Việc nắm vững được các thuật ngữ và Từ vựng của ngành kỹ thuật Cơ khí giúp đọc và dịch các tại liệu chuyên ngành; tự tin khi giao tiếp trong công ty hay với các chuyên gia cùng ngành tự tin hơn. Và cũng là chìa khóa giúp bạn ứng tuyển vào các vị trí cao trong các doanh nghiệp, nhất là các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Các thuật ngữ chúng tôi sưu tầm dưới đây không chỉ dùng cho ngành kỹ thuật cơ khí và nó còn được sử dụng trong nhiều ngành nghề khác có liên quan tới: Máy móc, dụng cụ cơ khí, Bản vẽ kỹ thuật, chế tạo máy, lắp giáp, bảo dưỡng bảo trì thiết bị, Khi nén thủy lực…
Vì là các từ thuật ngữ nên hơi khó nhớ, bạn có thể lưu nó lại vào trang facebook, mỗi khi cần bạn có thể tìm lại rất nhanh, hoặc chia sẻ cùng mọi người
Mách nhỏ: hãy gõ từ khóa (tiếng Việt, tiếng Anh) vào khung tìm kiếm, bạn sẽ tăng tốc tìm kiếm thuật ngữ rất nhanh
[su_box title=”Thuật ngữ Kỹ thuật Cơ khí” box_color=”#32a650″]STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Thêm |
---|---|---|---|
1 | Longitudial And Traverse Feed Control | Cần Điều Chỉnh Lượng Ăn Dao Xuyên Tâm Và Dọc Trục | |
2 | Multiple-Point Cutting Machine Tooln | Máy Công Cụ Sử Dụng Dao Cắt Nhiều Lưỡi Cắt | |
3 | Checking By Single-Flank Rolling | Sự Kiểm Tra Bằng Con Lăn Đơn Mặt Sau | |
4 | Single-Point Cutting Machine Tooln | Máy Công Cụ Sử Dụng Một Lưỡi Cắt | |
5 | Hard Alloy Cutting Tool | Dao Cắt Bằng Hợp Kim Cứng, Hoặc Hard Alloy | |
6 | Principle-Based Structural Design | Thiết Kế Kết Cấu Dạng Nguyên Lý | |
7 | Automatic Cycle Control Device | Thiết Bị Kiểm Soát Chu Kì Tự Động | |
8 | Radial Component Of Cuttinh Forcen | Thành Phần Lực Cắt Hướng Kính | |
9 | Tangential Component Of Cutting Force | Thành Phần Lực Tiếp Tuyến | |
10 | Axial Component Of Cutting Forcen. | Thành Phần Lực Cắt Dọc Trục | |
11 | Twist Drill | Mũi Khoan Xoắn (Mũi Khoan Ruột Gà Mà Ta Hay Dùng) | |
12 | Discontinuous Shearing Segment Chip | Phoi Vòng Không Liên Tục | |
13 | Primary Motion | Chuyển Động Chính, Chuyển Động Quay Của Phôi | |
14 | Additional Adjustable Supportn. | Gối Tựa Điều Chỉnh Bổ Sung | |
15 | Change Gear | Hộp Số, Hộp Tốc Độ, Hộp Chạy Dao (Máy Công Cụ) | |
16 | Cross-Section Area Of Uncut Chip | Tiết Diện Ngang Của Phoi | |
17 | Concave Half- Nround Milling Cutter | Dao Phay Bán Cầu Lõm | |
18 | Conventional Vertical Millern | Máy Phay Đứng Truyền Thống | |
19 | Electrical- Discharge Machining | Gia Công Bằng Phóng Điện | |
20 | Single-Point Locating Element | Thành Phần Định Viị 1 Điểm | |
21 | Accommodate (V) | Làm Cho Thích Nghi, Phù Hợp; Chứa Đựng | |
22 | Experiment (V,N) | Tiến Hành Thí Nghiệm, Cuộc Thí Nghiệm | |
23 | Spindle Speed Selector | Bộ Điều Chỉnh Vận Tốc Trục Chính | |
24 | Total Composite Error Single Flank | Tổng Sai Số Mặt Lưng | |
25 | Three-Point Locating Element | Thành Phần Định Vị 3 Điểm | |
26 | Conver Half-Round Milling Cutter | Dao Phay Bán Cầu Lồi | |
27 | Gateway (N) | Cổng Kết Nối Internet Cho Những Mạng Lớn | |
28 | Impact (V,N) | Tác Động, Va Chạm; Sự Va Chạm, Tác Động | |
29 | Undeformed Chip Width | Chiều Rộng Phoi Không Biến Dạng | |
30 | Cutting Edge Orthogonaln | Mặt Phẳng Chéo Của Lưỡi Cắt | |
31 | Electronic (N,A) | Điện Tử, Có Liên Quan Đến Máy Tính | |
32 | Tangential Component Of Cutting Force | Đuôi Mũi Khoan | |
33 | Thermoregulating System | Cửa Chắn Hệ Thống Điều Nhiệt | |
34 | Two-Point Locating Element | Thành Phần Định Vi 2 Điểm | |
35 | Discourage (V) | Không Khuyến Khích, Không Động Viên | |
36 | High Speed Steel Cutting Tool | Dao Cắt Bằng Thép Gió | |
37 | Continuous Feed Motion | Chuyển Động Ăn Dao Liên Tục | |
38 | Scientific Instruments | Dụng Cụ Nghiên Cứu Khoa Học | |
39 | Automaticloading Device | Thiết Bị Cấp Phôi Tự Động | |
40 | Auxilary Cutting Edge = End Cut Edge | Lưỡi Cắt Phụ | |
41 | Discontinuous Breaking Segment Chip | Phoi Vòng Gãy | |
42 | Fuel Pump And Injector | Bơm Và Vòi Phun Nhiên Liệu | |
43 | Gear-Tooth Side Milling Cutter | Dao Phay Biên Răng | |
44 | Mathematical (A) | Toán Học, Có Tính Chất Toán Học | |
45 | Aerodynamic Controller | Bộ Kiểm Soát Khí Động Lực | |
46 | Bar- Advancemeny Mechanism | Cơ Cấu Thanh Dẫn Tiến | |
47 | Cutting –Off Tool, Parting Tool | Dao Tiện Cắt Đứt | |
48 | Electric- Contact Gaugehead | Đầu Đo Điện Tiếp Xúc | |
49 | Frontal Plane Of Projection | Mặt Phẳng Chính Diện | |
50 | Inserted Blade Milling Cutter | Dao Phay Răng Ghép | |
51 | Main Cutting Edge = Side Cut Edge | Lưỡi Cắt Chính | |
52 | Ram-Type Milling Machine | Máy Phay Kiểu Trụ Trượt | |
53 | Righ Hand Milling Cutter | Dao Phay Răng Xoắn Phải | |
54 | Spindle (With Chuck) | Trục Chính (Có Gắn Mâm Cặp) | |
55 | Stagged Tooth Milling Cutter | Dao Phay Răng So Le | |
56 | Index Change Gears | Các Bánh Răng Thay Đổi Tỷ Số | |
57 | Left/Right Hand Cutting Tool | Dao Tiện Trái/Phải | |
58 | Predecessor (N) | Người, Vật Tiền Nhiệm; Tổ Tiên | |
59 | Side Cutting Edge Angle (Scea) | Góc Lưỡi Cắt Bên | |
60 | Conventional Machine Tooln | Máy Công Cụ Cổ Điển | |
61 | Counterbore Or Counter | Sinkkhoan, Xoắy Mặt Đầu | |
62 | Dove Tail Milling Cutter | Dao Phay Rãnh Đuôi Én | |
63 | Electric-Spark Machining | Gia Công Tia Lửa Điện | |
64 | Electromechanical (A) | Có Tính Chất Cơ Điện Tử | |
65 | Generetion-Cut Broaching | Chuốt Theo Đường Sinh | |
66 | Horizontal Plane Of Projection | Mặt Phẳng Ngang | |
67 | Indexing Mechanism | Cơ Cấu Chia, Cơ Cấu Phân Độ | |
68 | Inductance-Type Pick-Up | Bộ Phát Kiểu Cảm Kháng | |
69 | Left- Hand Milling Cutter | Dao Phay Chiêù Trái | |
70 | Planetary Thread Milling | Sự Phay Ren Hành Tinh | |
71 | Press Fit Jig Bushing | Ống Lót Lắp Ghép Bạc Dẫn | |
72 | Section Through Auxiliary Plane | Thiết Diện Phụ | |
73 | Semi-Automatic Machine | Máy Công Cụ Bán Tự Động | |
74 | Singer- Thread Milling Cutter | Dao Phay Ren Đơn | |
75 | Up Milling, Conventional Milling | Sự Phay Ngược | |
76 | Basis Mesh Fraction | Thành Phân Hạt Mài Cơ Bản | |
77 | Characteristic (N) | Thuộc Tính, Nét Tính Cách | |
78 | Command (V,N) | Ra Lệnh, Lệnh (Trong Máy Tính) | |
79 | Groove-Type Chip Breaker | Thoát Phoi Kiểu Rãnh | |
80 | Internal Roll Burnisher | Sự Cán Bóng Mặt Trong | |
81 | Right-Hand Milling Cutter | Dao Phay Chiều Phải | |
82 | Split-Nut Control | Cần Điều Chỉnh Đai Ốc 2 Nửa | |
83 | Tool Cutting Edge Plane | Mặt Phẳng Cắt Của Dao | |
84 | Cummulative Pitch Error | Sai Số Bước Tích Luỹ | |
85 | Cutting Fluid = Coolant | Dung Dịch Trơn Nguội | |
86 | Electrophysical Machining | Sự Gia Công Hoá Lí | |
87 | Gear Hobbing Machine | Máy Phay Răng Phác Hình | |
88 | Headstock Assembly | Cụm Ụ Trước (Cụm Đầu Máy) | |
89 | Horizontal Broaching Machine | Máy Chuốt Ngang | |
90 | Section Through Chief Plane | Thiết Diện Chính | |
91 | Shell-Type Core Drill | Mũi Khoan Kiểu Ống Lót | |
92 | Single Angle Milling Cutter | Dao Phay Góc Đơn | |
93 | Adjusttable Lap | Dao Mài Rà Điều Chỉnh Được | |
94 | Cnc Machine Tooln | Máy Công Cụ Điều Khiển Số | |
95 | Cylindrical Milling Cutter | Dao Phay Mặt Trụ | |
96 | Distinction (N) | Sự Phân Biệt, Sự Khác Biệt | |
97 | Horizontal Boring Machine | Máy Doa Nằm Ngang | |
98 | Key- Seat Milling Cutter | Dao Phay Răng Then | |
99 | Mechanical (A) | Cơ Khí, Có Tính Chất Cơ Khí | |
100 | Multi-Rib Grinding Wheel | Bánh Mài Nhiều Ren | |
101 | Planer-Type Milling Machine | Máy Phay Giưòng | |
102 | Pointed Turning Tool | Dao Tiện Tinh Đầu Nhọn | |
103 | Auxiliary Plane Angle | Góc Nghiêng Phụ (J1) | |
104 | Board Turning Tool | Dao Tiện Tinh Rộng Bản. | |
105 | Centreless Grinding Machine | Máy Mài Vô Tâm | |
106 | Cluster Controller (N) | Bộ Điều Khiển Trùm | |
107 | Key Seat Milling Cutter | Dao Phay Rãnh Then | |
108 | Plane Approach Angle | Góc Nghiêng Chính (J) | |
109 | Precision Boring Machine | Máy Doa Chính Xác | |
110 | Profile-Cut Broaching | Chuốt Theo Biên Dạng | |
111 | Single-Flute Drill | Mũi Khoan Rãnh Xoắn Đơn | |
112 | Sliting Saw, Circular Saw | Dao Phay Cắt Đứt | |
113 | Sliting Saw.Circular Saw | Dao Phay Cắt Rãnh | |
114 | Step-Type Chip Breaker | Thoát Phoi Kiểu Bậc | |
115 | Three- Side Milling Cutter | Dao Phay 3 Phía | |
116 | Vitrified Bond | Liên Kết Kiểu Thuỷ Tinh Hoá | |
117 | Water Cooling Section | Buồng Nước Làm Nguội | |
118 | Feed Back Sensing Head | Đầu Ghi Hồi Chuyển | |
119 | Feed Selectorn | Bộ Điều Chỉnh Lượng Ăn Dao | |
120 | Final Rocket Stage | Tầng Tên Lửa Cuối Cùng | |
121 | Profile Plane Of Projection | Mặt Phẳng Bên | |
122 | Rotary Stops For Carriage | Dừng Bàn Xe Dao | |
123 | Standard Deviation | Độ Sai Lệch Tiêu Chuẩn | |
124 | Star-Type Dresser | Đầu Sửa Đá Mài Kiểu Sao | |
125 | Straight Cup Wheel | Đá Mài Hình Chậu Thẳng | |
126 | Tooth Profile Error | Sai Số Biên Dạng Răng | |
127 | Vertical Broaching Machine | Máy Chuốt Đứng | |
128 | Adapter Plate Unit | Bộ Gắn Đầu Tiêu Chuẩn | |
129 | Climb Milling, Down Milling | Sự Phay Xuôi | |
130 | Kinematic Accuracy | Độ Chính Xác Động Học | |
131 | Limit Value Of Wearn | Giới Hạn Của Độ Mòn | |
132 | Mounting Of Grinding Wheel | Gá Lắp Đá Mài | |
133 | Positioning Nc System | Hệ Thống Nc Vị Trí | |
134 | Segmental Circular Saw | Dao Cắt Vòng Ghép | |
135 | Straight Turning Tool | Dao Tiện Đầu Thẳng | |
136 | Adjustable Supportn. | Gối Tựa Điều Chỉnh | |
137 | Bar-Clamping Mechanism | Cơ Cấu Thanh Kẹp | |
138 | Binary (A) | Nhị Phân, Thuộc Về Nhị Phân | |
139 | Cnc Vertical Machinen | Máy Phay Đứng Cnc | |
140 | Combination Centre Drill | Mũi Khoan Tâm | |
141 | Cylindrical Grinding | Máy Mài Tròn Ngoài | |
142 | Four-Sided Screwdriver | Tua Vít Bốn Cạnh | |
143 | Gear Grinding Machine | Máy Mài Bánh Răng | |
144 | Gear- Tooth End Mill | Dao Phay Chân Răng | |
145 | Helical Tooth Cutter | Dao Phay Răng Xoắn | |
146 | Jig-Boring Machine | Máy Doa Có Dẫn Hướng | |
147 | Offset Tool | Dao Cắt Đứng, Dao Tiện Rãnh | |
148 | Profile Turning Tool | Dao Tiện Định Hình | |
149 | Reliability (N) | Sự Có Thể Tin Cậy Được | |
150 | Surface- Grinding Machine | Máy Mài Phẳng | |
151 | Change Gear Train | Truyền Động Đổi Rãnh | |
152 | Encourage (V) | Động Viên, Khuyến Khích | |
153 | Ferm-Relieved Tooth | Răng Dạng Hớt Lưng | |
154 | Flaring Cup Wheel | Đá Mài Hình Chậu Côn | |
155 | Form Relieved Cutter | Dao Phay Hớt Lưng | |
156 | Form Relieved Tooth | Răng Dạng Hớt Lưng | |
157 | Inductance Gauge Head | Đầu Đo Cảm Kháng | |
158 | Orientation Engine | Động Cơ Chỉnh Hướng | |
159 | Sand Bunker | Khoang Chứa Cát Chống Cháy | |
160 | Second Rocket Stage | Tầng Tên Lửa Thứ 2 | |
161 | Single- Angle Milling | Dao Phay Góc Đơn | |
162 | Single-Pointtool | Dao Tiện Một Lưỡi Cắt | |
163 | Single-Rib Grinding Wheel | Bánh Mài Đơn | |
164 | Tangent Chaser | Dao Lược Ren Tiếp Tuyến | |
165 | Traverse Grinding | Sự Mài Tịnh Tiến Dọc | |
166 | Audio Oscillator | Bộ Dao Động Âm Thanh | |
167 | Automatic Machine | Máy Công Cụ Tự Động | |
168 | Auxiliary Clearance Angle | Góc Sau Phụ | |
169 | Circular Form Tool | Dao Định Hình Tròn | |
170 | Compound Rest Slide | Giá Trượt Bàn Dao | |
171 | Contemporary (A) | Cùng Lúc, Đồng Thời | |
172 | Cutting Plane | Mặt Phẳng Cắt (Mặt Cắt) | |
173 | Cylindricalgrinding | Sự Mài Tròn Ngoài | |
174 | Disk Type Milling Cutter | Dao Phay Đĩa | |
175 | Disk-Type Milling Cutter | Dao Phay Đĩa | |
176 | Double-Angle Milling | Dao Phay Góc Kép | |
177 | Face Milling Cutters | Dao Phay Mặt Đầu | |
178 | Finishing | Sự Gia Công Tinh, Đánh Bóng | |
179 | Grinding Wheel Grade | Vcấu Trúc Đá Mài | |
180 | Machine Pulse Generator | Máy Phát Xung | |
181 | Pull Broaching, Broaching | Sự Cuốt Kéo | |
182 | Radial Drilling Machine | Máy Khoan Cần | |
183 | Shell Reamer | Dao Chuốt Thô, Chuốt Phá | |
184 | Tool Cutting Edge Angle | Góc Lưỡi Cắt | |
185 | Tool Magazine | Nơi Trữ Dụng Cụ Dao Cắt | |
186 | Wrench Opening | Đầu Mở Miệng, Đầu Kho. | |
187 | Associate (V) | Có Liên Quan, Quan Hệ | |
188 | Axonometric Viewn | Hình Chiếu Trục Đo | |
189 | Circular Sawing Machine | Máy Cưa Vòng | |
190 | Cutting Point | Phần Cắt Của Mũi Khoan | |
191 | Design (V,N) | Thiết Kế; Bản Thiết Kế | |
192 | Dielectric Fluid | Chất Lỏng Cách Điện | |
193 | Differential Indexing | Phân Độ Vi Sai | |
194 | Engine Compartment | Buồng Động Cơ Máy | |
195 | Engraving Machine | Máy Phay Chép Hình | |
196 | Expansion Reamer | Dao Chuôt Nong Rộng | |
197 | Exponentiation (N) | Lũy Thừa, Hàm Mũ | |
198 | Face Milling Cutter | Dao Phay Mặt Đầu | |
199 | Finishing Turning Tool | Dao Tiện Tinh | |
200 | Firmware (N) | Phần Mềm Được Cứng Hóa | |
201 | Front Fender | Mudguardchắn Bùn Trước | |
202 | Hand Unloading | Lấy Sản Phẩm Bằng Tay | |
203 | Mainframe Computer (N) | Máy Tính Lớn | |
204 | Majority (N) | Phần Lớn, Phần Chủ Yếu | |
205 | Medium Structure | Cấu Trúc Trung Bình | |
206 | Numeric (A) | Số Học, Thuộc Về Số Học | |
207 | Serewdriver | Cây Vặn Vít, Tuốc Nơ Vít | |
208 | Side Rake Angle (Ra) | Góc Nghiêng Bên | |
209 | Spindle-Nose Key | Chốt Đầu Trục Chính | |
210 | Starter-Generator | Máy Phát Khởi Động | |
211 | Superfinishing | Sự Gia Công Siêu Tinh | |
212 | Thread-Cutting Die | Khuôn Bàn Cắt Ren | |
213 | Transient Surface | Bề Mặt Chuyển Tiếp | |
214 | Access (V,N) | Truy Cập; Sự Truy Cập | |
215 | Balancing Weight | Đối Trọng Cân Bằng | |
216 | Basic Plane | Mặt Phẳng Đáy (Mặt Đáy) | |
217 | Chronological (A) | Thứ Tự Thời Gian | |
218 | Counterbore | Mũi Khoan, Xoáy Mặt Đầu | |
219 | Cutting Tooln. | Công Cụ Cắt, Dao Cắt | |
220 | Dependable (A) | Có Thể Tin Cậy Được | |
221 | Disparate (A) | Khác Nhau, Khác Loại | |
222 | Distributed System (N) | Hệ Phân Tán | |
223 | Gang Milling Cutter | Dao Phay Tổ Hợp | |
224 | Lathe Accessories | Phụ Tùng Máy Tiện | |
225 | Loading Station | Vị Trí Nơi Cấp Phôi | |
226 | Locating Element | Thành Phần Định Vị | |
227 | Machined Surface | Bề Mặt Đã Gia Công | |
228 | Main Tool Slide | Bàn Trượt Dao Chính | |
229 | Plane Of Projection | Mặt Phẳng Chiếu | |
230 | Polishing Machine | Máy Chà Đánh Bóng | |
231 | Single-Point Threading | Dao Tiện Ren | |
232 | Size Scatter | Độ Phân Tán Kích Thước | |
233 | Text (N) | Văn Bản Chỉ Bao Gồm Ký Tự | |
234 | Thread- Milling Cutter | Dao Phay Ren | |
235 | Thread-Grinding Machine | Máy Mài Ren | |
236 | Traction Generatior | Máy Phát Để Kéo | |
237 | Trepanning Drill | Mũi Khoan Đột Tròn | |
238 | Truing Dressing | Sự Chỉnh Sửa Đá Mài | |
239 | Visible Outline | Đường Bao Thấy Được | |
240 | Abrasive Belt | Băng Tải Gắn Bột Mài | |
241 | Carpenter'S Rule | Thước Của Thợ Mộc | |
242 | Change Gearscác | Bánh Răng Thay Thế | |
243 | Clamping Divice | Dụng Cụ, Đồ Gá Kẹp | |
244 | Face Milling Head | Đầu Dao Phay Mặt | |
245 | Feedn | Lượng Ăn Dao, Lượng Tiến Dao | |
246 | Flat Form Tool | Dao Định Hình Phẳng | |
247 | Interchange (V) | Trao Đổi Lẫn Nhau | |
248 | Magnetic Separator | Bộ Tách Từ Tính | |
249 | Open Structure | Không Chặt Liên Kết | |
250 | Operating System (N) | Hệ Điều Hành | |
251 | Partial Section | Mặt Cắt Riêng Phần | |
252 | Planer | Máy Bào Dọc, Máy Bào Giường | |
253 | Register (V,N) | Thanh Ghi, Đăng Ký | |
254 | Roughing Turning Tool | Dao Tiện Thô | |
255 | Taper Flat File | Giũa Phẳng Đầu Côn | |
256 | Teleconference (N) | Hội Thảo Từ Xa | |
257 | Tool Life | Tuổi Bền Của Dụng Cụ Cắt | |
258 | Tracing Pin, Traccer | Chốt Theo Dấu | |
259 | Vertical Shaper | Máy Bào Đứng (Xọc) | |
260 | Arawler Tractor | Máy Kéo Bánh Xích | |
261 | Burnishing | Sự Đánh Bóng, Mài Bong | |
262 | Circular Chaser | Dao Lược Ren Vòng | |
263 | Cutting Tool | Dao Cắt, Dụng Cụ Cắt | |
264 | Direct Indexing | Phân Độ Trực Tiếp | |
265 | Display (V,N) | Hiển Thị; Màn Hình | |
266 | Electric Drill | Khoan Điện Cầm Tay | |
267 | Essential (A) | Thiết Yếu, Căn Bản | |
268 | Figure Out (V) | Tính Toán, Tìm Ra | |
269 | Keyway Broach | Dao Chuốt Rãnh Then | |
270 | Kinematic Chain | Chuỗi Truyền Động | |
271 | Lathe Centre, Centre | Tâm Máy Tiện | |
272 | Mahine Tooln | Máy Công Cụ, Máy Cắt | |
