết Bị Dò Khói
938Smoke DetectorĐầu Dò Khói
939Smoke DetectorThiết Bị Dò Khói Và Báo Động
940Snap SampleMẫu Đơn
941SocketỔ Cắm 插座
942Sodium Light = Sodium Vapour Lamp /'Soudjəm 'Veipə/Đèn Natri Cao Áp , Ánh Sáng Vàng Cam
943Sodium Light = Sodium Vapour LampĐèn Natri Cao Áp, Ánh Sáng Vàng Cam
944Sodium Light; Sodium Vapour LampĐèn Natri Ánh Sáng Màu Cam
945Solar CellTấm Pin Mặt Trời
946SolenoidCuộn Dây Điện Từ
947SolenoidCuộn Dây Ruột Gà 圓筒狀綫圈
948Solenoid ValveVan Điện Từ
949Solenoid ValveVan Điện Từ Check ValveVan Một ChiềuVan Điện Từ Check Valve
950SolidsChất Rắn
951SpaceDự Phòng
952Space HeaterĐiện Trở Sấy Dự Phòng
953SpacerMiếng Đệm 間隔片
954Spark PlugNến Lửa, Bu Gi
955SpeakerCái Loa 擴音器
956SpecificCụ Thể
957SpecificationChỉ Tiêu Kỹ Thuật
958SpinningXoay Tròn
959SpringLò Xo 彈簧
960Spring ValveVan Lò Xo
961Squelch UnitThiết Bị Giảm Ồn 消防雜音元件
962Ssc Short Stroke ControlĐiều Khiển Hành Trình Ngắn
963StabiliationSự Ổn Định
964StabilityXác Lập
965StabilizerBộ Ổn Áp 穩定器
966Stagnant WaterNước Tù
967StarterBộ Khởi Động 啟動器、啓動開關
968Starting CurrentDòng Khởi Động
969Starting ValveVan Khởi Động
970Statationary (Adj)Đứng Yên
971StaticTĩnh
972StatorPhần Tĩnh 定子
973Steady State Of A Power SystemChế Độ Xác Lập Của Hệ Thống Điện
974Steady State Stability Of A Power SystemỔn Định Tĩnh Của Hệ Thống Điện
975Steam (N)Hơi
976Steam TurbineTuabin Hơi
977Steam ValveVan Hơi
978Step Down Voltage (V)Giảm Điện Áp
979Step MotorMô Tơ Xung
980Step-Down TransformerMba Giảm Áp
981Step-Up TransformerMba Tăng Áp
982Stepup Voltage (V)Nâng Điện Áp
983Storage (N)Hồ Chứa
984Straight ForwardThẳng Tới
985StrandDây Điện Nhiều Sợi Nhỏ
986String (N)Chuỗi
987StripperKìm Tuốt Vỏ Dây
988StructureCấu Trúc
989Sub Miniature A Connector (Sma)Đầu Nối A Siêu Nhỏ
990Submersible PumpMáy Bơm Chìm
991SubscriptKí Hiệu, Chỉ Số Dưới
992Substation (Power Station)Trạm Biến Áp (Tba)
993SubtractingBớt Ra
994Sudden Pressure RelayRơ Le Đột Biến Áp Suất
995SummerBộ/Mạch Cộng
996SumpitHố Bơm Nước Thải Trung Gian
997SuperconductorVât Liệu Siêu Dẫn
998Superposition(Nguyên Tắc) Xếp Chồng
999SupervisoryGiám Sát
1000Supervisory Control And Data Acquisition (Scada)Hệ Thống Thu Thập Dữ Liệu, Giám Sát Và Điều Khiển Các Quá Trình Từ Xa
1001Supervisory Control And Data Acquisition SystemHệ Thống Scada
1002SupportBộ Hỗ Trợ 支持
1003SupportGiá Đỡ
1004SupportPhần Bổ Trợ
1005Surge ProtectorBộ Chống Sốc Điện 突波保護設備
1006SustainedDuy Trì
1007SwingBiên Dao Động
1008SwitchBộ Chuyển, Bộ Cắt Mạch 開關
1009Switch YardTrạm Điện Vào (Trụ Điện ,La,Ct,Pt.)
1010SwitchboxHộp Ngắt Điện 開關盒
1011Switching OvervoltageQuá Điện Áp Thao Tác
1012Switching PanelBảng Đóng Ngắt Mạch
1013Switching PanelBảng Đóng Ngắt Mạch. 
1014Symmetrical LoadPhụ Tải Đối Xứng
1015Synchro Check RelayRơ Le Chống Hòa Sai
1016Synchro ScopeĐồng Bộ Kế, Đồng Hồ Đo Góc Pha Khi Hòa Điện
1017Synchro SwitchCần Cho Phép Hòa Đồng Bộ
1018Synchronizing (Syn)Hòa Đồng Bộ
1019Synchronizing Basic UnitBộ Đồng Bộ Hoá Cơ Bản 同步基準元件
1020Synchronizing Lamp (Syl)Đèn Hòa Đồng Bộ
1021Synchronizising RelayRơ Le Hòa Đồng Bộ
1022Synchronous GeneratorMáy Phát Đồng Bộ
1023Synchronous Operation Of A SystemVận Hành Đồng Bộ Hệ Thống Điện
1024SynchroscopeĐồng Bộ Kế
1025SynchroscopeĐồng Hồ Kế 同步儀
1026System Demand ControlKiểm Soát Nhu Cầu Hệ Thống
1027System Demand ControlQuản Lý Nhu Cầu Hệ Thống
1028System DiagramSơ Đồ Hệ Thống Điện
1029System Operational DiagramSơ Đồ Vận Hành Hệ Thống Điện
1030System SoftwarePhần Mềm Hệ Thống
1031Tacho GeneratorMáy Phát Tốc 轉速發電機
1032TachogeneratorMáy Phát Tốc
1033Tacho-MeterĐồng Hồ Tốc Độ 轉速計
1034TachometerTốc Độ Kế
1035TapNấc Điều Chỉnh
1036Tap ChangerBộ Chuyển Nấc (Mba)
1037Tap ChangerBộ Điều Khiển Điện Áp 接頭切換器
1038Tap ChangerBộ Đổi Nấc Biến Áp
1039TappingĐầu Dây Ra (Của Biến Áp), Đục Lỗ
1040TargetChỉ Điểm, Cọc Cắm 標示牌
1041Tc Thickness Monitor ControlGiám Sát Và Điều Khiền Bề Dày Tấm Thép
1042Temperature CoefficientHệ Số Nhiệt Độ
1043Temporary OvervoltageQuá Điện Áp Tạm Thời
1044Tender DossierHồ Sơ Đấu Thầu
1045TermThuật Ngữ
1046TerminalCái Kẹp 端子
1047Terminal BlockBản Đấu Dây 端子板
1048Terminal MarkĐặt Mốc Đấu Dây 端子記號
1049Termination KitĐầu Cáp
1050Terminology (N)Thuật Ngữ
1051TerminologyThuật Ngữ
1052Testing UnitThiết Bị Kiểm Tra 測試設施
1053Tft Thin-Film TransistorTransitor Màng Mỏng
1054Tg Tension Measuring SystemHệ Thống Đo Sức Căng
1055Tg Thickness Gauge MeterMáy Đo Bề Dày Tấm Thép
1056ThdTotal Harmonic DistortionĐộ Méo Dạng Tổng Do Sóng HàiTotal Harmonic Distortion <Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài
1057The Winding InvolvedCuộn Dây Liên Quan
1058ThereforeVì Vậy = Thus
1059Thermal Power (N)Nhiệt Điện
1060Thermal Power PlantNhà Máy Nhiệt Điện
1061ThermistorCảm Biến Nhiệt
1062ThermistorNhiệt Điện Trở 熱電阻體
1063ThermocoupleBộ Nhiệt Điện 熱電偶
1064ThermometerĐồng Hồ Nhiệt Độ
1065ThermostatCảm Biến Nhiệt Độ
1066Thermostat, Thermal SwitchCông Tắc Nhiệt
1067Three Winding TransformerMáy Biến Áp 3 Cuộn Dây
1068ThresholdNgưỡng
1069Thun. Wind Presseure Per Meter Of WireAp Lực Gió Chế Độ Quá Điện Áp Lên Dây Dẫn
1070Tidal Power PlantNhà Máy Điện Thủy Triều
1071Time Delay RelayRơ Le Thời Gian
1072Time DialDĩa Chia Độ Thời Gian
1073Time Over Current RelayRơ Le Quá Dòngcó Thời Gian
1074Time ServiceCho Phép Cài Đặt Thời Gian Phục Vụ ( Ngày/Đêm/Trưa ) Theo Từng Nhu Cầu. Ví Dụ: Thời Thời Gian Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ, Thời Gian Nghỉ Trưa Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ, Và Ngoài Giờ Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ
1075TimerBộ Định Thời 時計
1076ToleranceDung Sai
1077TopologicallyTheo Sơ Đồ
1078TopologySơ Đồ
1079TorqueMômen Xoắn
1080Torque ConstantHằng Số Momen Của Động Cơ (Hệ Số K Trong Công Thức Tính Mô Men Của Động Cơ M = K Φ I )
1081Torque ConstantMô Men Không Đổi
1082Torque Speed GradientĐộ Biến Thiên Moment Theo Tốc Độ
1083Torque -Speed GradientTốc Độ Biến Thiên Momen
1084Torque-Speed GradientĐây Là Độ Dốc Của Đường Đặc Tính Momen Tốc Độ
1085Total Harmonic Distortion (Thd)Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài
1086TotalizerBộ Đếm 綜合計量器、總計電表
1087Tr TransformerTrạm Biến Áp
1088Tr Transistor Converter TransitorChuyển Đổi
1089Trạm Biến Áp Nè(Hi Hi, Mấy Cái Này Ai Cũng Biết "Gồi")
1090Trạm Cơ SởOperation Station
1091(Master Station)Trạm Điều Khiển Trung Tâm
1092TranscendentalSiêu Việt
1093TransconductanceĐiện Dẫn Truyền
1094TransducerBộ Cảm Biến 轉送器
1095Transfer(Sự) Truyền (Năng Lượng, Tín Hiệu .)
1096TransformerMáy Biến Áp 變壓器
1097TransformerMáy Biến Thế
1098Transformer Differential RelayRơ Le So Lệch Máy Biến Áp
1099TransientTạm Thời, Ngắn Ngủi
1100Transient OvervoltageQuá Điện Áp Quá Độ
1101Transient Stability Of A Power SystemỔn Định Quá Độ - Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện
1102Transient Stability Of A Power SystemỔn Định Quá Độ (Ổn Định Động) Của Hệ Thống Điện
1103Transient Stability Of A Power SystemỔn Định Quá Độ Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện
1104Transient State Of A Power SystemChế Độ Quá Độ Của Hệ Thống Điện
1105TransistorĐiện Trở 電晶體
1106Transistor Tran-Zi-To(Linh Kiện Tích Cực 3 Cực)
1107TranslatorBộ Dịch 中斷器
1108TransmissionTruyền Tải
1109Transmission LinesĐường Dây Truyền Tải
1110Transmission Of ElectricityTruyền Tải Điện
1111Transmission PipelineTuyến Ống Truyền Tải
1112TransmitterMáy Phát, Máy Phát Vô Tuyến 發射機、送信器
1113TransresistanceĐiện Trở Truyền
1114Treated WaterNước Đã Qua Xử Lý
1115Tributary StreamsĐường Tụ Thuỷ
1116Trickle Charging ModeGiai Đoạn Nạp Nguồn Dòng Nhỏ Để Sạc An Toàn Khi Ăcquy Đã Được Xả. Giai Đoạn Này Bảo Vệ Những Ăcquy Hư Hỏng Hoặc Ngắn Mạch Khỏi Quá Dòng Điện
1117TriggerBộ Chuyển Mạch
1118TriggerBộ Khởi Động 觸發器
1119TriodeLinh Kiện 3 Cực
1120TriodeLinh Kiện Cực
1121TripMáy Bị Ngưng Hoạt Động Do Sự Cố
1122Trip UnitThiết Bị An Toàn 跳脫元件
1123Trip UnitThiết Bị Ngừng Máy
1124TrolleyCơ Cấu Di Chuyển Xe Con
1125Trolley WireMáy Dây Hồi Chuyển 電車綫
1126Trong Đó FetField Efect Transistor Là Transistor Hiệu Ứng Trường
1127Trong Hệ Thống Overvoltage In A SystemQuá Điện Áp
1128Trung Kế Luồng ( E1, T1)Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể Thuê Bao Theo Luồng ( E130 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo Hiệu, T124 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng ĐàiThay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể Thuê Bao Theo Luồng ( E1 <30 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo Hiệu, T1 <24 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài
1129Tss Timer Sharing SystemHệ Thống Phân Chia Thời Gian
1130Ttc Tail End Tension ControlĐiều Khiển Sức Căng Đầu Cuối
1131TubeĐèn Ống, Đèn Điện Tử 管、真空管
1132Tubular Fluorescent LamĐèn Ống Huỳnh Quang
1133Tubular Fluorescent LampĐèn Ống Huỳnh Quang
1134Tubular Fluorescent LampĐèn Ống Huỳnh Quang 
1135Tubular Fluorescent LampĐèn Ống Huỳnh Quang. 
1136TunerBộ Cộng Hưởng 調節器
1137TurbineTuabin
1138Turbine GovernorBộ Điều Tốc Tuabin
1139Two-Winding TransformerMáy Biến Áp - Cuộn Dây
1140Two-Winding TransformerMáy Biến Áp 2 Cuộn Dây
1141TypicallyĐiển Hình, Tiêu Biểu
1142Ubc(Unbalance Current) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Cân Bằng Dòng Điện
1143Ubv(Unbalance Voltage) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất Cân Bằng Áp
1144Uc(Under Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu Dòng Điện
1145Ucd (Uniform Call Distribution)Hình Thức Đổ Chuông Phân Phối Cho Từng Nhóm Máy (Group) Theo Kiểu Quay Vòng (Ring) Hoặc Đầu Cuối (Terminate), Chức Năng Này Thường Dùng Cho Các Nhóm Máy Như Nhóm Kinh Doanh, Tư Vấn, Bánh Hàng,.)
1146Uf(Under Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu Tần Số
1147Unbalance FactorHệ Số Không Cân Bằng
1148Unbalanced State Of A Polyphase NetworkTrạng Thái Không Cân Bằng Của Một Lưới Điện Nhiều Pha
1149Unblanced LoadPhụ Tải Không Cân Bằng
1150UncorrelatedKhông Tương Quan
1151Under Voltage (Uv)Thấp Áp (Rơ Le Bảo Vệ Thấp Áp)
1152Under Voltage RelayRơ Le Thấp Áp
1153Underground Storage TankBể Chứa Ngầm
1154Underreaching Transfer Trip SchemeSơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm
1155Undervoltage Trip Coil (Uvc)Cuộn Nhả Điện Áp Thấp
1156UniquenessTính Độc Nhất
1157UniquenessTính Độc Nhất ResponseĐáp ỨngTính Độc Nhất Response <Đáp Ứng
1158UniralBồn Tiểu
1159UnloadBỏ Tải ,Loại Bỏ Tải
1160UnloadBỏ Tải, Loại Bỏ Tải
1161UnloadBỏ Tải, Loại Bỏ Tải. 
1162Upstream Circuit BreakerBộ Ngắt Điện Đầu Nguồn
1163Upstream Circuit BreakerBộ Ngắt Điện Đầu Nguồn 
1164Upstream Circuit BreakerBộ Ngắt Điện Đầu Nguồn. 
1165U-TrapNgăn Mùi Trong Ống Xả Nước Không Đi Ngược Vào Phòng
1166Uv(Under Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu Điện Áp (Thấp Áp)
1167VaĐơn Vị Volt-Ampere
1168Vacuum Circuit Breaker (Vcb)Máy Cắt Chân Không
1169Vacuum TankThùng Chân Không, Bình Chân Không
1170ValveVan (Gate,Butterfly,Float Valve.)
1171ValveVan 閥
1172VarĐơn Vị Volt-Ampere Reactive
1173Variable AutotransformerBiến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay
1174VariacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách XoayTừ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer
1175VarỉacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách XoayTừ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer
1176VaristerBiến Trở 變阻半導體
1177Vcb _ Vacuum Circuit BreakerMáy Cắt Chân Không
1178VcdVolume Control DamperCánh Điều Chỉnh Lưu Lượng GióVolume Control Damper
1179Vector GroupTổ Đầu Dây
1180Vector GroupTổ Đầu Dây”Magnetic ContactHãm Từ” Có Phải LàCông Tắc (Tiếp Điểm) TừTổ Đầu Dây”Magnetic Contact
1181Vem Vertical Edger MillMáy Ép Theo Chiều Dọc
1182Vent PipeỐng Thông Hơi
1183VentcapNắp Chụp Ống Vent Gắn Trên Tường
1184Ventilation DuctỐng Thông Gió Lớn, Dạng Hộp Hoặc Tròn
1185Ventilation System (N)Hệ Thống Tuần Hoàn
1186VersatileĐa Năng
1187Vibration Detector, Vibration SensorCảm Biến Độ Rung
1188VibratorBộ Rung, Dao Động 振動器
1189Viscous Damping ConstantLà Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ Lớn M = B.Ω
1190Viscous Damping ConstantLà Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ Lớn M = Bω
1191Viscuos Damping ConstantDải Cho Phép
1192VisualizationSự Trực Quan Hóa
1193VisualizeTrực Quan Hóa
1194VoltĐơn Vị Điện Thế
1195VoltageĐiện Thế
1196VoltageGain Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện Áp
1197Voltage DeviationĐộ Lệch Điện Áp
1198Voltage DividerBộ/Mạch Phân Áp
1199Voltage DropSụt Áp
1200Voltage DropSụt ÁpaccesssoriesPhụ KiệnSụt Ápaccesssories
1201Voltage FluctuationDao Động Điện Áp
1202Voltage FluctuationDao Độngđiện Áp
1203Voltage FollowerBộ/Mạch Theo Điện Áp
1204Voltage GainHệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện Áp
1205Voltage IncreaseTăng Giảm Điện Áp
1206Voltage LevelCấp Điện Áp
1207Voltage RecoveryPhục Hồi Điện Áp
1208Voltage SourceNguồn Áp
1209Voltage SurgeDâng Điện Áp
1210Voltage Transformer (Vt) Potention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo Lường
1211Voltage UnbalanceSự Không Cân Bằng Điện Áp
1212Voltage-DependentPhụ Thuộc Điện Áp
1213VoltmeterVolt Kế
1214VoltmeterVôn Kế
1215Voltmetter, Ampmetter, Wattmetter, Pf MetterCác Dụng Cụ Đo Lường V, A, W, Cos Phi
1216Vv Varible VoltageBiến Đổi Điện Áp
1217Vvvf Varible Voltage Varible FrequencyBiến Đổi Điện Áp Và Biến Đổi Tần Số
1218W Width GaugeMáy Đo Chiều Rộng
1219W.R.TSo Với
1220Wall MountedGắn Nổi Trên Tường
1221Wall MountedGắn Tường
1222WasherLong Đền 襯墊
1223Waste Water Treatment TankBể Xử Lí Nước Thải
1224Water MeterĐồng Hồ Nước
1225Water Softening SystemCụm Làm Mềm Nước
1226Water TankBể Nước
1227Water TankBể Nước, Thùng Nước, Téc Nước
1228Water-Cooled ValveVan Làm Nguội Bằng Nước
1229Water-Storage TankBể Trữ Nước
1230Wc Water ClosetBàn Cầu
1231Weatherproof SwitchCông Tắc Ngoài Trời (Chống Tác Nhân Thời Tiết)
1232WedgeCái Chốt Khoá 楔子
1233Weigh BridgeTrạm Cân Xe
1234Weight Of In. Suspension StringTrọng Lượng Chuỗi Cách Điện
1235Wind Averrage StressƯng Suất Trung Bình Dây Dẫn
1236Wind Max. StressƯng Suất Lớn Nhất Dây Dẫn
1237Wind Power PlantNhà Máy Điện Gió
1238Wind Presseure Of Insulator AssemblyAp Lực Gió Lớn Nhất Lên Chuỗi Sứ
1239Wind Thunderstorm StressƯng Suất Chế Độ Quá Điện Áp Dây Dẫn
1240Wind TurbineTuabin Gió
1241WindingCuộn Dây 繞組
1242WindingDây Quấn
1243WindingDây Quấn (Trong Máy Điện)
1244Winding Type CtBiến Dòng Kiểu Dây Quấn
1245Wire .Dây Điện
1246WireDây (Điện)
1247WireDây Dẫn Điện
1248WireDây Điện
1249WireDây Điện 電綫
1250WireDây Điện, Dây Dẫn Điện
1251WiringCông Việc Đi Dây
1252WiringCông Việc Đi Dây. 
1253Work On The SystemCông TrìNh Trên MạNg
1254Worst-CaseTrường Hợp Xấu Nhất
1255Wr Work RollTrục Làm Việc
1256Wrb Work Roll Bending SystemHệ Thống Uốn Trục Làm Việc
1257Wrs Work Roll ShiftingXê Dịch Trục Làm Việc
1258Ws Control PanelTủ Điện Điều Khiển Bơm
1259WspWater Supply PipeỐng Cấp NướcWater Supply Pipe <Ống Cấp Nước
1260Wwp Waste Water PipeỐng Thải
1261Wye Configuration (N)Nối Hình Sao
1263YokeCái Kẹp Cực
1264YokeMóc Chữ U 軛鐵
1265 Jitterví dụ máy tính truyền 3 byte trong 1 ms , trong khi DAc nhận được 3 byte trong 1.1 ms , sự chênh lệch về mặt thời gian gọi là Jitter 0.1ms
1266Y-StrainerLọc Y
1267bit-perfecttín hiệu có bit-rate đồng nhất giữa nguồn vào phát
READ  Cách phân biệt và nhận biết transistor PNP và NPN