273 | Manchine Reamer | Dao Chuốt Trênmáy | |
274 | Plain Milling Cutter | Dao Phay Đơn | |
275 | Plane Point Angle | Góc Mũi Dao (E) | |
276 | Recognize (V) | Nhận Ra, Nhận Diện | |
277 | Slot Milling Cutter | Dao Phay Rãnh | |
278 | Solution (N) | Giải Pháp, Lời Giải | |
279 | Standardization | Sự Tiêu Chuẩn Hoá | |
280 | Straight- Shanktool | Dao Cán Thẳng | |
281 | Surpace Broaching | Sự Chuốt Bề Mặt | |
282 | T Slot Cutter | Dao Phay Rãnh Chữ T | |
283 | Tool Post | Giá Kẹp Dao, Đài Gá Dao | |
284 | Universal Lathe | Máy Tiện Vạn Năng | |
285 | Vertical Toolhead | Đầu Gá Dao Đứng | |
286 | Workpiece | Chi Tiết Gia Công, Phôi | |
287 | Acoustic Coupler (N) | Bộ Ghép Âm | |
288 | Automatic Lathe | Máy Tiện Tự Động | |
289 | Countersink | Mũi Lả, Xoáy Mặt Đầu | |
290 | Current Collector | Khung Góp Điện | |
291 | Cutting Pliers, Nipppers | Kìm Cắt | |
292 | Electric Bine | Thợp Công Tắc Điện | |
293 | Electric Locomotive | Dầu Máy Điện | |
294 | Face Milling Cutter | Dao Phay Mặt | |
295 | Fibre-Optic Cable (N) | Cáp Quang | |
296 | Hook Spanner | Khóa Móc, Cờ Lê Móc | |
297 | Indexing Mechanism | Chia, Phân Độ | |
298 | Internal Grinding | Mài Tròn Trong | |
299 | Lead Compenaor | Bộ Chính Bù Hướng | |
300 | Mandrel, Arbor | Trục Gá, Trục Tâm | |
301 | Perform (V) | Tiến Hành, Thi Hành | |
302 | Segmental Circular Saw | Vòng Ghép | |
303 | Single-Purpose (N) | Đơn Mục Đích | |
304 | Speed | Tốc Độ Quay Của Trục Chính | |
305 | Three- Square File | Giũa Tam Giác | |
306 | Vacuum Tube (N) | Bóng Chân Không | |
307 | Workholder Retainer | Mâm Kẹp Phôi | |
308 | Aspect (N) | Lĩnh Vực, Khía Cạnh | |
309 | Balancing Mandrel | Trục Cân Bằng | |
310 | Centerpiece (N) | Mảnh Trung Tâm | |
311 | Compound Restn | Bàn Dao Phức Hợp | |
312 | Coolant Pump | Bơm Chất Làm Nguội | |
313 | Cylindrical Mandrel | Trục Gá Trụ | |
314 | Dick-Type Wheel | Đá Mài Dạng Đĩa | |
315 | Double- Head Wrench | Cờ Lê 2 Đầu | |
316 | Double-Angle Point | Điểm Góc Kép | |
317 | Drawbar, Draw- In Rod | Thanh Kéo | |
318 | Four-Jaw Chuck | Mâm Cặp Bốn Chấu | |
319 | Gear-Shaving Cutter | Dao Cà Răng | |
320 | Gear-Shaving Cutter | Máy Cà Răng | |
321 | Grain Size Index | Kí Hiệu Cỡ Hạt | |
322 | Hack Saw | Cưa Tay (Để Cắt Kloại) | |
323 | High Speed Steel (Hss) | Thép Gió | |
324 | Install (V) | Cài Đặt, Thiết Lập | |
325 | Interchangeability | Tính Lắp Dẫn | |
326 | Magnetize (V) | Từ Hóa, Nhiễm Từ | |
327 | Microprocessor (N) | Bộ Vi Xử Lý | |
328 | Minicomputer (N) | Máy Tính Mini | |
329 | Physical (A) | Thuộc Về Vật Chất | |
330 | Plain Indexing | Phân Độ Đơn Giản | |
331 | Planing Or Shaping | Sự Bào Phẳng | |
332 | Positive Raken | Góc Nghiên Dương | |
333 | Radial Chaser | Dao Lược Ren Tròn | |
334 | Resinoid Bond | Liên Kết Nhựa Hoá | |
335 | Shank Type Cutter | Dao Phay Ngón | |
336 | Side Relief Angle | Góc Thoát Bên | |
337 | Slotted Washer | Vòng Đệm Có Rãnh | |
338 | Sophistication (N) | Sự Phức Tạp | |
339 | Specific Design | Thiết Kế Cụ Thể | |
340 | Speed Selector Lever | Cần Tốc Đọ | |
341 | Thread-Cutting Head | Đầu Cắt Ren | |
342 | Three-Jaw Chuck | Mâm Cặp Ba Chấu | |
343 | Tool Angles | Các Góc Cắt Của Dao | |
344 | Tool Electrode | Điện Cực Dụng Cụ | |
345 | Tripping Dog | Con Cóc Hành Trình | |
346 | Turret Lathe | Máy Tiện Rơ Von Ve | |
347 | Two Booms | Máy Khoan Lớn Hai Cần | |
348 | Ultrasonic Tool | Dụng Cụ Siêu Âm | |
349 | Centreless Grinding | Mài Vô Tâm | |
350 | Communication (N) | Sự Liên Lạc | |
351 | Compound Rest | Bàn Dao Phức Hợp | |
352 | Continuous Chipn | Phoi Liên Tục | |
353 | Cylinder Wheel | Đá Mài Hình Trụ | |
354 | Detail Drawing | Bản Vẽ Chi Tiết | |
355 | Expanding Mandrel | Trục Gá Bung | |
356 | External (A) | Ngoài, Bên Ngoài | |
357 | Gasoline Tank | Thùng Nhiên Liệu | |
358 | Gear Grinding | Sự Mài Bánh Răng | |
359 | Global (A) | Toàn Cầu, Tổng Thể | |
360 | Indicate (V) | Chỉ Ra, Cho Biết | |
361 | Internal (A) | Trong, Bên Trong | |
362 | Internal Broaching | Sự Chuốt Lỗ | |
363 | Laying Out | Sự Lấy Dâu, Lấy Mực | |
364 | Longitudinal Feed | Chạy Dao Dọc | |
365 | Microcomputer (N) | Máy Vi Tính | |
366 | Milling | Sự Phay, Gia Công Phay | |
367 | Monkey Wrench | Mỏ Lết Đầu Vuông | |
368 | Multimedia (N) | Đa Phương Tiện | |
369 | Quick-Change Chuck | Đầu Kẹp Rút | |
370 | Radial Feed Rod | Cần Điều Khiển | |
371 | Rollburnisher | Con Lăn Cán Bóng | |
372 | Sile Toolhead | Đầu Gá Dao Ngang | |
373 | Spacing Collar | Vành Ngăn Cách | |
374 | Spherical Washer | Vòng Đệm Cầu | |
375 | Spindle Box Unit | Phần Hộp Trục | |
376 | Wheel Tractor | Máy Kéo Bánh Hơi | |
377 | Assembly Drawingn. | Bản Vẽ Lắp | |
378 | Attach (V) | Gắn Vào, Đính Vào | |
379 | Boring Machine | Ống Lót Doa Lỗ | |
380 | Boring Tool | Dao Tiện (Doa) Lỗ | |
381 | Contact Roll | Con Lăn Tiếp Xúc | |
382 | Crossrail Head | Đầu Xoay Ngang | |
383 | Dense Structure | Cấu Trúc Chặt | |
384 | Drill Chuck | Đầu Kẹp Mũi Khoan | |
385 | Electrolyte | Dung Dịch Điên Ly | |
386 | Equipment (N) | Trang Thiết Bị | |
387 | Fixed Support | Gối Tựa Cố Định | |
388 | Grinding Segment | Xéc Măng Mài | |
389 | Hand Chipping | Sự Đục Bằng Tay | |
390 | Hand Reamer | Dao Chuốt Cầm Tay | |
391 | Handle (V) | Giải Quyết, Xử Lý | |
392 | Handloading | Cấp Phôi Bằng Tay | |
393 | Immense (A) | Bao La, Rộng Lớn | |
394 | Lapping | Sự Mài Rà, Mài Nghiền | |
395 | Machining Centre | Tâm Gia Công | |
396 | Multiplication (N) | Phép Nhân | |
397 | Multi-User (N) | Đa Người Dùng | |
398 | Negative Raken | Góc Nghiêng Âm | |
399 | Nose Radiusn | Bán Kính Mũi Dao | |
400 | Pin- Face Wrench | Khoá Mở Chốt | |
401 | Pull Broach, Broach | Chuốt Kéo | |
402 | Real-Time (A) | Thời Gian Thực | |
403 | Ring Lap | Dao Mài Rà Kiểu Vòng | |
404 | Slotting Machine | Máy Bào Rãnh | |
405 | Straight Wheel | Bánh Mài Phẳng | |
406 | Thermal Screen | Màn Chắn Nhiệt | |
407 | Track Cleanr | Thiết Bị Vệ Sinh | |
408 | Vertical Slide | Bàn Trượt Đưng | |
409 | Abrasive Stick, Stone | Đá Mài | |
410 | Adapter Sleeve | Ống Nối Trượt | |
411 | Balancing Stand | Giá Câ Nbằng | |
412 | Causal (A) | Có Tính Nhân Quả | |
413 | Circular Broach | Dao Chuôt Lỗ | |
414 | Control Desk | Bảng Đồng Hồ Đo | |
415 | Cross Sliden | Bàn Trượt Ngang | |
416 | Cutting Chain | Xích Khai Thác | |
417 | Digital (A) | Số, Thuộc Về Số | |
418 | Eccentric Clamp | Kẹp Lệch Tâm | |
419 | Expertise (N) | Sự Thành Thạo | |
420 | Facing Tool | Dao Tiện Mặt Đầu | |
421 | Function (N) | Hàm, Chức Năng | |
422 | Goose-Neck Tool | Dao Cổ Ngỗng | |
423 | Half-Round File | Giũa Lòng Mo | |
424 | Hob Swivel Head | Đầu Xoay Dao | |
425 | Honing Tool | Dụng Cụ Mài Khôn | |
426 | Lapping Compound | Chát Mài Rà | |
427 | Microminiaturize (V) | Vi Hóa | |
428 | Multiplexor (N) | Bộ Dồn Kênh | |
429 | Nose Radius | Bán Kính Mũi Dao | |
430 | Roll Burnishing | Sự Cán Bóng | |
431 | Shaft-Type Arbor | Trục Gá Dao | |
432 | Step Motor | Động Cơ Theo Bước | |
433 | Tool Wear | Sự Mòn Dụng Cụ Cắt | |
434 | Tracing Slide | Trượt Theo Dấu | |
435 | Transistor (N) | Bóng Bán Dẫn | |
436 | Undercarriage | Bánh Dẫn Hướng | |
437 | Work Surface | Bề Mặt Gia Công | |
438 | Abrasive Slurry | Bùn Sệt Mài | |
439 | Bearing Sleeve | Ống Lót Ổ Đỡ | |
440 | Bench Hammer | Búa Thợ Nguội | |
441 | Broaching Machine | Máy Chuốt | |
442 | Built Up Edge (Bue) | Lẹo Dao | |
443 | Centre Height | Chiều Cao Tâm | |
444 | Chip Breaker | Khe Thoát Phoi | |
445 | Chip Contraction | Sự Co Phoi | |
446 | Computerize (V) | Tin Học Hóa | |
447 | Configuration (N) | Cấu Hình | |
448 | Cross Section | Mặt Cắt Ngang | |
449 | Cross Slide | Bàn Trượt Ngang | |
450 | Cutter | Dao Cắt, Dụng Cụ Cắt | |
451 | Cylinder Block | Khối Xi Lanh | |
452 | Database (N) | Cơ Sở Dữ Liệu | |
453 | Demagnetize (V) | Khử Từ Hóa | |
454 | Dẹpth Of Cutn | Chiều Sâu Cắt | |
455 | End Support | Giá Đỡ Phía Sau | |
456 | Environment (N) | Môi Trường | |
457 | Flat-Nose Pliers | Kìm Mỏ Dẹp | |
458 | Flute | Rãnh Xoắn, Rãnh Thoát | |
459 | Front Slide | Bàn Trượt Trước | |
460 | Grinding Wheel | Bánh, Đá Mài | |
461 | Honing | Sự Mài Khôn, Mài Doa | |
462 | Honing Machine | Máy Mài Khôn | |
463 | Hook (V) | Ghép Vào Với Nhau | |
464 | Jig Bushing | Ống Lót Bạc Dẫn | |
465 | Lapping Machi Ne | Máy Mài Rà | |
466 | Lead Screwn | Vít Me Tiện Ren | |
467 | Liner Bushing | Ống Lót Thẳng | |
468 | Logical (A) | Một Cách Logic | |
469 | Mathematician (N) | Nhà Toán | |
470 | Motor Vehicle | Xe Có Động Cơ | |
471 | Polishing | Sự Chà, Đánh Bóng | |
472 | Power Head | Phần Truyền Động | |
473 | Productivity (N) | Hiệu Suất | |
474 | Push Broaching | Sự Chuốt Đẩy | |
475 | Representation | Sự Biểu Diễn | |
476 | Rubber Bond | Liên Kết Cao Su | |
477 | Socket Wrench | Khoá Ống Chìm | |
478 | Spindle Nose | Nắp Trục Chính | |
479 | Surpace Broach | Chuốt Bề Mặt | |
480 | Tailstock Quill | Nòng Ụ Động | |
481 | Tank Car | Toa Chở Nhiên Liệu | |
482 | Threading Tool | Dao Tiện Ren | |
483 | Wear Crater | Vùng Mòn Khuyết | |
484 | Accummulator Battery | Acqui | |
485 | Accumulator Battery | Ắc Quy | |
486 | Analyst (N) | Nhà Phân Tích | |
487 | Auxilary Flank | Mặt Sau Phụ | |
488 | Bed Shapern | Máy Bào Giường | |
489 | Boring Barn | Thân Dao Khoét | |
490 | Buffing Wheel | Đĩa Chà Bóng | |
491 | Burnisher | Dụng Cụ Mài Bóng | |
492 | Calculation (N) | Tính Toán | |
493 | Chief Angles | Các Góc Chính | |
494 | Clock Spring | Lò Xo Đồng Hồ | |
495 | Collapsable Taptaro | Xếp Mở | |
496 | Conecting Rod | Thanh Truyền | |
497 | Core Drilling | Sự Khoan Lõi | |
498 | Dead-Smooth File | Giũa Tinh | |
499 | Definition (N) | Định Nghĩa | |
500 | Depth Of Cut | Chiều Sâu Cắt | |
501 | Diamond Pin | Chốt Hình Thoi | |
502 | Drilling Machine | Máy Khoan | |
503 | Follower Rest | Tốc Lăn Theo | |
504 | Gear Rolling | Bánh Cán Răng | |
505 | Gear Shaping | Tạo Dạng Răng | |
506 | Head Column | Cột Phía Trứơc | |
507 | Input (V,N) | Vào, Nhập Vào | |
508 | Locating Pin | Chốt Định Vị | |
509 | Longitudinal Table | Bàn Dọc | |
510 | Magnetic Chuck | Mâm Từ Tính | |
511 | Main Cylinderxy | Lanh Chính | |
512 | Motor Fan | Quạt Máy Động Cơ | |
513 | Pantograph | Thước Vẽ Truyền | |
514 | Petrol Engine | Động Cơ Xăng | |
515 | Plat Drill | Mũi Khoan Phẳng | |
516 | Scavenging Port | Chỗ Xả Cặn | |
517 | Schedule (V,N) | Lịch Trình | |
518 | Short Dashes | Nét Gián Đoạn | |
519 | Size, Dimension | Kích Thước | |
520 | Slotting Tool | Dao Cắt Rãnh | |
521 | Solar Battery | Pin Mặt Trời | |
522 | Spindlecarrier | Giá Đỡ Trục | |
523 | Straight Shank | Chuôi Thẳng | |
524 | Tackle Block | Hệ Thống Nâng | |
525 | Tape (V,N) | Ghi Băng, Băng | |
526 | Tape Punch | Thiết Bị Đục Lỗ | |
527 | Taper Reamer | Dao Chuôt Côn | |
528 | Thread Grinding | Sự Mài Ren | |
529 | Thread Milling | Sự Phay Ren | |
530 | Tool Life | Tuổi Thọ Của Dao | |
531 | Transfer Line | Đường Truyền | |
532 | Turning Tool | Dao Tiện Trơn | |
533 | Twist Drill | Mũi Khoan Xoắn | |
534 | Work Support Arm | Cần Chống | |
535 | Adjusttable Wrench | Mỏ Lết | |
536 | Aileron | Cánh Phụ Cân Bằng | |
537 | Application (N) | Ứng Dụng | |
538 | Back Rake Anglen | Góc Nâng | |
539 | Bogic | Thanh Chuyển Hướng | |
540 | Carburetor | Bộ Chế Hoà Khí | |
541 | Component (N) | Thành Phần | |
542 | Cross Feed | Chạy Dao Ngang | |
543 | Crossrail | Thanh Dẫn Ngang | |
544 | Cutting Angle | Góc Cắt (D) | |
545 | Cylinder Head | Đầu Xi Lanh | |
546 | Deformationn | Sự Biến Dạng | |
547 | Distribute (V) | Phân Phối | |
548 | Electric Drill | Khoan Điện | |
549 | End Mill | Dao Phay Mặt Đầu | |
550 | End Viewn | Hình Chiếu Cạnh | |
551 | Engine Lathe | Máy Tiện Ren | |
552 | Face Conveyer | Băng Chuyền | |
553 | Flat Chisel | Cái Đục Phẳng | |
554 | Gear Shaperm | Máy Bào Răng | |
555 | Launch Rocket | Tên Lửa Đẩy | |
556 | Locomotive | Đầu Máy Xe Lửa | |
557 | Master Gear | Bánh Răng Mẫu | |
558 | Oil Engine | Động Cơ Diesel | |
559 | Plane Or Shape | Bào Phẳng | |
560 | Punched Tape | Phiến Đục Lỗ | |
561 | Push Broach | Dao Chuốt Đẩy | |
562 | Regulating Wheel | Bánh Dẫn | |
563 | Side View | Hình Chiếu Đứng | |
564 | Slotting | Sự Gia Công Rãnh | |
565 | Solid Lap | Dao Mài Rà Cứng | |
566 | Strap Clamp | Kẹp Kiểu Vòng | |
567 | Support Roller | Con Lăn Đỡ | |
568 | Swivelling Table | Bàn Xoay | |
569 | Taper Mandrel | Trục Gá Côn | |
570 | Technology (N) | Công Nghệ | |
571 | Thread Cutting | Sự Cắt Ren | |
572 | Thread Rolling | Sự Cán Ren | |
573 | Track Wheel | Bánh Lăn Xích | |
574 | Transfer Bar | Thanh Truyền | |
575 | Trimming Tab | Dải Cân Bằng | |
576 | Truck Trailer | Xe Kéo Moóc | |
577 | Work Rest Blade | Thanh Tựa | |
578 | Amplifier | Bộ Khuyếch Đại | |
579 | Anchor Prop | Chân Cố Định | |
580 | Angle Of Cutting | Góc Cắt | |
581 | Animation (N) | Hoạt Hình | |
582 | Benchwork | Gia Công Nguội | |
583 | Booster | Động Cơ Tăng Tốc | |
584 | Boring Head | Đầu Dao Doa | |
585 | Capability (N) | Khả Năng | |
586 | Centre Hole | Lỗ Định Tâm | |
587 | Chamfer Tool | Dao Vát Mép | |
588 | Chip Pann | Khay Chứa Phoi | |
589 | Clamping Flange | Bích Kẹp | |
590 | Coal-Cutter | Máy Đào Than | |
591 | Condition (N) | Điều Kiện | |
592 | Continuous Line | Nét Liền | |
593 | Coordinate (V) | Phối Hợp | |
594 | Core Drill | Mũi Khoan Lõi | |
595 | Crossrail | Cần Xoay Ngang | |
596 | Cutting Section | Phần Cắt | |
597 | Cutting Speed | Tốc Độ Cắt | |
598 | Dead Center | Mũi Tâm Tĩnh | |
599 | Decision (N) | Quyết Định | |
600 | Different (A) | Khác Biệt | |
601 | Driver'S Cabin | Buồng Lái | |
602 | Face Lathen | Máy Tiện Cụt | |
603 | Feed Shaft | Trục Chạy Dao | |
604 | Freight Car | Toa Chở Hàng | |
605 | Fuel Tank | Bồn Nhiên Liệu | |
606 | Gear Cutting | Sự Cắt Răng | |
607 | Gear Rolling | Sự Cán Răng | |
608 | Glass Tube | Ống Thuỷ Tinh | |
609 | Hob Slide | Bàn Trượt Dao | |
610 | Inductance Coil | Cuộn Cảm | |
611 | Inserted Blade | Răng Ghép | |
612 | Instruction (N) | Chỉ Dẫn | |
613 | Interface (N) | Giao Diện | |
614 | Internal Broach | Chuốt Lỗ | |
615 | Invention (N) | Phát Minh | |
616 | Lathe Work | Gia Công Tiện | |
617 | Long Chain | Nét Chấm Gạch | |
618 | Main Flank | Mặt Sau Chính | |
619 | Milling Machine | Máy Phay | |
620 | Multi-Task (N) | Đa Nhiệm | |
621 | Nose Fairing | Mũi Rẽ Dòng | |
622 | Output (V,N) | Ra, Đưa Ra | |
623 | Particular (A) | Đặc Biệt | |
624 | Peripheral (A) | Ngoại Vi | |
625 | Planer Or Shaper | Máy Bào | |
626 | Power Unit | Cụm Công Suất | |
627 | Priority (N) | Sự Ưu Tiên | |
628 | Pumping Jack | Con Đội Bơm | |
629 | Rear Slide | Bàn Trượt Sau | |
630 | Right-Hand Tool | Dao Phaỉ | |
631 | Rotating Centre | Tâm Quay | |
632 | Rotating Lap | Bàn Rà Quay | |
633 | Screw Clamp | Kẹp Bằng Vít | |
634 | Shankn | Thân Dao, Cán Dao | |
635 | Spiral Spring | Lò Xo Xoắn | |
636 | Step Drill | Mũi Khoan Bậc | |
637 | Supporting Shoe | Guốc Tựa | |
638 | Thread Tool | Dao Tiện Ren | |
639 | Top View | Hình Chiếu Bằng | |
640 | Ubtraction (N) | Phép Trừ | |
641 | Unbalance | Không Cân Bằng | |
642 | Unification | Sự Đồng Nhất | |
643 | Abrasive Slurry | Bùn Sệt | |
644 | Activity (N) | Hoạt Động | |
645 | Allocate (V) | Phân Phối | |
646 | Arbor Suppor | Tổ Đỡ Trục | |
647 | Base Unit | Phần Thân Máy | |
648 | Boring Tool | Dụng Cụ Doa | |
649 | Capstan Wheeln | Tời Quay | |
650 | Clearance Angle | Góc Sau | |
651 | Convert (V) | Chuyển Đổi | |
652 | Counterweight | Đối Trọng | |
653 | Cross Slide | Trượt Ngang | |
654 | Cutting Sharft | Trục Sắt | |
655 | Division (N) | Phép Chia | |
656 | Drawing | Bản Vẽ Kĩ Thuật | |
657 | Drawing | Sự Vẽ Kĩ Thuật | |
658 | Drilling Rig | Tháp Khoan | |
659 | Estimate (V) | Ước Lượng | |
660 | Feature (N) | Thuộc Tính | |
661 | Feed Ratelượng | Chạy Dao | |
662 | Floating Crane | Cầu Phà | |
663 | Form Tool | Dao Định Hình | |
664 | Fundamental (A) | Cơ Bản | |
665 | Gear Shaving | Sự Cà Răng | |
666 | Gudgeon Pin | Chốt Piston | |
667 | Hardware (N) | Phần Cứng | |