 

 

STT Tiếng Anh Tiếng Việt Ghi chú

1

Distribution Head Miệng Phân Phối Không Khí Lạnh Distribution Head là gì?

2

Distribution Management System (Dms) Hệ Thống Quản Lý Lưới Điện Phân Phối Distribution Management System (Dms) là gì?

3

Distribution Of Electricity Phân Phối Điện Distribution Of Electricity là gì?

4

Distribution Subtation Trạm Phân Phối Distribution Subtation là gì?

5

Disturbance Nhiễu Disturbance là gì?

6

Disturbance Sự Nhiễu Loạn Disturbance là gì?

7

Divede Chia Divede là gì?

8

Diviation Sự Khác Biệt Diviation là gì?

9

Divider Bộ Chia 分壓器 Divider là gì?

10

Domestic Trong, Nội Địa Domestic là gì?

11

Door Grill Giống Louver Nhưng Gắn Trên Cửa Door Grill là gì?

12

Door Phone/Door Opener Chức Năng Thực Hiện Điều Khiển Đóng Mở Cửa Hoặc Thông Báo
Nội Dung Cho Người Có Thẩm Quyền Thông Qua Hình Thức Thoại
(Kết Hợp Vớ Disa-Ogm, Có Thể Mở Cửa Từ Xa)
Door Phone/Door Opener là gì?

13

Double Insulation Cách Điện Kép Double Insulation là gì?

14

Doubler Bộ Nhân Đôi Doubler là gì?

15

Downstream Circuit Breaker Bộ Ngắt Điện Cuối Nguồn Downstream Circuit Breaker là gì?

16

Dpc Dynamic Profile Control Điều Khiển Biến Dạng Động Dpc Dynamic Profile Control là gì?

17

Drain Hose Cụm Ống Xả Nước Drain Hose là gì?

18

Drawback Nhược Điểm Drawback là gì?

19

Drive Shaft Điều Khiển, Bánh Lái Drive Shaft là gì?

20

Driver Bộ Xử Lý, Bộ Dẫn Động 激發器、主動機 Driver là gì?

21

Dry Khô Dry là gì?

22

Ds Drive Side Phía Dẫn Động Ds Drive Side là gì?

23

Dts Detail Technical Specification Ghi Rõ Bộ Phận Kỹ Thuật Đặt Biệt Dts Detail Technical Specification là gì?

24

Dual Đôi, Cặp Dual là gì?

25

Dual-Supply Nguồn Đôi Dual-Supply là gì?

26

Duct Ống Duct là gì?

27

Duct Ống Dẫn Không Khí Lạnh Duct là gì?

28

Duct Ống Gió Duct là gì?

29

Due To Do, Vì Due To là gì?

30

During This Process Trong Suốt During This Process là gì?

31

Dynamic Động Dynamic là gì?

32

Dynamo Bình Phát Điện 原動機 Dynamo là gì?

33

Earth Bar Thanh Nối Đất Earth Bar là gì?

34

Earth Clamp Kẹp Nối Đất Earth Clamp là gì?

35

Earth Conductor Dây Dẫn Đất, Dây Nối Đất Earth Conductor là gì?

36

Earth Conductor Dây Nối Đất Earth Conductor là gì?

37

Earth Electrode Thanh Tiêu Sét Trong Đất Earth Electrode là gì?

38

Earth Fault (Ef) Chạm Đất Earth Fault (Ef) là gì?

39

Earth Fault Chạm Đất Earth Fault là gì?

40

Earth Fault Sự Cố Chạm Đất Earth Fault là gì?

41

Earth Fault Relay Rơ Le Chạm Đất Earth Fault Relay là gì?

42

Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) Cầu Dao Phát Hiện Dòng Rò Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) là gì?

43

Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) Máy Cắt Chống Dòng Rò Earth Leakage Circuit Breaker (Elcb) là gì?

44

Earth Leakage Circuit Breaker Máy Cắt Chống Dòng Rò Earth Leakage Circuit Breaker là gì?

45

Earth Leakage Protection Bảo Vệ Chống Điện Rò Dưới Đất Earth Leakage Protection là gì?

46

Earth Rod Cực Nối Đất Earth Rod là gì?

47

Earthing Leads (Grounding Wire) Dây Tiếp Địa Earthing Leads là gì?

48

Earthing Leads Dây Tiếp Địa Earthing Leads là gì?

49

Earthing System Hệ Thống Nối Đất Earthing System là gì?

50

Earthing System Hệ Thống Nối Đất Earthing System là gì?

51

Economic Loading Schedule Phân Phối Kinh Tế Phụ Tải Economic Loading Schedule là gì?

52

Eddy Xoáy Eddy là gì?

53

Ef (Earth Fault), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Chạm
Đất
Ef là gì?

54

Effect Hiệu Ứng Effect là gì?

55

Efficiency Hiệu Suất Efficiency là gì?

56

El (Earth Leakage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ
Dòng Rò (Dùng Zct)
El là gì?

57

-Elcb Cầu Dao Phát Hiệndòng Rò Elcb- ( Earth Leakage Circuit
Breaker
-Elcb là gì?

58

Electric Điện, Thuộc Về Điện Electric là gì?

59

Electric Door Opener Thiết Bị Mở Cửa Electric Door Opener là gì?

60

Electric Generator Máy Phát Điện Electric Generator là gì?

61

Electric Network Gird Lưới Điện Electric Network Gird là gì?

62

Electric Network/Grid Mạng (Lưới) Điện Electric Network/Grid là gì?

63

Electric Power System Hệ Thống Điện (Htđ) Electric Power System là gì?

64

Electric Pump Bơm Điện Electric Pump là gì?

65

Electrical Appliances Thiết Bị Điện Gia Dụng Electrical Appliances là gì?

66

Electrical Conductivity Tính Dẫn Điện Electrical Conductivity là gì?

67

Electrical Insulating Material Vật Liệu Cách Điện Electrical Insulating Material là gì?

68

Electrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating
Material
Vật Liệu Cách Điện Electrical Insulation = Insulation = Electrical Insulating
Material là gì?

69

Electrical Noise Độ Nhiễu Điện Cao Electrical Noise là gì?

70

Electricity (N) Các Nguồn Sinh Điện Electricity (N) là gì?

71

Electricity Distribution Phân Phối Điện Electricity Distribution là gì?

72

Electricity Generation Phát Điện Electricity Generation là gì?

73

Electricity Meter Đồng Hồ Điện Electricity Meter là gì?

74

Electricity Transmission Truyền Tải Điện Electricity Transmission là gì?

75

Electro Magnet (N) Nam Châm Điện Electro Magnet (N) là gì?

76

Electrode Rod Que Điện Cực 電極棒 Electrode Rod là gì?

77

Electrolysis Điện Phân Electrolysis là gì?

78

Electrolyte Chất Điện Phân Electrolyte là gì?

79

Electrolytic Điện Phân Electrolytic là gì?

80

Electro-Magnetic Clutch Bộ Tiếp Hợp Điện Từ 電磁離合器 Electro-Magnetic Clutch là gì?

81

Electromechanical Relays Rơle Điện Cơ Electromechanical Relays là gì?

82

Electronic Timing Thiết Bị Điều Khiển Điện Electronic Timing là gì?

83

Electroplating Xi Mạ Điện (Bằng Điện Phân) Electroplating là gì?

84

Element Phần Tử Element là gì?

85

Elevation Ratio Of Adjacent Tower Góc Nghiêng Dây Tại Chuỗi Đỡ Elevation Ratio Of Adjacent Tower là gì?

86

Eliminator Bộ Khử 代用器 Eliminator là gì?

89

Emergency Light Đèn Khẩn Cấp, Tự Động Sáng Khi Cúp Điện​ Emergency Light là gì?

90

Emission Sự Phát Xạ Emission là gì?

91

Emitter Cực Phát Emitter là gì?

92

Endec Encorder/Decorder Bộ Mã Hoá Va Giải Mã Endec Encorder/Decorder là gì?

93

Energy Management System (Ems) Hệ Thống Quản Lý Năng Lượng Energy Management System (Ems) là gì?

94

Energy=Power Năng Lượng Energy=Power là gì?

95

Engine Pump ( Diezel Pump ) Bơm Dầu Engine Pump ( Diezel Pump ) là gì?

96

Enhancement (Sự) Tăng Cường Enhancement là gì?

97

Ent Dòng Điện Rò Ent là gì?

98

Enterprise Resource Planning (Erp) Mô Hình Dữ Liệu Tập Trung Enterprise Resource Planning (Erp) là gì?

99

Equalizer Bộ Hiệu Chỉnh 均壓器 Equalizer là gì?

100

Equipotential Bonding Liên Kết Đẳng Thế Equipotential Bonding là gì?

101

Equivalent Circuit Mạch Tương Đương Equivalent Circuit là gì?

102

Error Model Mô Hình Sai Số Error Model là gì?

103

Essential Cần Thiết Essential là gì?

104

Evaporator Dàn Lạnh ,Dàn Bay Hơi Evaporator là gì?

105

Excitation Switch (Exs) Công Tắc Kích Từ (Mồi Từ) Excitation Switch (Exs) là gì?

106

Exciter Bộ Kích Động 勵磁機 Exciter là gì?

107

Exciter Máy Kích Thích Exciter là gì?

108

Exciter Field Kích Thích Của… Máy Kích Thích Exciter Field là gì?

109

Excitor (N) Bộ Kích Từ Excitor (N) là gì?

110

Exhaust Stack (N) Ống (Thải) Khói Exhaust Stack (N) là gì?

111

Exhaust Stack Ống Thải Khói Cho Bơm Exhaust Stack là gì?

112

Exhauust Fan Quạt Hút Exhauust Fan là gì?

113

Exitation System Hệ Thống Kích Từ Exitation System là gì?

114

Exploit Khai Thác, Kì Công Exploit là gì?

115

Exponential Đường Cong Số Mũ Exponential là gì?

116

External Insulation Cách Điện Ngoài External Insulation là gì?

117

External System Connection (N) Hệ Thống Nối Ra Ngoài External System Connection (N) là gì?

118

Extinguisher Biình Chữa Cháy 消孤器 Extinguisher là gì?

119

Extinguisher(Abc & Co2) Bình Chữa Cháy(Bằng Bột Hay Co2) Extinguisher(Abc & Co2) là gì?

120

Extra High Voltage (Ehv) Siêu Cao Áp Extra High Voltage (Ehv) là gì?

121

Extra High Voltage Lưới Siêu Cao Thế Extra High Voltage là gì?

122

Extra High Voltage Grid Lưới Siêu Cao Thế Extra High Voltage Grid là gì?

123

Extract Air Không Khí Do Quạt Hút Ra Ngoài Trời Extract Air là gì?

124

Extract Fan Quạt Hút Không Khí Từ Trong Nhà Ra Ngoài Trời Extract Fan là gì?

125

Extremely High Voltage (Ehv) Siêu Cao Thế Extremely High Voltage (Ehv) là gì?

126

Extremely High Voltage Grid Lưới Cực Cao Thế Extremely High Voltage Grid là gì?

127

F. Air Compressor Hệ Thống Khí Nén F. Air Compressor là gì?

128

Fall Time Thời Gian Giảm Fall Time là gì?

129

Fan Motor Moto Quat Fan Motor là gì?

130

Fan-Out Khả Năng Kéo Tải Fan-Out là gì?

131

Faucet Vòi Nước Faucet là gì?

132

Fault Dòng Điện Bất Ngờ Do Sự Cố Fault là gì?

133

Fault Sự Cố, Thường Dùng Để Chỉ Sự Cố Ngắn Mạch Fault là gì?

134

Fbk -Dcc Feed Back Crown Control Tín Hiệu Phản Hòi Điều Khiển Lồi Lõm Fbk -Dcc Feed Back Crown Control là gì?

135

Fc Function Configuration Cấu Hình Chức Năng Fc Function Configuration là gì?

136

Fce Reheating Furnace Gia Nhiệt Cho Lò Fce Reheating Furnace là gì?

137

Fco _ Fuse Cut Out Cầu Chì Tự Rơi Fco _ Fuse Cut Out là gì?

138

FcoFuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi Fuse Cut Out <Cầu Chì Tự Rơi FcoFuse Cut OutCầu Chì Tự Rơi là gì?

139

Fcu Fan Coil Unit Fcu là gì?

140

FdFloor DrainThoát Sàn Floor Drain <Thoát Sàn FdFloor DrainThoát Sàn là gì?

141

Feedback Hồi Tiếp Feedback là gì?

142

Feeder Cáp Tiếp Sóng 饋綫 Feeder là gì?

143

Fg (Function Generator) Máy Phát Sóng Fg là gì?

144

Fibre Loop Carrier (Flc) Nhà Khai Thác Mạch Vòng Cáp Quang Fibre Loop Carrier (Flc) là gì?

145

Field Cuộn Dây Kích Thích Field là gì?

146

Field Trong Lý Thuyết Thì Nó Là Trường. (Như Điện Trường, Từ
Trường…). Trong Máy Điện Nó Là Cuộn Dây Kích Thích. Trong
Triết Học Nó Là Lĩnh Vực. Thông Thường, Nó LàCánh Đồng
Field là gì?

147

Field Amp Dòng Điện Kích Thích Field Amp là gì?

148

Field Circuit (N) Mạch Kích Từ Field Circuit (N) là gì?

149

Field Efect Transistor (Fet) Transistor Hiệu Ứng Trường Field Efect Transistor (Fet) là gì?

150

Field Magnet Nam Châm Tạo Từ Trường Field Magnet là gì?

151

Field Shorting Circuit Mạch Đập Từ Trường Field Shorting Circuit là gì?

152

Field Volt Điện Áp Kích Thích Field Volt là gì?

153

Field Winding (N) Cuộn Kích Từ Field Winding (N) là gì?

154

Filter Bể Lọc Filter là gì?

155

Filter Bộ Lọc 濾波器 Filter là gì?

156

Fire Damper Gắn Trong Ống Gió Ngăn Cách Giữa Các Phòng Không Cho Lửa
Cháy Lan
Fire Damper là gì?

157

Fire Detector Cảm Biến Lửa (Dùng Cho Báo Cháy) Fire Detector là gì?

158

Fire Hydrant Box (Indoor & Outdoor) Tủ Chữa Cháy Trong Và Ngoài Nhà Fire Hydrant Box (Indoor & Outdoor) là gì?

159

Fire Retardant Chất Cản Cháy Fire Retardant là gì?

160

Fire Retardant Chất Cản Cháy Fire Retardant là gì?

161

Fire Retardant Chất Cản Cháy. Fire Retardant là gì?

162

Fitting Bộ Phận Nối, Bộ Lắp Ráp 配件 Fitting là gì?

163

Fittings Co,Lơi,Y,Tee. Phụ Kiện Lắp Ống Fittings là gì?

164

Fixed Cố Định Fixed là gì?

165

Fixture /’Fikstʃə/ Bộ Đèn Fixture /’Fikstʃə/ là gì?

166

Fixture Bộ Đèn Fixture là gì?

167

FixtureBộ Đèn High VoltageCao Thế Bộ Đèn High Voltage <Cao Thế FixtureBộ Đèn High VoltageCao Thế là gì?

168

FlFloor LevelCao Độ Sàn Hoàn Thiện Floor Level <Cao Độ Sàn Hoàn Thiện FlFloor LevelCao Độ Sàn Hoàn Thiện là gì?

169

Fl Flatness Meter Máy Đo Mặt Phẵng Fl Flatness Meter là gì?

170

Flame Detector Cảm Biến Lửa, Dùng Phát Hiện Lửa Buồng Đốt Flame Detector là gì?

171

Flasher Bộ Đèn Nhấp Nháy 閃光器 Flasher là gì?

172

Flexible Duct Ống Gió Mềm Thường Dùng Để Kết Nối Vào Các Miệng Khếch Tán Flexible Duct là gì?

173

Flexible Pipe Ống Mềm Flexible Pipe là gì?

174

Flicker Máy Hiệu Ứng 閃爍電驛 Flicker là gì?

175

Flicker Noise Nhiễu Hồng, Nhiễu /F Flicker là gì?

176

Float Charging Mode Giai Đoạn Thả Nổi (Float) Điều Chỉnh Ở Điện Áp Cố Định Ở
Mức 13.8V Để Duy Trì Mức Đầy Ăcquy Trong Khi Phục Vụ Các
Tải Dc Đang Hoạt Động
Float Charging Mode là gì?

177

Float Tank Thùng Có Phao, Bình Có Phao Float Tank là gì?

178

Flood Đèn Pha Flood là gì?

179

Flourescent Light Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng Flourescent Light là gì?

180

Flowing Water Tank Bể Nước Chảy Flowing Water Tank là gì?

181

Flue Ống Khói Từ Nồi Nấu Nước Lên Trên Mái Nhà Flue là gì?

182

Fluorescent Đèn Huỳnh Quang Fluorescent là gì?

183

Fluorescent Light /Fluorescent/ Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng Fluorescent Light /Fluorescent/ là gì?

184

Fluorescent Light Đèn Huỳnh Quang Ánh Sáng Trắng Fluorescent Light là gì?

185

Fly Ash (N) Bộ Phận Lọc Bụi Fly Ash (N) là gì?

186

Fm _ Frequency Modulation Biến Điệu Tần Số Fm _ Frequency Modulation là gì?

187

Forward ( Chuyển Hướng Gọi ) Khi Có Nhu Cầu Tiếp Nhận Không Bỏ Sót Bất Kỳ Cuộc Điện
Thoại Gọi Đến, Người Dùng Có Thể Chuyển Hướng Cuộc Gọi Đến
Một Thuê Bao Khác Mà Mình Đang Sử Dụng (Có Thể Là Thuê Bao
Nội Bộ Hoặc Thuê Bao Điện Thoại, Kể Cả Di Động Hoặ
Forward ( Chuyển Hướng Gọi ) là gì?

188

Fossil (Adj) Hóa Thạch Fossil (Adj) là gì?

189

Fossil Fuel (N) Năng Lượng Hóa Thạch Fossil Fuel (N) là gì?

190

Four-Resistor Bốn-Điện Trở Four-Resistor là gì?

191

Fraction Một Phần Fraction là gì?

192

Fraction Impervious (Pervious) Khả Năng Thấm Nước Fraction Impervious (Pervious) là gì?

193

Frame Bộ Khung 骨架 Frame là gì?

194

Free Board Khoảng Cách Nước Dâng Cho Phép Free Board là gì?

195

Free Carbon Dioxide Cacbon Dioxit Tự Do Free Carbon Dioxide là gì?

196

Free Discharge Valve Van Tháo Tự Do, Van Cửa Cống Free Discharge Valve là gì?

197

Frequency Tần Số Frequency là gì?

198

Frequency Tần Số F Frequency là gì?

199

Frequency Modulation (Fm) Biến Điệu Tần Số Frequency Modulation (Fm) là gì?

200

Frequency Range Dải Tần Số Frequency Range là gì?

201

Fresh Air Fan Quạt Cấp Gió Tươi Fresh Air Fan là gì?

202

Fsk Frequency Shift Keying Chốt Chuyển Đổi Tần Số Fsk Frequency Shift Keying là gì?

203

Fsu Finishing Mill Setup Cài Đặt Cho Giá Cán Tinh Fsu Finishing Mill Setup là gì?

204

Ftc Finishing Delivery Temperature Control Điều Khiển Cung Cấp Nhiệt Cho Giá Cán Tinh Ftc Finishing Delivery Temperature Control là gì?

205

Ftp File Transfer Protocol Giao Thức Vận Chuyển Têp Tin Ftp File Transfer Protocol là gì?

206

Fuel Valve Van Nhiên Liệu Fuel Valve là gì?

207

Fundamental Cơ Bản Fundamental là gì?

208

Fundamental Cơ Bản, Cơ Sở Fundamental là gì?

209

Fuse /FjuZ/Cầu Chì Z/ <Cầu Chì Fuse /FjuZ/Cầu Chì là gì?

210

Fuse Bộ Bảo Vệ, Dây Ngắt Mạch 保險絲 Fuse là gì?

211

Fuse Cầu Chì Fuse là gì?

212

Fuse Cut Out (Fco) Cầu Chì Tự Rơi Fuse Cut Out (Fco) là gì?

213

Gain Hệ Số Khuếch Đại (Hskđ), Độ Lợi Gain là gì?

214

Galvanised Component Cấu Kiện Mạ Kẽm Galvanised Component là gì?

215

Galvanised Component Cấu Kiện Mạ Kẽm. Galvanised Component là gì?

216

Galvanometer Điện Kế 檢流計 Galvanometer là gì?

217

Galvanometer Thiết Bị Kiểm Điện Trở Suất Galvanometer là gì?

218

Gantry Cơ Cấu Di Chuyển Giàn Gantry là gì?

219

Gasket Lớp Đệm 墊圈 Gasket là gì?

220

Gate Cổng Gate là gì?

221

Gate Cổng 波閘 Gate là gì?

222

Gate Valve Van Cổng Gate Valve là gì?

223

Gathering Tank Bình Góp, Bể Góp Gathering Tank là gì?

224

Gauge Đồng Hồ 電表 Gauge là gì?

225

Gauging Tank Thùng Đong, Bình Đong Gauging Tank là gì?

226

Gct Gate Commutate Turn-Off Thyristor Điều Khiển Ngắt Thyristor Gct Gate Commutate Turn-Off Thyristor là gì?

227

Gear Bánh Răng, Bộ Dẫn Động 齒輪 Gear là gì?

228

Generalization Sự Khái Quát Hóa Generalization là gì?

229

Generation Sản Suất Generation là gì?

230

Generation Mix Forecast Dự Báo Cấu Trúc Phát Điện Generation Mix Forecast là gì?

231

Generator /’Dʤenəreitə/ Máy Phát Điện Generator /’Dʤenəreitə/ là gì?

232

Generator Máy Phát Điện Generator là gì?

233

Geometric Mean Radius Bán Kính Trung Bình Hình Học (Của 2 Dây Dẫn Đặt Song Song) Geometric Mean Radius là gì?

234

GiGalvanizedSắt Tráng Kẽm Galvanized <Sắt Tráng Kẽm GiGalvanizedSắt Tráng Kẽm là gì?

235

Giá Trị Định Mức Rated Value) Giá Trị Định Mức là gì?

236

GlGround LevelCao Độ Cỏ Ground Level <Cao Độ Cỏ GlGround LevelCao Độ Cỏ là gì?

237

Gm Gear Motor Hộp Số Motor Gm Gear Motor là gì?

238

Governed Ảnh Hưởng Governed là gì?

239

Governing Chi Phối Governing là gì?

240

Governor Bộ Điều Tốc Governor là gì?

241

Governor Valve Van Tiết Lưu, Van Điều Chỉnh Governor Valve là gì?

242

Graphical Analysis Phân Tích Bằng Đồ Thị Graphical Analysis là gì?

243

Grid Lưới Điện 柵 Grid là gì?

244

Grille Khung Giàn Lạnh Grille là gì?

245

Grille Nắp Có Khe Cho Không Khí Đi Qua Grille là gì?

246

Grille Ass’Y Cụm Khung Dàn Lạnh Grille Ass’Y là gì?

247

Ground Enhancement Material (Gem) Vật Liệu Cải Thiện Điện Trở Đất Ground Enhancement Material (Gem) là gì?

248

Ground Fault Dòng Điện Rò Dây Nóng Và Đất Ground Fault là gì?

249

Ground Fault Circuit Interrupter – Gfci Ngắt Điện Tự Động Chống Ground Fault Ground Fault Circuit Interrupter – Gfci là gì?

250

Ground Fault Protection Bảo Vệ Chống Ground Fault Ground Fault Protection là gì?

251

Ground Potential Điện Thế Đất Ground Potential là gì?

252

Ground Reservoir Bể Chứa Xây Kiểu Ngầm Ground Reservoir là gì?

253

Ground Rod Cọc Tiếp Đất 接地棒 Ground Rod là gì?

254

Ground Terminal Cực (Nối) Đất Ground Terminal là gì?

255

Ground Water Stream Dòng Nước Ngầm Ground Water Stream là gì?

256

Ground Wire Dây Nối Đất Ground Wire là gì?

257

Ground Wire; Earth Dây Tiếp Đất Ground Wire; Earth là gì?

258

Grounded-Emitter Cực Phát Nối Đất Grounded-Emitter là gì?

259

Gutter Flow Characteristics Đặc Điểm Dòng Chảy Dọc Đan Rãnh Gutter Flow Characteristics là gì?

260

Gyrotas Cabin Lái Gyrotas là gì?

261

Half-Cycle Nửa Chu Kỳ Half-Cycle là gì?

262

Half-Wave Nửa Sóng Half-Wave là gì?

263

Halogen Bulb /KwɔTs ‘Hæloudʤen Bʌlb/Đèn Halogen Ts ‘Hæloudʤen Bʌlb/ <Đèn Halogen Halogen Bulb /KwɔTs ‘Hæloudʤen Bʌlb/Đèn Halogen là gì?

264

Halogen Bulb Đèn Halogen Halogen Bulb là gì?

265

Hand Crank (N) Quay Tay Hand Crank (N) là gì?

266

Hand Set Bộ Sắp Chữ Thủ Công Hand Set là gì?

267

Hand Set Thiết Bị Cầm Tay Hand Set là gì?

268

Handle Cần Điều Khiển 把柄 Handle là gì?

269

Hanger Ty Treo Ống Gió Hanger là gì?

270

Hardness Độ Cứng Hardness là gì?

271

Harmonic Restraint Unit Bộ Cưỡng Bức Điều Hoà 諧波抑制元件 Harmonic Restraint Unit là gì?

272

Hazard Rủi Ro Hazard là gì?

273

Hdlc High Level Data-Link Control Điều Khiển Dữ Liệu Liên Kết Mức Cao Hdlc High Level Data-Link Control là gì?

274

Head Set Máy Nghe Head Set là gì?

275

Header Ống Trung Gian Dùng Để Chia Khí Header là gì?

276

Heat Exchanger; Calorifier Bộ Trao Đổi Nhiệt Heat Exchanger; Calorifier là gì?

277

Heat Piping System Hệ Thống Sưởi Ấm Trong Nhà Heat Piping System là gì?

278

Heater Bộ Gia Nhiệt 電熱器 Heater là gì?

279

Heater Điện Trở Đốt Nóng Heater là gì?

280

Heating Design Thiết Kế Sưởi Heating Design là gì?

281

Heating Unit; Heat Emitter Thiết Bị Phát Nhiệt; Chẳng Hạn Như Một Lò Sưởi Điện Heating Unit; Heat Emitter là gì?

282

Hgc Hydraulic Gap Control Điều Kiển Thuỷ Lực Của Lổ Hình Trục Cán Hgc Hydraulic Gap Control là gì?

283

High Voltage (Hv) Cao Thế High Voltage (Hv) là gì?

284

High Voltage Lưới Cao Thế High Voltage là gì?

285

High Voltage Grid Lưới Cao Thế High Voltage Grid là gì?

286

Highest Voltage For Equipment Điện Áp Cao Nhất Đối Với Thiết Bị Highest Voltage For Equipment là gì?

287

High-Frequency Tần Số Cao High-Frequency là gì?

288

High-Pass Thông Cao High-Pass là gì?

289

Hmi Human Machine Interface Giao Diện Người Máy Hmi Human Machine Interface là gì?

290

Hoist Cơ Cấu Nâng Hạ Hàng Hoist là gì?

291

Hoist Breake Phanh Hãm Dừng Chính Xác Của Cơ Cấu Nâng Hạ Hàng Cho Cầu
Trục, Cần Trục
Hoist Breake là gì?

292

Holder Giá , Dụng Cụ Giữ 保持器 Holder là gì?

293

Hook Bản Lề Cửa 掛鈎 Hook là gì?

294

Horizontal Angle Of Line Góc Lái Horizontal Angle Of Line là gì?

295

Horn Còi Báo Hiệu 蜂鳴器 Horn là gì?

296

Hose Miêjng Ống 橡皮管 Hose là gì?

297

Hosereel Cuộn Dây Cứu Hỏa Hosereel là gì?

298

Hot Stand-By Dự Phòng Nóng Hot Stand-By là gì?

299

Hot Start-Up Thermal Generating Set Khởi Động Nóng Tổ Máy Nhiệt Điện Hot Start-Up Thermal Generating Set là gì?

300

Hsb Hydraulic Scale Breaker Máy Tẩy Gi Thuỷ Lực Hsb Hydraulic Scale Breaker là gì?

301

Humidifier Thiết Bị Phun Nước Hạt Nhỏ Humidifier là gì?

302

Humidity Độ Ẩm Humidity là gì?

303

Hv Manhole Hố Kéo Cáp Cao Thế Trung Gian Hv Manhole là gì?

304

Hybrid Lai Hybrid là gì?

305

Hydraulic Generator Máy Phát Điện Thủy Lực Hydraulic Generator là gì?

306

Hydro Power (N) Thủy Điện Hydro Power (N) là gì?

307

Hydroelectric Power Plant Nhà Máy Điện Hydroelectric Power Plant là gì?

308

Hydrolic Thủy Lực Hydrolic là gì?

309

Hydrolic Control Valve Vn Điều Khiển Bằng Thủy Lực Hydrolic Control Valve là gì?

310

Hysteresis Hiện Tượng Trễ Hysteresis là gì?

311

Ic Looper Control Vòng Lặp Điều Khiển Ic Looper Control là gì?

312

Ideal Lý Tưởng Ideal là gì?

313

Ideal Case Trường Hợp Lý Tưởng Ideal Case là gì?

314

Ignition Transformer Biến Áp Đánh Lửa Ignition Transformer là gì?

315

Illuminance Sự Chiếu Sáng Illuminance là gì?

316

Impedance Trở Kháng Impedance là gì?

317

Impedance Trở Kháng (Z) Impedance là gì?

318

Impedance Earth Điện Trở Kháng Đất Impedance Earth là gì?

319

Impedance Relays Rơ Le Tổng Trở Impedance Relays là gì?

320

Imperfection Không Hoàn Hảo Imperfection là gì?

321

Implementation Sự Bổ Sung Implementation là gì?

322

In Chronological Order Theo Thứ Tự Thời Gian In Chronological Order là gì?

323

Incandescent Daylight Lamb /Incandescent/ Đèn Có Ánh Sáng Trắng ( Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng
)
Incandescent Daylight Lamb /Incandescent/ là gì?

324

Incandescent Daylight Lamb Đèn Có Ánh Sáng Trắng (Loại Dây Tóc Vì Tỏa Nhiệt Rất Nóng) Incandescent Daylight Lamb là gì?

325

Incandescent Daylight Lamp Đèn Có Dây Tim Ánh Sáng Trắng Incandescent Daylight Lamp là gì?

326

Incandescent Lamp = Incandescent Filament Lamp Đèn Bóng Dây Tim Incandescent Lamp = Incandescent Filament Lamp là gì?

327

Incidentally Ngẫu Nhiên, Tình Cờ Incidentally là gì?

328

Incoming Circuit Breaker Aptomat Tổng Incoming Circuit Breaker là gì?

329

Indicator Thiết Bị Chỉ Báo 指示器 Indicator là gì?

330

Indicator Lamp, Indicating Lamp Đèn Báo Hiệu, Đèn Chỉ Thị Indicator Lamp, Indicating Lamp là gì?

331

Individual Transformer Windings Các Cuộn Dây Mbt Riêng Biệt Individual Transformer Windings là gì?

332

Indoor Unit Dàn Lạnh Indoor Unit là gì?

333

Inductor Bộ Cảm Ứng 電感器 Inductor là gì?

334

Inertia Quán Tính, Tính Trì Trệ Inertia là gì?

335

Inertia At Output Shaft Momen Quán Tính Của Trục Động Cơ (Trong Tính Toán Thì Phải
Qui Đổi Hệ Thống Về Trục Động Cơ Hoặc Tải)
Inertia At Output Shaft là gì?

336

Inertia At Output Shalt Số Vòng Quay Inertia At Output Shalt là gì?

337

Input Ngõ Vào Input là gì?

338

Insert Lắp Vào, Cài Vào 嵌入物 Insert là gì?

339

Instantaneous (Inst) Tức Thời (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb) Instantaneous (Inst) là gì?

340

Instantaneous Current Dòng Điện Tức Thời Instantaneous Current là gì?

341

Instantaneous Operation Tác Động Instantaneous Operation là gì?

342

Instantaneous Operation Tác Động Tức Thời Instantaneous Operation là gì?

343

Instantaneous Over Current Protection Bảo Vệ Quá Dòng Cắt Nhanh Instantaneous Over Current Protection là gì?