668 | Integrate (V) | Tích Hợp | |
669 | Interact (V) | Tương Tác | |
670 | Intricate (A) | Phức Tạp | |
671 | Jig Base | Giá Đỡ Bạc Dẫn | |
672 | Leaf Spring | Nhíp (Ô Tô) | |
673 | Left-Hand Tool | Dao Trái | |
674 | Line | Các Lọai Đường Nét | |
675 | Lorry, Truck | Xe Tải Nhẹ | |
676 | Milling Cutter | Dao Phay | |
677 | Operation (N) | Thao Tác | |
678 | Processor (N) | Bộ Xử Lý | |
679 | Sepatator | Bộ Phân Chia | |
680 | Solid Drawing | Bản Vẽ 3D | |
681 | Spot-Facing | Sự Lả Miệng | |
682 | Steady Rest | Tốc Định Vị | |
683 | Stone Holder | Cần Giữ Đá | |
684 | Stub Arbor | Ổ Trục Chính | |
685 | Supercharger | Bơm Cao Áp | |
686 | Supporting Pinn | Chốt Đỡ | |
687 | Transfer Finger | Cữ Chặn | |
688 | Upright,Column | Cột, Trụ | |
689 | Web Thinning | Có Gờ Mỏng | |
690 | Wet Grinding | Sự Mài Ướt | |
691 | Wheel Shape | Dạng Đá Mài | |
692 | Wheelheard | Đầu Làm Việc | |
693 | 2D Drawingn. | Bản Vẽ 2D | |
694 | Abrasive | Chất Liệu Mài | |
695 | Arithmetic (N) | Số Học | |
696 | Bent Tool | Dao Đầu Cong | |
697 | Boring Bar | Cán Dao Doa | |
698 | Bottom Carriage | Hộp Gá | |
699 | Carriagen | Hộp Chạy Dao | |
700 | Computer (N) | Máy Tính | |
701 | Conflict (V) | Xung Đột | |
702 | Cutting Forces | Lực Cắt | |
703 | End Mill | Dao Phay Ngón | |
704 | Flankn | Mặt Sau Của Dao | |
705 | Flap | Cánh Rà, Cánh Gấp | |
706 | Front Pilot | Thân Trước | |
707 | Fuselarge | Thân Máy Bay | |
708 | Gearhead | Hộp Bánh Răng | |
709 | Generation (N) | Thế Hệ | |
710 | Hacksaw Blade | Lưỡi Cưa | |
711 | Index Crank | Thanh Chia | |
712 | Machne Taptaro | Trênmáy | |
713 | Metal Saw | Cưa Kim Loại | |
714 | Milled Tooth | Răng Phay | |
715 | Neck | Cổ Thắt Mũi Khoan | |
716 | Online (A) | Trực Tuyến | |
717 | Rear Support | Chuôi Sau | |
718 | Secondary (A) | Thứ Cấp | |
719 | Slide Bar | Thanh Truượt | |
720 | Software (N) | Phần Mềm | |
721 | Spotfacer | Mũi Lả Miệng | |
722 | Square File | Giũa Vuông | |
723 | Surface Gauge | Cữ Phẳng | |
724 | Swinging Clamp | Kẹp Lắc | |
725 | Tape Measure | Thước Dây | |
726 | Terminal (N) | Máy Trạm | |
727 | Tool Clearance | Góc Sau | |
728 | Vise/ Vice | Mỏ Cặp. Êtô | |
729 | Wheel Pair | Cặp Bánh Xe | |
730 | Work Head | Đầu Làm Việc | |
731 | Ability (A) | Khả Năng | |
732 | Beam | Cần, Thanh Ngang | |
733 | Blade Spring | Lò Xo Lá | |
734 | Carriage | Hộp Chạy Dao | |
735 | Circular Saw | Cưa Vòng | |
736 | Complex (A) | Phức Tạp | |
737 | Crown Block | Khối Đỉnh | |
738 | Crystal (N) | Tinh Thể | |
739 | Cutting Force | Lực Cắt | |
740 | Devise (V) | Phát Minh | |
741 | Disc Spring | Lò Xo Đĩa | |
742 | Dish Wheel | Đá Mài Đĩa | |
743 | Document (N) | Văn Bản | |
744 | Driver Plate | Mâm Quay | |
745 | Dump Truck | Xe Tải Ben | |
746 | Excavator | Máy Đào Đất | |
747 | Execute (V) | Thi Hành | |
748 | Flat Point | Điểm Phẳng | |
749 | Flexible (A) | Mềm Dẻo | |
750 | Front Colum | Trụ Trước | |
751 | Grain Size | Cỡ Hạt Mài | |
752 | Hobdap | Phay Phác Hình | |
753 | Imitate (V) | Mô Phỏng | |
754 | Imprint (V) | In, Khắc | |
755 | Lip Angle | Góc Sắc (B) | |
756 | Liquid (N) | Chất Lỏng | |
757 | Lock Pin | Chốt Định Vị | |
758 | Magazine (N) | Tạp Chí | |
759 | Magazine | Nơi Trữ Phôi | |
760 | Manipulate (N) | Xử Lý | |
761 | Overarm | Cần Phía Trên | |
762 | Projection | Hình Chiếu | |
763 | Push Broach | Chuốt Đẩy | |
764 | Radiator | Bộ Tản Nhiệt | |
765 | Rocker | Thanh Cân Bằng | |
766 | Rotary Table | Bàn Xoay | |
767 | Sector Arm | Trục Tỉ Lệ | |
768 | Shell Reamer | Lưỡi Căt | |
769 | Solve (V) | Giải Quyết | |
770 | Steering Gear | Tay Lái | |
771 | Taper Shank | Chuôi Côn | |
772 | Threading Die | Bàn Ren | |
773 | Tool Post | Giá Kẹp Dao | |
774 | Wear Land | Vùng Bị Mòn | |
775 | Wood Plane | Cái Bào Gỗ | |
776 | Abacus (N) | Bàn Tính | |
777 | Analog (N) | Tương Tự | |
778 | Annular Saw | Cưa Vòng | |
779 | Balance | Sự Cân Bằng | |
780 | Bottom Bed | Thân Dưới | |
781 | Carrier | Giá Đèo Hàng | |
782 | Chisel Edge | Đinh Cắt | |
783 | Circular Saw | Cưa Đĩa | |
784 | Clamp | Bệ Cố Định Máy | |
785 | Clamping | Sự Kẹp Chặt | |
786 | Clutchn. | Khớp Ly Hợp | |
787 | Coarse File | Giũa Thô | |
788 | Cut Off | Tiện Cắt Đứt | |
789 | Cutting Tip | Đỉnh Cắt | |
790 | Device (N) | Thiết Bị | |
791 | Diagram (N) | Biểu Đồ | |
792 | Drilling | Sự Khoan Lỗ | |
793 | Drivig Pin | Chốt Xoay | |
794 | Feeder | Máng Cấp Phôi | |
795 | Graphics (N) | Đồ Họa | |
796 | Greater (A) | Lớn Hơn | |
797 | Hand Wheeln | Tay Quay | |
798 | Haulage Rope | Cáp Tải | |
799 | Haulage Unit | Cụm Tải | |
800 | History (N) | Lịch Sử | |
801 | Hopper | Phễu Cấp Phôi | |
802 | Index Plate | Đĩa Chia | |
803 | Land | Rãnh Thoát Phoi | |
804 | Layer (N) | Tầng, Lớp | |
805 | Limit (V,N) | Hạn Chế | |
806 | Locatingn | Sự Định Vị | |
807 | Needle File | Giũa Kim | |
808 | Nose Anglen | Góc Đỉnh | |
809 | Outlet | Bảng Cắm Điện | |
810 | Program | Chương Trình | |
811 | Rake Angle | Góc Trước | |
812 | Relieving Cam | Cam Đở | |
813 | Round File | Giũa Tròn | |
814 | Service (N) | Dịch Vụ | |
815 | Shaper | Máy Bào Ngang | |
816 | Signal (N) | Tín Hiệu | |
817 | Smooth File | Giũa Mịn | |
818 | Storage (N) | Lưu Trữ | |
819 | Swing Axle | Trục Quay | |
820 | Switch | Nút Công Tắc | |
821 | Tap | Mũi Cắt Ren Taro | |
822 | Transmit (V) | Truyền | |
823 | Valve Tappet | Cần Van | |
824 | Wedge Angle | Góc Chêm | |
825 | Wheelhead | Hộp Đá Mài | |
826 | Assembly | Sự Lắp Ráp | |
827 | Bed Shaper | Băng May | |
828 | Bench | Bàn Thợ Nguội | |
829 | Body | Thân Mũi Khoan | |
830 | Brace | Cái Khoan Tay | |
831 | Century (N) | Thế Kỷ | |
832 | Coredrill | Khoan Lõi | |
833 | Decade (N) | Thập Kỷ | |
834 | Dredger | Máy Hút Bùn | |
835 | Etch (V) | Khắc Axit | |
836 | Feed Box | Hộp Xe Dao | |
837 | Filtration (N) | Lọc | |
838 | Fixture, Jign | Đồ Gá | |
839 | Intake Pipe | Ống Nạp | |
840 | Lathe Tool | Dao Tiện | |
841 | Machiningn | Gia Công | |
842 | Plug | Phích Cắm Điện | |
843 | Punching | Sự Đột Dấu | |
844 | Quill | Mũi Chống Tâm | |
845 | Reaming | Sự Chuốt Lõ | |
846 | Rear Column | Trụ Sau | |
847 | Side Head | Đầu Trượt | |
848 | Spot-Face | Lả Miệng | |
849 | Standard | Tiêu Chuẩn | |
850 | Stop Bracket | Vấu Đỡ | |
851 | Tailplane | Cánh Đuôi | |
852 | Template | Dưỡng, Mẫu | |
853 | Tool Rake | Góc Trước | |
854 | Toolbox | Hòm Dụng Cụ | |
855 | Angle | Dao Phay Góc | |
856 | Clamp Hook | Móc Kẹp | |
857 | Decrease (V) | Giảm | |
858 | Eccentric | Lệch Tâm | |
859 | Elevator | Cánh Nâng | |
860 | Encode (V) | Mã Hóa | |
861 | Face Plate | Mâm Giữ | |
862 | Handlebars | Tay Lái | |
863 | Increase (V) | Tăng | |
864 | Index Pin | Chốt Chí | |
865 | Loader | Bộ Nạp Than | |
866 | Memory (N) | Bộ Nhớ | |
867 | Overcu | Trãnh Cơ Sở | |
868 | Process (V) | Xử Lý | |
869 | Ram | Khung Chạy Dao | |
870 | Rear Axle | Trục Sau | |
871 | Rear Pilot | Cán Sau | |
872 | Sandpaper | Giấy Ráp | |
873 | Scraping | Sự Cạo Rà | |
874 | Similar (A) | Giống | |
875 | Spindle | Trục Chính | |
876 | Superior (To) | (A) | |
877 | Switch (N) | Chuyển | |
878 | Task (N) | Nhiệm Vụ | |
879 | Thick Line | Nét Đậm | |
880 | Thin Line | Nét Mảnh | |
881 | Tool Shank | Cán Dao | |
882 | Turret | Đầu Rơvonve | |
883 | Armature | Cuộn Ứng | |
884 | Body | Thân Dụng Cụ | |
885 | C Clamp | Kẹp Chữ C | |
886 | Camshaft | Trục Cam | |
887 | Channel (N) | Kênh | |
888 | Clamping | Kẹp Chặt | |
889 | Data (N) | Dữ Liệu | |
890 | Diamond | Kim Cương | |
891 | Head Lamp | Đèn Pha | |
892 | Headstock | Đầu Máy | |
893 | Headstock | Ụ Trước | |
894 | Lathe Dog | Cái Tốc | |
895 | Motor Saw | Cưa Máy | |
896 | Network (N) | Mạng | |
897 | Rescess | Gờ Đá Mài | |
898 | Saddlen | Bàn Trượt | |
899 | Slider | Con Trượt | |
900 | Tailstock | Ụ Động | |
901 | Tool | Dụng Cụ, Dao | |
902 | Top Bed | Thân Trên | |
903 | Adapter | Khâu Nối | |
904 | Aircraft | Máy Bay | |
905 | Apronn. | Tấm Chắn | |
906 | Boring | Sự Doa Lỗ | |
907 | Bow Saw | Cưa Lọng | |
908 | Chute | Máng Trượt | |
909 | Circuit (N) | Mạch | |
910 | Draw | Vẽ Kĩ Thuật | |
911 | Hand Saw | Cưa Tay | |
912 | Je | Tống Phản Lực | |
913 | Less (A) | Ít Hơn | |
914 | Package (N) | Gói | |
915 | Pull End | Đầu Kéo | |
916 | Reamer | Dao Chuốt | |
917 | Reaming | Chuốt Lỗ | |
918 | Saddle | Bàn Trượt | |
919 | Scraper | Lưỡi Nạo | |
920 | Scriber | Mũi Vạch | |
921 | Swivel | Khớp Xoay | |
922 | Tighten | Vặn Chật | |
923 | Tiny (A) | Nhỏ Bé | |
924 | Chassis | Sườn Xe | |
925 | Divide (V) | Chia | |
926 | Drawingn | Bản Vẽ | |
927 | Drill | Mũi Khoan | |
928 | Equal (A) | Bằng | |
929 | Grinding | Sự Mài | |
930 | Hacksaw | Cái Cưa | |
931 | Hybrid (A) | Lai | |
932 | Jack Saw | Cưa Xẻ | |
933 | Lay Out | Lấy Dấu | |
934 | Locatev | Định Vị | |
935 | Magnetic (A) | Từ | |
936 | Nozzle | Đầu Phun | |
937 | Pedestal | Bệ Máy | |
938 | Pulse (N) | Xung | |
939 | Rudder | Cánh Lái | |
940 | Spark Plug | Bugi | |
941 | Thread | Đoạn Ren | |
942 | Tractor | Máy Kéo | |
943 | Turning | Sự Tiện | |
944 | Upcut | Rãnh Trên | |
945 | Ways | Băng Trượt | |
946 | Wood Saw | Cưa Gỗ | |
947 | Apron | Tấm Chắn | |
948 | Colle | Tống Kẹp | |
949 | Drill | Khoan Lỗ | |
950 | Face | Mặt Trước | |
951 | Filing | Sự Giũa | |
952 | Frame | Khung Xe | |
953 | Gasket | Đệm Lót | |
954 | Gear | Bánh Răng | |
955 | Gearbox | Hộp Số | |
956 | Hammer | Cái Búa | |
957 | Holder | Cán Dao | |
958 | Lathe | Máy Tiện | |
959 | Margin | Gờ Xoắn | |
960 | Merge (V) | Trộn | |
961 | Muffler | Ống Xả | |
962 | Pliers | Cái Kìm | |
963 | Rail | Đuờng Ray | |
964 | Ramn | Trụ Trượt | |
965 | Rod | Thanh Bơm | |
966 | Scraper | Cạo Rà | |
967 | Screw | Đinh Vít | |
968 | Vacuum | Hút Bụi | |
969 | Workpiece | Phôi | |
970 | Antenna | Anten | |
971 | Base | Giá Chia | |
972 | Bit | Mũi Khoan | |
973 | Break | Chỗ Cắt | |
974 | Chuck | Mâm Cặp | |
975 | Clutch | Ly Hợp | |
976 | File | Cái Giũa | |
977 | File | Giũa Tay | |
978 | Filter | Bộ Lọc | |
979 | Fin | Cánh Đứng | |
980 | Flank | Mặt Sau | |
981 | Pick | Răng Đào | |
982 | Project | Chiếu | |
983 | Punch | Đột Dấu | |
984 | Rasp | Giũa Nạo | |
985 | Saddle | Bệ Máy | |
986 | Spoke | Nan Hoa | |
987 | View | Sự Chiếu | |
988 | Wheel | Bánh Xe | |
989 | Arm | Cần Xoay | |
990 | Body | Thân Xe | |
991 | Bolt | Bu Lông | |
992 | Broach | Chuốt | |
993 | Err:520 | Err:520 | |
994 | Cradle | Bệ Đỡ | |
995 | Derrick | Tháp | |
996 | Disk (N) | Đĩa | |
997 | Heel | Lẹm Dao | |
998 | Jaw | Chấu Kẹp | |
999 | Jib | Băng Tải | |
1000 | Nose | Mũi Dao | |
1001 | Saddle | Bệ Đỡ | |
1002 | Spring | Lò Xo | |
1003 | Tank | Bể Chứa | |
1004 | Trailer | Moóc | |
1005 | Turning | Tiện | |
1006 | Wrench | Cờ Lê | |
1007 | Base | Đế Máy | |
1008 | Bore | Doa Lỗ | |
1009 | Rest | Ốc Kẹp | |
1010 | Saw | Cái Cưa | |
1011 | Scale | Tỷ Lệ | |
1012 | Shank | Chuôi | |
1013 | Float | Phao | |
1014 | Lap | Mài Rà | |
1015 | Nut | Đai Ốc | |
1016 | Pivot | Chốt | |
1017 | Wing | Cánh | |
1018 | Chip | Phoi | |
1019 | File | Giũa | |
1020 | Grind | Mài | |
1021 | Mill | Phay | |
1022 | Tap | Ta Rô | |
1023 | Saw | Cưa | |
1024 | Length(ký hiệu: l) | Chiều dài | |
1025 | Mass(ký hiệu: m) | Khối lượng | |
1026 | Time(ký hiệu: t) | Thời gian | |
1027 | Area(ký hiệu: S) | Diện tích | |
1028 | Volume(ký hiệu: V) | Thể tích | |
1029 | Velocity(ký hiệu: v) | Vận tốc | |
1030 | Acceleration(ký hiệu: a) | Gia tốc | |
1031 | Density(ký hiệu: ρ) | Tỷ trọng, mật độ | |
1032 | Force(ký hiệu: f) | Lực | |
1033 | Moment(ký hiệu: m) | Mô men | |
1034 | Pressure(ký hiệu: p) | Áp suất | |
1035 | Work(ký hiệu: W) | Công | |
1036 | Power(ký hiệu: P) | Công suất | |
1037 | Stress(ký hiệu: σ) | ứng suất | |
1038 | Electric potential(ký hiệu: V) | Điện thế | |
1039 | Electric curent(ký hiệu: I) | Dòng điện | |
1040 | Electric resistance(ký hiệu: R) | Điện trở | |
1041 | Temperature(ký hiệu: t) | Nhiệt độ | |
1042 | Heat(ký hiệu: Q) | Nhiệt lượng | |
1043 | Speccific heat(ký hiệu: c) | Nhiệt dung riêng | |
1044 | foot(ký hiệu: ft) | Đơn vị đo chiều dài | |
1045 | Square foot(ký hiệu: ft2) | Đơn vị đo diện tích | |
1046 | Cubic foot(ký hiệu: ft3) | Đơn vị đo thể tích | |
1047 | Pound force(ký hiệu: lbf) | ||
1048 | Horse power(ký hiệu: hp) | Mã lực | |
1049 | Metre(ký hiệu: m) | Mét | |
1050 | Square metre(ký hiệu: m2) | Mét vuông | |
1051 | Cubic metre(ký hiệu: m3) | Mét khối | |
1052 | Litre(ký hiệu: l) | Lít | |
1053 | Watt(ký hiệu: W) | Oát | |
1054 | Ohm(ký hiệu: ) | Ôm | |
1055 | Kilocalorie(ký hiệu: kcal) | Kilo calo | |
1056 | Kilogrammeforce(ký hiệu: kgf) | ||
1057 | Fahrenheit temperature(ký hiệu: oF) | Độ F | |
1058 | Celsius temperature(ký hiệu: oC) | Độ C | |
1059 | Bristish thermal unit(ký hiệu: Btu) | ||
1060 | Pound(ký hiệu: Ib/ Ibm) | Cân Anh (1 pound = 0.45359237 kg) | |
1061 | Second(ký hiệu: s) | Giây | |
1062 | Gallon(ký hiệu: gal) | Một đơn vị tính thể tích, 1 gal (mỹ) = 4.40488377086 lít | |
1063 | radian(ký hiệu: rad) | Đơn vị đo góc phẳng | |
1064 | Ampere(ký hiệu: A) | Ampe | |
1065 | Gramme(ký hiệu: g) | Gam | |
1066 | kiligramme(ký hiệu: kg) | Kilogam | |
1067 | Minute(ký hiệu: min) | Phút | |
1068 | volt(ký hiệu: v) | Vôn | |
1069 | Coulomb(ký hiệu: C) | Culong, đơn vị đo điện tích | |
1070 | Viết đầy đủ(ký hiệu: Ký hiệu/ Viết tắt) | Nghĩa | |
1071 | Inch(ký hiệu: in) | 2.54 cm | |
1072 | Foot(ký hiệu: ft) | 12 in = 30.48 cm | |
1073 | Yard(ký hiệu: yd) | 3 ft = 91.44 cm | |
1074 | Mile(ký hiệu: Mi) | 1760 yd = 1609.33 m | |
1075 | Nautical mile (knot)(ký hiệu: naut. mi.) | 6080 ft = 1853.18 m | |
1076 | Abacus (N) | Bàn Tính | |
1077 | Ability (A) | Khả Năng | |
1078 | Access (V,N) | Truy Cập; Sự Truy Cập | |
1079 | Accommodate (V) | Làm Cho Thích Nghi, Phù Hợp; Chứa Đựng | |
1080 | Acoustic Coupler (N) | Bộ Ghép Âm | |
1081 | Activity (N) | Hoạt Động | |
1082 | Allocate (V) | Phân Phối | |
1083 | Analog (N) | Tương Tự | |
1084 | Analyst (N) | Nhà Phân Tích | |
1085 | Animation (N) | Hoạt Hình | |
1086 | Application (N) | Ứng Dụng | |
1087 | Arithmetic (N) | Số Học | |
1088 | Aspect (N) | Lĩnh Vực, Khía Cạnh | |
1089 | Assemble (V) | Lắp Ráp | |
1090 | Associate (V) | Có Liên Quan, Quan Hệ | |
1091 | Attach (V) | Gắn Vào, Đính Vào | |
1092 | Binary (A) | Nhị Phân, Thuộc Về Nhị Phân | |
1093 | Calculation (N) | Tính Toán | |
1094 | Capability (N) | Khả Năng | |
1095 | Causal (A) | Có Tính Nhân Quả | |
1096 | Centerpiece (N) | Mảnh Trung Tâm | |
1097 | Century (N) | Thế Kỷ | |
1098 | Channel (N) | Kênh | |
1099 | Characteristic (N) | Thuộc Tính, Nét Tính Cách | |
1100 | Chronological (A) | Thứ Tự Thời Gian | |
1101 | Circuit (N) | Mạch | |
1102 | Cluster Controller (N) | Bộ Điều Khiển Trùm | |
1103 | Command (V,N) | Ra Lệnh, Lệnh (Trong Máy Tính) | |
1104 | Communication (N) | Sự Liên Lạc | |
1105 | Complex (A) | Phức Tạp | |
1106 | Component (N) | Thành Phần | |
1107 | Computer (N) | Máy Tính | |
1108 | Computerize (V) | Tin Học Hóa | |
1109 | Condition (N) | Điều Kiện | |
1110 | Configuration (N) | Cấu Hình | |
1111 | Conflict (V) | Xung Đột | |
1112 | Consist (Of) | Gồm Có | |
1113 | Contemporary (A) | Cùng Lúc, Đồng Thời | |
1114 | Convert (V) | Chuyển Đổi | |
1115 | Convert (V) | Chuyển Đổi | |
1116 | Coordinate (V) | Phối Hợp | |
1117 | Crystal (N) | Tinh Thể | |
1118 | Data (N) | Dữ Liệu | |
1119 | Database (N) | Cơ Sở Dữ Liệu | |
1120 | Decade (N) | Thập Kỷ | |
1121 | Decision (N) | Quyết Định | |
1122 | Decrease (V) | Giảm | |
1123 | Definition (N) | Định Nghĩa | |
1124 | Demagnetize (V) | Khử Từ Hóa | |
1125 | Dependable (A) | Có Thể Tin Cậy Được | |
1126 | Design (V,N) | Thiết Kế; Bản Thiết Kế | |
1127 | Device (N) | Thiết Bị | |
1128 | Devise (V) | Phát Minh | |
1129 | Diagram (N) | Biểu Đồ | |
1130 | Different (A) | Khác Biệt | |
1131 | Digital (A) | Số, Thuộc Về Số | |
1132 | Discourage (V) | Không Khuyến Khích, Không Động Viên | |
1133 | Disk (N) | Đĩa | |
1134 | Disparate (A) | Khác Nhau, Khác Loại | |
1135 | Display (V,N) | Hiển Thị; Màn Hình | |