344

Instrument Transformer Bộ Biến Đổi Đo Lường Instrument Transformer là gì?

345

Insulation Co-Ordination Phối Hợp Cách Điện Insulation Co-Ordination là gì?

346

Insulation Level Cấp Cách Điện Insulation Level là gì?

347

Insulation Oil Dầu Cách Điện 絕緣油 Insulation Oil là gì?

348

Insulator Chất Cách Điện Insulator là gì?

349

Insulator Lớp Cách Điện 碍子 Insulator là gì?

350

Insulator Vật Cách Điện Insulator là gì?

351

Insulator Bearing Bar Ferua Đỡ Bình Sứ Cách Điện Insulator Bearing Bar là gì?

352

Insulator String (N) Chuỗi Sứ Insulator String (N) là gì?

353

Insulator String Length Chiều Dài Chuỗi Sứ Insulator String Length là gì?

354

Insullation Cách Nhiệt Insullation là gì?

355

Integrator Bộ/Mạch Tích Phân Integrator là gì?

356

Intensity /In’Tensiti/ Cường Độ Intensity /In’Tensiti/ là gì?

357

Intensity Cường Độ Intensity là gì?

358

Interconnection Of Power Systems Liên Kết Hệ Thống Điện Interconnection Of Power Systems là gì?

359

Interference Sự Nhiễu Loạn Interference là gì?

360

Interlock Khoá Liên Động 連鎖 Interlock là gì?

361

Internal Insulation Cách Điện Trong Internal Insulation là gì?

362

Internal Resistance Nội Trở Internal Resistance là gì?

363

Interrupter Thiết Bị Ngẳ Mạch 遮斷器 Interrupter là gì?

364

Introduction Nhập Môn, Giới Thiệu Introduction là gì?

365

Intumescent Fire Damper Thiết Bị Đóng Bằng Vật Liệu Nở Ra Khi Có Hỏa Hoạn Intumescent Fire Damper là gì?

366

Intumescent Material Vật Liệu Có Tính Năng Nở Lớn Khi Nóng Intumescent Material là gì?

367

Inverse Time Current Characteristic Đặc Tính Dòng Điện – Thời Gian Phụ Thuộc Inverse Time Current Characteristic là gì?

368

Inverse Voltage Điện Áp Ngược (Đặt Lên Linh Kiện Chỉnh Lưu) Inverse Voltage là gì?

369

Inversely Proportional Tỷ Lệ Nghịch Inversely Proportional là gì?

370

Inverter Bộ Biến Tần Inverter là gì?

371

Inverter Bộ Đổi Điện 反向換流器 Inverter là gì?

372

Inverting Đảo (Dấu) Inverting là gì?

373

Iron Wire Dây Thép Iron Wire là gì?

374

Isochronous Governor Bộ Điều Tốc Có Đặc Tính Điều Chỉnh Độc Lập Isochronous Governor là gì?

375

Isolated Tách Biệt, Riêng Biệt Isolated là gì?

376

Isolator Pin Sứ Cách Điện Isolator Pin là gì?

377

Isolator Switch Cầu Dao Lớn Isolator Switch là gì?

378

Jack /Dʤæk/ Đầu Cắm Theo Từ Điển Oxford . Theo Từ Điển Xây Dựng Và Từ
Điển Webster Thì Nghĩa Là Ổ Cắm
Jack /Dʤæk/ là gì?

379

Jack Đầu Cắm Jack là gì?

380

Jack Ổ Cắm Jack là gì?

381

Jack Ổ Cắm Điện, Bệ Đỡ 插口 Jack là gì?

382

Jockey Pump Bơm Bù Áp Jockey Pump là gì?

383

Join (V) Nối Join (V) là gì?

384

Joint Bản Lề, Bộ Nối 接頭 Joint là gì?

385

Junction Mối Nối (Bán Dẫn) Junction là gì?

386

Key Khoá 錀匙 Key là gì?

387

Khoảng Cột Gió Khoảng Cột Trọng Lượng Span Length Khoảng Cột Gió là gì?

388

Kinetic Energy Động Năng Kinetic Energy là gì?

389

Knob Nút Bấm 按鍵 Knob là gì?

390

Kwh Metter Đồng Hồ Kwh Kwh Metter là gì?

391

LaLightning ArrestChống Sét Lightning Arrest <Chống Sét LaLightning ArrestChống Sét là gì?

392

Laminated Steel Core (N) Lá Thép Laminated Steel Core (N) là gì?

393

Lamp /Læmp/ Đèn Lamp /Læmp/ là gì?

394

Lamp Bóng Đèn Lamp là gì?

395

Lamp Bóng Đèn Chỉ Báo 指示燈 Lamp là gì?

396

Lamp Đèn Lamp là gì?

397

Lamp Đèn Leakage Lamp là gì?

398

Large-Signal Tín Hiệu Lớn Large-Signal là gì?

399

Lavatory Lavabo Lavatory là gì?

400

Lbfoc _ Load Breaker Fuse Cut Out Cầu Chì Tự Rơi Có Cắt Tải Lbfoc _ Load Breaker Fuse Cut Out là gì?

401

LbsLoad Break SwitchDao Cách Ly Phụ Tải Load Break Switch <Dao Cách Ly Phụ Tải LbsLoad Break SwitchDao Cách Ly Phụ Tải là gì?

402

Lbs Load Breaker Switch Lbs là gì?

403

Lc Load Cell Cảm Biến Tải Trọng Lc Load Cell là gì?

404

Lead (N) Dây Dẫn Lead (N) là gì?

405

Lead Dây Đo Của Đồng Hồ Lead là gì?

406

Leakage Current Dòng Điện Rò Leakage Current là gì?

407

Leakage Current Dòng Rò Leakage Current là gì?

408

Lectrical Điện Lectrical là gì?

409

Len Sự Nối Mạng Đầu Vào 鏡頭 Len là gì?

410

Level Mức Level là gì?

411

Lever Cần, Đòn Bẩy 槓桿 Lever là gì?

412

Lifting Lug Vấu Cầu Lifting Lug là gì?

413

Light /Lait/ Ánh Sáng , Đèn Light /Lait/ là gì?

414

Light Đèn, Ánh Sáng Light là gì?

415

Light Ánh Sáng, Đèn Light là gì?

416

Light Đèn Chỉ Báo 指示燈 Light là gì?

417

Light Emitting Diode Điốt Phát Sáng Light Emitting Diode là gì?

418

Lightning Arrester (La) Chống Sét Lightning Arrester (La) là gì?

419

Lightning Down Conductor Dây Dẫn Sét Xuống Đất Lightning Down Conductor là gì?

420

Lightning Overvoltage Quá Điện Áp Sét Lightning Overvoltage là gì?

421

Lightning Rod Cột Thu Lôi (Cột Thu Sét) Lightning Rod là gì?

422

Limit Switch (Ls) Công Tắc Giới Hạn Limit Switch (Ls) là gì?

423

Limit Switch Tiếp Điểm Giới Hạn Limit Switch là gì?

424

Limiter Bộ Giới Hạn 限制器 Limiter là gì?

425

Line Differential Relay Rơ Le So Lệch Đường Dây Line Differential Relay là gì?

426

Line Impedance Trở Kháng Đường Dây Line Impedance là gì?

427

Line Voltage Drop Độ Sụt Điện Áp Đường Dây Line Voltage Drop là gì?

428

Linear Tuyến Tính Linear là gì?

429

Line-Loss Tổn Thất Trên Đường Dây Line-Loss là gì?

430

Link Bản Lề, Cầu Nối 鍵 Link là gì?

431

Live Line Reclosing Đóng Lại Đường Dây Mang Điện Live Line Reclosing là gì?

432

Live Wire Dây Nóng Live Wire là gì?

433

Load Phụ Tải Điện Load là gì?

434

Load Tải Load là gì?

435

Load Break Fuse Cut Out (Lb Fco) Cầu Chì Tự Rơi Kết Hợp Với Dcl Phụ Tải Load Break Fuse Cut Out (Lb Fco) là gì?

436

Load Break Switch (Lbs) Cầu Dao Phụ Tải Load Break Switch (Lbs) là gì?

437

Load Break Switch (Lbs) Thiết Bị Đóng Cắt Tải Load Break Switch (Lbs) là gì?

438

Load Breaker Fuse Cut Out (Lbfoc) Cầu Chì Tự Rơi Có Cắt Tải Load Breaker Fuse Cut Out (Lbfoc) là gì?

439

Load Curve Biểu Đồ Phụ Tải Load Curve là gì?

440

Load Damping Factor Hệ Số Chỉnh Tải Load Damping Factor là gì?

441

Load Forecast Dự Báo Phụ Tải Load Forecast là gì?

442

Load Shedding Sa Thải Phụ Tải Load Shedding là gì?

443

Load Stability Độ Ổn Định Của Tải Load Stability là gì?

444

Load Tap Changer (Ltc) Bộ Đốt Đầu Nấc Load Tap Changer (Ltc) là gì?

445

Loaded Có Mang Tải Loaded là gì?

446

Loading Effect Hiệu Ứng Đặt Tải Loading Effect là gì?

447

Load-Line Đường Tải (Đặc Tuyến Tải) Load-Line là gì?

448

Local Backup Protection Bảo Vệ Dự Trữ Tại Chỗ Local Backup Protection là gì?

449

Local Control Network (Lcn) Mạng Điều Khiển Cục Bộ Local Control Network (Lcn) là gì?

450

Local Description Table (Ldt) Bảng Mô Tả Nội Bộ Local Description Table (Ldt) là gì?

451

Local Digital Switch (Lds) Chuyển Mạch Số Nội Hạt Local Digital Switch (Lds) là gì?

452

Local Distributed Data Interface (Lddi) Giao Diện Số Liệu Phân Bố Cục Bộ Local Distributed Data Interface (Lddi) là gì?

453

Logic Gate Cổng Luận Lý Logic Gate là gì?

454

Long Time Delay (Ltd) Tác Động Có Thời Gian (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb) Long Time Delay (Ltd) là gì?

455

Longitudinal Differential Protection Bảo Vệ So Lệch Dọc Longitudinal Differential Protection là gì?

456

Loss Thất Thoát Loss là gì?

457

Loss Of Field Mất Kích Từ Loss Of Field là gì?

458

Loss Of Phase (Lop) Mất Pha Loss Of Phase (Lop) là gì?

459

Loudspeaker Loa Loudspeaker là gì?

460

Louver Cửa Chớp (Thông Gió) Louver là gì?

461

Low Voltage (Lv) . Hạ Thế Low Voltage (Lv) là gì?

462

Low Voltage (Lv) Hạ Thế Low Voltage (Lv) là gì?

463

Low Voltage Hạ Thế Low Voltage là gì?

464

Low Voltage Lưới Hạ Thế Low Voltage là gì?

465

Low Voltage Trung Thế Low Voltage là gì?

466

Low Voltage Grid Lưới Hạ Thế Low Voltage Grid là gì?

467

Low-Frequency Tần Số Thấp Low-Frequency là gì?

468

Low-Pass Thông Thấp Low-Pass là gì?

469

Ls Laser Speed Meter Đồng Hồ Đo Tốc Đọ Laser Ls Laser Speed Meter là gì?

470

Lub Oil = Lubricating Oil Dầu Bôi Trơn Lub Oil = Lubricating Oil là gì?

471

Lubricating Oil Dầu Bôi Trơn 潤滑油 Lubricating Oil là gì?

472

Lue Đơn Vị Chiếu Sáng, Hệ Si = 1 Lumen/ 1M2​ Lue là gì?

473

Lug Giá Treo, Chốt 凸緣、耳、端子頭 Lug là gì?

474

Lumen Đơn Vị Thông Lượng Ánh Sáng, Hệ Si Lumen là gì?

475

M & C Motor And Component Motor Và Các Bộ Phận M & C Motor And Component là gì?

476

Magnet Nam Châm Magnet là gì?

477

Magnetic Brake Bộ Hãm Từ Magnetic Brake là gì?

478

Magnetic Contact Công Tắc Điện Từ Magnetic Contact là gì?

479

Magnetic Field Từ Trường Magnetic Field là gì?

480

Magnetising Inrush Current Dòng Điện Từ Hóa Nhảy Vọt Magnetising Inrush Current là gì?

481

Magneto Hydro Dynamic Generator (Mhd) Máy Phát Từ Thủy Động Magneto Hydro Dynamic Generator (Mhd) là gì?

482

Magnitude Độ Lớn Magnitude là gì?

483

Main Distribution Board (Mdb) Tủ Điện Chính Main Distribution Board (Mdb) là gì?

484

Main Generator Máy Phát Điện Chính Main Generator là gì?

485

Main Insulation Cách Điện Chính Main Insulation là gì?

486

Main Pipe Ống Chính Main Pipe là gì?

487

Man Machine Interface = Human Machine Interface (Mmi = Hmi) Giao Diện Người Máy Man Machine Interface = Human Machine Interface (Mmi = Hmi)
là gì?

488

Management Forecast Of A System Dự Báo Quản Lý Của Hệ Thống Điện Management Forecast Of A System là gì?

489

Management Forecast Of A System Dự Báo Quản Lý Hệ Thống Điện Management Forecast Of A System là gì?

490

Manhole Hố Nước Thải Trung Gian Manhole là gì?

491

Manufacturer Nhà Sản Xuất Manufacturer là gì?

492

Manufacturing Execution System (Mes) Hệ Thống Thông Tin Sản Xuất Manufacturing Execution System (Mes) là gì?

493

Master Station Trạm Điều Khiển Trung Tâm Master Station là gì?

494

Max Continuous Stall Torque Hay Còn Gọi Là Breakdown Torque Là Mômen Cực Đại Duy Trì
Được Trong Khi Điện Áp Là Định Mức Và Không Chịu Sự Thay
Đổi Đáng Kể Nào Trong Tốc Độ
Max Continuous Stall Torque là gì?

495

Max Continuous Stall Torque Mô Men Trục Cực Đại Max Continuous Stall Torque là gì?

496

Max. Wind Presseure Per Meter Of Wire Ap Lực Gió Lớn Nhất Lên Dây Dẫn Max. Wind Presseure Per Meter Of Wire là gì?

497

Maximmum Over Current Protection Bảo Vệ Dòng Cực Đại Maximmum Over Current Protection là gì?

498

Mb Floor Mounting Magnetic Brake Thắng Từ Mb Floor Mounting Magnetic Brake là gì?

499

Mcb _ Miniature Circuit Breaker Bộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ Mcb _ Miniature Circuit Breaker là gì?

500

Mcc Motor Control Center Trung Tâm Điều Khiển Motor Mcc Motor Control Center là gì?

501

Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker là gì?

502

Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A Mccb _ Moduled Case Circuit Breaker là gì?

503

Mdb – Main Distribution Board Tủ Điện Chính Mdb – Main Distribution Board là gì?

504

Mdb = Main Distribution Board /Mein ,Distri’BjuƩn BɔD/Tủ
Điện Chính
Ʃn Bɔ <D/ <Tủ Điện Chính Mdb = Main Distribution Board /Mein ,Distri’BjuƩn BɔD/Tủ
Điện Chính là gì?

505

Mechanical Electric Interlock Khóa Liên Động Cơ Điện Mechanical Electric Interlock là gì?

506

Mechanical Time Constant Hằng Số Thời Gian Mechanical Time Constant là gì?

507

Mechanical Time Constant Hằng Số Thởi Gian Cơ Học Mechanical Time Constant là gì?

508

Mechanical Time Constant Hằng Số Thời Gian Điện Cơ (Hằng Số Này Xuất Hiện Khi Tính
Toán Thiết Kế Bộ Điều Khiển)
Mechanical Time Constant là gì?

509

Medium Voltage (Mv) Trung Thế Medium Voltage (Mv) là gì?

510

Medium Voltage Lưới Trung Thế Medium Voltage là gì?

511

Medium Voltage Grid Lưới Trung Thế Medium Voltage Grid là gì?

512

Megaohmmeter Thiết Bị Đo Điện Trở Của Vật Cách Điện Megaohmmeter là gì?

513

Mercury Vapor Flood Light Đèn Pha Chiếu Sáng Khi Chuyển Động Mercury Vapor Flood Light là gì?

514

Mesh Lưới Mesh là gì?

515

Metal Oxide Semiconductor Field Effect Transistor (Mosfet) Transistor Hiệu Ứng Trường Oxit Kim Loại – Bán Dẫn Metal Oxide Semiconductor Field Effect Transistor (Mosfet)
là gì?

516

Metal-Oxide-Semiconductor Bán Dẫn Ô-Xít Kim Loại Metal-Oxide-Semiconductor là gì?

517

Meter Đơn Vị Mét 電表 Meter là gì?

518

Meter Thiết Bị Đo Lường Meter là gì?

519

Mg Multi Gauge Máy Đo Có Chuyền Đổi Mg Multi Gauge là gì?

520

Microphone Đầu Thu Âm Microphone là gì?

521

Microphone Máy Vi Âm 耳機 Microphone là gì?

522

Microwave Vi Ba Microwave là gì?

523

Microwave Site Engineer Kỹ Thuật Vi Sóng Microwave Site Engineer là gì?

524

Mid-Frequency Tần Số Trung Mid-Frequency là gì?

525

Migh Voltage Grid Lưới Cao Thế Migh Voltage Grid là gì?

526

MimoMulti Input Multi OutputHệ Thống Nhiều Ngõ Vào , Nhiều
Ngõ Ra
Multi Input Multi Output <Hệ Thống Nhiều Ngõ Vào , Nhiều
Ngõ Ra
MimoMulti Input Multi OutputHệ Thống Nhiều Ngõ Vào , Nhiều
Ngõ Ra là gì?

527

Miniature Circuit Breaker (Mcb) Bộ Ngắt Mạch Loại Nhỏ (At Tép) Miniature Circuit Breaker (Mcb) là gì?

528

Minimum Insulation Clearance Khoảng Trống Cách Điện Tối Thiểu Minimum Insulation Clearance là gì?

529

Minimum Working Distance Khoảng Cách Làm Việc Tối Thiểu Minimum Working Distance là gì?

530

Mixed Media Filtration Lọc Qua Môi Trường Hỗn Hợp Mixed Media Filtration là gì?

531

Mixer Bộ Pha Trộn 攪拌器 Mixer là gì?

532

Model Mô Hình Model là gì?

533

Modulator Bộ Điều Biến 調變器 Modulator là gì?

534

Moduled Case Circuit Breaker (Mccb) Máy Cắt Khối Có Dòng Cắt > 100A (At Khối) Moduled Case Circuit Breaker (Mccb) là gì?

535

Monitor Bộ Điều Chỉnh 監視器 Monitor là gì?

536

Monitor Thiết Bị Kiểm Tra Monitor là gì?

537

Mosfet Metal-Oxide-Semiconductor Field Effect Transistor Mosfet là gì?

538

Motion Chuyển Động Motion là gì?

539

Motor Động Cơ 電動機 Motor là gì?

540

Motor Operated Control Valve Van Điều Chỉnh Bằng Động Cơ Điện Motor Operated Control Valve là gì?

541

Mounting Plate Giá Đỡ Ngoài Mô Tơ Mounting Plate là gì?

542

Mpc Motor Circuit Protector Mạch Bảo Vệ Motor Mpc Motor Circuit Protector là gì?

543

Mpi Multi Point Interface Giao Diện Thay Đổi Dạnh Điểm Mpi Multi Point Interface là gì?

544

Mtr Material Tracking System Hệ Thống Hiệu Chỉnh Vật Liệu Mtr Material Tracking System là gì?

545

Multi Input Multi Output (Mimo) Hệ Thống Nhiều Ngõ Vào, Nhiều Ngõ Ra Multi Input Multi Output (Mimo) là gì?

546

Multiplier Bộ Nhân 倍加器 Multiplier là gì?

547

Mushroom Valve Van Đĩa Mushroom Valve là gì?

548

Music (Bgm- Back Ground Music) Thử Nghĩ Xem, 1 Cuộc Gọi Đến Thuê Bao Nội Bộ Phát Bài
“Happy Birthday” Nhân Sinh Nhật Người Nghe Sẽ Làm Cho Ý
Nghĩa Cuộc Sống Thêm Phần Hấp Dẫn, Tính Năng Này Thường
Được Áp Dụng Cho Các Khách Sạn, Hoặc Thường Thấy Ở Các
Music (Bgm- Back Ground Music) là gì?

549

Mutual Coupling Hỗ Cảm Mutual Coupling là gì?

550

Mv Swichgear Medium- Voltage Switchgear Mv Swichgear là gì?

551

National Load Dispatch Center Trung Tâm Điều Độ Hệ Thống Điện Quốc Gia National Load Dispatch Center là gì?

552

N-Channel Kênh N N-Channel là gì?

553

Needle Kim 針 Needle là gì?

554

Negative (Adj) Âm Negative (Adj) là gì?

555

Negative Âm Negative là gì?

556

Negative Phase Sequence (Nps) Thứ Tự Pha Nghịch Negative Phase Sequence (Nps) là gì?

557

Negative Sequence Time Overcurrent Relay Rơ Le Qúa Dòng Thứ Tự Nghịch Có Thời Gian Negative Sequence Time Overcurrent Relay là gì?

558

Neon Light Đèn Nê Ông Neon Light là gì?

559

Neon Light Đèn Neon Ánh Sáng Đỏ (Ne) Neon Light là gì?

560

Net Mạng Lưới 綱 Net là gì?

561

Neutral (Adj) Điểm Trung Tính Neutral (Adj) là gì?

562

Neutral Bar Thanh Trung Tính Neutral Bar là gì?

563

Neutral Bar Thanh Trung Hoà Neutral Bar là gì?

564

Neutral Wire Dây Nguội Neutral Wire là gì?

565

Neutral Wire Dây Trung Tính, Dây Nguội Neutral Wire là gì?

566

No Load Running Current Dòng Khi Không Có Tải No Load Running Current là gì?

567

No Load Running Current Dòng Không Tải No Load Running Current là gì?

568

Node Nút Node là gì?

569

Noise Nhiễu Noise là gì?

570

Noise Figure Chỉ Số Nhiễu Noise Figure là gì?

571

Noise Margin Biên Chống Nhiễu Noise Margin là gì?

572

Noise Performance Hiệu Năng Nhiễu Noise Performance là gì?

573

Noise Temperature Nhiệt Độ Nhiễu Noise Temperature là gì?

574

Nominal Parameters Thông Số Định Mức Nominal Parameters là gì?

575

Nominal Voltage Điện Áp Danh Định (Un) Nominal Voltage là gì?

576

Nominal Voltage Of A System Điện Áp Danh Định Của Hệ Thống Điện Nominal Voltage Of A System là gì?

577

Nominal Weight Per Meter Of Wire Trọng Lượng Đơn Vị Dây Dẫn Nominal Weight Per Meter Of Wire là gì?

578

Non-Alkaline Hardness Độ Cứng Không Kiềm Non-Alkaline Hardness là gì?

579

Nonideal Không Lý Tưởng Nonideal là gì?

580

Noninverting Không Đảo (Dấu) Noninverting là gì?

581

Nonlinear Phi Tuyến Nonlinear là gì?

582

Nonmagnetic Conductor Vật Dẫn Không Từ Tính Nonmagnetic Conductor là gì?

583

Non-Salent Pole (N) Cực Ẩn Non-Salent Pole (N) là gì?

584

Non-Self-Restoring Insulation Cách Điện Không Tự Phục Hồi Non-Self-Restoring Insulation là gì?

585

Notation Cách Ký Hiệu Notation là gì?

586

Nozzle Lăng Phun Nozzle là gì?

587

Nozzle Miệng Ống Phụt 噴嘴 Nozzle là gì?

588

Nozzle Control Valve Van Điều Khiển Vòi Phun Nozzle Control Valve là gì?

589

Nuclear (N) Nguyên Tử Nuclear (N) là gì?

590

Numerator Tử Số Numerator là gì?

591

Numerical Analysis Phân Tích Bằng Phương Pháp Số Numerical Analysis là gì?

592

Nut Lõi 螺絲帽 Nut là gì?

593

Nylon Chất Nilông Nylon là gì?

594

Observation Quan Sát , Theo Dõi Observation là gì?

595

Obviously Rõ Ràng, Hiển Nhiên Obviously là gì?

596

Oc (Over Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá
Dòng
Oc là gì?

597

Of (Over Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá Tần
Số
Of là gì?

598

Ogm ( Outgoing Message )Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi
Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận
Tiếp Theo ( Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin
Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được
Hướng Dẫn. Xi
Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi Âm Được Phát Ra Để Hướng
Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận Tiếp Theo ( Ví Dụ <Cảm
Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin Vui Lòng Quay Tiếp
Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được Hướng Dẫn. Xi
Ogm ( Outgoing Message )Bản Tin Thông Báo Và Lời Chào Ghi
Âm Được Phát Ra Để Hướng Dẫn Người Dùng Các Bước Tiếp Cận
Tiếp Theo ( Ví DụCảm Ơn Quý Khách Đã Gọi Đến Công Ty A, Xin
Vui Lòng Quay Tiếp Số Máy Lẻ Cần Gặp Hoặc Bấm Số 0 Để Được
Hướng Dẫn. Xi là gì?

599

Ohm Đơn Vị Điện Trở Ohm là gì?

600

Ohm’S Law Định Luật Ôm Ohm’S Law là gì?

601

Ohmmeter Điện Trở Kế, Ohm Kế Ohmmeter là gì?

602

Ohm’S Law Định Luật Ôm Ohm’S Law là gì?

603

Oil Circuit Breaker (Ocb) Máy Cắt Dầu Oil Circuit Breaker (Ocb) là gì?

604

Oil Immersed Transformer Máy Biến Áp Dầu Oil Immersed Transformer là gì?

605

Oil Tank (N) Thùng Dầu Chính Oil Tank (N) là gì?

606

Oil-Immersed Transformer Máy Biến Áp Dầu Oil-Immersed Transformer là gì?

607

Oltc – On Load Tap Changer Bộ Chuyển Nấc Dưới Tải (Mba) Oltc – On Load Tap Changer là gì?

608

Omitted Bị Bỏ Qua, Không Lấy Omitted là gì?

609

Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A
Power System
Ổn Định Quá Độ Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A
Power System là gì?

610

On Load Tap Changing Transformer Máy Biến Áp Điều Áp Dưới Tải On Load Tap Changing Transformer là gì?

611

One Touch Dialing Phương Thức Quay Số Tắt Bằng Cách Cài Sẵn Số Chỉ Định Mà
Khi Cần Ấn 1 Nút Quay Số
One Touch Dialing là gì?

612

Open Loop Loss (Oll) Suy Hao Vòng Mở Open Loop Loss (Oll) là gì?

613

Open-Circuit Hở Mạch Open-Circuit là gì?

614

Operand Execution Pipeline (Oep) Đường Dây Thực Hiện Toán Hạng Operand Execution Pipeline (Oep) là gì?

615

Operating Thresholds Ngưỡng Tác Động Operating Thresholds là gì?

616

Operating Voltage In A System Điện Áp Vận Hành Hệ Thống Điện Operating Voltage In A System là gì?

617

Operation Sự Hoạt Động Operation là gì?

618

Operation Regulation Tiêu Chuẩn Vận Hành Operation Regulation là gì?

619

Operation Station Trạm Điều Khiển Cơ Sở (Trạm Điều Khiển Phân Xưởng) Operation Station là gì?

620

Operational Amplifier Bộ Khuếch Đại Thuật Toán Operational Amplifier là gì?

621

Operational Anylifier (Opan) Khuếch Đại Thuật Toán Operational Anylifier (Opan) là gì?

622

Orifice Lỗ Tiết Lưu Orifice là gì?

623

Oring Vòng Cao Su Có Thiết Diện Tròn, Thường Dùng Để Làm Kín Oring là gì?

624

Ornamental Plate Nắp Trang Trí Ornamental Plate là gì?

625

Os Operation Station Trạm Điều Khiển Os Operation Station là gì?

626

Osc (Oscilloscope) Máy Hiện Sóng, Dao Động Ký Osc là gì?

627

Oscillator Bộ Giao Động 振盪器 Oscillator là gì?

628

Outdoor Unit Dàn Nóng Outdoor Unit là gì?

629

Outer Sheath Vỏ Bọc Dây Điện Outer Sheath là gì?

630

Outlet Lỗ Ổ Cắm Điện 出口 Outlet là gì?

631

Output Ngõ Ra Output là gì?

632

Ov (Over Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Quá
Điện Áp
Ov là gì?

633

Oven Oven là gì?

634

Over Current Bảo Vệ Quá Dòng Over Current là gì?

635

Over Current Relay (Ocr) Rơ Le Bảo Vệ Quá Tải Over Current Relay (Ocr) là gì?

636

Over Current Relay Rơ Le Quá Dòng Over Current Relay là gì?

637

Over Excitation Quá Kích Thích Over Excitation là gì?

638

Over Voltage Relay (Ovr) Rơ Le Bảo Vệ Quá Áp Over Voltage Relay (Ovr) là gì?

639

Over Voltage Relay Rơ Le Quá Áp Over Voltage Relay là gì?

640

Over Voltage Relays Rơ Le Quá Điện Áp Over Voltage Relays là gì?

641

Overflow Xả Tràn Overflow là gì?

642

Overhead Concealed Loser Tay Nắm Thuỷ Lực Overhead Concealed Loser là gì?

643

Overhead Storage Water Tank Tháp Nước Có Áp Overhead Storage Water Tank là gì?

644

Overload Capacity Khả Năng Quá Tải Overload Capacity là gì?

645

Overload Device Rơle Quá Tải 過載機件 Overload Device là gì?

646

Overpressure Valve Van Quá Áp Overpressure Valve là gì?

647

Overreach Quá Tầm Overreach là gì?

648

Overreaching Transfer Trip Scheme Sơ Đồ Truyền Cắt Quá Tầm Overreaching Transfer Trip Scheme là gì?

649

Overvoltage In A System Quá Điện Áp Trong Hệ Thống Overvoltage In A System là gì?

650

Pa Process Automation Phương Pháp Tự Động Hoá Pa Process Automation là gì?

651

Paging Một Sự Cố Bất Ngờ ( Hoả Hoạn, Họp Đột Xuất,.) Hoặc Cần
Thông Báo Rộng Rãi Trong Phạm Vi Thiết Lập Trước Sẽ Được
Thông Báo Ra Hệ Thống Loa Từ Bất Kỳ Máy Điện Thoại Nào Mà
Người Dùng Có Thể Tiếp Cận Để Nhanh Chóng Thông Báo Xử Lý
Sự Cố – Hệ Thống
Paging là gì?

652

Parallel Circuit /’Pærəlel ‘SəKit/Mạch Song Song Kit/ <Mạch Song Song Parallel Circuit /’Pærəlel ‘SəKit/Mạch Song Song là gì?

653

Parallel Circuit Mạch Điện Song Song Parallel Circuit là gì?

654

Parameter Thông Số Parameter là gì?

655

Partial Discharge (V) Phóng Điện Cục Bộ Partial Discharge (V) là gì?

656

Pcb Circuit Board Mạch Đều Khiển Pcb Circuit Board Mạch là gì?

657

Pcs Process Control Station Phương Pháp Thong Qua Tram Điều Khiển Pcs Process Control Station là gì?

658

Pdi Primary Data Input Dữ Liệu Đầu Vào Cơ Bản Pdi Primary Data Input là gì?

659

Peak Đỉnh (Của Dạng Sóng) Peak là gì?

660

Peak Current Dòng Điện Đỉnh, Dòng Điện Cực Đại Peak Current là gì?

661

Peak Current Dòng Điện Đỉnh, Xung Dòng (Chịu Đựng Được Lúc Khởi Động
Động Cơ)
Peak Current là gì?

662

Peak Load Phụ Tải Đỉnh, Cực Đại Peak Load là gì?

663

Pemissive Underreaching Transfer Trip Scheme Sơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm Cho Phép Pemissive Underreaching Transfer Trip Scheme là gì?

664

Performance Hiệu Năng Performance là gì?

665

Permanent Magnet (N) Nam Châm Vĩnh Cửu Permanent Magnet (N) là gì?

666

Permissive Schemes Sơ Đồ Cho Phép Permissive Schemes là gì?

667

Personal Computer (Pc) Máy Tính Cá Nhân Personal Computer (Pc) là gì?

668

Pervious Hút Nước Pervious là gì?

669

Pfsu Profile And Platness Setup Cài Đặt Giá Trị Mặt Phẳng Và Độ Nghiêng Pfsu Profile And Platness Setup là gì?

670

se Pha se là gì?

671

Phase Reversal Độ Lệch Pha Phase Reversal là gì?

672

Phase Shift Độ Lệch Pha Phase Shift là gì?

673

Phase Shifter Bộ Dịch Pha 相移器 Phase Shifter là gì?

674

Phase Shifting Transformer Biến Thế Dời Pha Phase Shifting Transformer là gì?

675

Phase Tester Bút Thử Điện Phase Tester là gì?

676

Phasor Vectơ Phasor là gì?

677

Phenomenon Hiện Tượng Phenomenon là gì?

678

Philosophy Triết Lý Philosophy là gì?

679

Phneumatic Control Valve Van Điều Khiển Bằng Khí Áp Phneumatic Control Valve là gì?

680

Photoelectric Cell Tế Bào Quang Điện (Cửa Mở Tự Động) Photoelectric Cell là gì?

681

Photoelectric Cell Tế Bào Quang Điện Photoelectric Cell là gì?

682

Photometer Quang Kế, Máy Trắc Quang 光度計 Photometer là gì?

683

Pick Up Đầu Thu Tín Hiệu Pick Up là gì?

684

Pick Up Máy Thu Âm Thanh, Thụ Chuyển 拾音器 Pick Up là gì?

685

Piecewise-Linear Tuyến Tính Từng Đoạn Piecewise-Linear là gì?

686

Pinch-Off Thắt (Đối Với Fet) Pinch-Off là gì?

687

Pipe Ống 管 Pipe là gì?

688

Pl (Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức
Năng Bảo Vệ Mất Pha
Pl là gì?

689

Pl, Pf (Phase Loss, Phase Failure), Chỉ Các Loại Relay Có Chức
Năng Bảo Vệ Mất Pha
Pl, Pf là gì?

690

Plate Bản 板 Plate là gì?

691

Plug Bộ Ghép, Bộ Nối 插頭 Plug là gì?

692

Plug Đầu Cắm Plug là gì?

693

Pointer Kim Chỉ Thị, Điểm Chuẩn 指針 Pointer là gì?

694

Polarity (Adj) Cực Tính Polarity (Adj) là gì?

695

Pole (N) Cực Pole (N) là gì?

696

Pole Cột, Trụ Điện Pole là gì?

697

Pole Cực Pole là gì?

698

Pole Điện Cực, Điểm Cực 極 Pole là gì?

699

Porcelain Chất Sứ Porcelain là gì?

700

Position Switch Tiếp Điểm Vị Trí Position Switch là gì?

701

Positive (Adj) Dương Positive (Adj) là gì?

702

Possitive Cực Dương Possitive là gì?

703

Potential (N) Thế Năng Potential (N) là gì?

704

Potential Energy Thế Năng Potential Energy là gì?

705

Potential Pulse Điện Áp Xung Potential Pulse là gì?

706

Potential Transformers Máy Biến Điện Áp Potential Transformers là gì?

707

Potention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng
(Vt)Voltage Transformer
Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng (Vt) <Voltage
Transformer
Potention Transformer (Pt)Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng
(Vt)Voltage Transformer là gì?

708

Powder Coating; Electrostatic Painting Sơn Tĩnh Điện Powder Coating; Electrostatic Painting là gì?

709

Power Công Suất Power là gì?

710

Power Conservation Bảo Toàn Công Suất Power Conservation là gì?

711

Power Dissipation Tiêu Tán Công Suất Power Dissipation là gì?

712

Power Factor Hệ Số Công Suất Power Factor là gì?

713

Power Gain Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Công Suất Power Gain là gì?

714

Power Plant Nhà Máy Điện Power Plant là gì?

715

Power Station ( Substation) Trạm Điện Power Station ( Substation) là gì?

716

Power Station Trạm Điện Power Station là gì?

717

Power Supply Nguồn (Năng Lượng) Power Supply là gì?

718

Power Swing Dao Động Công Suất Power Swing là gì?

719

Power System Planning Quy Hoạch Hệ Thống Điện Power System Planning là gì?