1136 | Distinction (N) | Sự Phân Biệt, Sự Khác Biệt | |
1137 | Distribute (V) | Phân Phối | |
1138 | Distributed System (N) | Hệ Phân Tán | |
1139 | Division (N) | Phép Chia | |
1140 | Document (N) | Văn Bản | |
1141 | Electromechanical (A) | Có Tính Chất Cơ Điện Tử | |
1142 | Electronic (N,A) | Điện Tử, Có Liên Quan Đến Máy Tính | |
1143 | Encode (V) | Mã Hóa | |
1144 | Encourage (V) | Động Viên, Khuyến Khích | |
1145 | Environment (N) | Môi Trường | |
1146 | Equal (A) | Bằng | |
1147 | Equipment (N) | Trang Thiết Bị | |
1148 | Essential (A) | Thiết Yếu, Căn Bản | |
1149 | Estimate (V) | Ước Lượng | |
1150 | Etch (V) | Khắc Axit | |
1151 | Execute (V) | Thi Hành | |
1152 | Experiment (V,N) | Tiến Hành Thí Nghiệm, Cuộc Thí Nghiệm | |
1153 | Expertise (N) | Sự Thành Thạo | |
1154 | Exponentiation (N) | Lũy Thừa, Hàm Mũ | |
1155 | External (A) | Ngoài, Bên Ngoài | |
1156 | Feature (N) | Thuộc Tính | |
1157 | Fibre-Optic Cable (N) | Cáp Quang | |
1158 | Figure Out (V) | Tính Toán, Tìm Ra | |
1159 | Filtration (N) | Lọc | |
1160 | Firmware (N) | Phần Mềm Được Cứng Hóa | |
1161 | Flexible (A) | Mềm Dẻo | |
1162 | Function (N) | Hàm, Chức Năng | |
1163 | Fundamental (A) | Cơ Bản | |
1164 | Gateway (N) | Cổng Kết Nối Internet Cho Những Mạng Lớn | |
1165 | Generation (N) | Thế Hệ | |
1166 | Global (A) | Toàn Cầu, Tổng Thể | |
1167 | Graphics (N) | Đồ Họa | |
1168 | Greater (A) | Lớn Hơn | |
1169 | Handle (V) | Giải Quyết, Xử Lý | |
1170 | Hardware (N) | Phần Cứng | |
1171 | History (N) | Lịch Sử | |
1172 | Hook (V) | Ghép Vào Với Nhau | |
1173 | Hybrid (A) | Lai | |
1174 | Imitate (V) | Mô Phỏng | |
1175 | Immense (A) | Bao La, Rộng Lớn | |
1176 | Impact (V,N) | Tác Động, Va Chạm; Sự Va Chạm, Tác Động | |
1177 | Imprint (V) | In, Khắc | |
1178 | Increase (V) | Tăng | |
1179 | Indicate (V) | Chỉ Ra, Cho Biết | |
1180 | Input (V,N) | Vào, Nhập Vào | |
1181 | Install (V) | Cài Đặt, Thiết Lập | |
1182 | Instruction (N) | Chỉ Dẫn | |
1183 | Integrate (V) | Tích Hợp | |
1184 | Interact (V) | Tương Tác | |
1185 | Interchange (V) | Trao Đổi Lẫn Nhau | |
1186 | Interface (N) | Giao Diện | |
1187 | Internal (A) | Trong, Bên Trong | |
1188 | Intricate (A) | Phức Tạp | |
1189 | Invention (N) | Phát Minh | |
1190 | Layer (N) | Tầng, Lớp | |
1191 | Less (A) | Ít Hơn | |
1192 | Limit (V,N) | Hạn Chế | |
1193 | Liquid (N) | Chất Lỏng | |
1194 | Logical (A) | Một Cách Logic | |
1195 | Magazine (N) | Tạp Chí | |
1196 | Magnetize (V) | Từ Hóa, Nhiễm Từ | |
1197 | Mainframe Computer (N) | Máy Tính Lớn | |
1198 | Majority (N) | Phần Lớn, Phần Chủ Yếu | |
1199 | Manipulate (N) | Xử Lý | |
1200 | Mathematical (A) | Toán Học, Có Tính Chất Toán Học | |
1201 | Mathematician (N) | Nhà Toán | |
1202 | Mechanical (A) | Cơ Khí, Có Tính Chất Cơ Khí | |
1203 | Memory (N) | Bộ Nhớ | |
1204 | Microcomputer (N) | Máy Vi Tính | |
1205 | Microminiaturize (V) | Vi Hóa | |
1206 | Microprocessor (N) | Bộ Vi Xử Lý | |
1207 | Minicomputer (N) | Máy Tính Mini | |
1208 | Multimedia (N) | Đa Phương Tiện | |
1209 | Multiplexor (N) | Bộ Dồn Kênh | |
1210 | Multiplication (N) | Phép Nhân | |
1211 | Multi-Task (N) | Đa Nhiệm | |
1212 | Multi-User (N) | Đa Người Dùng | |
1213 | Network (N) | Mạng | |
1214 | Numeric (A) | Số Học, Thuộc Về Số Học | |
1215 | Online (A) | Trực Tuyến | |
1216 | Operating System (N) | Hệ Điều Hành | |
1217 | Operation (N) | Thao Tác | |
1218 | Output (V,N) | Ra, Đưa Ra | |
1219 | Package (N) | Gói | |
1220 | Particular (A) | Đặc Biệt | |
1221 | Perform (V) | Tiến Hành, Thi Hành | |
1222 | Peripheral (A) | Ngoại Vi | |
1223 | Physical (A) | Thuộc Về Vật Chất | |
1224 | Predecessor (N) | Người, Vật Tiền Nhiệm; Tổ Tiên | |
1225 | Priority (N) | Sự Ưu Tiên | |
1226 | Process (V) | Xử Lý | |
1227 | Processor (N) | Bộ Xử Lý | |
1228 | Productivity (N) | Hiệu Suất | |
1229 | Pulse (N) | Xung | |
1230 | Real-Time (A) | Thời Gian Thực | |
1231 | Recognize (V) | Nhận Ra, Nhận Diện | |
1232 | Register (V,N) | Thanh Ghi, Đăng Ký | |
1233 | Reliability (N) | Sự Có Thể Tin Cậy Được | |
1234 | Repair | Sửa Chữa | |
1235 | Schedule (V,N) | Lịch Trình | |
1236 | Secondary (A) | Thứ Cấp | |
1237 | Service (N) | Dịch Vụ | |
1238 | Signal (N) | Tín Hiệu | |
1239 | Similar (A) | Giống | |
1240 | Single-Purpose (N) | Đơn Mục Đích | |
1241 | Software (N) | Phần Mềm | |
1242 | Solution (N) | Giải Pháp, Lời Giải | |
1243 | Solve (V) | Giải Quyết | |
1244 | Sophistication (N) | Sự Phức Tạp | |
1245 | Storage (N) | Lưu Trữ | |
1246 | Subtraction (N) | Phép Trừ | |
1247 | Superior (To) (A) | Tốt Hơn | |
1248 | Switch (N) | Chuyển | |
1249 | Tape (V,N) | Ghi Băng, Băng | |
1250 | Task (N) | Nhiệm Vụ | |
1251 | Technology (N) | Công Nghệ | |
1252 | Teleconference (N) | Hội Thảo Từ Xa | |
1253 | Terminal (N) | Máy Trạm | |
1254 | Tiny (A) | Nhỏ Bé | |
1255 | Transistor (N) | Bóng Bán Dẫn | |
1256 | Transmit (V) | Truyền | |
1257 | Vacuum Tube (N) | Bóng Chân Không | |
1258 | Wrenches | Cờ Lê | |
1259 | Open End Wrenches | Cờ Lê Hai Đầu | |
1260 | Spline End Wrenches | Cơ Lê Vòng Đóng | |
1261 | Crowfoot Wrenches | Cờ Lê Đầu Rời | |
1262 | Combination Wrenches | Cờ Lê Một Đầu Mở Một Đầu Chòng | |
1263 | Hex Wrenches | Lục Giác | |
1264 | Slab Ratchet | Cơ Lê Bánh Cóc | |
1265 | Ratchet Wrenches | Cờ Lê Bánh Cóc | |
1266 | Torque Wrenches | Cần Xiết Lực | |
1267 | Pipe Wrenches | Kìm Nước | |
1268 | Adjustable Wrenches | Mỏ Lết Điều Chỉnh | |
1269 | Six Point Sockets | Khẩu Tay Vặn Sáu Cạnh | |
1270 | Twelve Point Sockets | Khẩu Tay Vặn Kiểu Răng | |
1271 | Universal Sockets | Tay Vặn | |
1272 | Adaptor | Bộ Đầu Nối | |
1273 | Socket Extension | Tay Nối Khẩu | |
1274 | Universal Joint | Khớp Nối Vạn Năng | |
1275 | Screwdrivers | Bộ Tuốc Nơ Vít (Vặn Vít) | |
1276 | Fast Screwdrivers | Tuốc-Nơ Vít Điện | |
1277 | Electronic Miniature Screwdrivers | Tuốc-Nơ Vít Điện | |
1278 | Pillips Screwdrivers | Tuốc-Nơ Vít Đầu Chữ Thập | |
1279 | Magnetic Screwdrivers | Tuốc-Nơ Vít Từ Tính | |
1280 | Flat Tip Screwdrivers | Tuốc-Nơ Vít Dẹp | |
1281 | Tap Hand | Tay Quay Taro | |
1282 | Needle Nose Pliers | Kìm Đầu Nhọn | |
1283 | Locking Pliers | Kìm Cộng Lực | |
1284 | Safety Wire Twisters | Kẹp Cầu Chì | |
1285 | Adjustable Joint Pliers | Kìm Mỏ Quạ | |
1286 | Connector Plug | Kìm Mạng | |
1287 | Wire Strippers | Kìm Tuốt Dây | |
1288 | Combination Slip-Joint Pliers | Kìm Cắt Trượt | |
1289 | Convertible Snap Ring Pliers | Kìm Phe, Kìm Hãm | |
1290 | Diagonal Cutters | Kìm Cắt Dây | |
1291 | Wire Crimpers | Kìm Tuốt Dây | |
1292 | Electronic Tools | Công Cụ Điện | |
1293 | Safety Lamb (Miner’S Lamb) | Đèn Thợ Mỏ | |
1294 | Flashing Light | Đèn Pin | |
1295 | Interphone | Máy Bộ Đàm | |
1296 | Electronic Iron | Mỏ Hàn Cầm Tay | |
1297 | Earphone | Tai Nghe | |
1298 | Static Wrist | Dây Đeo Cổ Tay Chống Tĩnh Điện | |
1299 | Battery | Pin | |
1300 | Charger | Sạc Điện | |
1301 | Speaker | Loa | |
1302 | Receptacle | Ổ Cắm Nguồn Điện | |
1303 | Electronic Runner | Súng Điện | |
1304 | Electronic Drills | Khoan Điện | |
1305 | Flashing Emergency Light | Đèn Cấp Cứu | |
1306 | Ultrasonic | Sóng Siêu Âm | |
1307 | Measuring Tools | Công Cụ Đo Lường | |
1308 | Steel Rulers | Thước Sắt | |
1309 | Tape Rulers | Thước Cuộn | |
1310 | Outside Micrometer | Panme Do Ngoài | |
1311 | Feeler (Thickness) Gauges | Thước Căn Lá | |
1312 | Measuring Cup | Cốc Đong | |
1313 | Dial Caliper | Du Xích, Thước Kẹp | |
1314 | Gauges | Đồng Hồ Đo | |
1315 | Multi Meter | Đồng Hồ Đo Điện Multimeter | |
1316 | Meg Ohm Meter | Đồng Hồ Ôm | |
1317 | Gun Air | Súng Siết Bu Long Bằng Khí Nén | |
1318 | Inspection Mirror | Kính Phản Quang | |
1319 | Magnifier | Kính Phóng Đại | |
1320 | Flexible Two_Claw Pick Up Tool | Tay Gắp Kép Có Khớp Nối | |
1321 | Flexible Magnetic Pick Up Tool | Thanh Từ Có Khớp Nối | |
1322 | Utility Knife | Dao Rạch | |
1323 | Scraper Knife | Dao Cạo | |
1324 | Snip (Scissor) | Dao Cắt | |
1325 | Chisels | Cái Đục | |
1326 | Punch | Cái Dùi | |
1327 | Tripod (Spider) | Giá Ba Chân | |
1328 | Copper Hammer | Búa Bằng Đồng | |
1329 | Iron Hammer | Búa Sắt | |
1330 | Rubber Hammer | Búa Cao Su | |
1331 | Hook | Móc | |
1332 | Rubber Hammer | Cái Nhíp | |
1333 | Pin Removal Tools | Dụng Cụ Nhổ Đinh | |
1334 | Pneumatic Runner | Súng Hơi | |
1335 | Pneumatic Drills | Khoan Hơi | |
1336 | Rivet Gun | Súng Bắn Đinh | |
1337 | Injector (Squirt) | Thiết Bị Bơm | |
1338 | Oil Cart | Cây Bơm Dầu Bôi Trơn | |
1339 | Injector (Squirt) | Cây Bơm Dầu Thủy Lực | |
1340 | Grease Gun | Súng Bơm Dầu | |
1341 | Dishcloth | Giẻ Lau | |
1342 | Glove | Găng Tay | |
1343 | Rope | Dây Cáp | |
1344 | Tools Kit | Hộp Dụng Cụ | |
1345 | Tool Rack | Giá Dụng Cụ | |
1346 | Jack | Cái Kích | |
1347 | Work Ladder | Thang Làm Việc | |
1348 | Grinding Wheel | Đá Mài | |
1349 | Sand Paper | Giấy Ráp | |
1350 | Adhesive Tape | Băng Dính | |
1351 | Soldering Tin | Thiếc Hàn | |
1352 | Tow Bar | Thanh Kéo | |
1353 | Flashing Vest | Áo Dạ Quang | |
1354 | Goggle (Blinkers) | Kính Bảo Vệ | |
1355 | Life Belt(Safety Belt) | Thắt Lưng An Toàn, Đai Bảo Hộ | |
1356 | Bore size | Đường kính trong xi lanh | |
1357 | Odering code | Mã đặt hàng | |
1358 | Mounting code | Mã lắp ghép | |
1359 | Cylinder seal kit | Gioăng, phốt xi lanh | |
1360 | Rod End Clevis | Kiểu lắp đầu xy-lanh hình chữ U (RC) | |
1361 | Rod End Tang | Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp trụ (RT) | |
1362 | Stroke up to any practical length | Hành trình làm việc theo yêu cầu | |
1363 | Cap End Tang | Kiểu lắp đuôi xy-lanh khớp trụ (ET) | |
1364 | Double acting/Single acting | Xi lanh cần đôi/xi lanh cần đơn | |
1365 | Rod End Flange | Kiểu lắp đầu xy-lanh bích hình vuông (RF) | |
1366 | Rod End Spherical Bearing | Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp cầu (RB) | |
1367 | Cross Tube | Kiểu lắp dạng ống trụ tròn (CT) | |
1368 | Directional control valve | Van phân phối | |
1369 | Cownter balance valve | Van đối trọng | |
1370 | Logic valve | Van logic | |
1371 | Mounting Style | Mã lắp ghép đuôi xi lanh | |
1372 | Preventive maintenance | bảo trì phòng ngừa | |
1373 | Breakdown maintenance/ Operation to Break Down/ OTBD | bảo trì khi có hư hỏng | |
1374 | Predictive maintenance | bảo trì dự đoán | |
1375 | Periodic maintenance /Time based maintenance /TBM / Fixed Time Maintenance-FTM) | bảo trì định kỳ | |
1376 | Lean Maintenance | Bảo trì tinh gọn | |
1377 | Corrective maintenance | bảo trì khắc phục hay bảo trì hiệu chỉnh | |
1378 | Condition Based Maintenance (CBM) | bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị | |
1379 | Design Out Maintenance, DOM | bảo trì thiết kế lại | |
1380 | Proactive Maintenance | bảo trì tiên phong | |
1381 | Life Time Extention, LTE | bảo trì kéo dài tuổi thọ | |
1382 | Reliability Center Maint (RCM) | bảo trì tập trung vào độ tin cậy | |
1383 | Total Productive Maint (TPM) | Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể | |
1384 | Risk Based Maintenance (RBM) | Bảo trì dựa trên rủi ro | |
1385 | Plant Shutdown & Turnaround Planning | lập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy | |
1386 | Operator Maintenance | bảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành | |
1387 | adapter plate unit | bộ gắn đầu tiêu chuẩn | |
1388 | abrasive belt | băng tải gắn bột mài | |
1389 | amplifier | bộ khuyếch đại | |
1390 | feed selector | bộ điều chỉnh lượng ăn dao | |
1391 | aerodynamic controller | bộ kiểm soát khí động lực | |
1392 | inductance-type pick-up | bộ phát kiểu cảm kháng | |
1393 | audio oscillator | bộ dao động âm thanh | |
1394 | adjustable support | gối tựa điều chỉnh | |
1395 | apron | tấm chắn | |
1396 | aileron | cánh phụ cân bằng | |
1397 | bed shaper | băng may | |
1398 | arbor support | ổ đỡ trục | |
1399 | drill chuck | đầu kẹp mũi khoan | |
1400 | camshaft | trục cam | |
1401 | electric- contact gaugehead | đầu đo điện tiếp xúc | |
1402 | drivig pin | chốt xoay | |
1403 | end mill | dao phay mặt đầu | |
1404 | elevator | cánh nâng | |
1405 | expansion reamer | dao chuôt nong rộng | |
1406 | end support | giá đỡ phía sau | |
1407 | feed shaft | trục chạy dao | |
1408 | facing tool | dao tiện mặt đầu | |
1409 | fixed support | gối tựa cố định | |
1410 | form tool | dao định hình | |
1411 | front fender, mudguard | chắn bùn trước | |
1412 | index crank | thanh chia | |
1413 | jet | ống phản lực | |
1414 | hob slide | bàn trượt dao | |
1415 | jib | băng tải | |
1416 | key- seat milling cutter | dao phay răng then | |
1417 | frontal plane of projection | mặt phẳng chính diện | |
1418 | left- hand milling cutter | dao phay chiều trái | |
1419 | magazine | nơi trữ phôi | |
1420 | change gear train | truyền động đổi rãnh | |
1421 | motor fan | quạt máy động cơ | |
1422 | adjusttable wrench | mỏ lết | |
1423 | contact roll | con lăn tiếp xúc | |
1424 | lathe | máy tiện | |
1425 | engine lathe | máy tiện ren | |
1426 | circular sawing machine | máy cưa vòng | |
1427 | CNC vertical machine | máy phay đứng CNC | |
1428 | CNC machine tool | máy công cụ điều khiển số | |
1429 | abrasive slurry | bùn sệt mài | |
1430 | burnisher | dụng cụ mài bóng | |
1431 | grinding machine | máy mài | |
1432 | multi-rib grinding wheel | bánh mài nhiều ren | |
1433 | mounting of grinding wheel | gá lắp đá mài | |
1434 | perspective projection | phép chiếu phối cảnh | |
1435 | parallel projection | Phép chiếu song song | |
1436 | oblique projection | phép chiếu xiên | |
1437 | orthographic projection | phép chiếu trực giao hay chiếu vuông góc | |
1438 | top view | hình chiếu bằng | |
1439 | front view | hình chiếu đứng | |
1440 | Projection plane | Mặt phẳng chiếu | |
1441 | side view | hình chiếu cạnh | |
1442 | Cutting theory | Nguyên lý cắt | |
1443 | Manufacturing automation | Tự động hóa sản xuất | |
1444 | Labour safety | An toàn lao động | |
1445 | Electrical installations | trang thiết bị điện | |
1446 | Design Automation | Tự động hóa thiết kế | |
1447 | Assembly jigs | đồ gá lắp ráp | |
1448 | Automatic line | dây chuyền tự động | |
1449 | abrasive wear | sự mòn do mài | |
1450 | abrasive machine | máy gia công mài | |
1451 | arc weld | hàn hồ quang | |
1452 | Lathe bed | Băng máy | |
1453 | Lathe dog | Tốc máy tiện | |
1454 | Cross slide | Bàn trượt ngang | |
1455 | Carriage | Bàn xe dao | |
1456 | Compound slide | Bàn trượt hỗn hợp | |
1457 | Tailstock | Ụ sau | |
1458 | Saddle | Bàn trượt | |
1459 | Tool holder | Đài dao | |
1460 | Headstock | Ụ trước | |
1461 | Speed box | Hộp tốc độ | |
1462 | Dividing head | Ụ phân độ | |
1463 | Lead screw | Trục vít me | |
1464 | Feed (gear) box | Hộp chạy dao | |
1465 | Feed shaft | Trục chạy dao | |
1466 | Chuck | Mâm cặp | |
1467 | Main spindle | Trục chính | |
1468 | Four- jaw chuck | Mâm cặp 4 chấu | |
1469 | Three- jaw chuck | Mâm cặp 3 chấu | |
1470 | Jaw | Chấu kẹp | |
1471 | Steady rest | Luy nét cố định | |
1472 | Rest | Luy nét | |
1473 | Hand wheel | Tay quay | |
1474 | Follower rest | Luy nét di động | |
1475 | Lathe center | Mũi tâm | |
1476 | Dead center | Mũi tâm chết (cố định) | |
1477 | Dog plate | Mâm cặp tốc | |
1478 | Rotaring center | Mũi tâm quay | |
1479 | Face plate | Mâm cặp hoa mai | |
1480 | Bent- tail dog | Tốc chuôi cong | |
1481 | wheel shape | dạng đá mài | |
1482 | wheel | bánh xe | |
1483 | work head | đầu làm việc | |
1484 | wheel tractor | máy kéo bánh hơi | |
1485 | work support arm | cần chống | |
1486 | work rest blade | thanh tựa | |
1487 | Workpiece | chi tiết gia công, phôi | |
1488 | work surface | Bề mặt gia công | |
1489 | workholder retainer | mâm kẹp phôi | |
1490 | Gauging fixture | đồ gá kiểm tra | |
1491 | wrench opening | đầu mở miệng, đầu khoá | |
1492 | Milling fixture | đồ gá phay | |
1493 | Boring fixture | đồ gá khoan, đồ gá doa | |
1494 | Work fixture | đồ gá kẹp chặt | |
1495 | high- speed steelcutting tool | dụng cụ cắt bằng thép gió | |
1496 | bolt | bu-lông | |
1497 | screw | vít | |