720

Power System Stability Độ Ổn Định Của Hệ Thống Điện Power System Stability là gì?

721

Power Transformer Biến Áp Lực Power Transformer là gì?

722

PprPolypropylene RandomỐng Nhựa Chịu Áp Cao Polypropylene Random <Ống Nhựa Chịu Áp Cao PprPolypropylene RandomỐng Nhựa Chịu Áp Cao là gì?

723

Pr (Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có
Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha)
Pr là gì?

724

Pr, Ps (Phase Reversal, Phase Sequence), Chỉ Các Loại Relay Có
Chức Năng Bảo Vệ Thứ Tự Pha (Đảo Pha)
Pr, Ps là gì?

725

Preamplifier Bộ Tiền Khuyếch Đại 前級放大器 Preamplifier là gì?

726

Pressure Gauge Đồng Hồ Đo Áp Suất Pressure Gauge là gì?

727

Pressure Gause Đồng Hồ Áp Suất Pressure Gause là gì?

728

Pressure Switch Công Tắc Áp Suất Pressure Switch là gì?

729

Pressure Tank Bình Điều Áp Pressure Tank là gì?

730

Primary Voltage Điện Áp Sơ Cấp Primary Voltage là gì?

731

Priming Tank Bể Nước Mồi Priming Tank là gì?

732

Principle Of Operation Nguyên Tắc Vận Hành Principle Of Operation là gì?

733

Product Tích, Phép Nhân Product là gì?

734

Program Chương Trình Program là gì?

735

Programmable Logic Controller (Plc) Bộ Điều Khiển Logic Lập Trình Được (Khả Trình) Programmable Logic Controller (Plc) là gì?

736

Projector Máy Chiếu 投影器 Projector là gì?

737

Propagation Delay Trễ Lan Truyền Propagation Delay là gì?

738

Proportional Tỉ Lệ Proportional là gì?

739

Protection Bảo Vệ Protection là gì?

740

Protection Area Vùng Bảo Vệ; Protection Area là gì?

741

Protection Characteristic Đặc Tuyến Bảo Vệ Protection Characteristic là gì?

742

Protective Relay Rơ Le Bảo Vệ Protective Relay là gì?

743

Ps Scanning Type Pyrometer Máy Quet Kiểu Nhiệt Kế Bức Xạ Nhiệt Ps Scanning Type Pyrometer là gì?

744

PtPotential TransformerBiến Áp Điện Thế Potential Transformer <Biến Áp Điện Thế PtPotential TransformerBiến Áp Điện Thế là gì?

745

PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường Cũng Dùng
VtVoltage Transformer
Potention Transformer <Máy Biến Áp Đo Lường Cũng Dùng Vt
<Voltage Transformer
PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường Cũng Dùng
VtVoltage Transformer là gì?

746

PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng
VtVoltage Transformer
Potention Transformer <Máy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng
Vt <Voltage Transformer
PtPotention TransformerMáy Biến Áp Đo Lường. Cũng Dùng
VtVoltage Transformer là gì?

747

Pt- Potential Transformer (N) Máy Biến Điện Áp Pt- Potential Transformer (N) là gì?

748

Pull-Up Kéo Lên Pull-Up là gì?

749

Pulse Genenator (Pg) Máy Phát Xung(Cảm Biến Tóc Độ) Pulse Genenator (Pg) là gì?

750

Pulser Bộ Tạo Xung 脉衝器 Pulser là gì?

751

Pump Bơm 泵 Pump là gì?

752

Pump Máy Bơm Pump là gì?

753

Pump Room Phòng Bơm Pump Room là gì?

754

Pumping Station Trạm Bơm Pumping Station là gì?

755

Punching Lá Thép Đã Được Dập Định Hình Punching là gì?

756

Push Botton Nút Bấm Push Botton là gì?

757

Push Botton Nút Điều Khiển 按鈕 Push Botton là gì?

758

Push Button Nút Nhấn Push Button là gì?

759

Pws (Power Supply) Bộ Nguồn, Nguồn Cung Cấp Pws là gì?

760

Quadrant Góc Phần Tư Quadrant là gì?

761

Qualitative Định Tính Qualitative là gì?

762

Quality Chất Lượng Quality là gì?

763

Quantitative Định Lượng Quantitative là gì?

764

Quantity Đại Lượng Quantity là gì?

765

Quantity Số Lượng Quantity là gì?

766

Quartz-Halogen Bulb Bóng Đèn Tungsten Halogen Quartz-Halogen Bulb là gì?

767

R Reversing Sự Đảo Chiều R Reversing là gì?

768

Rac Roll Alignment Control Dđiều Khiển Chỉnh Tâm Trục Rac Roll Alignment Control là gì?

769

Radiator Bộ Bức Xạ, Bộ Tản Nhiệt 輻射器、放熱器 Radiator là gì?

770

Radiator Lò Sưởi Điện Radiator là gì?

771

Radiator, Cooler Bộ Giải Nhiệt Của Máy Biến Áp Radiator, Cooler là gì?

772

Radio Vô Tuyến Điện 收音機 Radio là gì?

773

Rated Current Dòng Định Mức Rated Current là gì?

774

Rated Output Power Công Suất Cơ Đầu Ra Định Mức (Trên Trục Động Cơ) Rated Output Power là gì?

775

Rated Output Power Công Suất Định Mức Rated Output Power là gì?

776

Rated Value Giá Trị Định Mức Rated Value là gì?

777

Rated Voltage Điện Áp Định Mức Rated Voltage là gì?

778

Rated Voltage Điện Áp Định Mức (Ur) Rated Voltage là gì?

779

Rawc Roughing Automatic Width Control Tự Động Điều Điều Chỉnh Bề Rộng Của Trục Cán Rawc Roughing Automatic Width Control là gì?

780

Ray/Beam Tia Ray/Beam là gì?

781

Rc-Coupled Ghép Bằng Rc Rc-Coupled là gì?

782

Rcd _ Residual Current Device Thiết Bị Chống Dòng Điện Dư Rcd _ Residual Current Device là gì?

783

Reactance Điện Kháng Reactance là gì?

784

Reactive Power Công Suất Phản Kháng Reactive Power là gì?

785

Reactive Power Công Suất Phản Kháng, Công Suất Vô Công, Công Suất Ảo Reactive Power là gì?

786

Reactor Bộ Điện Kháng 電抗器 Reactor là gì?

787

Reactor Trong Hệ Thống Điện Thì Nó Là Cuộn Cảm. Trong Lò Phản Ứng
Hạt Nhân Thì Nó Là Bộ Phận Không Chế Tốc Độ Phản Ứng
Reactor là gì?

788

Read-Only Memory Bộ Nhớ Chỉ Đọc 閲讀記憶板 Read-Only Memory là gì?

789

Read-Write Memory Bộ Nhớ Đọc Ghi 讀錄記憶板 Read-Write Memory là gì?

790

Real Power (P) Công Suất Tiêu Thụ Thật – – Đơn Vị Watt (W) Real Power (P) là gì?

791

Receiver Bộ Nhận 接收器 Receiver là gì?

792

Receptacle Ổ Cắm Điện 插座 Receptacle là gì?

793

Recessed Fixture Đèn Âm Trần Recessed Fixture là gì?

794

Reciprocal Tương Hỗ, Qua Lại Reciprocal là gì?

795

Recloser Máy Cắt Tự Đóng Lại Recloser là gì?

796

Recloser Tự Động Đóng Điện Lại Khi Có Sự Cố( Thường Đặt Ở Switch
Yard)
Recloser là gì?

797

Recorder Bộ Ghi, Máy Ghi Âm 錄音器 Recorder là gì?

798

Rectifier Bộ Chỉnh Lưu 整流器 Rectifier là gì?

799

Rectifier Bộ/Mạch Chỉnh Lưu Rectifier là gì?

800

Reference (N) Tài Liệu Tham Khảo Reference (N) là gì?

801

Reference Tham Chiếu Reference là gì?

802

Reference Input Tín Hiệu Vào, Tín Hiệu Chuẩn Reference Input là gì?

803

Reflect Phản Chiếu, Phản Xạ Reflect là gì?

804

Reflector Bộ Phaản Xạ, Đẩy Ngược, Đèn Phản Chiếu 反射器、反射電極 Reflector là gì?

805

Refrigerant Pipe Ống Dẫn Môi Chất Lạnh Refrigerant Pipe là gì?

806

Refrigeration Plant Máy Lớn Điều Hòa Không Khí Refrigeration Plant là gì?

807

Region Vùng/Khu Vực Region là gì?

808

Register Bộ Đếm, Bộ Ghi 計量裝置、度數計 Register là gì?

809

Regulator Bộ Điều Chỉnh 調整器 Regulator là gì?

810

Regulator Bộ/Mạch Ổn Định Regulator là gì?

811

Reinforce Tăng Cường Thêm, Gia Cố Thêm Reinforce là gì?

812

Reinforcement Of A System Tăng Cường Hệ Thống Điện Reinforcement Of A System là gì?

813

Rejection Ratio Tỷ Số Khử Rejection Ratio là gì?

814

Relationship Mối Quan Hệ Relationship là gì?

815

Relative Permeability Độ Từ Thẩm Tương Đối Relative Permeability là gì?

816

Relay Công Tắc Điện Tự Động Relay là gì?

817

Relay Rơ Le Relay là gì?

818

RelayRơ Lesensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò
Tìm
Rơ Lesensor / Detector <Thiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò
Tìm
RelayRơ Lesensor / DetectorThiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò
Tìm là gì?

819

Relay Rơ-Le Relay là gì?

820

Relay Plug Setting Mutiplier (Psm) Bội Số Nhân Dòng Điện Đặt Relay Plug Setting Mutiplier (Psm) là gì?

821

Reliability Đáng Tin Cậy Reliability là gì?

822

Remote Control Swith Điều Chỉnh Nhiệt Độ Điều Chỉnh Từ Xa Remote Control Swith là gì?

823

Renewable (Adj) Tái Sinh Renewable (Adj) là gì?

824

Reserve Power Of A System Công Suất Dự Phòng Của Một Hệ Thống Điện Reserve Power Of A System là gì?

825

Reservoir Kho Dự Trữ, Nguồn Dự Trữ Reservoir là gì?

826

Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent
Protection (Rcbo)
Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent
Protection (Rcbo) là gì?

827

Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent
Protection (Rcbo)
Cầu Dao Chống Dòng Dò, Quá Tải Và Ngắn Mạch. Residual Current Circuit Breaker With Overcurrent
Protection (Rcbo) là gì?

828

Residual Current Device (Rcd) Thiết Bị Chống Dòng Điện Dư Residual Current Device (Rcd) là gì?

829

Resistance /Ri’Zistəns/ Điện Trở Resistance /Ri’Zistəns/ là gì?

830

Resistance Điện Trở Resistance là gì?

831

Resistivity Điện Trở Suất Resistivity là gì?

832

Resistivity Điện Trở Suất (P) Resistivity là gì?

833

Resistor Điện Trở 電阻器 Resistor là gì?

834

Resonance Cộng Hưởng Resonance là gì?

835

Resonant Overvoltage Quá Điện Áp Cộng Hưởng Resonant Overvoltage là gì?

836

Response Đáp Ứng Response là gì?

837

Response Sự Phản Ứng Lại Response là gì?

838

Restricted Earth Fault Protection (Ref) Bảo Vệ Giới Hạn Sự Cố Đất Restricted Earth Fault Protection (Ref) là gì?

839

Reverse (Adj) Ngược Reverse (Adj) là gì?

840

Reverse Power Relay (Rpr) Rơ Le Bảo Vệ Công Suất Ngược Reverse Power Relay (Rpr) là gì?

841

Rf Rolling Force Lực Cán Rf Rolling Force là gì?

842

Rf-Asc Roll Force Asc Lực Cán Asc Rf-Asc Roll Force Asc là gì?

843

Rf-Rawc Roll Force Rawc Lực Cán Rawc Rf-Rawc Roll Force Rawc là gì?

844

Rheostat Bộ Biến Trở 可變電阻器 Rheostat là gì?

845

Ring Blower Máy Thổi Khí Ring Blower là gì?

846

Ringer Chuông 電鈴,信號器 Ringer là gì?

847

Ripple Độ Nhấp Nhô Ripple là gì?

848

Rise Time Thời Gian Tăng Rise Time là gì?

849

Rm Roughling Mill Máy Cán Thô Rm Roughling Mill là gì?

850

Rms Value Giá Trị Hiệu Dụng Rms Value là gì?

851

Rơ Le Mho Rơ Le Tổng Dẫn. Ngược Lại Với Rơ Le Tổng Trở, Thường Dùng
Để Bảo Vệ Mất Kích Thích Cho Máy Phát. Mho Là Viết Ngược
Của Ohm
Rơ Le Mho là gì?

852

Rod Cần 連桿、極棒 Rod là gì?

853

Roof Vent Ống Thông Gió Trên Mái Roof Vent là gì?

854

Rotary Switch Bộ Tiếp Điểm Xoay Rotary Switch là gì?

855

Rotor Ro Tơ 轉子 Rotor là gì?

856

Routing Domain (Rd) Vùng Định Tuyến Routing Domain (Rd) là gì?

857

Rsms Communication With Roll Shop Truyền Thông Với Xưỡng Cán Rsms Communication With Roll Shop là gì?

858

Rsu Roughing Mill Setup Cài Đăt Cho Máy Cán Thô Rsu Roughing Mill Setup là gì?

859

Rubber Cao Su Rubber là gì?

860

Sampling Network Mạng Lưới Lấy Mẫu Sampling Network là gì?

861

Sand Tank Thùng Cát Sand Tank là gì?

862

Saturation Bão Hòa Saturation là gì?

863

Sb Sigle Solenoid Valve Brake Van Từ Sb Sigle Solenoid Valve Brake là gì?

864

Sc Speed Control Điều Khiển Tốc Độ Sc Speed Control là gì?

865

Scale Thang Đo Scale là gì?

866

Scc Supervisory Control Computer Giam Sát Điều Khiển Bằng Máy Tính Scc Supervisory Control Computer là gì?

867

Seal (N) Cái Chèn, Làm Kín Seal (N) là gì?

868

Secondary Thứ Cấp Secondary là gì?

869

Secondary Voltage Điện Áp Thứ Cấp Secondary Voltage là gì?

870

Sedimentation Basin/Tank Bể Lắng Sedimentation Basin/Tank là gì?

871

Selector Bộ Dò, Bộ Chọn, Bộ Chuyển Mạch 選擇器 Selector là gì?

872

Selector Switch Cần Lựa Chọn Selector Switch là gì?

873

Selector Switch Công Tắc Chuyển Mạch Selector Switch là gì?

874

Self Bias Tự Phân Cực Self Bias là gì?

875

Self- Excited (Adj) Tự Kích Từ Self- Excited (Adj) là gì?

876

Self-Closing Valve Van Tự Đóng, Van Tự Khóa Self-Closing Valve là gì?

877

Self-Restoring Insulation Cách Điện Tự Phục Hồi Self-Restoring Insulation là gì?

878

Semiconductor Chất Bán Dẫn Semiconductor là gì?

879

Sensitivity (K) Độ Nhạy (K) Sensitivity (K) là gì?

880

Sensitivity Độ Nhạy Sensitivity là gì?

881

Sensor / Detector Thiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm Sensor / Detector là gì?

882

Sensor Cảm Biến Sensor là gì?

883

Sensor/ Detector Thiết Bị Cảm Biến, Thiết Bị Dò Tìm Sensor/ Detector là gì?

884

Separately Excited Generator Máy Phát Điện Kích Từ Độc Lập Separately Excited Generator là gì?

885

Separating Tank Bình Lắng, Bình Tách Separating Tank là gì?

886

Septic Tank Hố Phân Tự Hoại, Hố Rác Tự Hoại Septic Tank là gì?

887

Septictank Hầm Tự Hoại Septictank là gì?

888

Series Circuit /’Siəri:Z ‘Sə:Kit/ Mạch Nối Tiếp Series Circuit /’Siəri:Z ‘Sə:Kit/ là gì?

889

Series Circuit Mạch Điện Nối Liến Tiếp Series Circuit là gì?

890

Series Circuit Mạch Nối Tiếp Series Circuit là gì?

891

Series Generator Máy Phát Kích Từ Nối Tiếp Series Generator là gì?

892

Series Starter Bộ Khởi Động Nối Tiếp Series Starter là gì?

893

Service Reliability Độ Tin Cậy Cung Cấp Điện Service Reliability là gì?

894

Service Security Độ An Toàn Cung Cấp Điện Service Security là gì?

895

Servo-Mechanism Bộ Dẫn Động Secvo 伺服機 Servo-Mechanism là gì?

896

Servo-Motor Môtor Secvo 伺服馬達 Servo-Motor là gì?

897

Settleable Solids Chất Rắn Có Thể Lắng Được Settleable Solids là gì?

898

Settling Basin/Tank Bể Lắng Settling Basin/Tank là gì?

899

Sewage Tank Bể Lắng Nước Thải Sewage Tank là gì?

900

Shaft Trục Truyền Động 軸 Shaft là gì?

901

Sheath Vỏ Cáp Điện Sheath là gì?

902

Shielding Bộ Bọc Chắn 遮蔽、屏隔 Shielding là gì?

903

Short Circuit Ngắn Điện (Sự Cố) Short Circuit là gì?

904

Short Circuit Ngắn Mạch Short Circuit là gì?

905

Short Time Delay (Std) Thời Gian Tác Động Ngắn (Một Chế Độ Hoạt Động Của Acb) Short Time Delay (Std) là gì?

906

Short-Circuit Ngắn Mạch Short-Circuit là gì?

907

Shot Noise Nhiễu Schottky Shot Noise là gì?

908

Shunt Mạch Shunt 分流器、分路 Shunt là gì?

909

Shunt Generator Máy Phát Kích Từ Song Song Shunt Generator là gì?

910

Shut-Off Valve Van Ngắt Shut-Off Valve là gì?

911

Side Slope Dốc Bên Side Slope là gì?

912

Signal Source Nguồn Tín Hiệu Signal Source là gì?

913

Signal-To-Noise Ratio Tỷ Số Tín Hiệu-Nhiễu Signal-To-Noise Ratio là gì?

914

Silicon Rectifier (Si) Bộ Chỉnh Lưu Silicon Rectifier (Si) là gì?

915

Simplicity Sự Đơn Giản Simplicity là gì?

916

Simplified Đơn Giản Hóa Simplified là gì?

917

Simultaneous Equations Hệ Phương Trình Simultaneous Equations là gì?

918

Single Input Single Output (Siso) Hệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra Single Input Single Output (Siso) là gì?

919

Sink Chậu Rửa Sink là gì?

920

Sink Thiết Bị Thu Nhận Dòng Sink là gì?

921

Siren Còi Báo 警報器 Siren là gì?

922

SisoSingle Input Single OutputHệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra Single Input Single Output <Hệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra SisoSingle Input Single OutputHệ Thống 1 Ngõ Vào 1 Ngõ Ra
là gì?

923

Skin Effects Hiệu Ứng Bề Mặt Skin Effects là gì?

924

Sleeve Ống Chờ Sleeve là gì?

925

Slew Rate Tốc Độ Thay Đổi Slew Rate là gì?

926

Slide Valve Van Trượt Slide Valve là gì?

927

Slime Tank Bể Lắng Mùn Khoan Slime Tank là gì?

928

Slip Rings Vòng Quét Trên Trục, Nơi Tiếp Xúc Với Chổi Quét Slip Rings là gì?

929

Slipring (N) Vành Trượt Slipring (N) là gì?

930

Slope Độ Dốc Của Ống Slope là gì?

931

Slope Đường Dốc Slope là gì?

932

Slow Sand Filtration Sự Lọc Chậm Bằng Cát Slow Sand Filtration là gì?

933

Slurry Tank Thùng Vữa, Bể Lắng Mùn Khoan, Thùng Nước Mùn Slurry Tank là gì?

934

Small-Signal Tín Hiệu Nhỏ Small-Signal là gì?

935

Smdr (Station Message Detail Recording) Hiển Thị Chi Tiết Cuộc Gọi Được Ghi Nhận Thông Qua Thiết Bị
Vào Ra (Máy In/ Phần Mềm Tính Cước) Để Kiểm Soát
Smdr (Station Message Detail Recording) là gì?

936

Smoke Bell Chuông Báo Khói Smoke Bell là gì?

937

Smoke Bell Thiết Bị Dò Khói Smoke Bell là gì?

938

Smoke Detector Đầu Dò Khói Smoke Detector là gì?

939

Smoke Detector Thiết Bị Dò Khói Và Báo Động Smoke Detector là gì?

940

Snap Sample Mẫu Đơn Snap Sample là gì?

941

Socket Ổ Cắm 插座 Socket là gì?

942

Sodium Light = Sodium Vapour Lamp /’Soudjəm ‘Veipə/ Đèn Natri Cao Áp , Ánh Sáng Vàng Cam Sodium Light = Sodium Vapour Lamp /’Soudjəm ‘Veipə/ là gì?

943

Sodium Light = Sodium Vapour Lamp Đèn Natri Cao Áp, Ánh Sáng Vàng Cam Sodium Light = Sodium Vapour Lamp là gì?

944

Sodium Light; Sodium Vapour Lamp Đèn Natri Ánh Sáng Màu Cam Sodium Light; Sodium Vapour Lamp là gì?

945

Solar Cell Tấm Pin Mặt Trời Solar Cell là gì?

946

Solenoid Cuộn Dây Điện Từ Solenoid là gì?

947

Solenoid Cuộn Dây Ruột Gà 圓筒狀綫圈 Solenoid là gì?

948

Solenoid Valve Van Điện Từ Solenoid Valve là gì?

949

Solenoid ValveVan Điện Từ Check ValveVan Một Chiều Van Điện Từ Check Valve <Van Một Chiều Solenoid ValveVan Điện Từ Check ValveVan Một Chiều là gì?

950

Solids Chất Rắn Solids là gì?

951

Space Dự Phòng Space là gì?

952

Space Heater Điện Trở Sấy Dự Phòng Space Heater là gì?

953

Spacer Miếng Đệm 間隔片 Spacer là gì?

954

Spark Plug Nến Lửa, Bu Gi Spark Plug là gì?

955

Speaker Cái Loa 擴音器 Speaker là gì?

956

Specific Cụ Thể Specific là gì?

957

Specification Chỉ Tiêu Kỹ Thuật Specification là gì?

958

Spinning Xoay Tròn Spinning là gì?

959

Spring Lò Xo 彈簧 Spring là gì?

960

Spring Valve Van Lò Xo Spring Valve là gì?

961

Squelch Unit Thiết Bị Giảm Ồn 消防雜音元件 Squelch Unit là gì?

962

Ssc Short Stroke Control Điều Khiển Hành Trình Ngắn Ssc Short Stroke Control là gì?

963

Stabiliation Sự Ổn Định Stabiliation là gì?

964

Stability Xác Lập Stability là gì?

965

Stabilizer Bộ Ổn Áp 穩定器 Stabilizer là gì?

966

Stagnant Water Nước Tù Stagnant Water là gì?

967

Starter Bộ Khởi Động 啟動器、啓動開關 Starter là gì?

968

Starting Current Dòng Khởi Động Starting Current là gì?

969

Starting Valve Van Khởi Động Starting Valve là gì?

970

Statationary (Adj) Đứng Yên Statationary (Adj) là gì?

971

Static Tĩnh Static là gì?

972

Stator Phần Tĩnh 定子 Stator là gì?

973

Steady State Of A Power System Chế Độ Xác Lập Của Hệ Thống Điện Steady State Of A Power System là gì?

974

Steady State Stability Of A Power System Ổn Định Tĩnh Của Hệ Thống Điện Steady State Stability Of A Power System là gì?

975

Steam (N) Hơi Steam (N) là gì?

976

Steam Turbine Tuabin Hơi Steam Turbine là gì?

977

Steam Valve Van Hơi Steam Valve là gì?

978

Step Down Voltage (V) Giảm Điện Áp Step Down Voltage (V) là gì?

979

Step Motor Mô Tơ Xung Step Motor là gì?

980

Step-Down Transformer Mba Giảm Áp Step-Down Transformer là gì?

981

Step-Up Transformer Mba Tăng Áp Step-Up Transformer là gì?

982

Stepup Voltage (V) Nâng Điện Áp Stepup Voltage (V) là gì?

983

Storage (N) Hồ Chứa Storage (N) là gì?

984

Straight Forward Thẳng Tới Straight Forward là gì?

985

Strand Dây Điện Nhiều Sợi Nhỏ Strand là gì?

986

String (N) Chuỗi String (N) là gì?

987

Stripper Kìm Tuốt Vỏ Dây Stripper là gì?

988

Structure Cấu Trúc Structure là gì?

989

Sub Miniature A Connector (Sma) Đầu Nối A Siêu Nhỏ Sub Miniature A Connector (Sma) là gì?

990

Submersible Pump Máy Bơm Chìm Submersible Pump là gì?

991

Subscript Kí Hiệu, Chỉ Số Dưới Subscript là gì?

992

Substation (Power Station) Trạm Biến Áp (Tba) Substation (Power Station) là gì?

993

Subtracting Bớt Ra Subtracting là gì?

994

Sudden Pressure Relay Rơ Le Đột Biến Áp Suất Sudden Pressure Relay là gì?

995

Summer Bộ/Mạch Cộng Summer là gì?

996

Sumpit Hố Bơm Nước Thải Trung Gian Sumpit là gì?

997

Superconductor Vât Liệu Siêu Dẫn Superconductor là gì?

998

Superposition (Nguyên Tắc) Xếp Chồng Superposition là gì?

999

Supervisory Giám Sát Supervisory là gì?

1000

Supervisory Control And Data Acquisition (Scada) Hệ Thống Thu Thập Dữ Liệu, Giám Sát Và Điều Khiển Các Quá
Trình Từ Xa
Supervisory Control And Data Acquisition (Scada) là gì?

1001

Supervisory Control And Data Acquisition System Hệ Thống Scada Supervisory Control And Data Acquisition System là gì?

1002

Support Bộ Hỗ Trợ 支持 Support là gì?

1003

Support Giá Đỡ Support là gì?

1004

Support Phần Bổ Trợ Support là gì?

1005

Surge Protector Bộ Chống Sốc Điện 突波保護設備 Surge Protector là gì?

1006

Sustained Duy Trì Sustained là gì?

1007

Swing Biên Dao Động Swing là gì?

1008

Switch Bộ Chuyển, Bộ Cắt Mạch 開關 Switch là gì?

1009

Switch Yard Trạm Điện Vào (Trụ Điện ,La,Ct,Pt.) Switch Yard là gì?

1010

Switchbox Hộp Ngắt Điện 開關盒 Switchbox là gì?

1011

Switching Overvoltage Quá Điện Áp Thao Tác Switching Overvoltage là gì?

1012

Switching Panel Bảng Đóng Ngắt Mạch Switching Panel là gì?

1013

Switching Panel Bảng Đóng Ngắt Mạch. Switching Panel là gì?

1014

Symmetrical Load Phụ Tải Đối Xứng Symmetrical Load là gì?

1015

Synchro Check Relay Rơ Le Chống Hòa Sai Synchro Check Relay là gì?

1016

Synchro Scope Đồng Bộ Kế, Đồng Hồ Đo Góc Pha Khi Hòa Điện Synchro Scope là gì?

1017

Synchro Switch Cần Cho Phép Hòa Đồng Bộ Synchro Switch là gì?

1018

Synchronizing (Syn) Hòa Đồng Bộ Synchronizing (Syn) là gì?

1019

Synchronizing Basic Unit Bộ Đồng Bộ Hoá Cơ Bản 同步基準元件 Synchronizing Basic Unit là gì?

1020

Synchronizing Lamp (Syl) Đèn Hòa Đồng Bộ Synchronizing Lamp (Syl) là gì?

1021

Synchronizising Relay Rơ Le Hòa Đồng Bộ Synchronizising Relay là gì?

1022

Synchronous Generator Máy Phát Đồng Bộ Synchronous Generator là gì?

1023

Synchronous Operation Of A System Vận Hành Đồng Bộ Hệ Thống Điện Synchronous Operation Of A System là gì?

1024

Synchroscope Đồng Bộ Kế Synchroscope là gì?

1025

Synchroscope Đồng Hồ Kế 同步儀 Synchroscope là gì?

1026

System Demand Control Kiểm Soát Nhu Cầu Hệ Thống System Demand Control là gì?

1027

System Demand Control Quản Lý Nhu Cầu Hệ Thống System Demand Control là gì?

1028

System Diagram Sơ Đồ Hệ Thống Điện System Diagram là gì?

1029

System Operational Diagram Sơ Đồ Vận Hành Hệ Thống Điện System Operational Diagram là gì?

1030

System Software Phần Mềm Hệ Thống System Software là gì?

1031

Tacho Generator Máy Phát Tốc 轉速發電機 Tacho Generator là gì?

1032

Tachogenerator Máy Phát Tốc Tachogenerator là gì?

1033

Tacho-Meter Đồng Hồ Tốc Độ 轉速計 Tacho-Meter là gì?

1034

Tachometer Tốc Độ Kế Tachometer là gì?

1035

Tap Nấc Điều Chỉnh Tap là gì?

1036

Tap Changer Bộ Chuyển Nấc (Mba) Tap Changer là gì?

1037

Tap Changer Bộ Điều Khiển Điện Áp 接頭切換器 Tap Changer là gì?

1038

Tap Changer Bộ Đổi Nấc Biến Áp Tap Changer là gì?

1039

Tapping Đầu Dây Ra (Của Biến Áp), Đục Lỗ Tapping là gì?

1040

Target Chỉ Điểm, Cọc Cắm 標示牌 Target là gì?

1041

Tc Thickness Monitor Control Giám Sát Và Điều Khiền Bề Dày Tấm Thép Tc Thickness Monitor Control là gì?

1042

Temperature Coefficient Hệ Số Nhiệt Độ Temperature Coefficient là gì?

1043

Temporary Overvoltage Quá Điện Áp Tạm Thời Temporary Overvoltage là gì?

1044

Tender Dossier Hồ Sơ Đấu Thầu Tender Dossier là gì?

1045

Term Thuật Ngữ Term là gì?

1046

Terminal Cái Kẹp 端子 Terminal là gì?

1047

Terminal Block Bản Đấu Dây 端子板 Terminal Block là gì?

1048

Terminal Mark Đặt Mốc Đấu Dây 端子記號 Terminal Mark là gì?

1049

Termination Kit Đầu Cáp Termination Kit là gì?

1050

Terminology (N) Thuật Ngữ Terminology (N) là gì?

1051

Terminology Thuật Ngữ Terminology là gì?

1052

Testing Unit Thiết Bị Kiểm Tra 測試設施 Testing Unit là gì?

1053

Tft Thin-Film Transistor Transitor Màng Mỏng Tft Thin-Film Transistor là gì?

1054

Tg Tension Measuring System Hệ Thống Đo Sức Căng Tg Tension Measuring System là gì?

1055

Tg Thickness Gauge Meter Máy Đo Bề Dày Tấm Thép Tg Thickness Gauge Meter là gì?

1056

ThdTotal Harmonic DistortionĐộ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài Total Harmonic Distortion <Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài ThdTotal Harmonic DistortionĐộ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài là
gì?

1057

The Winding Involved Cuộn Dây Liên Quan The Winding Involved là gì?

1058

Therefore Vì Vậy = Thus Therefore là gì?

1059

Thermal Power (N) Nhiệt Điện Thermal Power (N) là gì?

1060

Thermal Power Plant Nhà Máy Nhiệt Điện Thermal Power Plant là gì?

1061

Thermistor Cảm Biến Nhiệt Thermistor là gì?

1062

Thermistor Nhiệt Điện Trở 熱電阻體 Thermistor là gì?

1063

Thermocouple Bộ Nhiệt Điện 熱電偶 Thermocouple là gì?

1064

Thermometer Đồng Hồ Nhiệt Độ Thermometer là gì?

1065

Thermostat Cảm Biến Nhiệt Độ Thermostat là gì?

1066

Thermostat, Thermal Switch Công Tắc Nhiệt Thermostat, Thermal Switch là gì?

1067

Three Winding Transformer Máy Biến Áp 3 Cuộn Dây Three Winding Transformer là gì?

1068

Threshold Ngưỡng Threshold là gì?

1069

Thun. Wind Presseure Per Meter Of Wire Ap Lực Gió Chế Độ Quá Điện Áp Lên Dây Dẫn Thun. Wind Presseure Per Meter Of Wire là gì?

1070

Tidal Power Plant Nhà Máy Điện Thủy Triều Tidal Power Plant là gì?

1071

Time Delay Relay Rơ Le Thời Gian Time Delay Relay là gì?

1072

Time Dial Dĩa Chia Độ Thời Gian Time Dial là gì?

1073

Time Over Current Relay Rơ Le Quá Dòngcó Thời Gian Time Over Current Relay là gì?

1074

Time Service Cho Phép Cài Đặt Thời Gian Phục Vụ ( Ngày/Đêm/Trưa ) Theo
Từng Nhu Cầu. Ví Dụ: Thời Thời Gian Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến
Mấy Giờ, Thời Gian Nghỉ Trưa Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ, Và
Ngoài Giờ Làm Việc Từ Mấy Giờ Đến Mấy Giờ
Time Service là gì?

1075

Timer Bộ Định Thời 時計 Timer là gì?

1076

Tolerance Dung Sai Tolerance là gì?

1077

Topologically Theo Sơ Đồ Topologically là gì?

1078

Topology Sơ Đồ Topology là gì?

1079

Torque Mômen Xoắn Torque là gì?

1080

Torque Constant Hằng Số Momen Của Động Cơ (Hệ Số K Trong Công Thức Tính Mô
Men Của Động Cơ M = K Φ I )
Torque Constant là gì?

1081

Torque Constant Mô Men Không Đổi Torque Constant là gì?

1082

Torque Speed Gradient Độ Biến Thiên Moment Theo Tốc Độ Torque Speed Gradient là gì?

1083

Torque -Speed Gradient Tốc Độ Biến Thiên Momen Torque -Speed Gradient là gì?

1084

Torque-Speed Gradient Đây Là Độ Dốc Của Đường Đặc Tính Momen Tốc Độ Torque-Speed Gradient là gì?

1085

Total Harmonic Distortion (Thd) Độ Méo Dạng Tổng Do Sóng Hài Total Harmonic Distortion (Thd) là gì?

1086

Totalizer Bộ Đếm 綜合計量器、總計電表 Totalizer là gì?

1087

Tr Transformer Trạm Biến Áp Tr Transformer là gì?

1088

Tr Transistor Converter Transitor Chuyển Đổi Tr Transistor Converter Transitor là gì?

1089

Trạm Biến Áp Nè (Hi Hi, Mấy Cái Này Ai Cũng Biết “Gồi”) Trạm Biến Áp Nè là gì?

1090

Trạm Cơ Sở Operation Station Trạm Cơ Sở là gì?

1091

(Master Station) Trạm Điều Khiển Trung Tâm (Master Station) là gì?

1092

Transcendental Siêu Việt Transcendental là gì?

1093

Transconductance Điện Dẫn Truyền Transconductance là gì?

1094

Transducer Bộ Cảm Biến 轉送器 Transducer là gì?

1095

Transfer (Sự) Truyền (Năng Lượng, Tín Hiệu .) Transfer là gì?

1096

Transformer Máy Biến Áp 變壓器 Transformer là gì?

1097

Transformer Máy Biến Thế Transformer là gì?

1098

Transformer Differential Relay Rơ Le So Lệch Máy Biến Áp Transformer Differential Relay là gì?

1099

Transient Tạm Thời, Ngắn Ngủi Transient là gì?

1100

Transient Overvoltage Quá Điện Áp Quá Độ Transient Overvoltage là gì?

1101

Transient Stability Of A Power System Ổn Định Quá Độ – Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A Power System là gì?

1102

Transient Stability Of A Power System Ổn Định Quá Độ (Ổn Định Động) Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A Power System là gì?

1103

Transient Stability Of A Power System Ổn Định Quá Độ Ổn Định Động Của Hệ Thống Điện Transient Stability Of A Power System là gì?

1104

Transient State Of A Power System Chế Độ Quá Độ Của Hệ Thống Điện Transient State Of A Power System là gì?