1498 | Plain milling cutter | Dao phay đơn | |
1499 | Plane approach angle | góc nghiêng chính (j) | |
1500 | Plane point angle | góc mũi dao (e) | |
1501 | Pointed turning tool | dao tiện tinh đầu nhọn | |
1502 | Profile turning tool | dao tiện định hình | |
1503 | Profile-turing lathe | Máy tiện chép hình | |
1504 | Righ-hand milling cutter | Dao phay răng xoắn phải | |
1505 | Rake angle | góc trước | |
1506 | Roughing turning tool | dao tiện thô | |
1507 | Rest | Luy nét | |
1508 | Rotaring center | Mũi tâm quay | |
1509 | Relieving lathe | Máy tiện hớt lưng | |
1510 | Straight turning tool | dao tiện đầu thẳng | |
1511 | Saddle | Bàn trượt | |
1512 | Speed box | Hộp tốc độ | |
1513 | Steady rest | Luy nét cố định | |
1514 | Semiautomatic lathe | Máy tiện bán tự động | |
1515 | Screw/Thread-cutting lathe | Máy tiện ren | |
1516 | Sliting saw, circular saw | Dao phay cắt đứt | |
1517 | Single-angle milling cutter | Dao phay góc đơn | |
1518 | Shank-type cutter | Dao phay ngón | |
1519 | Slot milling cutter | Dao phay rãnh | |
1520 | Tool | dụng cụ, dao | |
1521 | Tool life | tuổi thọ của dao | |
1522 | Thread tool | dao tiện ren | |
1523 | Tool holder | Đài dao | |
1524 | Turret | Đầu rơ-vôn-ve | |
1525 | Turret lathe | Máy tiện rơ-vôn-ve | |
1526 | T-slot cutter | Dao phay rãnh chữ T | |
1527 | Wood lathe | Máy tiện gỗ | |
1528 | Auxiliary clearance angle | góc sau phụ | |
1529 | Auxiliary plane angle | góc nghiêng phụ (j1) | |
1530 | Auxilary cutting edge = end cut edge | lưỡi cắt phụ | |
1531 | Angle | Dao phay góc | |
1532 | Automatic lathe | Máy tiện tự động | |
1533 | Built up edge (BUE) | lẹo dao | |
1534 | Board turning tool | dao tiện tinh rộng bản | |
1535 | Boring tool | dao tiện (doa) lỗ | |
1536 | Bent-tail dog | Tốc chuôi cong | |
1537 | Bench lathe | Máy tiện để bàn | |
1538 | Chief angles | các góc chính | |
1539 | Chip | Phoi | |
1540 | Clearance angle | góc sau | |
1541 | Cutting angle | góc cắt (d) | |
1542 | Cutting –off tool, parting tool | dao tiện cắt đứt | |
1543 | Chamfer tool | dao vát mép | |
1544 | Cutting fluid = coolant | dung dịch trơn nguội | |
1545 | Cutting speed | tốc độ cắt | |
1546 | Cross feed | chạy dao ngang | |
1547 | Cross slide | Bàn trượt ngang | |
1548 | Compound slide | Bàn trượt hỗn hợp | |
1549 | Camshaft lathe | Máy tiện trục cam | |
1550 | Cutting –off lathe | Máy tiện cắt đứt | |
1551 | Chuck | Mâm cặp | |
1552 | Cylindrical milling cutter | Dao phay mặt trụ | |
1553 | Disk-type milling cutter | Dao phay đĩa | |
1554 | Dead center | Mũi tâm chết (cố định) | |
1555 | Dog plate | Mâm cặp tốc | |
1556 | Dove-tail milling cutter | Dao phay rãnh đuôi én | |
1557 | End mill | Dao phay ngón | |
1558 | Flank | mặt sau | |
1559 | Face | mặt trước | |
1560 | Facing tool | dao tiện mặt đầu | |
1561 | Finishing turning tool | dao tiện tinh | |
1562 | Feed (gear) box | Hộp chạy dao | |
1563 | Face milling cutter | Dao phay mặt đầu | |
1564 | Form-relieved tooth | Răng dạng hớt lưng | |
1565 | Follower rest | Luy nét di động | |
1566 | Gang milling cutter | Dao phay tổ hợp | |
1567 | Hand wheel | Tay quay | |
1568 | Inserted-blade milling cutter | Dao phay răng ghép | |
1569 | Inserted blade | Răng ghép | |
1570 | Jaw | Chấu kẹp | |
1571 | Key-seat milling cutter | Dao phay rãnh then | |
1572 | Lip angle | góc sắc (b) | |
1573 | Lathe dog | Tốc máy tiện | |
1574 | Lathe bed | Băng máy | |
1575 | Longitudinal feed | chạy dao dọc | |
1576 | Left/right hand cutting tool | dao tiện trái/phải | |
1577 | Lead screw | Trục vít me | |
1578 | Lathe center | Mũi tâm | |
1579 | milling cutter | Dao phay | |
1580 | Machined surface | bề mặt đã gia công | |
1581 | Main spindle | Trục chính | |
1582 | Nose | mũi dao | |
1583 | Nose radius | bán kính mũi dao |
1: 2D Drawingn. là gì? Là: Bản Vẽ 2D
2: Abacus (N) là gì? Là: Bàn Tính
3: Ability (A) là gì? Là: Khả Năng
4: Abrasive là gì? Là: Chất Liệu Mài
5: Abrasive Belt là gì? Là: Băng Tải Gắn Bột Mài
6: abrasive machine là gì? Là: máy gia công mài
7: Abrasive Slurry là gì? Là: Bùn Sệt Mài
8: Abrasive Stick, Stone là gì? Là: Đá Mài
9: abrasive wear là gì? Là: sự mòn do mài
10: Acceleration(ký hiệu: a) là gì? Là: Gia tốc
11: Access (V,N) là gì? Là: Truy Cập; Sự Truy Cập
12: Accommodate (V) là gì? Là: Làm Cho Thích Nghi, Phù Hợp; Chứa Đựng
13: Accummulator Battery là gì? Là: Acqui
14: Accumulator Battery là gì? Là: Ắc Quy
15: Acoustic Coupler (N) là gì? Là: Bộ Ghép Âm
16: Activity (N) là gì? Là: Hoạt Động
17: Adapter là gì? Là: Khâu Nối
18: Adapter Plate Unit là gì? Là: Bộ Gắn Đầu Tiêu Chuẩn
19: Adapter Sleeve là gì? Là: Ống Nối Trượt
20: Adaptor là gì? Là: Bộ Đầu Nối
21: Additional Adjustable Supportn. là gì? Là: Gối Tựa Điều Chỉnh Bổ Sung
22: Adhesive Tape là gì? Là: Băng Dính
23: Adjustable Joint Pliers là gì? Là: Kìm Mỏ Quạ
24: adjustable support là gì? Là: gối tựa điều chỉnh
25: Adjustable Supportn. là gì? Là: Gối Tựa Điều Chỉnh
26: Adjustable Wrenches là gì? Là: Mỏ Lết Điều Chỉnh
27: Adjusttable Lap là gì? Là: Dao Mài Rà Điều Chỉnh Được
28: Adjusttable Wrench là gì? Là: Mỏ Lết
29: Aerodynamic Controller là gì? Là: Bộ Kiểm Soát Khí Động Lực
30: Aileron là gì? Là: Cánh Phụ Cân Bằng
31: Aircraft là gì? Là: Máy Bay
32: Allocate (V) là gì? Là: Phân Phối
33: Ampere(ký hiệu: A) là gì? Là: Ampe
34: Amplifier là gì? Là: Bộ Khuyếch Đại
35: Analog (N) là gì? Là: Tương Tự
36: Analyst (N) là gì? Là: Nhà Phân Tích
37: Anchor Prop là gì? Là: Chân Cố Định
38: Angle là gì? Là: Dao Phay Góc
39: Angle là gì? Là: Dao phay góc
40: Angle Of Cutting là gì? Là: Góc Cắt
41: Animation (N) là gì? Là: Hoạt Hình
42: Annular Saw là gì? Là: Cưa Vòng
43: Antenna là gì? Là: Anten
44: Application (N) là gì? Là: Ứng Dụng
45: Apron là gì? Là: Tấm Chắn
46: Apronn. là gì? Là: Tấm Chắn
47: Arawler Tractor là gì? Là: Máy Kéo Bánh Xích
48: Arbor Suppor là gì? Là: Tổ Đỡ Trục
49: arbor support là gì? Là: ổ đỡ trục
50: arc weld là gì? Là: hàn hồ quang
51: Area(ký hiệu: S) là gì? Là: Diện tích
52: Arithmetic (N) là gì? Là: Số Học
53: Arm là gì? Là: Cần Xoay
54: Armature là gì? Là: Cuộn Ứng
55: Aspect (N) là gì? Là: Lĩnh Vực, Khía Cạnh
56: Assemble (V) là gì? Là: Lắp Ráp
57: Assembly là gì? Là: Sự Lắp Ráp
58: Assembly Drawingn. là gì? Là: Bản Vẽ Lắp
59: Assembly jigs là gì? Là: đồ gá lắp ráp
60: Associate (V) là gì? Là: Có Liên Quan, Quan Hệ
61: Attach (V) là gì? Là: Gắn Vào, Đính Vào
62: Audio Oscillator là gì? Là: Bộ Dao Động Âm Thanh
63: Automatic Cycle Control Device là gì? Là: Thiết Bị Kiểm Soát Chu Kì Tự Động
64: Automatic Lathe là gì? Là: Máy Tiện Tự Động
65: Automatic line là gì? Là: dây chuyền tự động
66: Automatic Machine là gì? Là: Máy Công Cụ Tự Động
67: Automaticloading Device là gì? Là: Thiết Bị Cấp Phôi Tự Động
68: Auxilary Cutting Edge = End Cut Edge là gì? Là: Lưỡi Cắt Phụ
69: Auxilary cutting edge = end cut edge là gì? Là: lưỡi cắt phụ
70: Auxilary Flank là gì? Là: Mặt Sau Phụ
71: Auxiliary Clearance Angle là gì? Là: Góc Sau Phụ
72: Auxiliary clearance angle là gì? Là: góc sau phụ
73: Auxiliary Plane Angle là gì? Là: Góc Nghiêng Phụ (J1)
74: Auxiliary plane angle là gì? Là: góc nghiêng phụ (j1)
75: Axial Component Of Cutting Forcen. là gì? Là: Thành Phần Lực Cắt Dọc Trục
76: Axonometric Viewn là gì? Là: Hình Chiếu Trục Đo
77: Back Rake Anglen là gì? Là: Góc Nâng
78: Balance là gì? Là: Sự Cân Bằng
79: Balancing Mandrel là gì? Là: Trục Cân Bằng
80: Balancing Stand là gì? Là: Giá Câ Nbằng
81: Balancing Weight là gì? Là: Đối Trọng Cân Bằng
82: Bar- Advancemeny Mechanism là gì? Là: Cơ Cấu Thanh Dẫn Tiến
83: Bar-Clamping Mechanism là gì? Là: Cơ Cấu Thanh Kẹp
84: Base là gì? Là: Giá Chia
85: Base Unit là gì? Là: Phần Thân Máy
86: Basic Plane là gì? Là: Mặt Phẳng Đáy (Mặt Đáy)
87: Basis Mesh Fraction là gì? Là: Thành Phân Hạt Mài Cơ Bản
88: Battery là gì? Là: Pin
89: Beam là gì? Là: Cần, Thanh Ngang
90: Bearing Sleeve là gì? Là: Ống Lót Ổ Đỡ
91: Bed Shaper là gì? Là: Băng May
92: Bed Shapern là gì? Là: Máy Bào Giường
93: Bench là gì? Là: Bàn Thợ Nguội
94: Bench Hammer là gì? Là: Búa Thợ Nguội
95: Bench lathe là gì? Là: Máy tiện để bàn
96: Benchwork là gì? Là: Gia Công Nguội
97: Bent- tail dog là gì? Là: Tốc chuôi cong
98: Bent Tool là gì? Là: Dao Đầu Cong
99: Bent-tail dog là gì? Là: Tốc chuôi cong
100: Binary (A) là gì? Là: Nhị Phân, Thuộc Về Nhị Phân
101: Bit là gì? Là: Mũi Khoan
102: Blade Spring là gì? Là: Lò Xo Lá
103: Board Turning Tool là gì? Là: Dao Tiện Tinh Rộng Bản.
104: Board turning tool là gì? Là: dao tiện tinh rộng bản
105: Body là gì? Là: Thân Mũi Khoan
106: Bogic là gì? Là: Thanh Chuyển Hướng
107: Bolt là gì? Là: Bu Lông
108: Booster là gì? Là: Động Cơ Tăng Tốc
109: Bore là gì? Là: Doa Lỗ
110: Bore size là gì? Là: Đường kính trong xi lanh
111: Boring là gì? Là: Sự Doa Lỗ
112: Boring Bar là gì? Là: Cán Dao Doa
113: Boring Barn là gì? Là: Thân Dao Khoét
114: Boring fixture là gì? Là: đồ gá khoan, đồ gá doa
115: Boring Head là gì? Là: Đầu Dao Doa
116: Boring Machine là gì? Là: Ống Lót Doa Lỗ
117: Boring Tool là gì? Là: Dao Tiện (Doa) Lỗ
118: Boring tool là gì? Là: dao tiện (doa) lỗ
119: Bottom Bed là gì? Là: Thân Dưới
120: Bottom Carriage là gì? Là: Hộp Gá
121: Bow Saw là gì? Là: Cưa Lọng
122: Brace là gì? Là: Cái Khoan Tay
123: Break là gì? Là: Chỗ Cắt
124: Breakdown maintenance/ Operation to Break Down/ OTBD là gì? Là: bảo trì khi có hư hỏng
125: Bristish thermal unit(ký hiệu: Btu) là gì? Là:
126: Broach là gì? Là: Chuốt
127: Broaching Machine là gì? Là: Máy Chuốt
128: Buffing Wheel là gì? Là: Đĩa Chà Bóng
129: Built Up Edge (Bue) là gì? Là: Lẹo Dao
130: Built up edge (BUE) là gì? Là: lẹo dao
131: Burnisher là gì? Là: Dụng Cụ Mài Bóng
132: Burnishing là gì? Là: Sự Đánh Bóng, Mài Bong
133: C Clamp là gì? Là: Kẹp Chữ C
134: Calculation (N) là gì? Là: Tính Toán
135: Camshaft là gì? Là: Trục Cam
136: Camshaft lathe là gì? Là: Máy tiện trục cam
137: Cap End Tang là gì? Là: Kiểu lắp đuôi xy-lanh khớp trụ (ET)
138: Capability (N) là gì? Là: Khả Năng
139: Capstan Wheeln là gì? Là: Tời Quay
140: Carburetor là gì? Là: Bộ Chế Hoà Khí
141: Carpenter’S Rule là gì? Là: Thước Của Thợ Mộc
142: Carriage là gì? Là: Hộp Chạy Dao
143: Carriagen là gì? Là: Hộp Chạy Dao
144: Carrier là gì? Là: Giá Đèo Hàng
145: Causal (A) là gì? Là: Có Tính Nhân Quả
146: Celsius temperature(ký hiệu: oC) là gì? Là: Độ C
147: Centerpiece (N) là gì? Là: Mảnh Trung Tâm
148: Centre Height là gì? Là: Chiều Cao Tâm
149: Centre Hole là gì? Là: Lỗ Định Tâm
150: Centreless Grinding là gì? Là: Mài Vô Tâm
151: Centreless Grinding Machine là gì? Là: Máy Mài Vô Tâm
152: Century (N) là gì? Là: Thế Kỷ
153: Chamfer Tool là gì? Là: Dao Vát Mép
154: Chamfer tool là gì? Là: dao vát mép
155: Change Gear là gì? Là: Hộp Số, Hộp Tốc Độ, Hộp Chạy Dao (Máy Công Cụ)
156: Change Gear Train là gì? Là: Truyền Động Đổi Rãnh
157: Change Gearscác là gì? Là: Bánh Răng Thay Thế
158: Channel (N) là gì? Là: Kênh
159: Characteristic (N) là gì? Là: Thuộc Tính, Nét Tính Cách
160: Charger là gì? Là: Sạc Điện
161: Chassis là gì? Là: Sườn Xe
162: Checking By Single-Flank Rolling là gì? Là: Sự Kiểm Tra Bằng Con Lăn Đơn Mặt Sau
163: Chief Angles là gì? Là: Các Góc Chính
164: Chief angles là gì? Là: các góc chính
165: Chip là gì? Là: Phoi
166: Chip là gì? Là: Phoi
167: Chip Breaker là gì? Là: Khe Thoát Phoi
168: Chip Contraction là gì? Là: Sự Co Phoi
169: Chip Pann là gì? Là: Khay Chứa Phoi
170: Chisel Edge là gì? Là: Đinh Cắt
171: Chisels là gì? Là: Cái Đục
172: Chronological (A) là gì? Là: Thứ Tự Thời Gian
173: Chuck là gì? Là: Mâm Cặp
174: Chute là gì? Là: Máng Trượt
175: Circuit (N) là gì? Là: Mạch
176: Circular Broach là gì? Là: Dao Chuôt Lỗ
177: Circular Chaser là gì? Là: Dao Lược Ren Vòng
178: Circular Form Tool là gì? Là: Dao Định Hình Tròn
179: Circular Saw là gì? Là: Cưa Vòng
180: Circular Sawing Machine là gì? Là: Máy Cưa Vòng
181: Clamp là gì? Là: Bệ Cố Định Máy
182: Clamp Hook là gì? Là: Móc Kẹp
183: Clamping là gì? Là: Sự Kẹp Chặt
184: Clamping Divice là gì? Là: Dụng Cụ, Đồ Gá Kẹp
185: Clamping Flange là gì? Là: Bích Kẹp
186: Clearance Angle là gì? Là: Góc Sau
187: Climb Milling, Down Milling là gì? Là: Sự Phay Xuôi
188: Clock Spring là gì? Là: Lò Xo Đồng Hồ
189: Cluster Controller (N) là gì? Là: Bộ Điều Khiển Trùm
190: Clutch là gì? Là: Ly Hợp
191: Clutchn. là gì? Là: Khớp Ly Hợp
192: CNC machine tool là gì? Là: máy công cụ điều khiển số
193: Cnc Machine Tooln là gì? Là: Máy Công Cụ Điều Khiển Số
194: CNC vertical machine là gì? Là: máy phay đứng CNC
195: Cnc Vertical Machinen là gì? Là: Máy Phay Đứng Cnc
196: Coal-Cutter là gì? Là: Máy Đào Than
197: Coarse File là gì? Là: Giũa Thô
198: Collapsable Taptaro là gì? Là: Xếp Mở
199: Colle là gì? Là: Tống Kẹp
200: Combination Centre Drill là gì? Là: Mũi Khoan Tâm
201: Combination Slip-Joint Pliers là gì? Là: Kìm Cắt Trượt
202: Combination Wrenches là gì? Là: Cờ Lê Một Đầu Mở Một Đầu Chòng
203: Command (V,N) là gì? Là: Ra Lệnh, Lệnh (Trong Máy Tính)
204: Communication (N) là gì? Là: Sự Liên Lạc
205: Complex (A) là gì? Là: Phức Tạp
206: Component (N) là gì? Là: Thành Phần
207: Compound Rest là gì? Là: Bàn Dao Phức Hợp
208: Compound Rest Slide là gì? Là: Giá Trượt Bàn Dao
209: Compound Restn là gì? Là: Bàn Dao Phức Hợp
210: Compound slide là gì? Là: Bàn trượt hỗn hợp
211: Computer (N) là gì? Là: Máy Tính
212: Computerize (V) là gì? Là: Tin Học Hóa
213: Concave Half- Nround Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Bán Cầu Lõm
214: Condition (N) là gì? Là: Điều Kiện
215: Condition Based Maintenance (CBM) là gì? Là: bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị
216: Conecting Rod là gì? Là: Thanh Truyền
217: Configuration (N) là gì? Là: Cấu Hình
218: Conflict (V) là gì? Là: Xung Đột
219: Connector Plug là gì? Là: Kìm Mạng
220: Consist (Of) là gì? Là: Gồm Có
221: Contact Roll là gì? Là: Con Lăn Tiếp Xúc
222: Contemporary (A) là gì? Là: Cùng Lúc, Đồng Thời
223: Continuous Chipn là gì? Là: Phoi Liên Tục
224: Continuous Feed Motion là gì? Là: Chuyển Động Ăn Dao Liên Tục
225: Continuous Line là gì? Là: Nét Liền
226: Control Desk là gì? Là: Bảng Đồng Hồ Đo
227: Conventional Machine Tooln là gì? Là: Máy Công Cụ Cổ Điển
228: Conventional Vertical Millern là gì? Là: Máy Phay Đứng Truyền Thống
229: Conver Half-Round Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Bán Cầu Lồi
230: Convert (V) là gì? Là: Chuyển Đổi
231: Convertible Snap Ring Pliers là gì? Là: Kìm Phe, Kìm Hãm
232: Coolant Pump là gì? Là: Bơm Chất Làm Nguội
233: Coordinate (V) là gì? Là: Phối Hợp
234: Copper Hammer là gì? Là: Búa Bằng Đồng
235: Core Drill là gì? Là: Mũi Khoan Lõi
236: Core Drilling là gì? Là: Sự Khoan Lõi
237: Coredrill là gì? Là: Khoan Lõi
238: Corrective maintenance là gì? Là: bảo trì khắc phục hay bảo trì hiệu chỉnh
239: Coulomb(ký hiệu: C) là gì? Là: Culong, đơn vị đo điện tích
240: Counterbore là gì? Là: Mũi Khoan, Xoáy Mặt Đầu
241: Counterbore Or Counter là gì? Là: Sinkkhoan, Xoắy Mặt Đầu
242: Countersink là gì? Là: Mũi Lả, Xoáy Mặt Đầu
243: Counterweight là gì? Là: Đối Trọng
244: Cownter balance valve là gì? Là: Van đối trọng
245: Cradle là gì? Là: Bệ Đỡ
246: Cross Feed là gì? Là: Chạy Dao Ngang
247: Cross feed là gì? Là: chạy dao ngang
248: Cross Section là gì? Là: Mặt Cắt Ngang
249: Cross Slide là gì? Là: Bàn Trượt Ngang
250: Cross slide là gì? Là: Bàn trượt ngang
251: Cross Sliden là gì? Là: Bàn Trượt Ngang
252: Cross Tube là gì? Là: Kiểu lắp dạng ống trụ tròn (CT)
253: Crossrail là gì? Là: Thanh Dẫn Ngang
254: Crossrail Head là gì? Là: Đầu Xoay Ngang
255: Cross-Section Area Of Uncut Chip là gì? Là: Tiết Diện Ngang Của Phoi
256: Crowfoot Wrenches là gì? Là: Cờ Lê Đầu Rời
257: Crown Block là gì? Là: Khối Đỉnh
258: Crystal (N) là gì? Là: Tinh Thể
259: Cubic foot(ký hiệu: ft3) là gì? Là: Đơn vị đo thể tích
260: Cubic metre(ký hiệu: m3) là gì? Là: Mét khối
261: Cummulative Pitch Error là gì? Là: Sai Số Bước Tích Luỹ
262: Current Collector là gì? Là: Khung Góp Điện
263: Cut Off là gì? Là: Tiện Cắt Đứt
264: Cutter là gì? Là: Dao Cắt, Dụng Cụ Cắt
265: Cutting Angle là gì? Là: Góc Cắt (D)
266: Cutting angle là gì? Là: góc cắt (d)
267: Cutting Chain là gì? Là: Xích Khai Thác
268: Cutting Edge Orthogonaln là gì? Là: Mặt Phẳng Chéo Của Lưỡi Cắt
269: Cutting Fluid = Coolant là gì? Là: Dung Dịch Trơn Nguội
270: Cutting fluid = coolant là gì? Là: dung dịch trơn nguội
271: Cutting Force là gì? Là: Lực Cắt
272: Cutting Forces là gì? Là: Lực Cắt
273: Cutting –off lathe là gì? Là: Máy tiện cắt đứt
274: Cutting –Off Tool, Parting Tool là gì? Là: Dao Tiện Cắt Đứt
275: Cutting –off tool, parting tool là gì? Là: dao tiện cắt đứt
276: Cutting Plane là gì? Là: Mặt Phẳng Cắt (Mặt Cắt)
277: Cutting Pliers, Nipppers là gì? Là: Kìm Cắt
278: Cutting Point là gì? Là: Phần Cắt Của Mũi Khoan
279: Cutting Section là gì? Là: Phần Cắt
280: Cutting Sharft là gì? Là: Trục Sắt
281: Cutting Speed là gì? Là: Tốc Độ Cắt
282: Cutting speed là gì? Là: tốc độ cắt
283: Cutting theory là gì? Là: Nguyên lý cắt
284: Cutting Tip là gì? Là: Đỉnh Cắt
285: Cutting Tool là gì? Là: Dao Cắt, Dụng Cụ Cắt
286: Cutting Tooln. là gì? Là: Công Cụ Cắt, Dao Cắt
287: Cylinder Block là gì? Là: Khối Xi Lanh
288: Cylinder Head là gì? Là: Đầu Xi Lanh
289: Cylinder seal kit là gì? Là: Gioăng, phốt xi lanh
290: Cylinder Wheel là gì? Là: Đá Mài Hình Trụ
291: Cylindrical Grinding là gì? Là: Máy Mài Tròn Ngoài
292: Cylindrical Mandrel là gì? Là: Trục Gá Trụ
293: Cylindrical Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Mặt Trụ
294: Cylindrical milling cutter là gì? Là: Dao phay mặt trụ
295: Cylindricalgrinding là gì? Là: Sự Mài Tròn Ngoài
296: Data (N) là gì? Là: Dữ Liệu
297: Database (N) là gì? Là: Cơ Sở Dữ Liệu
298: Dead Center là gì? Là: Mũi Tâm Tĩnh
299: Dead-Smooth File là gì? Là: Giũa Tinh
300: Decade (N) là gì? Là: Thập Kỷ
301: Decision (N) là gì? Là: Quyết Định
302: Decrease (V) là gì? Là: Giảm
303: Definition (N) là gì? Là: Định Nghĩa
304: Deformationn là gì? Là: Sự Biến Dạng
305: Demagnetize (V) là gì? Là: Khử Từ Hóa
306: Dense Structure là gì? Là: Cấu Trúc Chặt
307: Density(ký hiệu: ρ) là gì? Là: Tỷ trọng, mật độ
308: Dependable (A) là gì? Là: Có Thể Tin Cậy Được
309: Depth Of Cut là gì? Là: Chiều Sâu Cắt
310: Dẹpth Of Cutn là gì? Là: Chiều Sâu Cắt
311: Derrick là gì? Là: Tháp
312: Design (V,N) là gì? Là: Thiết Kế; Bản Thiết Kế
313: Design Automation là gì? Là: Tự động hóa thiết kế
314: Design Out Maintenance, DOM là gì? Là: bảo trì thiết kế lại
315: Detail Drawing là gì? Là: Bản Vẽ Chi Tiết
316: Device (N) là gì? Là: Thiết Bị
317: Devise (V) là gì? Là: Phát Minh
318: Diagonal Cutters là gì? Là: Kìm Cắt Dây
319: Diagram (N) là gì? Là: Biểu Đồ
320: Dial Caliper là gì? Là: Du Xích, Thước Kẹp
321: Diamond là gì? Là: Kim Cương
322: Diamond Pin là gì? Là: Chốt Hình Thoi
323: Dick-Type Wheel là gì? Là: Đá Mài Dạng Đĩa
324: Dielectric Fluid là gì? Là: Chất Lỏng Cách Điện
325: Different (A) là gì? Là: Khác Biệt
326: Differential Indexing là gì? Là: Phân Độ Vi Sai
327: Digital (A) là gì? Là: Số, Thuộc Về Số
328: Direct Indexing là gì? Là: Phân Độ Trực Tiếp
329: Directional control valve là gì? Là: Van phân phối
330: Disc Spring là gì? Là: Lò Xo Đĩa
331: Discontinuous Breaking Segment Chip là gì? Là: Phoi Vòng Gãy
332: Discontinuous Shearing Segment Chip là gì? Là: Phoi Vòng Không Liên Tục
333: Discourage (V) là gì? Là: Không Khuyến Khích, Không Động Viên
334: Dish Wheel là gì? Là: Đá Mài Đĩa
335: Dishcloth là gì? Là: Giẻ Lau
336: Disk (N) là gì? Là: Đĩa
337: Disk Type Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Đĩa
338: Disk-Type Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Đĩa
339: Disk-type milling cutter là gì? Là: Dao phay đĩa
340: Disparate (A) là gì? Là: Khác Nhau, Khác Loại
341: Display (V,N) là gì? Là: Hiển Thị; Màn Hình
342: Distinction (N) là gì? Là: Sự Phân Biệt, Sự Khác Biệt
343: Distribute (V) là gì? Là: Phân Phối
344: Distributed System (N) là gì? Là: Hệ Phân Tán
345: Divide (V) là gì? Là: Chia
346: Dividing head là gì? Là: Ụ phân độ
347: Division (N) là gì? Là: Phép Chia
348: Document (N) là gì? Là: Văn Bản
349: Dog plate là gì? Là: Mâm cặp tốc
350: Double acting/Single acting là gì? Là: Xi lanh cần đôi/xi lanh cần đơn
351: Double- Head Wrench là gì? Là: Cờ Lê 2 Đầu
352: Double-Angle Milling là gì? Là: Dao Phay Góc Kép
353: Double-Angle Point là gì? Là: Điểm Góc Kép
354: Dove Tail Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Rãnh Đuôi Én
355: Dove-tail milling cutter là gì? Là: Dao phay rãnh đuôi én
356: Draw là gì? Là: Vẽ Kĩ Thuật
357: Drawbar, Draw- In Rod là gì? Là: Thanh Kéo
358: Drawing là gì? Là: Bản Vẽ Kĩ Thuật
359: Drawingn là gì? Là: Bản Vẽ
360: Dredger là gì? Là: Máy Hút Bùn
361: Drill là gì? Là: Mũi Khoan
362: Drill Chuck là gì? Là: Đầu Kẹp Mũi Khoan
363: Drilling là gì? Là: Sự Khoan Lỗ
364: Drilling Machine là gì? Là: Máy Khoan
365: Drilling Rig là gì? Là: Tháp Khoan
366: Driver Plate là gì? Là: Mâm Quay
367: Driver’S Cabin là gì? Là: Buồng Lái
368: Drivig Pin là gì? Là: Chốt Xoay
369: Dump Truck là gì? Là: Xe Tải Ben
370: Earphone là gì? Là: Tai Nghe
371: Eccentric là gì? Là: Lệch Tâm
372: Eccentric Clamp là gì? Là: Kẹp Lệch Tâm
373: Electric Bine là gì? Là: Thợp Công Tắc Điện
374: Electric- Contact Gaugehead là gì? Là: Đầu Đo Điện Tiếp Xúc
375: Electric curent(ký hiệu: I) là gì? Là: Dòng điện
376: Electric Drill là gì? Là: Khoan Điện Cầm Tay
377: Electric Locomotive là gì? Là: Dầu Máy Điện
378: Electric potential(ký hiệu: V) là gì? Là: Điện thế
379: Electric resistance(ký hiệu: R) là gì? Là: Điện trở
380: Electrical- Discharge Machining là gì? Là: Gia Công Bằng Phóng Điện
381: Electrical installations là gì? Là: trang thiết bị điện
382: Electric-Spark Machining là gì? Là: Gia Công Tia Lửa Điện
383: Electrolyte là gì? Là: Dung Dịch Điên Ly
384: Electromechanical (A) là gì? Là: Có Tính Chất Cơ Điện Tử
385: Electronic (N,A) là gì? Là: Điện Tử, Có Liên Quan Đến Máy Tính
386: Electronic Drills là gì? Là: Khoan Điện
387: Electronic Iron là gì? Là: Mỏ Hàn Cầm Tay
388: Electronic Miniature Screwdrivers là gì? Là: Tuốc-Nơ Vít Điện
389: Electronic Runner là gì? Là: Súng Điện
390: Electronic Tools là gì? Là: Công Cụ Điện
391: Electrophysical Machining là gì? Là: Sự Gia Công Hoá Lí
392: Elevator là gì? Là: Cánh Nâng
393: Encode (V) là gì? Là: Mã Hóa
394: Encourage (V) là gì? Là: Động Viên, Khuyến Khích
395: End Mill là gì? Là: Dao Phay Mặt Đầu
396: End mill là gì? Là: Dao phay ngón
397: End Support là gì? Là: Giá Đỡ Phía Sau
398: End Viewn là gì? Là: Hình Chiếu Cạnh
399: Engine Compartment là gì? Là: Buồng Động Cơ Máy
400: Engine Lathe là gì? Là: Máy Tiện Ren
401: Engraving Machine là gì? Là: Máy Phay Chép Hình
402: Environment (N) là gì? Là: Môi Trường
403: Equal (A) là gì? Là: Bằng
404: Equipment (N) là gì? Là: Trang Thiết Bị
405: Essential (A) là gì? Là: Thiết Yếu, Căn Bản
406: Estimate (V) là gì? Là: Ước Lượng
407: Etch (V) là gì? Là: Khắc Axit
408: Excavator là gì? Là: Máy Đào Đất
409: Execute (V) là gì? Là: Thi Hành
410: Expanding Mandrel là gì? Là: Trục Gá Bung
411: Expansion Reamer là gì? Là: Dao Chuôt Nong Rộng
412: Experiment (V,N) là gì? Là: Tiến Hành Thí Nghiệm, Cuộc Thí Nghiệm
413: Expertise (N) là gì? Là: Sự Thành Thạo
414: Exponentiation (N) là gì? Là: Lũy Thừa, Hàm Mũ
415: External (A) là gì? Là: Ngoài, Bên Ngoài
416: Face là gì? Là: Mặt Trước
417: Face là gì? Là: mặt trước
418: Face Conveyer là gì? Là: Băng Chuyền
419: Face Lathen là gì? Là: Máy Tiện Cụt
420: Face Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Mặt Đầu
421: Face milling cutter là gì? Là: Dao phay mặt đầu
422: Face Milling Cutters là gì? Là: Dao Phay Mặt Đầu
423: Face Milling Head là gì? Là: Đầu Dao Phay Mặt
424: Face Plate là gì? Là: Mâm Giữ
425: Facing Tool là gì? Là: Dao Tiện Mặt Đầu
426: Facing tool là gì? Là: dao tiện mặt đầu
427: Fahrenheit temperature(ký hiệu: oF) là gì? Là: Độ F
428: Fast Screwdrivers là gì? Là: Tuốc-Nơ Vít Điện
429: Feature (N) là gì? Là: Thuộc Tính
430: Feed (gear) box là gì? Là: Hộp chạy dao
431: Feed Back Sensing Head là gì? Là: Đầu Ghi Hồi Chuyển
432: Feed Box là gì? Là: Hộp Xe Dao
433: Feed Ratelượng là gì? Là: Chạy Dao
434: feed selector là gì? Là: bộ điều chỉnh lượng ăn dao
435: Feed Selectorn là gì? Là: Bộ Điều Chỉnh Lượng Ăn Dao
436: Feed Shaft là gì? Là: Trục Chạy Dao
437: Feeder là gì? Là: Máng Cấp Phôi
438: Feedn là gì? Là: Lượng Ăn Dao, Lượng Tiến Dao
439: Feeler (Thickness) Gauges là gì? Là: Thước Căn Lá
440: Ferm-Relieved Tooth là gì? Là: Răng Dạng Hớt Lưng
441: Fibre-Optic Cable (N) là gì? Là: Cáp Quang
442: Figure Out (V) là gì? Là: Tính Toán, Tìm Ra
443: File là gì? Là: Cái Giũa
444: Filing là gì? Là: Sự Giũa
445: Filter là gì? Là: Bộ Lọc
446: Filtration (N) là gì? Là: Lọc
447: Fin là gì? Là: Cánh Đứng
448: Final Rocket Stage là gì? Là: Tầng Tên Lửa Cuối Cùng
449: Finishing là gì? Là: Sự Gia Công Tinh, Đánh Bóng
450: Finishing Turning Tool là gì? Là: Dao Tiện Tinh
451: Finishing turning tool là gì? Là: dao tiện tinh
452: Firmware (N) là gì? Là: Phần Mềm Được Cứng Hóa
453: Fixed Support là gì? Là: Gối Tựa Cố Định
454: Fixture, Jign là gì? Là: Đồ Gá
455: Flank là gì? Là: Mặt Sau
456: Flank là gì? Là: mặt sau
457: Flankn là gì? Là: Mặt Sau Của Dao
458: Flap là gì? Là: Cánh Rà, Cánh Gấp
459: Flaring Cup Wheel là gì? Là: Đá Mài Hình Chậu Côn
460: Flashing Emergency Light là gì? Là: Đèn Cấp Cứu
461: Flashing Light là gì? Là: Đèn Pin
462: Flashing Vest là gì? Là: Áo Dạ Quang
463: Flat Chisel là gì? Là: Cái Đục Phẳng
464: Flat Form Tool là gì? Là: Dao Định Hình Phẳng
465: Flat Point là gì? Là: Điểm Phẳng
466: Flat Tip Screwdrivers là gì? Là: Tuốc-Nơ Vít Dẹp
467: Flat-Nose Pliers là gì? Là: Kìm Mỏ Dẹp
468: Flexible (A) là gì? Là: Mềm Dẻo
469: Flexible Magnetic Pick Up Tool là gì? Là: Thanh Từ Có Khớp Nối
470: Flexible Two_Claw Pick Up Tool là gì? Là: Tay Gắp Kép Có Khớp Nối
471: Float là gì? Là: Phao
472: Floating Crane là gì? Là: Cầu Phà
473: Flute là gì? Là: Rãnh Xoắn, Rãnh Thoát
474: Follower Rest là gì? Là: Tốc Lăn Theo
475: foot(ký hiệu: ft) là gì? Là: Đơn vị đo chiều dài
476: Force(ký hiệu: f) là gì? Là: Lực
477: Form Relieved Cutter là gì? Là: Dao Phay Hớt Lưng
478: Form Relieved Tooth là gì? Là: Răng Dạng Hớt Lưng
479: Form Tool là gì? Là: Dao Định Hình
480: Form-relieved tooth là gì? Là: Răng dạng hớt lưng
481: Four- jaw chuck là gì? Là: Mâm cặp 4 chấu
482: Four-Jaw Chuck là gì? Là: Mâm Cặp Bốn Chấu
483: Four-Sided Screwdriver là gì? Là: Tua Vít Bốn Cạnh
484: Frame là gì? Là: Khung Xe
485: Freight Car là gì? Là: Toa Chở Hàng
486: Front Colum là gì? Là: Trụ Trước
487: Front Fender là gì? Là: Mudguardchắn Bùn Trước
488: front fender, mudguard là gì? Là: chắn bùn trước
489: Front Pilot là gì? Là: Thân Trước
490: Front Slide là gì? Là: Bàn Trượt Trước
491: front view là gì? Là: hình chiếu đứng
492: Frontal Plane Of Projection là gì? Là: Mặt Phẳng Chính Diện
493: Fuel Pump And Injector là gì? Là: Bơm Và Vòi Phun Nhiên Liệu
494: Fuel Tank là gì? Là: Bồn Nhiên Liệu
495: Function (N) là gì? Là: Hàm, Chức Năng
496: Fundamental (A) là gì? Là: Cơ Bản
497: Fuselarge là gì? Là: Thân Máy Bay
498: Gallon(ký hiệu: gal) là gì? Là: Một đơn vị tính thể tích, 1 gal (mỹ) = 4.40488377086 lít
499: Gang Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Tổ Hợp
500: Gang milling cutter là gì? Là: Dao phay tổ hợp
501: Gasket là gì? Là: Đệm Lót
502: Gasoline Tank là gì? Là: Thùng Nhiên Liệu
503: Gateway (N) là gì? Là: Cổng Kết Nối Internet Cho Những Mạng Lớn
504: Gauges là gì? Là: Đồng Hồ Đo
505: Gauging fixture là gì? Là: đồ gá kiểm tra
506: Gear là gì? Là: Bánh Răng
507: Gear Cutting là gì? Là: Sự Cắt Răng
508: Gear Grinding là gì? Là: Sự Mài Bánh Răng
509: Gear Grinding Machine là gì? Là: Máy Mài Bánh Răng
510: Gear Hobbing Machine là gì? Là: Máy Phay Răng Phác Hình
511: Gear Rolling là gì? Là: Bánh Cán Răng
512: Gear Shaperm là gì? Là: Máy Bào Răng
513: Gear Shaping là gì? Là: Tạo Dạng Răng
514: Gear Shaving là gì? Là: Sự Cà Răng
515: Gear- Tooth End Mill là gì? Là: Dao Phay Chân Răng
516: Gearbox là gì? Là: Hộp Số
517: Gearhead là gì? Là: Hộp Bánh Răng
518: Gear-Shaving Cutter là gì? Là: Dao Cà Răng
519: Gear-Tooth Side Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Biên Răng
520: Generation (N) là gì? Là: Thế Hệ
521: Generetion-Cut Broaching là gì? Là: Chuốt Theo Đường Sinh
522: Glass Tube là gì? Là: Ống Thuỷ Tinh
523: Global (A) là gì? Là: Toàn Cầu, Tổng Thể
524: Glove là gì? Là: Găng Tay
525: Goggle (Blinkers) là gì? Là: Kính Bảo Vệ
526: Goose-Neck Tool là gì? Là: Dao Cổ Ngỗng
527: Grain Size là gì? Là: Cỡ Hạt Mài
528: Grain Size Index là gì? Là: Kí Hiệu Cỡ Hạt
529: Gramme(ký hiệu: g) là gì? Là: Gam
530: Graphics (N) là gì? Là: Đồ Họa
531: Grease Gun là gì? Là: Súng Bơm Dầu
532: Greater (A) là gì? Là: Lớn Hơn
533: Grind là gì? Là: Mài
534: Grinding là gì? Là: Sự Mài
535: grinding machine là gì? Là: máy mài
536: Grinding Segment là gì? Là: Xéc Măng Mài
537: Grinding Wheel là gì? Là: Bánh, Đá Mài
538: Grinding Wheel Grade là gì? Là: Vcấu Trúc Đá Mài
539: Groove-Type Chip Breaker là gì? Là: Thoát Phoi Kiểu Rãnh
540: Gudgeon Pin là gì? Là: Chốt Piston
541: Gun Air là gì? Là: Súng Siết Bu Long Bằng Khí Nén
542: Hack Saw là gì? Là: Cưa Tay (Để Cắt Kloại)
543: Hacksaw là gì? Là: Cái Cưa
544: Hacksaw Blade là gì? Là: Lưỡi Cưa
545: Half-Round File là gì? Là: Giũa Lòng Mo
546: Hammer là gì? Là: Cái Búa
547: Hand Chipping là gì? Là: Sự Đục Bằng Tay
548: Hand Reamer là gì? Là: Dao Chuốt Cầm Tay
549: Hand Saw là gì? Là: Cưa Tay
550: Hand Unloading là gì? Là: Lấy Sản Phẩm Bằng Tay
551: Hand wheel là gì? Là: Tay quay
552: Hand Wheeln là gì? Là: Tay Quay
553: Handle (V) là gì? Là: Giải Quyết, Xử Lý
554: Handlebars là gì? Là: Tay Lái
555: Handloading là gì? Là: Cấp Phôi Bằng Tay
556: Hard Alloy Cutting Tool là gì? Là: Dao Cắt Bằng Hợp Kim Cứng, Hoặc Hard Alloy
557: Hardware (N) là gì? Là: Phần Cứng
558: Haulage Rope là gì? Là: Cáp Tải
559: Haulage Unit là gì? Là: Cụm Tải
560: Head Column là gì? Là: Cột Phía Trứơc
561: Head Lamp là gì? Là: Đèn Pha
562: Headstock là gì? Là: Đầu Máy
563: Headstock Assembly là gì? Là: Cụm Ụ Trước (Cụm Đầu Máy)
564: Heat(ký hiệu: Q) là gì? Là: Nhiệt lượng
565: Heel là gì? Là: Lẹm Dao
566: Helical Tooth Cutter là gì? Là: Dao Phay Răng Xoắn
567: Hex Wrenches là gì? Là: Lục Giác
568: High Speed Steel (Hss) là gì? Là: Thép Gió
569: High Speed Steel Cutting Tool là gì? Là: Dao Cắt Bằng Thép Gió
570: high- speed steelcutting tool là gì? Là: dụng cụ cắt bằng thép gió
571: History (N) là gì? Là: Lịch Sử
572: Hob Slide là gì? Là: Bàn Trượt Dao
573: Hob Swivel Head là gì? Là: Đầu Xoay Dao
574: Hobdap là gì? Là: Phay Phác Hình
575: Holder là gì? Là: Cán Dao
576: Honing là gì? Là: Sự Mài Khôn, Mài Doa
577: Honing Machine là gì? Là: Máy Mài Khôn
578: Honing Tool là gì? Là: Dụng Cụ Mài Khôn
579: Hook là gì? Là: Móc
580: Hook (V) là gì? Là: Ghép Vào Với Nhau
581: Hook Spanner là gì? Là: Khóa Móc, Cờ Lê Móc
582: Hopper là gì? Là: Phễu Cấp Phôi
583: Horizontal Boring Machine là gì? Là: Máy Doa Nằm Ngang
584: Horizontal Broaching Machine là gì? Là: Máy Chuốt Ngang
585: Horizontal Plane Of Projection là gì? Là: Mặt Phẳng Ngang
586: Horse power(ký hiệu: hp) là gì? Là: Mã lực
587: Hybrid (A) là gì? Là: Lai
588: Imitate (V) là gì? Là: Mô Phỏng
589: Immense (A) là gì? Là: Bao La, Rộng Lớn
590: Impact (V,N) là gì? Là: Tác Động, Va Chạm; Sự Va Chạm, Tác Động
591: Imprint (V) là gì? Là: In, Khắc
592: Inch(ký hiệu: in) là gì? Là: 2.54 cm
593: Increase (V) là gì? Là: Tăng
594: Index Change Gears là gì? Là: Các Bánh Răng Thay Đổi Tỷ Số
595: Index Crank là gì? Là: Thanh Chia
596: Index Pin là gì? Là: Chốt Chí
597: Index Plate là gì? Là: Đĩa Chia
598: Indexing Mechanism là gì? Là: Cơ Cấu Chia, Cơ Cấu Phân Độ
599: Indicate (V) là gì? Là: Chỉ Ra, Cho Biết
600: Inductance Coil là gì? Là: Cuộn Cảm
601: Inductance Gauge Head là gì? Là: Đầu Đo Cảm Kháng
602: Inductance-Type Pick-Up là gì? Là: Bộ Phát Kiểu Cảm Kháng
603: Injector (Squirt) là gì? Là: Thiết Bị Bơm
604: Input (V,N) là gì? Là: Vào, Nhập Vào
605: Inserted Blade là gì? Là: Răng Ghép
606: Inserted blade là gì? Là: Răng ghép
607: Inserted Blade Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Răng Ghép
608: Inserted-blade milling cutter là gì? Là: Dao phay răng ghép
609: Inspection Mirror là gì? Là: Kính Phản Quang
610: Install (V) là gì? Là: Cài Đặt, Thiết Lập
611: Instruction (N) là gì? Là: Chỉ Dẫn
612: Intake Pipe là gì? Là: Ống Nạp
613: Integrate (V) là gì? Là: Tích Hợp
614: Interact (V) là gì? Là: Tương Tác
615: Interchange (V) là gì? Là: Trao Đổi Lẫn Nhau
616: Interchangeability là gì? Là: Tính Lắp Dẫn
617: Interface (N) là gì? Là: Giao Diện
618: Internal (A) là gì? Là: Trong, Bên Trong
619: Internal Broach là gì? Là: Chuốt Lỗ
620: Internal Broaching là gì? Là: Sự Chuốt Lỗ
621: Internal Grinding là gì? Là: Mài Tròn Trong
622: Internal Roll Burnisher là gì? Là: Sự Cán Bóng Mặt Trong
623: Interphone là gì? Là: Máy Bộ Đàm
624: Intricate (A) là gì? Là: Phức Tạp
625: Invention (N) là gì? Là: Phát Minh
626: Iron Hammer là gì? Là: Búa Sắt
627: Jack là gì? Là: Cái Kích
628: Jack Saw là gì? Là: Cưa Xẻ
629: Jaw là gì? Là: Chấu Kẹp
630: Je là gì? Là: Tống Phản Lực
631: jet là gì? Là: ống phản lực
632: Jib là gì? Là: Băng Tải
633: Jig Base là gì? Là: Giá Đỡ Bạc Dẫn
634: Jig Bushing là gì? Là: Ống Lót Bạc Dẫn
635: Jig-Boring Machine là gì? Là: Máy Doa Có Dẫn Hướng
636: Key Seat Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Rãnh Then
637: key- seat milling cutter là gì? Là: dao phay răng then
638: Key-seat milling cutter là gì? Là: Dao phay rãnh then
639: Keyway Broach là gì? Là: Dao Chuốt Rãnh Then
640: kiligramme(ký hiệu: kg) là gì? Là: Kilogam
641: Kilocalorie(ký hiệu: kcal) là gì? Là: Kilo calo
642: Kilogrammeforce(ký hiệu: kgf) là gì? Là:
643: Kinematic Accuracy là gì? Là: Độ Chính Xác Động Học
644: Kinematic Chain là gì? Là: Chuỗi Truyền Động
645: Labour safety là gì? Là: An toàn lao động
646: Land là gì? Là: Rãnh Thoát Phoi
647: Lap là gì? Là: Mài Rà
648: Lapping là gì? Là: Sự Mài Rà, Mài Nghiền
649: Lapping Compound là gì? Là: Chát Mài Rà
650: Lapping Machi Ne là gì? Là: Máy Mài Rà
651: Lathe là gì? Là: Máy Tiện
652: Lathe Accessories là gì? Là: Phụ Tùng Máy Tiện
653: Lathe bed là gì? Là: Băng máy
654: Lathe bed là gì? Là: Băng máy
655: Lathe center là gì? Là: Mũi tâm
656: Lathe Centre, Centre là gì? Là: Tâm Máy Tiện
657: Lathe Dog là gì? Là: Cái Tốc
658: Lathe dog là gì? Là: Tốc máy tiện
659: Lathe Tool là gì? Là: Dao Tiện
660: Lathe Work là gì? Là: Gia Công Tiện
661: Launch Rocket là gì? Là: Tên Lửa Đẩy
662: Lay Out là gì? Là: Lấy Dấu
663: Layer (N) là gì? Là: Tầng, Lớp
664: Laying Out là gì? Là: Sự Lấy Dâu, Lấy Mực
665: Lead Compenaor là gì? Là: Bộ Chính Bù Hướng
666: Lead screw là gì? Là: Trục vít me
667: Lead Screwn là gì? Là: Vít Me Tiện Ren
668: Leaf Spring là gì? Là: Nhíp (Ô Tô)
669: Lean Maintenance là gì? Là: Bảo trì tinh gọn
670: Left- Hand Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Chiêù Trái
671: Left/Right Hand Cutting Tool là gì? Là: Dao Tiện Trái/Phải
672: Left/right hand cutting tool là gì? Là: dao tiện trái/phải
673: Left-Hand Tool là gì? Là: Dao Trái
674: Length(ký hiệu: l) là gì? Là: Chiều dài
675: Less (A) là gì? Là: Ít Hơn
676: Life Belt(Safety Belt) là gì? Là: Thắt Lưng An Toàn, Đai Bảo Hộ
677: Life Time Extention, LTE là gì? Là: bảo trì kéo dài tuổi thọ
678: Limit (V,N) là gì? Là: Hạn Chế
679: Limit Value Of Wearn là gì? Là: Giới Hạn Của Độ Mòn
680: Line là gì? Là: Các Lọai Đường Nét
681: Liner Bushing là gì? Là: Ống Lót Thẳng
682: Lip Angle là gì? Là: Góc Sắc (B)
683: Lip angle là gì? Là: góc sắc (b)
684: Liquid (N) là gì? Là: Chất Lỏng
685: Litre(ký hiệu: l) là gì? Là: Lít
686: Loader là gì? Là: Bộ Nạp Than
687: Loading Station là gì? Là: Vị Trí Nơi Cấp Phôi
688: Locatev là gì? Là: Định Vị
689: Locating Element là gì? Là: Thành Phần Định Vị
690: Locating Pin là gì? Là: Chốt Định Vị
691: Locatingn là gì? Là: Sự Định Vị
692: Lock Pin là gì? Là: Chốt Định Vị
693: Locking Pliers là gì? Là: Kìm Cộng Lực
694: Locomotive là gì? Là: Đầu Máy Xe Lửa
695: Logic valve là gì? Là: Van logic
696: Logical (A) là gì? Là: Một Cách Logic
697: Long Chain là gì? Là: Nét Chấm Gạch
698: Longitudial And Traverse Feed Control là gì? Là: Cần Điều Chỉnh Lượng Ăn Dao Xuyên Tâm Và Dọc Trục
699: Longitudinal Feed là gì? Là: Chạy Dao Dọc
700: Longitudinal feed là gì? Là: chạy dao dọc
701: Longitudinal Table là gì? Là: Bàn Dọc
702: Lorry, Truck là gì? Là: Xe Tải Nhẹ
703: Machine Pulse Generator là gì? Là: Máy Phát Xung
704: Machined Surface là gì? Là: Bề Mặt Đã Gia Công
705: Machined surface là gì? Là: bề mặt đã gia công
706: Machining Centre là gì? Là: Tâm Gia Công
707: Machiningn là gì? Là: Gia Công
708: Machne Taptaro là gì? Là: Trênmáy
709: Magazine là gì? Là: Nơi Trữ Phôi
710: Magazine (N) là gì? Là: Tạp Chí
711: Magnetic (A) là gì? Là: Từ
712: Magnetic Chuck là gì? Là: Mâm Từ Tính
713: Magnetic Screwdrivers là gì? Là: Tuốc-Nơ Vít Từ Tính
714: Magnetic Separator là gì? Là: Bộ Tách Từ Tính
715: Magnetize (V) là gì? Là: Từ Hóa, Nhiễm Từ
716: Magnifier là gì? Là: Kính Phóng Đại
717: Mahine Tooln là gì? Là: Máy Công Cụ, Máy Cắt
718: Main Cutting Edge = Side Cut Edge là gì? Là: Lưỡi Cắt Chính
719: Main Cylinderxy là gì? Là: Lanh Chính
720: Main Flank là gì? Là: Mặt Sau Chính
721: Main spindle là gì? Là: Trục chính
722: Main Tool Slide là gì? Là: Bàn Trượt Dao Chính
723: Mainframe Computer (N) là gì? Là: Máy Tính Lớn
724: Majority (N) là gì? Là: Phần Lớn, Phần Chủ Yếu
725: Manchine Reamer là gì? Là: Dao Chuốt Trênmáy
726: Mandrel, Arbor là gì? Là: Trục Gá, Trục Tâm
727: Manipulate (N) là gì? Là: Xử Lý
728: Manufacturing automation là gì? Là: Tự động hóa sản xuất
729: Margin là gì? Là: Gờ Xoắn
730: Mass(ký hiệu: m) là gì? Là: Khối lượng
731: Master Gear là gì? Là: Bánh Răng Mẫu
732: Mathematical (A) là gì? Là: Toán Học, Có Tính Chất Toán Học
733: Mathematician (N) là gì? Là: Nhà Toán
734: Measuring Cup là gì? Là: Cốc Đong
735: Measuring Tools là gì? Là: Công Cụ Đo Lường
736: Mechanical (A) là gì? Là: Cơ Khí, Có Tính Chất Cơ Khí
737: Medium Structure là gì? Là: Cấu Trúc Trung Bình
738: Meg Ohm Meter là gì? Là: Đồng Hồ Ôm
739: Memory (N) là gì? Là: Bộ Nhớ
740: Merge (V) là gì? Là: Trộn
741: Metal Saw là gì? Là: Cưa Kim Loại
742: Metre(ký hiệu: m) là gì? Là: Mét
743: Microcomputer (N) là gì? Là: Máy Vi Tính
744: Microminiaturize (V) là gì? Là: Vi Hóa
745: Microprocessor (N) là gì? Là: Bộ Vi Xử Lý
746: Mile(ký hiệu: Mi) là gì? Là: 1760 yd = 1609.33 m
747: Mill là gì? Là: Phay
748: Milled Tooth là gì? Là: Răng Phay
749: Milling là gì? Là: Sự Phay, Gia Công Phay
750: Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay
751: milling cutter là gì? Là: Dao phay
752: Milling fixture là gì? Là: đồ gá phay
753: Milling Machine là gì? Là: Máy Phay
754: Minicomputer (N) là gì? Là: Máy Tính Mini
755: Minute(ký hiệu: min) là gì? Là: Phút
756: Moment(ký hiệu: m) là gì? Là: Mô men
757: Monkey Wrench là gì? Là: Mỏ Lết Đầu Vuông
758: Motor Fan là gì? Là: Quạt Máy Động Cơ
759: Motor Saw là gì? Là: Cưa Máy
760: Motor Vehicle là gì? Là: Xe Có Động Cơ
761: Mounting code là gì? Là: Mã lắp ghép
762: Mounting Of Grinding Wheel là gì? Là: Gá Lắp Đá Mài
763: Mounting Style là gì? Là: Mã lắp ghép đuôi xi lanh
764: Muffler là gì? Là: Ống Xả
765: Multi Meter là gì? Là: Đồng Hồ Đo Điện Multimeter
766: Multimedia (N) là gì? Là: Đa Phương Tiện
767: Multiple-Point Cutting Machine Tooln là gì? Là: Máy Công Cụ Sử Dụng Dao Cắt Nhiều Lưỡi Cắt
768: Multiplexor (N) là gì? Là: Bộ Dồn Kênh
769: Multiplication (N) là gì? Là: Phép Nhân
770: Multi-Rib Grinding Wheel là gì? Là: Bánh Mài Nhiều Ren
771: Multi-Task (N) là gì? Là: Đa Nhiệm
772: Multi-User (N) là gì? Là: Đa Người Dùng
773: Nautical mile (knot)(ký hiệu: naut. mi.) là gì? Là: 6080 ft = 1853.18 m
774: Neck là gì? Là: Cổ Thắt Mũi Khoan
775: Needle File là gì? Là: Giũa Kim
776: Needle Nose Pliers là gì? Là: Kìm Đầu Nhọn
777: Negative Raken là gì? Là: Góc Nghiêng Âm
778: Network (N) là gì? Là: Mạng
779: Nose là gì? Là: Mũi Dao
780: Nose là gì? Là: mũi dao
781: Nose Anglen là gì? Là: Góc Đỉnh
782: Nose Fairing là gì? Là: Mũi Rẽ Dòng
783: Nose Radius là gì? Là: Bán Kính Mũi Dao
784: Nose radius là gì? Là: bán kính mũi dao
785: Nose Radiusn là gì? Là: Bán Kính Mũi Dao
786: Nozzle là gì? Là: Đầu Phun
787: Numeric (A) là gì? Là: Số Học, Thuộc Về Số Học
788: Nut là gì? Là: Đai Ốc
789: oblique projection là gì? Là: phép chiếu xiên
790: Odering code là gì? Là: Mã đặt hàng
791: Offset Tool là gì? Là: Dao Cắt Đứng, Dao Tiện Rãnh
792: Ohm(ký hiệu: ) là gì? Là: Ôm
793: Oil Cart là gì? Là: Cây Bơm Dầu Bôi Trơn
794: Oil Engine là gì? Là: Động Cơ Diesel
795: Online (A) là gì? Là: Trực Tuyến
796: Open End Wrenches là gì? Là: Cờ Lê Hai Đầu
797: Open Structure là gì? Là: Không Chặt Liên Kết
798: Operating System (N) là gì? Là: Hệ Điều Hành
799: Operation (N) là gì? Là: Thao Tác
800: Operator Maintenance là gì? Là: bảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành
801: Orientation Engine là gì? Là: Động Cơ Chỉnh Hướng
802: orthographic projection là gì? Là: phép chiếu trực giao hay chiếu vuông góc
803: Outlet là gì? Là: Bảng Cắm Điện
804: Output (V,N) là gì? Là: Ra, Đưa Ra
805: Outside Micrometer là gì? Là: Panme Do Ngoài
806: Overarm là gì? Là: Cần Phía Trên
807: Overcu là gì? Là: Trãnh Cơ Sở
808: Package (N) là gì? Là: Gói
809: Pantograph là gì? Là: Thước Vẽ Truyền
810: parallel projection là gì? Là: Phép chiếu song song
811: Partial Section là gì? Là: Mặt Cắt Riêng Phần
812: Particular (A) là gì? Là: Đặc Biệt
813: Pedestal là gì? Là: Bệ Máy
814: Perform (V) là gì? Là: Tiến Hành, Thi Hành
815: Periodic maintenance /Time based maintenance /TBM / Fixed Time Maintenance-FTM) là gì? Là: bảo trì định kỳ
816: Peripheral (A) là gì? Là: Ngoại Vi
817: perspective projection là gì? Là: phép chiếu phối cảnh
818: Petrol Engine là gì? Là: Động Cơ Xăng
819: Physical (A) là gì? Là: Thuộc Về Vật Chất
820: Pick là gì? Là: Răng Đào
821: Pillips Screwdrivers là gì? Là: Tuốc-Nơ Vít Đầu Chữ Thập
822: Pin- Face Wrench là gì? Là: Khoá Mở Chốt
823: Pin Removal Tools là gì? Là: Dụng Cụ Nhổ Đinh
824: Pipe Wrenches là gì? Là: Kìm Nước
825: Pivot là gì? Là: Chốt
826: Plain Indexing là gì? Là: Phân Độ Đơn Giản
827: Plain Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Đơn
828: Plain milling cutter là gì? Là: Dao phay đơn
829: Plane Approach Angle là gì? Là: Góc Nghiêng Chính (J)
830: Plane approach angle là gì? Là: góc nghiêng chính (j)
831: Plane Of Projection là gì? Là: Mặt Phẳng Chiếu
832: Plane Or Shape là gì? Là: Bào Phẳng
833: Plane Point Angle là gì? Là: Góc Mũi Dao (E)
834: Plane point angle là gì? Là: góc mũi dao (e)
835: Planer là gì? Là: Máy Bào Dọc, Máy Bào Giường
836: Planer Or Shaper là gì? Là: Máy Bào
837: Planer-Type Milling Machine là gì? Là: Máy Phay Giưòng
838: Planetary Thread Milling là gì? Là: Sự Phay Ren Hành Tinh
839: Planing Or Shaping là gì? Là: Sự Bào Phẳng
840: Plant Shutdown & Turnaround Planning là gì? Là: lập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy
841: Plat Drill là gì? Là: Mũi Khoan Phẳng
842: Pliers là gì? Là: Cái Kìm
843: Plug là gì? Là: Phích Cắm Điện
844: Pneumatic Drills là gì? Là: Khoan Hơi
845: Pneumatic Runner là gì? Là: Súng Hơi
846: Pointed Turning Tool là gì? Là: Dao Tiện Tinh Đầu Nhọn
847: Pointed turning tool là gì? Là: dao tiện tinh đầu nhọn
848: Polishing là gì? Là: Sự Chà, Đánh Bóng
849: Polishing Machine là gì? Là: Máy Chà Đánh Bóng
850: Positioning Nc System là gì? Là: Hệ Thống Nc Vị Trí
851: Positive Raken là gì? Là: Góc Nghiên Dương
852: Pound force(ký hiệu: lbf) là gì? Là:
853: Pound(ký hiệu: Ib/ Ibm) là gì? Là: Cân Anh (1 pound = 0.45359237 kg)
854: Power Head là gì? Là: Phần Truyền Động
855: Power Unit là gì? Là: Cụm Công Suất
856: Power(ký hiệu: P) là gì? Là: Công suất
857: Precision Boring Machine là gì? Là: Máy Doa Chính Xác
858: Predecessor (N) là gì? Là: Người, Vật Tiền Nhiệm; Tổ Tiên
859: Predictive maintenance là gì? Là: bảo trì dự đoán
860: Press Fit Jig Bushing là gì? Là: Ống Lót Lắp Ghép Bạc Dẫn
861: Pressure(ký hiệu: p) là gì? Là: Áp suất
862: Preventive maintenance là gì? Là: bảo trì phòng ngừa
863: Primary Motion là gì? Là: Chuyển Động Chính, Chuyển Động Quay Của Phôi
864: Principle-Based Structural Design là gì? Là: Thiết Kế Kết Cấu Dạng Nguyên Lý
865: Priority (N) là gì? Là: Sự Ưu Tiên
866: Proactive Maintenance là gì? Là: bảo trì tiên phong
867: Process (V) là gì? Là: Xử Lý
868: Processor (N) là gì? Là: Bộ Xử Lý
869: Productivity (N) là gì? Là: Hiệu Suất
870: Profile Plane Of Projection là gì? Là: Mặt Phẳng Bên
871: Profile Turning Tool là gì? Là: Dao Tiện Định Hình
872: Profile turning tool là gì? Là: dao tiện định hình
873: Profile-Cut Broaching là gì? Là: Chuốt Theo Biên Dạng
874: Profile-turing lathe là gì? Là: Máy tiện chép hình
875: Program là gì? Là: Chương Trình
876: Project là gì? Là: Chiếu
877: Projection là gì? Là: Hình Chiếu
878: Projection plane là gì? Là: Mặt phẳng chiếu
879: Pull Broach, Broach là gì? Là: Chuốt Kéo
880: Pull Broaching, Broaching là gì? Là: Sự Cuốt Kéo
881: Pull End là gì? Là: Đầu Kéo
882: Pulse (N) là gì? Là: Xung
883: Pumping Jack là gì? Là: Con Đội Bơm
884: Punch là gì? Là: Đột Dấu
885: Punched Tape là gì? Là: Phiến Đục Lỗ
886: Punching là gì? Là: Sự Đột Dấu
887: Push Broach là gì? Là: Dao Chuốt Đẩy
888: Push Broaching là gì? Là: Sự Chuốt Đẩy
889: Quick-Change Chuck là gì? Là: Đầu Kẹp Rút
890: Quill là gì? Là: Mũi Chống Tâm
891: Radial Chaser là gì? Là: Dao Lược Ren Tròn
892: Radial Component Of Cuttinh Forcen là gì? Là: Thành Phần Lực Cắt Hướng Kính
893: Radial Drilling Machine là gì? Là: Máy Khoan Cần
894: Radial Feed Rod là gì? Là: Cần Điều Khiển
895: radian(ký hiệu: rad) là gì? Là: Đơn vị đo góc phẳng
896: Radiator là gì? Là: Bộ Tản Nhiệt
897: Rail là gì? Là: Đuờng Ray
898: Rake Angle là gì? Là: Góc Trước
899: Rake angle là gì? Là: góc trước
900: Ram là gì? Là: Khung Chạy Dao
901: Ramn là gì? Là: Trụ Trượt
902: Ram-Type Milling Machine là gì? Là: Máy Phay Kiểu Trụ Trượt
903: Rasp là gì? Là: Giũa Nạo
904: Ratchet Wrenches là gì? Là: Cờ Lê Bánh Cóc
905: Real-Time (A) là gì? Là: Thời Gian Thực
906: Reamer là gì? Là: Dao Chuốt
907: Reaming là gì? Là: Sự Chuốt Lõ
908: Rear Axle là gì? Là: Trục Sau
909: Rear Column là gì? Là: Trụ Sau
910: Rear Pilot là gì? Là: Cán Sau
911: Rear Slide là gì? Là: Bàn Trượt Sau
912: Rear Support là gì? Là: Chuôi Sau
913: Receptacle là gì? Là: Ổ Cắm Nguồn Điện
914: Recognize (V) là gì? Là: Nhận Ra, Nhận Diện
915: Register (V,N) là gì? Là: Thanh Ghi, Đăng Ký
916: Regulating Wheel là gì? Là: Bánh Dẫn
917: Reliability (N) là gì? Là: Sự Có Thể Tin Cậy Được
918: Reliability Center Maint (RCM) là gì? Là: bảo trì tập trung vào độ tin cậy
919: Relieving Cam là gì? Là: Cam Đở
920: Relieving lathe là gì? Là: Máy tiện hớt lưng
921: Repair là gì? Là: Sửa Chữa
922: Representation là gì? Là: Sự Biểu Diễn
923: Rescess là gì? Là: Gờ Đá Mài
924: Resinoid Bond là gì? Là: Liên Kết Nhựa Hoá
925: Rest là gì? Là: Ốc Kẹp
926: Righ Hand Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Răng Xoắn Phải
927: Righ-hand milling cutter là gì? Là: Dao phay răng xoắn phải
928: Right-Hand Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Chiều Phải
929: Right-Hand Tool là gì? Là: Dao Phaỉ
930: Ring Lap là gì? Là: Dao Mài Rà Kiểu Vòng
931: Risk Based Maintenance (RBM) là gì? Là: Bảo trì dựa trên rủi ro
932: Rivet Gun là gì? Là: Súng Bắn Đinh
933: Rocker là gì? Là: Thanh Cân Bằng
934: Rod là gì? Là: Thanh Bơm
935: Rod End Clevis là gì? Là: Kiểu lắp đầu xy-lanh hình chữ U (RC)
936: Rod End Flange là gì? Là: Kiểu lắp đầu xy-lanh bích hình vuông (RF)
937: Rod End Spherical Bearing là gì? Là: Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp cầu (RB)
938: Rod End Tang là gì? Là: Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp trụ (RT)
939: Roll Burnishing là gì? Là: Sự Cán Bóng
940: Rollburnisher là gì? Là: Con Lăn Cán Bóng
941: Rope là gì? Là: Dây Cáp
942: Rotaring center là gì? Là: Mũi tâm quay
943: Rotary Stops For Carriage là gì? Là: Dừng Bàn Xe Dao
944: Rotary Table là gì? Là: Bàn Xoay
945: Rotating Centre là gì? Là: Tâm Quay
946: Rotating Lap là gì? Là: Bàn Rà Quay
947: Roughing Turning Tool là gì? Là: Dao Tiện Thô
948: Roughing turning tool là gì? Là: dao tiện thô
949: Round File là gì? Là: Giũa Tròn
950: Rubber Bond là gì? Là: Liên Kết Cao Su
951: Rubber Hammer là gì? Là: Búa Cao Su
952: Rudder là gì? Là: Cánh Lái
953: Saddle là gì? Là: Bàn Trượt
954: Saddlen là gì? Là: Bàn Trượt
955: Safety Lamb (Miner’S Lamb) là gì? Là: Đèn Thợ Mỏ
956: Safety Wire Twisters là gì? Là: Kẹp Cầu Chì
957: Sand Bunker là gì? Là: Khoang Chứa Cát Chống Cháy
958: Sand Paper là gì? Là: Giấy Ráp
959: Sandpaper là gì? Là: Giấy Ráp
960: Saw là gì? Là: Cái Cưa
961: Scale là gì? Là: Tỷ Lệ
962: Scavenging Port là gì? Là: Chỗ Xả Cặn
963: Schedule (V,N) là gì? Là: Lịch Trình
964: Scientific Instruments là gì? Là: Dụng Cụ Nghiên Cứu Khoa Học
965: Scraper là gì? Là: Lưỡi Nạo
966: Scraper Knife là gì? Là: Dao Cạo
967: Scraping là gì? Là: Sự Cạo Rà
968: Screw là gì? Là: Đinh Vít
969: Screw Clamp là gì? Là: Kẹp Bằng Vít
970: Screw/Thread-cutting lathe là gì? Là: Máy tiện ren
971: Screwdrivers là gì? Là: Bộ Tuốc Nơ Vít (Vặn Vít)
972: Scriber là gì? Là: Mũi Vạch
973: Second Rocket Stage là gì? Là: Tầng Tên Lửa Thứ 2
974: Second(ký hiệu: s) là gì? Là: Giây
975: Secondary (A) là gì? Là: Thứ Cấp
976: Section Through Auxiliary Plane là gì? Là: Thiết Diện Phụ
977: Section Through Chief Plane là gì? Là: Thiết Diện Chính
978: Sector Arm là gì? Là: Trục Tỉ Lệ
979: Segmental Circular Saw là gì? Là: Dao Cắt Vòng Ghép
980: Semiautomatic lathe là gì? Là: Máy tiện bán tự động
981: Semi-Automatic Machine là gì? Là: Máy Công Cụ Bán Tự Động
982: Sepatator là gì? Là: Bộ Phân Chia
983: Serewdriver là gì? Là: Cây Vặn Vít, Tuốc Nơ Vít
984: Service (N) là gì? Là: Dịch Vụ
985: Shaft-Type Arbor là gì? Là: Trục Gá Dao
986: Shank là gì? Là: Chuôi
987: Shank Type Cutter là gì? Là: Dao Phay Ngón
988: Shankn là gì? Là: Thân Dao, Cán Dao
989: Shank-type cutter là gì? Là: Dao phay ngón
990: Shaper là gì? Là: Máy Bào Ngang
991: Shell Reamer là gì? Là: Dao Chuốt Thô, Chuốt Phá
992: Shell-Type Core Drill là gì? Là: Mũi Khoan Kiểu Ống Lót
993: Short Dashes là gì? Là: Nét Gián Đoạn
994: Side Cutting Edge Angle (Scea) là gì? Là: Góc Lưỡi Cắt Bên
995: Side Head là gì? Là: Đầu Trượt
996: Side Rake Angle (Ra) là gì? Là: Góc Nghiêng Bên
997: Side Relief Angle là gì? Là: Góc Thoát Bên
998: Side View là gì? Là: Hình Chiếu Đứng
999: Signal (N) là gì? Là: Tín Hiệu
1000: Sile Toolhead là gì? Là: Đầu Gá Dao Ngang
1001: Similar (A) là gì? Là: Giống
1002: Singer- Thread Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Ren Đơn
1003: Single- Angle Milling là gì? Là: Dao Phay Góc Đơn
1004: Single Angle Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Góc Đơn
1005: Single-angle milling cutter là gì? Là: Dao phay góc đơn
1006: Single-Flute Drill là gì? Là: Mũi Khoan Rãnh Xoắn Đơn
1007: Single-Point Cutting Machine Tooln là gì? Là: Máy Công Cụ Sử Dụng Một Lưỡi Cắt
1008: Single-Point Locating Element là gì? Là: Thành Phần Định Viị 1 Điểm
1009: Single-Point Threading là gì? Là: Dao Tiện Ren
1010: Single-Pointtool là gì? Là: Dao Tiện Một Lưỡi Cắt
1011: Single-Purpose (N) là gì? Là: Đơn Mục Đích
1012: Single-Rib Grinding Wheel là gì? Là: Bánh Mài Đơn
1013: Six Point Sockets là gì? Là: Khẩu Tay Vặn Sáu Cạnh
1014: Size Scatter là gì? Là: Độ Phân Tán Kích Thước
1015: Size, Dimension là gì? Là: Kích Thước
1016: Slab Ratchet là gì? Là: Cơ Lê Bánh Cóc
1017: Slide Bar là gì? Là: Thanh Truượt
1018: Slider là gì? Là: Con Trượt
1019: Sliting Saw, Circular Saw là gì? Là: Dao Phay Cắt Đứt
1020: Sliting saw, circular saw là gì? Là: Dao phay cắt đứt
1021: Sliting Saw.Circular Saw là gì? Là: Dao Phay Cắt Rãnh
1022: Slot Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Rãnh
1023: Slot milling cutter là gì? Là: Dao phay rãnh
1024: Slotted Washer là gì? Là: Vòng Đệm Có Rãnh
1025: Slotting là gì? Là: Sự Gia Công Rãnh
1026: Slotting Machine là gì? Là: Máy Bào Rãnh
1027: Slotting Tool là gì? Là: Dao Cắt Rãnh
1028: Smooth File là gì? Là: Giũa Mịn
1029: Snip (Scissor) là gì? Là: Dao Cắt
1030: Socket Extension là gì? Là: Tay Nối Khẩu
1031: Socket Wrench là gì? Là: Khoá Ống Chìm
1032: Software (N) là gì? Là: Phần Mềm
1033: Solar Battery là gì? Là: Pin Mặt Trời
1034: Soldering Tin là gì? Là: Thiếc Hàn
1035: Solid Drawing là gì? Là: Bản Vẽ 3D
1036: Solid Lap là gì? Là: Dao Mài Rà Cứng
1037: Solution (N) là gì? Là: Giải Pháp, Lời Giải
1038: Solve (V) là gì? Là: Giải Quyết
1039: Sophistication (N) là gì? Là: Sự Phức Tạp
1040: Spacing Collar là gì? Là: Vành Ngăn Cách
1041: Spark Plug là gì? Là: Bugi
1042: Speaker là gì? Là: Loa
1043: Speccific heat(ký hiệu: c) là gì? Là: Nhiệt dung riêng
1044: Specific Design là gì? Là: Thiết Kế Cụ Thể
1045: Speed là gì? Là: Tốc Độ Quay Của Trục Chính
1046: Speed box là gì? Là: Hộp tốc độ
1047: Speed Selector Lever là gì? Là: Cần Tốc Đọ
1048: Spherical Washer là gì? Là: Vòng Đệm Cầu
1049: Spindle là gì? Là: Trục Chính
1050: Spindle (With Chuck) là gì? Là: Trục Chính (Có Gắn Mâm Cặp)
1051: Spindle Box Unit là gì? Là: Phần Hộp Trục
1052: Spindle Nose là gì? Là: Nắp Trục Chính
1053: Spindle Speed Selector là gì? Là: Bộ Điều Chỉnh Vận Tốc Trục Chính
1054: Spindlecarrier là gì? Là: Giá Đỡ Trục
1055: Spindle-Nose Key là gì? Là: Chốt Đầu Trục Chính
1056: Spiral Spring là gì? Là: Lò Xo Xoắn
1057: Spline End Wrenches là gì? Là: Cơ Lê Vòng Đóng
1058: Split-Nut Control là gì? Là: Cần Điều Chỉnh Đai Ốc 2 Nửa
1059: Spoke là gì? Là: Nan Hoa
1060: Spot-Face là gì? Là: Lả Miệng
1061: Spotfacer là gì? Là: Mũi Lả Miệng
1062: Spot-Facing là gì? Là: Sự Lả Miệng
1063: Spring là gì? Là: Lò Xo
1064: Square File là gì? Là: Giũa Vuông
1065: Square foot(ký hiệu: ft2) là gì? Là: Đơn vị đo diện tích
1066: Square metre(ký hiệu: m2) là gì? Là: Mét vuông
1067: Stagged Tooth Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Răng So Le
1068: Standard là gì? Là: Tiêu Chuẩn
1069: Standard Deviation là gì? Là: Độ Sai Lệch Tiêu Chuẩn
1070: Standardization là gì? Là: Sự Tiêu Chuẩn Hoá
1071: Starter-Generator là gì? Là: Máy Phát Khởi Động
1072: Star-Type Dresser là gì? Là: Đầu Sửa Đá Mài Kiểu Sao
1073: Static Wrist là gì? Là: Dây Đeo Cổ Tay Chống Tĩnh Điện
1074: Steady Rest là gì? Là: Tốc Định Vị
1075: Steel Rulers là gì? Là: Thước Sắt
1076: Steering Gear là gì? Là: Tay Lái
1077: Step Drill là gì? Là: Mũi Khoan Bậc
1078: Step Motor là gì? Là: Động Cơ Theo Bước
1079: Step-Type Chip Breaker là gì? Là: Thoát Phoi Kiểu Bậc
1080: Stone Holder là gì? Là: Cần Giữ Đá
1081: Stop Bracket là gì? Là: Vấu Đỡ
1082: Storage (N) là gì? Là: Lưu Trữ
1083: Straight Cup Wheel là gì? Là: Đá Mài Hình Chậu Thẳng
1084: Straight Shank là gì? Là: Chuôi Thẳng
1085: Straight- Shanktool là gì? Là: Dao Cán Thẳng
1086: Straight Turning Tool là gì? Là: Dao Tiện Đầu Thẳng
1087: Straight turning tool là gì? Là: dao tiện đầu thẳng
1088: Straight Wheel là gì? Là: Bánh Mài Phẳng
1089: Strap Clamp là gì? Là: Kẹp Kiểu Vòng
1090: Stress(ký hiệu: σ) là gì? Là: ứng suất
1091: Stroke up to any practical length là gì? Là: Hành trình làm việc theo yêu cầu
1092: Stub Arbor là gì? Là: Ổ Trục Chính
1093: Subtraction (N) là gì? Là: Phép Trừ
1094: Supercharger là gì? Là: Bơm Cao Áp
1095: Superfinishing là gì? Là: Sự Gia Công Siêu Tinh
1096: Superior (To) là gì? Là: (A)
1097: Superior (To) (A) là gì? Là: Tốt Hơn
1098: Support Roller là gì? Là: Con Lăn Đỡ
1099: Supporting Pinn là gì? Là: Chốt Đỡ
1100: Supporting Shoe là gì? Là: Guốc Tựa
1101: Surface Gauge là gì? Là: Cữ Phẳng
1102: Surface- Grinding Machine là gì? Là: Máy Mài Phẳng
1103: Surpace Broach là gì? Là: Chuốt Bề Mặt
1104: Surpace Broaching là gì? Là: Sự Chuốt Bề Mặt
1105: Swing Axle là gì? Là: Trục Quay
1106: Swinging Clamp là gì? Là: Kẹp Lắc
1107: Switch là gì? Là: Nút Công Tắc
1108: Switch (N) là gì? Là: Chuyển
1109: Swivel là gì? Là: Khớp Xoay
1110: Swivelling Table là gì? Là: Bàn Xoay
1111: T Slot Cutter là gì? Là: Dao Phay Rãnh Chữ T
1112: Tackle Block là gì? Là: Hệ Thống Nâng
1113: Tailplane là gì? Là: Cánh Đuôi
1114: Tailstock là gì? Là: Ụ Động
1115: Tailstock Quill là gì? Là: Nòng Ụ Động
1116: Tangent Chaser là gì? Là: Dao Lược Ren Tiếp Tuyến
1117: Tangential Component Of Cutting Force là gì? Là: Thành Phần Lực Tiếp Tuyến
1118: Tank là gì? Là: Bể Chứa
1119: Tank Car là gì? Là: Toa Chở Nhiên Liệu
1120: Tap là gì? Là: Mũi Cắt Ren Taro
1121: Tap Hand là gì? Là: Tay Quay Taro
1122: Tape (V,N) là gì? Là: Ghi Băng, Băng
1123: Tape Measure là gì? Là: Thước Dây
1124: Tape Punch là gì? Là: Thiết Bị Đục Lỗ
1125: Tape Rulers là gì? Là: Thước Cuộn
1126: Taper Flat File là gì? Là: Giũa Phẳng Đầu Côn
1127: Taper Mandrel là gì? Là: Trục Gá Côn
1128: Taper Reamer là gì? Là: Dao Chuôt Côn
1129: Taper Shank là gì? Là: Chuôi Côn
1130: Task (N) là gì? Là: Nhiệm Vụ
1131: Technology (N) là gì? Là: Công Nghệ
1132: Teleconference (N) là gì? Là: Hội Thảo Từ Xa
1133: Temperature(ký hiệu: t) là gì? Là: Nhiệt độ
1134: Template là gì? Là: Dưỡng, Mẫu
1135: Terminal (N) là gì? Là: Máy Trạm
1136: Text (N) là gì? Là: Văn Bản Chỉ Bao Gồm Ký Tự
1137: Thermal Screen là gì? Là: Màn Chắn Nhiệt
1138: Thermoregulating System là gì? Là: Cửa Chắn Hệ Thống Điều Nhiệt
1139: Thick Line là gì? Là: Nét Đậm
1140: Thin Line là gì? Là: Nét Mảnh
1141: Thread là gì? Là: Đoạn Ren
1142: Thread Cutting là gì? Là: Sự Cắt Ren
1143: Thread Grinding là gì? Là: Sự Mài Ren
1144: Thread Milling là gì? Là: Sự Phay Ren
1145: Thread- Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Ren
1146: Thread Rolling là gì? Là: Sự Cán Ren
1147: Thread Tool là gì? Là: Dao Tiện Ren
1148: Thread tool là gì? Là: dao tiện ren
1149: Thread-Cutting Die là gì? Là: Khuôn Bàn Cắt Ren
1150: Thread-Cutting Head là gì? Là: Đầu Cắt Ren
1151: Thread-Grinding Machine là gì? Là: Máy Mài Ren
1152: Threading Die là gì? Là: Bàn Ren
1153: Threading Tool là gì? Là: Dao Tiện Ren
1154: Three- jaw chuck là gì? Là: Mâm cặp 3 chấu
1155: Three- Side Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay 3 Phía
1156: Three- Square File là gì? Là: Giũa Tam Giác
1157: Three-Jaw Chuck là gì? Là: Mâm Cặp Ba Chấu
1158: Three-Point Locating Element là gì? Là: Thành Phần Định Vị 3 Điểm
1159: Tighten là gì? Là: Vặn Chật
1160: Time(ký hiệu: t) là gì? Là: Thời gian
1161: Tiny (A) là gì? Là: Nhỏ Bé
1162: Tool là gì? Là: Dụng Cụ, Dao
1163: Tool là gì? Là: dụng cụ, dao
1164: Tool Angles là gì? Là: Các Góc Cắt Của Dao
1165: Tool Clearance là gì? Là: Góc Sau
1166: Tool Cutting Edge Angle là gì? Là: Góc Lưỡi Cắt
1167: Tool Cutting Edge Plane là gì? Là: Mặt Phẳng Cắt Của Dao
1168: Tool Electrode là gì? Là: Điện Cực Dụng Cụ
1169: Tool holder là gì? Là: Đài dao
1170: Tool Life là gì? Là: Tuổi Bền Của Dụng Cụ Cắt
1171: Tool life là gì? Là: tuổi thọ của dao
1172: Tool Magazine là gì? Là: Nơi Trữ Dụng Cụ Dao Cắt
1173: Tool Post là gì? Là: Giá Kẹp Dao, Đài Gá Dao
1174: Tool Rack là gì? Là: Giá Dụng Cụ
1175: Tool Rake là gì? Là: Góc Trước
1176: Tool Shank là gì? Là: Cán Dao
1177: Tool Wear là gì? Là: Sự Mòn Dụng Cụ Cắt
1178: Toolbox là gì? Là: Hòm Dụng Cụ
1179: Tools Kit là gì? Là: Hộp Dụng Cụ
1180: Tooth Profile Error là gì? Là: Sai Số Biên Dạng Răng
1181: Top Bed là gì? Là: Thân Trên
1182: Top View là gì? Là: Hình Chiếu Bằng
1183: Torque Wrenches là gì? Là: Cần Xiết Lực
1184: Total Composite Error Single Flank là gì? Là: Tổng Sai Số Mặt Lưng
1185: Total Productive Maint (TPM) là gì? Là: Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể
1186: Tow Bar là gì? Là: Thanh Kéo
1187: Tracing Pin, Traccer là gì? Là: Chốt Theo Dấu
1188: Tracing Slide là gì? Là: Trượt Theo Dấu
1189: Track Cleanr là gì? Là: Thiết Bị Vệ Sinh
1190: Track Wheel là gì? Là: Bánh Lăn Xích
1191: Traction Generatior là gì? Là: Máy Phát Để Kéo
1192: Tractor là gì? Là: Máy Kéo
1193: Trailer là gì? Là: Moóc
1194: Transfer Bar là gì? Là: Thanh Truyền
1195: Transfer Finger là gì? Là: Cữ Chặn
1196: Transfer Line là gì? Là: Đường Truyền
1197: Transient Surface là gì? Là: Bề Mặt Chuyển Tiếp
1198: Transistor (N) là gì? Là: Bóng Bán Dẫn
1199: Transmit (V) là gì? Là: Truyền
1200: Traverse Grinding là gì? Là: Sự Mài Tịnh Tiến Dọc
1201: Trepanning Drill là gì? Là: Mũi Khoan Đột Tròn
1202: Trimming Tab là gì? Là: Dải Cân Bằng
1203: Tripod (Spider) là gì? Là: Giá Ba Chân
1204: Tripping Dog là gì? Là: Con Cóc Hành Trình
1205: Truck Trailer là gì? Là: Xe Kéo Moóc
1206: Truing Dressing là gì? Là: Sự Chỉnh Sửa Đá Mài
1207: T-slot cutter là gì? Là: Dao phay rãnh chữ T
1208: Turning là gì? Là: Sự Tiện
1209: Turning Tool là gì? Là: Dao Tiện Trơn
1210: Turret là gì? Là: Đầu Rơvonve
1211: Turret Lathe là gì? Là: Máy Tiện Rơ Von Ve
1212: Twelve Point Sockets là gì? Là: Khẩu Tay Vặn Kiểu Răng
1213: Twist Drill là gì? Là: Mũi Khoan Xoắn (Mũi Khoan Ruột Gà Mà Ta Hay Dùng)
1214: Two Booms là gì? Là: Máy Khoan Lớn Hai Cần
1215: Two-Point Locating Element là gì? Là: Thành Phần Định Vi 2 Điểm
1216: Ubtraction (N) là gì? Là: Phép Trừ
1217: Ultrasonic là gì? Là: Sóng Siêu Âm
1218: Ultrasonic Tool là gì? Là: Dụng Cụ Siêu Âm
1219: Unbalance là gì? Là: Không Cân Bằng
1220: Undeformed Chip Width là gì? Là: Chiều Rộng Phoi Không Biến Dạng
1221: Undercarriage là gì? Là: Bánh Dẫn Hướng
1222: Unification là gì? Là: Sự Đồng Nhất
1223: Universal Joint là gì? Là: Khớp Nối Vạn Năng
1224: Universal Lathe là gì? Là: Máy Tiện Vạn Năng
1225: Universal Sockets là gì? Là: Tay Vặn
1226: Up Milling, Conventional Milling là gì? Là: Sự Phay Ngược
1227: Upcut là gì? Là: Rãnh Trên
1228: Upright,Column là gì? Là: Cột, Trụ
1229: Utility Knife là gì? Là: Dao Rạch
1230: Vacuum là gì? Là: Hút Bụi
1231: Vacuum Tube (N) là gì? Là: Bóng Chân Không
1232: Valve Tappet là gì? Là: Cần Van
1233: Velocity(ký hiệu: v) là gì? Là: Vận tốc
1234: Vertical Broaching Machine là gì? Là: Máy Chuốt Đứng
1235: Vertical Shaper là gì? Là: Máy Bào Đứng (Xọc)
1236: Vertical Slide là gì? Là: Bàn Trượt Đưng
1237: Vertical Toolhead là gì? Là: Đầu Gá Dao Đứng
1238: Viết đầy đủ(ký hiệu: Ký hiệu/ Viết tắt) là gì? Là: Nghĩa
1239: View là gì? Là: Sự Chiếu
1240: Vise/ Vice là gì? Là: Mỏ Cặp. Êtô
1241: Visible Outline là gì? Là: Đường Bao Thấy Được
1242: Vitrified Bond là gì? Là: Liên Kết Kiểu Thuỷ Tinh Hoá
1243: volt(ký hiệu: v) là gì? Là: Vôn
1244: Volume(ký hiệu: V) là gì? Là: Thể tích
1245: Water Cooling Section là gì? Là: Buồng Nước Làm Nguội
1246: Watt(ký hiệu: W) là gì? Là: Oát
1247: Ways là gì? Là: Băng Trượt
1248: Wear Crater là gì? Là: Vùng Mòn Khuyết
1249: Wear Land là gì? Là: Vùng Bị Mòn
1250: Web Thinning là gì? Là: Có Gờ Mỏng
1251: Wedge Angle là gì? Là: Góc Chêm
1252: Wet Grinding là gì? Là: Sự Mài Ướt
1253: Wheel là gì? Là: Bánh Xe
1254: Wheel Pair là gì? Là: Cặp Bánh Xe
1255: Wheel Shape là gì? Là: Dạng Đá Mài
1256: Wheel Tractor là gì? Là: Máy Kéo Bánh Hơi
1257: Wheelhead là gì? Là: Hộp Đá Mài
1258: Wheelheard là gì? Là: Đầu Làm Việc
1259: Wing là gì? Là: Cánh
1260: Wire Crimpers là gì? Là: Kìm Tuốt Dây
1261: Wire Strippers là gì? Là: Kìm Tuốt Dây
1262: Wood lathe là gì? Là: Máy tiện gỗ
1263: Wood Plane là gì? Là: Cái Bào Gỗ
1264: Wood Saw là gì? Là: Cưa Gỗ
1265: Work fixture là gì? Là: đồ gá kẹp chặt
1266: Work Head là gì? Là: Đầu Làm Việc
1267: Work Ladder là gì? Là: Thang Làm Việc
1268: Work Rest Blade là gì? Là: Thanh Tựa
1269: Work Support Arm là gì? Là: Cần Chống
1270: Work Surface là gì? Là: Bề Mặt Gia Công
1271: Work(ký hiệu: W) là gì? Là: Công
1272: Workholder Retainer là gì? Là: Mâm Kẹp Phôi
1273: Workpiece là gì? Là: Chi Tiết Gia Công, Phôi
1274: Wrench là gì? Là: Cờ Lê
1275: Wrench Opening là gì? Là: Đầu Mở Miệng, Đầu Kho.
1276: wrench opening là gì? Là: đầu mở miệng, đầu khoá
1277: Wrenches là gì? Là: Cờ Lê
1278: Yard(ký hiệu: yd) là gì? Là: 3 ft = 91.44 cm