1105

Transistor Điện Trở 電晶體 Transistor là gì?

1106

Transistor Tran-Zi-To (Linh Kiện Tích Cực 3 Cực) Transistor Tran-Zi-To là gì?

1107

Translator Bộ Dịch 中斷器 Translator là gì?

1108

Transmission Truyền Tải Transmission là gì?

1109

Transmission Lines Đường Dây Truyền Tải Transmission Lines là gì?

1110

Transmission Of Electricity Truyền Tải Điện Transmission Of Electricity là gì?

1111

Transmission Pipeline Tuyến Ống Truyền Tải Transmission Pipeline là gì?

1112

Transmitter Máy Phát, Máy Phát Vô Tuyến 發射機、送信器 Transmitter là gì?

1113

Transresistance Điện Trở Truyền Transresistance là gì?

1114

Treated Water Nước Đã Qua Xử Lý Treated Water là gì?

1115

Tributary Streams Đường Tụ Thuỷ Tributary Streams là gì?

1116

Trickle Charging Mode Giai Đoạn Nạp Nguồn Dòng Nhỏ Để Sạc An Toàn Khi Ăcquy Đã
Được Xả. Giai Đoạn Này Bảo Vệ Những Ăcquy Hư Hỏng Hoặc Ngắn
Mạch Khỏi Quá Dòng Điện
Trickle Charging Mode là gì?

1117

Trigger Bộ Chuyển Mạch Trigger là gì?

1118

Trigger Bộ Khởi Động 觸發器 Trigger là gì?

1119

Triode Linh Kiện 3 Cực Triode là gì?

1120

Triode Linh Kiện Cực Triode là gì?

1121

Trip Máy Bị Ngưng Hoạt Động Do Sự Cố Trip là gì?

1122

Trip Unit Thiết Bị An Toàn 跳脫元件 Trip Unit là gì?

1123

Trip Unit Thiết Bị Ngừng Máy Trip Unit là gì?

1124

Trolley Cơ Cấu Di Chuyển Xe Con Trolley là gì?

1125

Trolley Wire Máy Dây Hồi Chuyển 電車綫 Trolley Wire là gì?

1126

Trong Đó Fet Field Efect Transistor Là Transistor Hiệu Ứng Trường Trong Đó Fet là gì?

1127

Trong Hệ Thống Overvoltage In A System Quá Điện Áp Trong Hệ Thống Overvoltage In A System là gì?

1128

Trung Kế Luồng ( E1, T1)Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây
Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể
Thuê Bao Theo Luồng ( E130 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo
Hiệu, T124 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài
Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây Điện Thoại, 1 Công Ty Có
Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể Thuê Bao Theo Luồng ( E1
<30 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo Hiệu, T1 <24 Thuê Bao
Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài
Trung Kế Luồng ( E1, T1)Thay Vì Thuê Bao Từng Đường Dây
Điện Thoại, 1 Công Ty Có Nhu Cầu Giao Dịch Nhiều Có Thể
Thuê Bao Theo Luồng ( E130 Thuê Bao Thoại – 2 Kênh Báo
Hiệu, T124 Thuê Bao Thoại ) Để Giao Tiếp Vào Tổng Đài là
gì?

1129

Tss Timer Sharing System Hệ Thống Phân Chia Thời Gian Tss Timer Sharing System là gì?

1130

Ttc Tail End Tension Control Điều Khiển Sức Căng Đầu Cuối Ttc Tail End Tension Control là gì?

1131

Tube Đèn Ống, Đèn Điện Tử 管、真空管 Tube là gì?

1132

Tubular Fluorescent Lam Đèn Ống Huỳnh Quang Tubular Fluorescent Lam là gì?

1133

Tubular Fluorescent Lamp Đèn Ống Huỳnh Quang Tubular Fluorescent Lamp là gì?

1134

Tubular Fluorescent Lamp Đèn Ống Huỳnh Quang Tubular Fluorescent Lamp là gì?

1135

Tubular Fluorescent Lamp Đèn Ống Huỳnh Quang. Tubular Fluorescent Lamp là gì?

1136

Tuner Bộ Cộng Hưởng 調節器 Tuner là gì?

1137

Turbine Tuabin Turbine là gì?

1138

Turbine Governor Bộ Điều Tốc Tuabin Turbine Governor là gì?

1139

Two-Winding Transformer Máy Biến Áp – Cuộn Dây Two-Winding Transformer là gì?

1140

Two-Winding Transformer Máy Biến Áp 2 Cuộn Dây Two-Winding Transformer là gì?

1141

Typically Điển Hình, Tiêu Biểu Typically là gì?

1142

Ubc (Unbalance Current) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất
Cân Bằng Dòng Điện
Ubc là gì?

1143

Ubv (Unbalance Voltage) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Mất
Cân Bằng Áp
Ubv là gì?

1144

Uc (Under Current), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ
Thiếu Dòng Điện
Uc là gì?

1145

Ucd (Uniform Call Distribution) Hình Thức Đổ Chuông Phân Phối Cho Từng Nhóm Máy (Group)
Theo Kiểu Quay Vòng (Ring) Hoặc Đầu Cuối (Terminate), Chức
Năng Này Thường Dùng Cho Các Nhóm Máy Như Nhóm Kinh Doanh,
Tư Vấn, Bánh Hàng,.)
Ucd (Uniform Call Distribution) là gì?

1146

Uf (Under Frequency) Chỉ Các Relay Có Chức Năng Bảo Vệ Thiếu
Tần Số
Uf là gì?

1147

Unbalance Factor Hệ Số Không Cân Bằng Unbalance Factor là gì?

1148

Unbalanced State Of A Polyphase Network Trạng Thái Không Cân Bằng Của Một Lưới Điện Nhiều Pha Unbalanced State Of A Polyphase Network là gì?

1149

Unblanced Load Phụ Tải Không Cân Bằng Unblanced Load là gì?

1150

Uncorrelated Không Tương Quan Uncorrelated là gì?

1151

Under Voltage (Uv) Thấp Áp (Rơ Le Bảo Vệ Thấp Áp) Under Voltage (Uv) là gì?

1152

Under Voltage Relay Rơ Le Thấp Áp Under Voltage Relay là gì?

1153

Underground Storage Tank Bể Chứa Ngầm Underground Storage Tank là gì?

1154

Underreaching Transfer Trip Scheme Sơ Đồ Truyền Cắt Dưới Tầm Underreaching Transfer Trip Scheme là gì?

1155

Undervoltage Trip Coil (Uvc) Cuộn Nhả Điện Áp Thấp Undervoltage Trip Coil (Uvc) là gì?

1156

Uniqueness Tính Độc Nhất Uniqueness là gì?

1157

UniquenessTính Độc Nhất ResponseĐáp Ứng Tính Độc Nhất Response <Đáp Ứng UniquenessTính Độc Nhất ResponseĐáp Ứng là gì?

1158

Uniral Bồn Tiểu Uniral là gì?

1159

Unload Bỏ Tải ,Loại Bỏ Tải Unload là gì?

1160

Unload Bỏ Tải, Loại Bỏ Tải Unload là gì?

1161

Unload Bỏ Tải, Loại Bỏ Tải. Unload là gì?

1162

Upstream Circuit Breaker Bộ Ngắt Điện Đầu Nguồn Upstream Circuit Breaker là gì?

1163

Upstream Circuit Breaker Bộ Ngắt Điện Đầu Nguồn Upstream Circuit Breaker là gì?

1164

Upstream Circuit Breaker Bộ Ngắt Điện Đầu Nguồn. Upstream Circuit Breaker là gì?

1165

U-Trap Ngăn Mùi Trong Ống Xả Nước Không Đi Ngược Vào Phòng U-Trap là gì?

1166

Uv (Under Voltage), Chỉ Các Loại Relay Có Chức Năng Bảo Vệ
Thiếu Điện Áp (Thấp Áp)
Uv là gì?

1167

Va Đơn Vị Volt-Ampere Va là gì?

1168

Vacuum Circuit Breaker (Vcb) Máy Cắt Chân Không Vacuum Circuit Breaker (Vcb) là gì?

1169

Vacuum Tank Thùng Chân Không, Bình Chân Không Vacuum Tank là gì?

1170

Valve Van (Gate,Butterfly,Float Valve.) Valve là gì?

1171

Valve Van 閥 Valve là gì?

1172

Var Đơn Vị Volt-Ampere Reactive Var là gì?

1173

Variable Autotransformer Biến Áp Tự Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay Variable Autotransformer là gì?

1174

VariacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự
Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay
Từ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer <Biến Áp Tự
Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay
VariacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự
Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay là gì?

1175

VarỉacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự
Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay
Từ Ngắn Gọn Của Variable Autotransformer <Biến Áp Tự
Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay
VarỉacTừ Ngắn Gọn Của Variable AutotransformerBiến Áp Tự
Ngẫu Điều Chỉnh Được Bằng Cách Xoay là gì?

1176

Varister Biến Trở 變阻半導體 Varister là gì?

1177

Vcb _ Vacuum Circuit Breaker Máy Cắt Chân Không Vcb _ Vacuum Circuit Breaker là gì?

1178

VcdVolume Control DamperCánh Điều Chỉnh Lưu Lượng Gió Volume Control Damper <Cánh Điều Chỉnh Lưu Lượng Gió VcdVolume Control DamperCánh Điều Chỉnh Lưu Lượng Gió là
gì?

1179

Vector Group Tổ Đầu Dây Vector Group là gì?

1180

Vector GroupTổ Đầu Dây”Magnetic ContactHãm Từ” Có Phải
LàCông Tắc (Tiếp Điểm) Từ
Tổ Đầu Dây”Magnetic Contact <Hãm Từ” Có Phải Là <Công
Tắc (Tiếp Điểm) Từ
Vector GroupTổ Đầu Dây”Magnetic ContactHãm Từ” Có Phải
LàCông Tắc (Tiếp Điểm) Từ là gì?

1181

Vem Vertical Edger Mill Máy Ép Theo Chiều Dọc Vem Vertical Edger Mill là gì?

1182

Vent Pipe Ống Thông Hơi Vent Pipe là gì?

1183

Ventcap Nắp Chụp Ống Vent Gắn Trên Tường Ventcap là gì?

1184

Ventilation Duct Ống Thông Gió Lớn, Dạng Hộp Hoặc Tròn Ventilation Duct là gì?

1185

Ventilation System (N) Hệ Thống Tuần Hoàn Ventilation System (N) là gì?

1186

Versatile Đa Năng Versatile là gì?

1187

Vibration Detector, Vibration Sensor Cảm Biến Độ Rung Vibration Detector, Vibration Sensor là gì?

1188

Vibrator Bộ Rung, Dao Động 振動器 Vibrator là gì?

1189

Viscous Damping Constant Là Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các
Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ
Lớn M = B.Ω
Viscous Damping Constant là gì?

1190

Viscous Damping Constant Là Hằng Số Thời Gian Nhớt (Thường Kí Hiệu Là B Trong Các
Tài Liệu Kĩ Thuật) Cản Trở Sự Quay Của Trục Động Cơ Với Độ
Lớn M = Bω
Viscous Damping Constant là gì?

1191

Viscuos Damping Constant Dải Cho Phép Viscuos Damping Constant là gì?

1192

Visualization Sự Trực Quan Hóa Visualization là gì?

1193

Visualize Trực Quan Hóa Visualize là gì?

1194

Volt Đơn Vị Điện Thế Volt là gì?

1195

Voltage Điện Thế Voltage là gì?

1196

Voltage Gain Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện Áp Voltage là gì?

1197

Voltage Deviation Độ Lệch Điện Áp Voltage Deviation là gì?

1198

Voltage Divider Bộ/Mạch Phân Áp Voltage Divider là gì?

1199

Voltage Drop Sụt Áp Voltage Drop là gì?

1200

Voltage DropSụt ÁpaccesssoriesPhụ Kiện Sụt Ápaccesssories <Phụ Kiện Voltage DropSụt ÁpaccesssoriesPhụ Kiện là gì?

1201

Voltage Fluctuation Dao Động Điện Áp Voltage Fluctuation là gì?

1202

Voltage Fluctuation Dao Độngđiện Áp Voltage Fluctuation là gì?

1203

Voltage Follower Bộ/Mạch Theo Điện Áp Voltage Follower là gì?

1204

Voltage Gain Hệ Số Khuếch Đại (Độ Lợi) Điện Áp Voltage Gain là gì?

1205

Voltage Increase Tăng Giảm Điện Áp Voltage Increase là gì?

1206

Voltage Level Cấp Điện Áp Voltage Level là gì?

1207

Voltage Recovery Phục Hồi Điện Áp Voltage Recovery là gì?

1208

Voltage Source Nguồn Áp Voltage Source là gì?

1209

Voltage Surge Dâng Điện Áp Voltage Surge là gì?

1210

Voltage Transformer (Vt) Potention Transformer (Pt) Máy Biến Áp Đo Lường Voltage Transformer (Vt) Potention Transformer (Pt) là gì?

1211

Voltage Unbalance Sự Không Cân Bằng Điện Áp Voltage Unbalance là gì?

1212

Voltage-Dependent Phụ Thuộc Điện Áp Voltage-Dependent là gì?

1213

Voltmeter Volt Kế Voltmeter là gì?

1214

Voltmeter Vôn Kế Voltmeter là gì?

1215

Voltmetter, Ampmetter, Wattmetter, Pf Metter Các Dụng Cụ Đo Lường V, A, W, Cos Phi Voltmetter, Ampmetter, Wattmetter, Pf Metter là gì?

1216

Vv Varible Voltage Biến Đổi Điện Áp Vv Varible Voltage là gì?

1217

Vvvf Varible Voltage Varible Frequency Biến Đổi Điện Áp Và Biến Đổi Tần Số Vvvf Varible Voltage Varible Frequency là gì?

1218

W Width Gauge Máy Đo Chiều Rộng W Width Gauge là gì?

1219

W.R.T So Với W.R.T là gì?

1220

Wall Mounted Gắn Nổi Trên Tường Wall Mounted là gì?

1221

Wall Mounted Gắn Tường Wall Mounted là gì?

1222

Washer Long Đền 襯墊 Washer là gì?

1223

Waste Water Treatment Tank Bể Xử Lí Nước Thải Waste Water Treatment Tank là gì?

1224

Water Meter Đồng Hồ Nước Water Meter là gì?

1225

Water Softening System Cụm Làm Mềm Nước Water Softening System là gì?

1226

Water Tank Bể Nước Water Tank là gì?

1227

Water Tank Bể Nước, Thùng Nước, Téc Nước Water Tank là gì?

1228

Water-Cooled Valve Van Làm Nguội Bằng Nước Water-Cooled Valve là gì?

1229

Water-Storage Tank Bể Trữ Nước Water-Storage Tank là gì?

1230

Wc Water Closet Bàn Cầu Wc Water Closet là gì?

1231

Weatherproof Switch Công Tắc Ngoài Trời (Chống Tác Nhân Thời Tiết) Weatherproof Switch là gì?

1232

Wedge Cái Chốt Khoá 楔子 Wedge là gì?

1233

Weigh Bridge Trạm Cân Xe Weigh Bridge là gì?

1234

Weight Of In. Suspension String Trọng Lượng Chuỗi Cách Điện Weight Of In. Suspension String là gì?

1235

Wind Averrage Stress Ưng Suất Trung Bình Dây Dẫn Wind Averrage Stress là gì?

1236

Wind Max. Stress Ưng Suất Lớn Nhất Dây Dẫn Wind Max. Stress là gì?

1237

Wind Power Plant Nhà Máy Điện Gió Wind Power Plant là gì?

1238

Wind Presseure Of Insulator Assembly Ap Lực Gió Lớn Nhất Lên Chuỗi Sứ Wind Presseure Of Insulator Assembly là gì?

1239

Wind Thunderstorm Stress Ưng Suất Chế Độ Quá Điện Áp Dây Dẫn Wind Thunderstorm Stress là gì?

1240

Wind Turbine Tuabin Gió Wind Turbine là gì?

1241

Winding Cuộn Dây 繞組 Winding là gì?

1242

Winding Dây Quấn Winding là gì?

1243

Winding Dây Quấn (Trong Máy Điện) Winding là gì?

1244

Winding Type Ct Biến Dòng Kiểu Dây Quấn Winding Type Ct là gì?

1245

Wire . Dây Điện Wire . là gì?

1246

Wire Dây (Điện) Wire là gì?

1247

Wire Dây Dẫn Điện Wire là gì?

1248

Wire Dây Điện Wire là gì?

1249

Wire Dây Điện 電綫 Wire là gì?

1250

Wire Dây Điện, Dây Dẫn Điện Wire là gì?

1251

Wiring Công Việc Đi Dây Wiring là gì?

1252

Wiring Công Việc Đi Dây. Wiring là gì?

1253

Work On The System Công TrìNh Trên MạNg Work On The System là gì?

1254

Worst-Case Trường Hợp Xấu Nhất Worst-Case là gì?

1255

Wr Work Roll Trục Làm Việc Wr Work Roll là gì?

1256

Wrb Work Roll Bending System Hệ Thống Uốn Trục Làm Việc Wrb Work Roll Bending System là gì?

1257

Wrs Work Roll Shifting Xê Dịch Trục Làm Việc Wrs Work Roll Shifting là gì?

1258

Ws Control Panel Tủ Điện Điều Khiển Bơm Ws Control Panel là gì?

1259

WspWater Supply PipeỐng Cấp Nước Water Supply Pipe <Ống Cấp Nước WspWater Supply PipeỐng Cấp Nước là gì?

1260

Wwp Waste Water Pipe Ống Thải Wwp Waste Water Pipe là gì?

1261

Wye Configuration (N) Nối Hình Sao Wye Configuration (N) là gì?

1262

Xem Bài Tiếp Theo Tại Cách Tính Công Suất Trạm Biến Áp Cực Đơn Giản Ít Người Biết Xem Bài Tiếp Theo Tại là gì?

1263

Yoke Cái Kẹp Cực Yoke là gì?

1264

Yoke Móc Chữ U 軛鐵 Yoke là gì?

1265

Y-Strainer Lọc Y Y-Strainer là gì?
READ  Thuật ngữ và Từ vựng Kỹ thuật Cơ khí

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *