Thuật ngữ và Từ vựng Kỹ thuật Cơ khí

Việc nắm vững được các thuật ngữ và Từ vựng của ngành kỹ thuật Cơ khí giúp đọc và dịch các tại liệu chuyên ngành; tự tin khi giao tiếp trong công ty hay với các chuyên gia cùng ngành tự tin hơn. Và cũng là chìa khóa giúp bạn ứng tuyển vào các vị trí cao trong các doanh nghiệp, nhất là các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Các thuật ngữ chúng tôi sưu tầm dưới đây không chỉ dùng cho ngành kỹ thuật cơ khí và nó còn được sử dụng trong nhiều ngành nghề khác có liên quan tới: Máy móc, dụng cụ cơ khí, Bản vẽ kỹ thuật, chế tạo máy, lắp giáp, bảo dưỡng bảo trì thiết bị, Khi nén thủy lực…

Vì là các từ thuật ngữ nên hơi khó nhớ, bạn có thể lưu nó lại vào trang facebook, mỗi khi cần bạn có thể tìm lại rất nhanh, hoặc chia sẻ cùng mọi người

Mách nhỏ: hãy gõ từ khóa (tiếng Việt, tiếng Anh) vào khung tìm kiếm, bạn sẽ tăng tốc tìm kiếm thuật ngữ rất nhanh

[su_box title=”Thuật ngữ Kỹ thuật Cơ khí” box_color=”#32a650″]
STTTiếng AnhTiếng ViệtThêm
1Longitudial And Traverse Feed ControlCần Điều Chỉnh Lượng Ăn Dao Xuyên Tâm Và Dọc Trục
2Multiple-Point Cutting Machine ToolnMáy Công Cụ Sử Dụng Dao Cắt Nhiều Lưỡi Cắt
3Checking By Single-Flank RollingSự Kiểm Tra Bằng Con Lăn Đơn Mặt Sau
4Single-Point Cutting Machine ToolnMáy Công Cụ Sử Dụng Một Lưỡi Cắt
5Hard Alloy Cutting ToolDao Cắt Bằng Hợp Kim Cứng, Hoặc Hard Alloy
6Principle-Based Structural DesignThiết Kế Kết Cấu Dạng Nguyên Lý
7Automatic Cycle Control DeviceThiết Bị Kiểm Soát Chu Kì Tự Động
8Radial Component Of Cuttinh ForcenThành Phần Lực Cắt Hướng Kính
9Tangential Component Of Cutting ForceThành Phần Lực Tiếp Tuyến
10Axial Component Of Cutting Forcen.Thành Phần Lực Cắt Dọc Trục
11Twist DrillMũi Khoan Xoắn (Mũi Khoan Ruột Gà Mà Ta Hay Dùng)
12Discontinuous Shearing Segment ChipPhoi Vòng Không Liên Tục
13Primary MotionChuyển Động Chính, Chuyển Động Quay Của Phôi
14Additional Adjustable Supportn.Gối Tựa Điều Chỉnh Bổ Sung
15Change GearHộp Số, Hộp Tốc Độ, Hộp Chạy Dao (Máy Công Cụ)
16Cross-Section Area Of Uncut ChipTiết Diện Ngang Của Phoi
17Concave Half- Nround Milling CutterDao Phay Bán Cầu Lõm
18Conventional Vertical MillernMáy Phay Đứng Truyền Thống
19Electrical- Discharge MachiningGia Công Bằng Phóng Điện
20Single-Point Locating ElementThành Phần Định Viị 1 Điểm
21Accommodate (V) Làm Cho Thích Nghi, Phù Hợp; Chứa Đựng
22Experiment (V,N) Tiến Hành Thí Nghiệm, Cuộc Thí Nghiệm
23Spindle Speed SelectorBộ Điều Chỉnh Vận Tốc Trục Chính
24Total Composite Error Single FlankTổng Sai Số Mặt Lưng
25Three-Point Locating ElementThành Phần Định Vị 3 Điểm
26Conver Half-Round Milling CutterDao Phay Bán Cầu Lồi
27Gateway (N) Cổng Kết Nối Internet Cho Những Mạng Lớn
28Impact (V,N) Tác Động, Va Chạm; Sự Va Chạm, Tác Động
29Undeformed Chip WidthChiều Rộng Phoi Không Biến Dạng
30Cutting Edge OrthogonalnMặt Phẳng Chéo Của Lưỡi Cắt
31Electronic (N,A) Điện Tử, Có Liên Quan Đến Máy Tính
32Tangential Component Of Cutting ForceĐuôi Mũi Khoan
33Thermoregulating SystemCửa Chắn Hệ Thống Điều Nhiệt
34Two-Point Locating ElementThành Phần Định Vi 2 Điểm
35Discourage (V) Không Khuyến Khích, Không Động Viên
36High Speed Steel Cutting ToolDao Cắt Bằng Thép Gió
37Continuous Feed MotionChuyển Động Ăn Dao Liên Tục
38Scientific InstrumentsDụng Cụ Nghiên Cứu Khoa Học
39Automaticloading DeviceThiết Bị Cấp Phôi Tự Động
40Auxilary Cutting Edge = End Cut EdgeLưỡi Cắt Phụ
41Discontinuous Breaking Segment ChipPhoi Vòng Gãy
42Fuel Pump And InjectorBơm Và Vòi Phun Nhiên Liệu
43Gear-Tooth Side Milling CutterDao Phay Biên Răng
44Mathematical (A) Toán Học, Có Tính Chất Toán Học
45Aerodynamic ControllerBộ Kiểm Soát Khí Động Lực
46Bar- Advancemeny MechanismCơ Cấu Thanh Dẫn Tiến
47Cutting –Off Tool, Parting ToolDao Tiện Cắt Đứt
48Electric- Contact GaugeheadĐầu Đo Điện Tiếp Xúc
49Frontal Plane Of ProjectionMặt Phẳng Chính Diện
50Inserted Blade Milling CutterDao Phay Răng Ghép
51Main Cutting Edge = Side Cut EdgeLưỡi Cắt Chính
52Ram-Type Milling MachineMáy Phay Kiểu Trụ Trượt
53Righ Hand Milling CutterDao Phay Răng Xoắn Phải
54Spindle (With Chuck)Trục Chính (Có Gắn Mâm Cặp)
55Stagged Tooth Milling CutterDao Phay Răng So Le
56Index Change GearsCác Bánh Răng Thay Đổi Tỷ Số
57Left/Right Hand Cutting ToolDao Tiện Trái/Phải
58Predecessor (N) Người, Vật Tiền Nhiệm; Tổ Tiên
59Side Cutting Edge Angle (Scea)Góc Lưỡi Cắt Bên
60Conventional Machine ToolnMáy Công Cụ Cổ Điển
61Counterbore Or CounterSinkkhoan, Xoắy Mặt Đầu
62Dove Tail Milling CutterDao Phay Rãnh Đuôi Én
63Electric-Spark MachiningGia Công Tia Lửa Điện
64Electromechanical (A) Có Tính Chất Cơ Điện Tử
65Generetion-Cut BroachingChuốt Theo Đường Sinh
66Horizontal Plane Of ProjectionMặt Phẳng Ngang
67Indexing MechanismCơ Cấu Chia, Cơ Cấu Phân Độ
68Inductance-Type Pick-UpBộ Phát Kiểu Cảm Kháng
69Left- Hand Milling CutterDao Phay Chiêù Trái 
70Planetary Thread MillingSự Phay Ren Hành Tinh
71Press Fit Jig BushingỐng Lót Lắp Ghép Bạc Dẫn
72Section Through Auxiliary PlaneThiết Diện Phụ
73Semi-Automatic MachineMáy Công Cụ Bán Tự Động
74Singer- Thread Milling CutterDao Phay Ren Đơn
75Up Milling, Conventional MillingSự Phay Ngược
76Basis Mesh FractionThành Phân Hạt Mài Cơ Bản
77Characteristic (N) Thuộc Tính, Nét Tính Cách
78Command (V,N) Ra Lệnh, Lệnh (Trong Máy Tính)
79Groove-Type Chip BreakerThoát Phoi Kiểu Rãnh
80Internal Roll BurnisherSự Cán Bóng Mặt Trong
81Right-Hand Milling CutterDao Phay Chiều Phải
82Split-Nut ControlCần Điều Chỉnh Đai Ốc 2 Nửa
83Tool Cutting Edge PlaneMặt Phẳng Cắt Của Dao
84Cummulative Pitch ErrorSai Số Bước Tích Luỹ
85Cutting Fluid = CoolantDung Dịch Trơn Nguội
86Electrophysical MachiningSự Gia Công Hoá Lí
87Gear Hobbing MachineMáy Phay Răng Phác Hình
88Headstock AssemblyCụm Ụ Trước (Cụm Đầu Máy)
89Horizontal Broaching MachineMáy Chuốt Ngang
90Section Through Chief PlaneThiết Diện Chính
91Shell-Type Core DrillMũi Khoan Kiểu Ống Lót
92Single Angle Milling CutterDao Phay Góc Đơn
93Adjusttable LapDao Mài Rà Điều Chỉnh Được 
94Cnc Machine ToolnMáy Công Cụ Điều Khiển Số
95Cylindrical Milling CutterDao Phay Mặt Trụ
96Distinction (N) Sự Phân Biệt, Sự Khác Biệt
97Horizontal Boring MachineMáy Doa Nằm Ngang
98Key- Seat Milling CutterDao Phay Răng Then
99Mechanical (A) Cơ Khí, Có Tính Chất Cơ Khí
100Multi-Rib Grinding WheelBánh Mài Nhiều Ren
101Planer-Type Milling MachineMáy Phay Giưòng
102Pointed Turning ToolDao Tiện Tinh Đầu Nhọn
103Auxiliary Plane AngleGóc Nghiêng Phụ (J1)
104Board Turning ToolDao Tiện Tinh Rộng Bản.
105Centreless Grinding MachineMáy Mài Vô Tâm
106Cluster Controller (N) Bộ Điều Khiển Trùm
107Key Seat Milling CutterDao Phay Rãnh Then
108Plane Approach AngleGóc Nghiêng Chính (J)
109Precision Boring MachineMáy Doa Chính Xác
110Profile-Cut BroachingChuốt Theo Biên Dạng
111Single-Flute DrillMũi Khoan Rãnh Xoắn Đơn
112Sliting Saw, Circular SawDao Phay Cắt Đứt
113Sliting Saw.Circular SawDao Phay Cắt Rãnh
114Step-Type Chip BreakerThoát Phoi Kiểu Bậc
115Three- Side Milling CutterDao Phay 3 Phía
116Vitrified BondLiên Kết Kiểu Thuỷ Tinh Hoá
117Water Cooling SectionBuồng Nước Làm Nguội
118Feed Back Sensing HeadĐầu Ghi Hồi Chuyển
119Feed SelectornBộ Điều Chỉnh Lượng Ăn Dao
120Final Rocket StageTầng Tên Lửa Cuối Cùng
121Profile Plane Of ProjectionMặt Phẳng Bên
122Rotary Stops For CarriageDừng Bàn Xe Dao
123Standard DeviationĐộ Sai Lệch Tiêu Chuẩn
124Star-Type DresserĐầu Sửa Đá Mài Kiểu Sao
125Straight Cup WheelĐá Mài Hình Chậu Thẳng
126Tooth Profile ErrorSai Số Biên Dạng Răng
127Vertical Broaching MachineMáy Chuốt Đứng
128Adapter Plate UnitBộ Gắn Đầu Tiêu Chuẩn
129Climb Milling, Down MillingSự Phay Xuôi
130Kinematic AccuracyĐộ Chính Xác Động Học
131Limit Value Of WearnGiới Hạn Của Độ Mòn
132Mounting Of Grinding WheelGá Lắp Đá Mài
133Positioning Nc SystemHệ Thống Nc Vị Trí
134Segmental Circular SawDao Cắt Vòng Ghép
135Straight Turning ToolDao Tiện Đầu Thẳng
136Adjustable Supportn.Gối Tựa Điều Chỉnh
137Bar-Clamping MechanismCơ Cấu Thanh Kẹp
138Binary (A) Nhị Phân, Thuộc Về Nhị Phân
139Cnc Vertical MachinenMáy Phay Đứng Cnc
140Combination Centre DrillMũi Khoan Tâm 
141Cylindrical GrindingMáy Mài Tròn Ngoài
142Four-Sided ScrewdriverTua Vít Bốn Cạnh
143Gear Grinding MachineMáy Mài Bánh Răng
144Gear- Tooth End MillDao Phay Chân Răng
145Helical Tooth CutterDao Phay Răng Xoắn
146Jig-Boring MachineMáy Doa Có Dẫn Hướng
147Offset ToolDao Cắt Đứng, Dao Tiện Rãnh
148Profile Turning ToolDao Tiện Định Hình
149Reliability (N) Sự Có Thể Tin Cậy Được
150Surface- Grinding MachineMáy Mài Phẳng
151Change Gear TrainTruyền Động Đổi Rãnh
152Encourage (V) Động Viên, Khuyến Khích
153Ferm-Relieved ToothRăng Dạng Hớt Lưng
154Flaring Cup WheelĐá Mài Hình Chậu Côn
155Form Relieved CutterDao Phay Hớt Lưng
156Form Relieved ToothRăng Dạng Hớt Lưng
157Inductance Gauge HeadĐầu Đo Cảm Kháng
158Orientation EngineĐộng Cơ Chỉnh Hướng
159Sand BunkerKhoang Chứa Cát Chống Cháy
160Second Rocket StageTầng Tên Lửa Thứ 2
161Single- Angle MillingDao Phay Góc Đơn
162Single-PointtoolDao Tiện Một Lưỡi Cắt
163Single-Rib Grinding WheelBánh Mài Đơn
164Tangent ChaserDao Lược Ren Tiếp Tuyến
165Traverse GrindingSự Mài Tịnh Tiến Dọc
166Audio OscillatorBộ Dao Động Âm Thanh
167Automatic MachineMáy Công Cụ Tự Động
168Auxiliary Clearance AngleGóc Sau Phụ
169Circular Form ToolDao Định Hình Tròn
170Compound Rest SlideGiá Trượt Bàn Dao
171Contemporary (A) Cùng Lúc, Đồng Thời
172Cutting PlaneMặt Phẳng Cắt (Mặt Cắt)
173CylindricalgrindingSự Mài Tròn Ngoài
174Disk Type Milling CutterDao Phay Đĩa
175Disk-Type Milling CutterDao Phay Đĩa
176Double-Angle MillingDao Phay Góc Kép
177Face Milling CuttersDao Phay Mặt Đầu
178FinishingSự Gia Công Tinh, Đánh Bóng
179Grinding Wheel GradeVcấu Trúc Đá Mài
180Machine Pulse GeneratorMáy Phát Xung
181Pull Broaching, BroachingSự Cuốt Kéo
182Radial Drilling MachineMáy Khoan Cần
183Shell ReamerDao Chuốt Thô, Chuốt Phá
184Tool Cutting Edge AngleGóc Lưỡi Cắt 
185Tool MagazineNơi Trữ Dụng Cụ Dao Cắt
186Wrench OpeningĐầu Mở Miệng, Đầu Kho.
187Associate (V) Có Liên Quan, Quan Hệ
188Axonometric ViewnHình Chiếu Trục Đo
189Circular Sawing MachineMáy Cưa Vòng
190Cutting PointPhần Cắt Của Mũi Khoan
191Design (V,N) Thiết Kế; Bản Thiết Kế
192Dielectric FluidChất Lỏng Cách Điện
193Differential IndexingPhân Độ Vi Sai
194Engine CompartmentBuồng Động Cơ Máy
195Engraving MachineMáy Phay Chép Hình
196Expansion ReamerDao Chuôt Nong Rộng
197Exponentiation (N) Lũy Thừa, Hàm Mũ
198Face Milling CutterDao Phay Mặt Đầu
199Finishing Turning ToolDao Tiện Tinh
200Firmware (N) Phần Mềm Được Cứng Hóa
201Front Fender Mudguardchắn Bùn Trước
202Hand UnloadingLấy Sản Phẩm Bằng Tay
203Mainframe Computer (N) Máy Tính Lớn
204Majority (N) Phần Lớn, Phần Chủ Yếu
205Medium StructureCấu Trúc Trung Bình
206Numeric (A) Số Học, Thuộc Về Số Học
207SerewdriverCây Vặn Vít, Tuốc Nơ Vít
208Side Rake Angle (Ra)Góc Nghiêng Bên
209Spindle-Nose KeyChốt Đầu Trục Chính
210Starter-GeneratorMáy Phát Khởi Động
211SuperfinishingSự Gia Công Siêu Tinh
212Thread-Cutting DieKhuôn Bàn Cắt Ren
213Transient SurfaceBề Mặt Chuyển Tiếp
214Access (V,N) Truy Cập; Sự Truy Cập
215Balancing WeightĐối Trọng Cân Bằng
216Basic PlaneMặt Phẳng Đáy (Mặt Đáy)
217Chronological (A) Thứ Tự Thời Gian
218CounterboreMũi Khoan, Xoáy Mặt Đầu
219Cutting Tooln.Công Cụ Cắt, Dao Cắt
220Dependable (A) Có Thể Tin Cậy Được
221Disparate (A) Khác Nhau, Khác Loại
222Distributed System (N) Hệ Phân Tán
223Gang Milling CutterDao Phay Tổ Hợp
224Lathe AccessoriesPhụ Tùng Máy Tiện
225Loading StationVị Trí Nơi Cấp Phôi
226Locating ElementThành Phần Định Vị
227Machined SurfaceBề Mặt Đã Gia Công
228Main Tool SlideBàn Trượt Dao Chính
229Plane Of ProjectionMặt Phẳng Chiếu
230Polishing MachineMáy Chà Đánh Bóng
231Single-Point ThreadingDao Tiện Ren
232Size ScatterĐộ Phân Tán Kích Thước
233Text (N) Văn Bản Chỉ Bao Gồm Ký Tự
234Thread- Milling CutterDao Phay Ren
235Thread-Grinding MachineMáy Mài Ren
236Traction GeneratiorMáy Phát Để Kéo
237Trepanning DrillMũi Khoan Đột Tròn
238Truing DressingSự Chỉnh Sửa Đá Mài
239Visible OutlineĐường Bao Thấy Được
240Abrasive BeltBăng Tải Gắn Bột Mài
241Carpenter'S RuleThước Của Thợ Mộc
242Change GearscácBánh Răng Thay Thế
243Clamping DiviceDụng Cụ, Đồ Gá Kẹp
244Face Milling HeadĐầu Dao Phay Mặt
245FeednLượng Ăn Dao, Lượng Tiến Dao
246Flat Form ToolDao Định Hình Phẳng
247Interchange (V) Trao Đổi Lẫn Nhau
248Magnetic SeparatorBộ Tách Từ Tính
249Open StructureKhông Chặt Liên Kết
250Operating System (N) Hệ Điều Hành
251Partial SectionMặt Cắt Riêng Phần
252PlanerMáy Bào Dọc, Máy Bào Giường
253Register (V,N) Thanh Ghi, Đăng Ký
254Roughing Turning ToolDao Tiện Thô
255Taper Flat FileGiũa Phẳng Đầu Côn
256Teleconference (N) Hội Thảo Từ Xa
257Tool LifeTuổi Bền Của Dụng Cụ Cắt
258Tracing Pin, TraccerChốt Theo Dấu
259Vertical ShaperMáy Bào Đứng (Xọc)
260Arawler TractorMáy Kéo Bánh Xích
261BurnishingSự Đánh Bóng, Mài Bong
262Circular ChaserDao Lược Ren Vòng
263Cutting ToolDao Cắt, Dụng Cụ Cắt
264Direct IndexingPhân Độ Trực Tiếp
265Display (V,N) Hiển Thị; Màn Hình
266Electric DrillKhoan Điện Cầm Tay
267Essential (A) Thiết Yếu, Căn Bản
268Figure Out (V) Tính Toán, Tìm Ra
269Keyway BroachDao Chuốt Rãnh Then
270Kinematic ChainChuỗi Truyền Động
271Lathe Centre, CentreTâm Máy Tiện
272Mahine ToolnMáy Công Cụ, Máy Cắt
273Manchine ReamerDao Chuốt Trênmáy
274Plain Milling CutterDao Phay Đơn
275Plane Point AngleGóc Mũi Dao (E)
276Recognize (V) Nhận Ra, Nhận Diện
277Slot Milling CutterDao Phay Rãnh
278Solution (N) Giải Pháp, Lời Giải
279StandardizationSự Tiêu Chuẩn Hoá
280Straight- ShanktoolDao Cán Thẳng
281Surpace BroachingSự Chuốt Bề Mặt
282T Slot CutterDao Phay Rãnh Chữ T
283Tool PostGiá Kẹp Dao, Đài Gá Dao
284Universal LatheMáy Tiện Vạn Năng
285Vertical ToolheadĐầu Gá Dao Đứng
286WorkpieceChi Tiết Gia Công, Phôi
287Acoustic Coupler (N) Bộ Ghép Âm
288Automatic LatheMáy Tiện Tự Động
289CountersinkMũi Lả, Xoáy Mặt Đầu
290Current CollectorKhung Góp Điện
291Cutting Pliers, NipppersKìm Cắt
292Electric BineThợp Công Tắc Điện
293Electric LocomotiveDầu Máy Điện
294Face Milling CutterDao Phay Mặt
295Fibre-Optic Cable (N) Cáp Quang
296Hook SpannerKhóa Móc, Cờ Lê Móc
297Indexing MechanismChia, Phân Độ
298Internal GrindingMài Tròn Trong
299Lead CompenaorBộ Chính Bù Hướng
300Mandrel, ArborTrục Gá, Trục Tâm
301Perform (V) Tiến Hành, Thi Hành
302Segmental Circular SawVòng Ghép
303Single-Purpose (N) Đơn Mục Đích
304SpeedTốc Độ Quay Của Trục Chính
305Three- Square FileGiũa Tam Giác
306Vacuum Tube (N) Bóng Chân Không
307Workholder RetainerMâm Kẹp Phôi
308Aspect (N) Lĩnh Vực, Khía Cạnh
309Balancing MandrelTrục Cân Bằng
310Centerpiece (N) Mảnh Trung Tâm
311Compound RestnBàn Dao Phức Hợp
312Coolant PumpBơm Chất Làm Nguội
313Cylindrical MandrelTrục Gá Trụ
314Dick-Type WheelĐá Mài Dạng Đĩa
315Double- Head WrenchCờ Lê 2 Đầu
316Double-Angle PointĐiểm Góc Kép
317Drawbar, Draw- In RodThanh Kéo
318Four-Jaw ChuckMâm Cặp Bốn Chấu
319Gear-Shaving CutterDao Cà Răng
320Gear-Shaving CutterMáy Cà Răng
321Grain Size IndexKí Hiệu Cỡ Hạt
322Hack SawCưa Tay (Để Cắt Kloại)
323High Speed Steel (Hss)Thép Gió
324Install (V) Cài Đặt, Thiết Lập
325InterchangeabilityTính Lắp Dẫn
326Magnetize (V) Từ Hóa, Nhiễm Từ
327Microprocessor (N) Bộ Vi Xử Lý
328Minicomputer (N) Máy Tính Mini
329Physical (A) Thuộc Về Vật Chất
330Plain IndexingPhân Độ Đơn Giản
331Planing Or ShapingSự Bào Phẳng
332Positive RakenGóc Nghiên Dương
333Radial ChaserDao Lược Ren Tròn
334Resinoid BondLiên Kết Nhựa Hoá
335Shank Type CutterDao Phay Ngón
336Side Relief AngleGóc Thoát Bên
337Slotted WasherVòng Đệm Có Rãnh
338Sophistication (N) Sự Phức Tạp
339Specific DesignThiết Kế Cụ Thể
340Speed Selector LeverCần Tốc Đọ
341Thread-Cutting HeadĐầu Cắt Ren
342Three-Jaw ChuckMâm Cặp Ba Chấu
343Tool AnglesCác Góc Cắt Của Dao
344Tool ElectrodeĐiện Cực Dụng Cụ
345Tripping DogCon Cóc Hành Trình
346Turret LatheMáy Tiện Rơ Von Ve
347Two BoomsMáy Khoan Lớn Hai Cần
348Ultrasonic ToolDụng Cụ Siêu Âm
349Centreless GrindingMài Vô Tâm
350Communication (N) Sự Liên Lạc
351Compound RestBàn Dao Phức Hợp
352Continuous ChipnPhoi Liên Tục
353Cylinder WheelĐá Mài Hình Trụ
354Detail DrawingBản Vẽ Chi Tiết
355Expanding MandrelTrục Gá Bung
356External (A) Ngoài, Bên Ngoài
357Gasoline TankThùng Nhiên Liệu
358Gear GrindingSự Mài Bánh Răng
359Global (A) Toàn Cầu, Tổng Thể
360Indicate (V) Chỉ Ra, Cho Biết
361Internal (A) Trong, Bên Trong
362Internal BroachingSự Chuốt Lỗ
363Laying OutSự Lấy Dâu, Lấy Mực
364Longitudinal FeedChạy Dao Dọc
365Microcomputer (N) Máy Vi Tính
366MillingSự Phay, Gia Công Phay
367Monkey WrenchMỏ Lết Đầu Vuông
368Multimedia (N) Đa Phương Tiện
369Quick-Change ChuckĐầu Kẹp Rút
370Radial Feed RodCần Điều Khiển
371RollburnisherCon Lăn Cán Bóng
372Sile ToolheadĐầu Gá Dao Ngang
373Spacing CollarVành Ngăn Cách 
374Spherical WasherVòng Đệm Cầu 
375Spindle Box UnitPhần Hộp Trục
376Wheel TractorMáy Kéo Bánh Hơi
377Assembly Drawingn.Bản Vẽ Lắp
378Attach (V) Gắn Vào, Đính Vào
379Boring MachineỐng Lót Doa Lỗ
380Boring ToolDao Tiện (Doa) Lỗ
381Contact RollCon Lăn Tiếp Xúc
382Crossrail HeadĐầu Xoay Ngang
383Dense StructureCấu Trúc Chặt
384Drill ChuckĐầu Kẹp Mũi Khoan
385ElectrolyteDung Dịch Điên Ly
386Equipment (N) Trang Thiết Bị
387Fixed SupportGối Tựa Cố Định
388Grinding SegmentXéc Măng Mài
389Hand ChippingSự Đục Bằng Tay
390Hand ReamerDao Chuốt Cầm Tay
391Handle (V) Giải Quyết, Xử Lý
392HandloadingCấp Phôi Bằng Tay
393Immense (A) Bao La, Rộng Lớn
394LappingSự Mài Rà, Mài Nghiền
395Machining CentreTâm Gia Công
396Multiplication (N) Phép Nhân
397Multi-User (N) Đa Người Dùng
398Negative RakenGóc Nghiêng Âm
399Nose RadiusnBán Kính Mũi Dao
400Pin- Face WrenchKhoá Mở Chốt
401Pull Broach, BroachChuốt Kéo
402Real-Time (A) Thời Gian Thực
403Ring LapDao Mài Rà Kiểu Vòng
404Slotting MachineMáy Bào Rãnh
405Straight WheelBánh Mài Phẳng
406Thermal ScreenMàn Chắn Nhiệt
407Track CleanrThiết Bị Vệ Sinh
408Vertical SlideBàn Trượt Đưng
409Abrasive Stick, StoneĐá Mài
410Adapter SleeveỐng Nối Trượt
411Balancing StandGiá Câ Nbằng
412Causal (A) Có Tính Nhân Quả
413Circular BroachDao Chuôt Lỗ
414Control DeskBảng Đồng Hồ Đo
415Cross SlidenBàn Trượt Ngang
416Cutting ChainXích Khai Thác
417Digital (A) Số, Thuộc Về Số
418Eccentric ClampKẹp Lệch Tâm
419Expertise (N) Sự Thành Thạo
420Facing ToolDao Tiện Mặt Đầu
421Function (N) Hàm, Chức Năng
422Goose-Neck ToolDao Cổ Ngỗng
423Half-Round FileGiũa Lòng Mo
424Hob Swivel HeadĐầu Xoay Dao
425Honing ToolDụng Cụ Mài Khôn
426Lapping CompoundChát Mài Rà
427Microminiaturize (V) Vi Hóa
428Multiplexor (N) Bộ Dồn Kênh
429Nose RadiusBán Kính Mũi Dao
430Roll BurnishingSự Cán Bóng 
431Shaft-Type ArborTrục Gá Dao
432Step MotorĐộng Cơ Theo Bước
433Tool WearSự Mòn Dụng Cụ Cắt
434Tracing SlideTrượt Theo Dấu
435Transistor (N) Bóng Bán Dẫn
436UndercarriageBánh Dẫn Hướng
437Work SurfaceBề Mặt Gia Công
438Abrasive SlurryBùn Sệt Mài
439Bearing SleeveỐng Lót Ổ Đỡ
440Bench HammerBúa Thợ Nguội 
441Broaching MachineMáy Chuốt
442Built Up Edge (Bue)Lẹo Dao
443Centre HeightChiều Cao Tâm
444Chip BreakerKhe Thoát Phoi
445Chip ContractionSự Co Phoi
446Computerize (V)Tin Học Hóa
447Configuration (N) Cấu Hình
448Cross SectionMặt Cắt Ngang
449Cross SlideBàn Trượt Ngang
450CutterDao Cắt, Dụng Cụ Cắt
451Cylinder BlockKhối Xi Lanh
452Database (N) Cơ Sở Dữ Liệu
453Demagnetize (V) Khử Từ Hóa
454Dẹpth Of CutnChiều Sâu Cắt
455End SupportGiá Đỡ Phía Sau
456Environment (N) Môi Trường
457Flat-Nose PliersKìm Mỏ Dẹp
458FluteRãnh Xoắn, Rãnh Thoát
459Front SlideBàn Trượt Trước
460Grinding WheelBánh, Đá Mài
461HoningSự Mài Khôn, Mài Doa
462Honing MachineMáy Mài Khôn
463Hook (V) Ghép Vào Với Nhau
464Jig BushingỐng Lót Bạc Dẫn
465Lapping Machi NeMáy Mài Rà
466Lead ScrewnVít Me Tiện Ren
467Liner BushingỐng Lót Thẳng
468Logical (A) Một Cách Logic
469Mathematician (N) Nhà Toán
470Motor VehicleXe Có Động Cơ
471PolishingSự Chà, Đánh Bóng
472Power HeadPhần Truyền Động
473Productivity (N) Hiệu Suất
474Push BroachingSự Chuốt Đẩy
475RepresentationSự Biểu Diễn
476Rubber BondLiên Kết Cao Su
477Socket WrenchKhoá Ống Chìm
478Spindle NoseNắp Trục Chính
479Surpace BroachChuốt Bề Mặt
480Tailstock QuillNòng Ụ Động
481Tank CarToa Chở Nhiên Liệu
482Threading ToolDao Tiện Ren
483Wear CraterVùng Mòn Khuyết
484Accummulator BatteryAcqui
485Accumulator BatteryẮc Quy
486Analyst (N) Nhà Phân Tích
487Auxilary FlankMặt Sau Phụ
488Bed ShapernMáy Bào Giường
489Boring BarnThân Dao Khoét
490Buffing WheelĐĩa Chà Bóng
491BurnisherDụng Cụ Mài Bóng
492Calculation (N) Tính Toán
493Chief AnglesCác Góc Chính
494Clock SpringLò Xo Đồng Hồ
495Collapsable TaptaroXếp Mở
496Conecting RodThanh Truyền
497Core DrillingSự Khoan Lõi
498Dead-Smooth FileGiũa Tinh
499Definition (N) Định Nghĩa
500Depth Of CutChiều Sâu Cắt
501Diamond PinChốt Hình Thoi
502Drilling MachineMáy Khoan
503Follower RestTốc Lăn Theo
504Gear RollingBánh Cán Răng
505Gear ShapingTạo Dạng Răng
506Head ColumnCột Phía Trứơc
507Input (V,N) Vào, Nhập Vào
508Locating PinChốt Định Vị 
509Longitudinal TableBàn Dọc
510Magnetic ChuckMâm Từ Tính
511Main CylinderxyLanh Chính
512Motor FanQuạt Máy Động Cơ
513PantographThước Vẽ Truyền
514Petrol EngineĐộng Cơ Xăng
515Plat DrillMũi Khoan Phẳng
516Scavenging PortChỗ Xả Cặn
517Schedule (V,N) Lịch Trình
518Short DashesNét Gián Đoạn
519Size, DimensionKích Thước
520Slotting ToolDao Cắt Rãnh
521Solar BatteryPin Mặt Trời
522SpindlecarrierGiá Đỡ Trục
523Straight ShankChuôi Thẳng
524Tackle BlockHệ Thống Nâng
525Tape (V,N) Ghi Băng, Băng
526Tape PunchThiết Bị Đục Lỗ
527Taper ReamerDao Chuôt Côn
528Thread GrindingSự Mài Ren
529Thread MillingSự Phay Ren
530Tool LifeTuổi Thọ Của Dao
531Transfer LineĐường Truyền
532Turning ToolDao Tiện Trơn
533Twist DrillMũi Khoan Xoắn
534Work Support ArmCần Chống
535Adjusttable WrenchMỏ Lết
536AileronCánh Phụ Cân Bằng
537Application (N) Ứng Dụng
538Back Rake AnglenGóc Nâng
539BogicThanh Chuyển Hướng 
540CarburetorBộ Chế Hoà Khí
541Component (N) Thành Phần
542Cross FeedChạy Dao Ngang
543CrossrailThanh Dẫn Ngang
544Cutting AngleGóc Cắt (D)
545Cylinder HeadĐầu Xi Lanh
546DeformationnSự Biến Dạng
547Distribute (V) Phân Phối
548Electric DrillKhoan Điện
549End MillDao Phay Mặt Đầu
550End ViewnHình Chiếu Cạnh
551Engine LatheMáy Tiện Ren
552Face ConveyerBăng Chuyền
553Flat ChiselCái Đục Phẳng
554Gear ShapermMáy Bào Răng
555Launch RocketTên Lửa Đẩy
556LocomotiveĐầu Máy Xe Lửa
557Master GearBánh Răng Mẫu
558Oil EngineĐộng Cơ Diesel
559Plane Or ShapeBào Phẳng 
560Punched TapePhiến Đục Lỗ
561Push BroachDao Chuốt Đẩy
562Regulating WheelBánh Dẫn
563Side ViewHình Chiếu Đứng
564SlottingSự Gia Công Rãnh
565Solid LapDao Mài Rà Cứng
566Strap ClampKẹp Kiểu Vòng
567Support RollerCon Lăn Đỡ
568Swivelling TableBàn Xoay
569Taper MandrelTrục Gá Côn
570Technology (N) Công Nghệ
571Thread CuttingSự Cắt Ren
572Thread RollingSự Cán Ren
573Track WheelBánh Lăn Xích
574Transfer BarThanh Truyền
575Trimming TabDải Cân Bằng
576Truck TrailerXe Kéo Moóc
577Work Rest BladeThanh Tựa
578AmplifierBộ Khuyếch Đại
579Anchor PropChân Cố Định
580Angle Of CuttingGóc Cắt
581Animation (N) Hoạt Hình
582BenchworkGia Công Nguội
583BoosterĐộng Cơ Tăng Tốc
584Boring HeadĐầu Dao Doa 
585Capability (N) Khả Năng
586Centre HoleLỗ Định Tâm 
587Chamfer ToolDao Vát Mép
588Chip PannKhay Chứa Phoi
589Clamping FlangeBích Kẹp
590Coal-CutterMáy Đào Than
591Condition (N) Điều Kiện
592Continuous LineNét Liền
593Coordinate (V) Phối Hợp
594Core DrillMũi Khoan Lõi
595CrossrailCần Xoay Ngang
596Cutting SectionPhần Cắt
597Cutting SpeedTốc Độ Cắt
598Dead CenterMũi Tâm Tĩnh
599Decision (N) Quyết Định
600Different (A) Khác Biệt
601Driver'S CabinBuồng Lái
602Face LathenMáy Tiện Cụt
603Feed ShaftTrục Chạy Dao
604Freight CarToa Chở Hàng
605Fuel TankBồn Nhiên Liệu
606Gear CuttingSự Cắt Răng
607Gear RollingSự Cán Răng
608Glass TubeỐng Thuỷ Tinh
609Hob SlideBàn Trượt Dao 
610Inductance CoilCuộn Cảm
611Inserted BladeRăng Ghép
612Instruction (N) Chỉ Dẫn
613Interface (N) Giao Diện
614Internal BroachChuốt Lỗ
615Invention (N) Phát Minh
616Lathe WorkGia Công Tiện
617Long ChainNét Chấm Gạch
618Main FlankMặt Sau Chính
619Milling MachineMáy Phay
620Multi-Task (N) Đa Nhiệm
621Nose FairingMũi Rẽ Dòng
622Output (V,N) Ra, Đưa Ra
623Particular (A) Đặc Biệt
624Peripheral (A) Ngoại Vi
625Planer Or ShaperMáy Bào
626Power UnitCụm Công Suất
627Priority (N) Sự Ưu Tiên
628Pumping JackCon Đội Bơm
629Rear SlideBàn Trượt Sau
630Right-Hand ToolDao Phaỉ
631Rotating CentreTâm Quay
632Rotating LapBàn Rà Quay
633Screw ClampKẹp Bằng Vít
634ShanknThân Dao, Cán Dao
635Spiral SpringLò Xo Xoắn
636Step DrillMũi Khoan Bậc
637Supporting ShoeGuốc Tựa
638Thread ToolDao Tiện Ren
639Top ViewHình Chiếu Bằng
640Ubtraction (N) Phép Trừ
641UnbalanceKhông Cân Bằng
642UnificationSự Đồng Nhất
643Abrasive SlurryBùn Sệt
644Activity (N) Hoạt Động
645Allocate (V) Phân Phối
646Arbor SupporTổ Đỡ Trục
647Base UnitPhần Thân Máy
648Boring ToolDụng Cụ Doa
649Capstan WheelnTời Quay
650Clearance AngleGóc Sau
651Convert (V) Chuyển Đổi
652CounterweightĐối Trọng
653Cross SlideTrượt Ngang
654Cutting SharftTrục Sắt
655Division (N) Phép Chia
656DrawingBản Vẽ Kĩ Thuật
657DrawingSự Vẽ Kĩ Thuật 
658Drilling RigTháp Khoan
659Estimate (V) Ước Lượng
660Feature (N) Thuộc Tính
661Feed RatelượngChạy Dao
662Floating Crane Cầu Phà
663Form ToolDao Định Hình
664Fundamental (A) Cơ Bản
665Gear ShavingSự Cà Răng
666Gudgeon PinChốt Piston
667Hardware (N) Phần Cứng
668Integrate (V) Tích Hợp
669Interact (V) Tương Tác
670Intricate (A) Phức Tạp
671Jig BaseGiá Đỡ Bạc Dẫn
672Leaf SpringNhíp (Ô Tô)
673Left-Hand ToolDao Trái
674LineCác Lọai Đường Nét
675Lorry, TruckXe Tải Nhẹ
676Milling CutterDao Phay
677Operation (N) Thao Tác
678Processor (N) Bộ Xử Lý
679SepatatorBộ Phân Chia 
680Solid DrawingBản Vẽ 3D
681Spot-FacingSự Lả Miệng
682Steady RestTốc Định Vị
683Stone HolderCần Giữ Đá
684Stub ArborỔ Trục Chính
685SuperchargerBơm Cao Áp
686Supporting PinnChốt Đỡ
687Transfer FingerCữ Chặn
688Upright,ColumnCột, Trụ
689Web ThinningCó Gờ Mỏng
690Wet GrindingSự Mài Ướt
691Wheel ShapeDạng Đá Mài
692WheelheardĐầu Làm Việc
6932D Drawingn.Bản Vẽ 2D
694AbrasiveChất Liệu Mài
695Arithmetic (N) Số Học
696Bent ToolDao Đầu Cong
697Boring BarCán Dao Doa
698Bottom CarriageHộp Gá
699CarriagenHộp Chạy Dao
700Computer (N) Máy Tính
701Conflict (V) Xung Đột
702Cutting ForcesLực Cắt
703End MillDao Phay Ngón
704FlanknMặt Sau Của Dao
705FlapCánh Rà, Cánh Gấp
706Front PilotThân Trước
707FuselargeThân Máy Bay
708GearheadHộp Bánh Răng
709Generation (N) Thế Hệ
710Hacksaw BladeLưỡi Cưa
711Index CrankThanh Chia
712Machne TaptaroTrênmáy
713Metal SawCưa Kim Loại
714Milled ToothRăng Phay
715NeckCổ Thắt Mũi Khoan
716Online (A) Trực Tuyến
717Rear SupportChuôi Sau
718Secondary (A) Thứ Cấp
719Slide BarThanh Truượt
720Software (N) Phần Mềm
721SpotfacerMũi Lả Miệng
722Square FileGiũa Vuông
723Surface GaugeCữ Phẳng
724Swinging ClampKẹp Lắc
725Tape MeasureThước Dây
726Terminal (N) Máy Trạm
727Tool ClearanceGóc Sau
728Vise/ ViceMỏ Cặp. Êtô
729Wheel PairCặp Bánh Xe
730Work HeadĐầu Làm Việc
731Ability (A) Khả Năng
732BeamCần, Thanh Ngang
733Blade SpringLò Xo Lá
734CarriageHộp Chạy Dao
735Circular SawCưa Vòng
736Complex (A) Phức Tạp
737Crown BlockKhối Đỉnh
738Crystal (N) Tinh Thể
739Cutting ForceLực Cắt
740Devise (V) Phát Minh
741Disc SpringLò Xo Đĩa
742Dish WheelĐá Mài Đĩa
743Document (N) Văn Bản
744Driver PlateMâm Quay
745Dump TruckXe Tải Ben
746ExcavatorMáy Đào Đất
747Execute (V) Thi Hành
748Flat PointĐiểm Phẳng
749Flexible (A) Mềm Dẻo
750Front ColumTrụ Trước
751Grain SizeCỡ Hạt Mài
752HobdapPhay Phác Hình
753Imitate (V) Mô Phỏng
754Imprint (V) In, Khắc
755Lip AngleGóc Sắc (B)
756Liquid (N) Chất Lỏng
757Lock PinChốt Định Vị
758Magazine (N) Tạp Chí
759MagazineNơi Trữ Phôi
760Manipulate (N) Xử Lý
761OverarmCần Phía Trên
762ProjectionHình Chiếu
763Push BroachChuốt Đẩy
764RadiatorBộ Tản Nhiệt
765RockerThanh Cân Bằng
766Rotary TableBàn Xoay
767Sector ArmTrục Tỉ Lệ
768Shell ReamerLưỡi Căt
769Solve (V) Giải Quyết
770Steering GearTay Lái
771Taper ShankChuôi Côn
772Threading DieBàn Ren
773Tool PostGiá Kẹp Dao
774Wear LandVùng Bị Mòn
775Wood PlaneCái Bào Gỗ
776Abacus (N) Bàn Tính
777Analog (N) Tương Tự
778Annular SawCưa Vòng
779BalanceSự Cân Bằng 
780Bottom BedThân Dưới
781CarrierGiá Đèo Hàng
782Chisel EdgeĐinh Cắt
783Circular SawCưa Đĩa
784ClampBệ Cố Định Máy
785ClampingSự Kẹp Chặt
786Clutchn.Khớp Ly Hợp
787Coarse FileGiũa Thô
788Cut OffTiện Cắt Đứt
789Cutting TipĐỉnh Cắt
790Device (N) Thiết Bị
791Diagram (N) Biểu Đồ
792DrillingSự Khoan Lỗ
793Drivig PinChốt Xoay
794FeederMáng Cấp Phôi
795Graphics (N) Đồ Họa
796Greater (A) Lớn Hơn
797Hand WheelnTay Quay
798Haulage RopeCáp Tải
799Haulage UnitCụm Tải
800History (N) Lịch Sử
801HopperPhễu Cấp Phôi
802Index PlateĐĩa Chia
803LandRãnh Thoát Phoi
804Layer (N) Tầng, Lớp
805Limit (V,N) Hạn Chế
806LocatingnSự Định Vị
807Needle FileGiũa Kim
808Nose AnglenGóc Đỉnh
809OutletBảng Cắm Điện
810ProgramChương Trình
811Rake AngleGóc Trước
812Relieving CamCam Đở
813Round FileGiũa Tròn
814Service (N) Dịch Vụ
815ShaperMáy Bào Ngang
816Signal (N) Tín Hiệu
817Smooth FileGiũa Mịn
818Storage (N) Lưu Trữ
819Swing AxleTrục Quay
820SwitchNút Công Tắc 
821TapMũi Cắt Ren Taro
822Transmit (V) Truyền
823Valve TappetCần Van
824Wedge AngleGóc Chêm
825WheelheadHộp Đá Mài
826AssemblySự Lắp Ráp
827Bed ShaperBăng May
828BenchBàn Thợ Nguội
829BodyThân Mũi Khoan
830BraceCái Khoan Tay
831Century (N) Thế Kỷ
832CoredrillKhoan Lõi
833Decade (N) Thập Kỷ
834DredgerMáy Hút Bùn
835Etch (V) Khắc Axit
836Feed BoxHộp Xe Dao
837Filtration (N) Lọc
838Fixture, JignĐồ Gá
839Intake PipeỐng Nạp
840Lathe ToolDao Tiện
841MachiningnGia Công
842PlugPhích Cắm Điện
843PunchingSự Đột Dấu
844QuillMũi Chống Tâm
845ReamingSự Chuốt Lõ
846Rear ColumnTrụ Sau
847Side HeadĐầu Trượt
848Spot-FaceLả Miệng 
849StandardTiêu Chuẩn
850Stop BracketVấu Đỡ
851TailplaneCánh Đuôi
852TemplateDưỡng, Mẫu
853Tool RakeGóc Trước
854ToolboxHòm Dụng Cụ
855AngleDao Phay Góc
856Clamp HookMóc Kẹp
857Decrease (V) Giảm
858EccentricLệch Tâm
859ElevatorCánh Nâng
860Encode (V) Mã Hóa
861Face PlateMâm Giữ
862HandlebarsTay Lái
863Increase (V) Tăng
864Index PinChốt Chí
865LoaderBộ Nạp Than
866Memory (N) Bộ Nhớ
867OvercuTrãnh Cơ Sở
868Process (V) Xử Lý
869RamKhung Chạy Dao
870Rear AxleTrục Sau
871Rear PilotCán Sau
872SandpaperGiấy Ráp
873ScrapingSự Cạo Rà
874Similar (A) Giống
875SpindleTrục Chính
876Superior (To) (A)
877Switch (N) Chuyển
878Task (N) Nhiệm Vụ
879Thick LineNét Đậm
880Thin LineNét Mảnh
881Tool ShankCán Dao
882TurretĐầu Rơvonve
883ArmatureCuộn Ứng
884BodyThân Dụng Cụ
885C ClampKẹp Chữ C
886CamshaftTrục Cam
887Channel (N) Kênh
888ClampingKẹp Chặt
889Data (N) Dữ Liệu
890DiamondKim Cương
891Head LampĐèn Pha
892HeadstockĐầu Máy
893HeadstockỤ Trước
894Lathe DogCái Tốc
895Motor SawCưa Máy
896Network (N) Mạng
897RescessGờ Đá Mài
898SaddlenBàn Trượt
899SliderCon Trượt 
900TailstockỤ Động 
901ToolDụng Cụ, Dao
902Top BedThân Trên
903AdapterKhâu Nối
904AircraftMáy Bay
905Apronn.Tấm Chắn
906BoringSự Doa Lỗ
907Bow SawCưa Lọng
908ChuteMáng Trượt
909Circuit (N)Mạch
910DrawVẽ Kĩ Thuật
911Hand SawCưa Tay
912JeTống Phản Lực
913Less (A) Ít Hơn
914Package (N) Gói
915Pull EndĐầu Kéo
916ReamerDao Chuốt
917ReamingChuốt Lỗ
918SaddleBàn Trượt
919ScraperLưỡi Nạo
920ScriberMũi Vạch
921SwivelKhớp Xoay
922TightenVặn Chật
923Tiny (A) Nhỏ Bé
924ChassisSườn Xe
925Divide (V)Chia
926DrawingnBản Vẽ
927DrillMũi Khoan
928Equal (A) Bằng
929GrindingSự Mài
930HacksawCái Cưa
931Hybrid (A) Lai
932Jack SawCưa Xẻ
933Lay OutLấy Dấu
934LocatevĐịnh Vị
935Magnetic (A)Từ
936NozzleĐầu Phun
937PedestalBệ Máy
938Pulse (N) Xung
939RudderCánh Lái
940Spark PlugBugi
941ThreadĐoạn Ren
942TractorMáy Kéo
943TurningSự Tiện
944UpcutRãnh Trên
945WaysBăng Trượt
946Wood SawCưa Gỗ
947ApronTấm Chắn
948ColleTống Kẹp
949DrillKhoan Lỗ
950FaceMặt Trước
951FilingSự Giũa
952FrameKhung Xe
953GasketĐệm Lót
954GearBánh Răng
955GearboxHộp Số
956HammerCái Búa
957HolderCán Dao
958LatheMáy Tiện
959MarginGờ Xoắn
960Merge (V)Trộn
961MufflerỐng Xả
962PliersCái Kìm
963RailĐuờng Ray
964RamnTrụ Trượt
965RodThanh Bơm 
966ScraperCạo Rà
967ScrewĐinh Vít
968VacuumHút Bụi
969WorkpiecePhôi
970AntennaAnten
971BaseGiá Chia
972BitMũi Khoan
973BreakChỗ Cắt
974ChuckMâm Cặp
975ClutchLy Hợp
976FileCái Giũa
977FileGiũa Tay
978FilterBộ Lọc
979FinCánh Đứng
980FlankMặt Sau
981PickRăng Đào
982ProjectChiếu
983PunchĐột Dấu
984RaspGiũa Nạo
985SaddleBệ Máy
986SpokeNan Hoa
987ViewSự Chiếu
988WheelBánh Xe
989ArmCần Xoay
990BodyThân Xe
991BoltBu Lông
992BroachChuốt
993Err:520Err:520
994CradleBệ Đỡ
995DerrickTháp
996Disk (N)Đĩa
997HeelLẹm Dao
998JawChấu Kẹp
999JibBăng Tải
1000NoseMũi Dao
1001SaddleBệ Đỡ
1002SpringLò Xo
1003TankBể Chứa
1004TrailerMoóc
1005TurningTiện
1006WrenchCờ Lê
1007BaseĐế Máy
1008BoreDoa Lỗ
1009RestỐc Kẹp
1010SawCái Cưa
1011ScaleTỷ Lệ
1012ShankChuôi
1013FloatPhao
1014LapMài Rà
1015NutĐai Ốc
1016PivotChốt
1017WingCánh 
1018ChipPhoi
1019FileGiũa
1020GrindMài
1021MillPhay
1022TapTa Rô
1023SawCưa
1024Length(ký hiệu: l)Chiều dài
1025Mass(ký hiệu: m)Khối lượng
1026Time(ký hiệu: t)Thời gian
1027Area(ký hiệu: S)Diện tích
1028Volume(ký hiệu: V)Thể tích
1029Velocity(ký hiệu: v)Vận tốc
1030Acceleration(ký hiệu: a)Gia tốc
1031Density(ký hiệu: ρ)Tỷ trọng, mật độ
1032Force(ký hiệu: f)Lực
1033Moment(ký hiệu: m)Mô men
1034Pressure(ký hiệu: p)Áp suất
1035Work(ký hiệu: W)Công
1036Power(ký hiệu: P)Công suất
1037Stress(ký hiệu: σ)ứng suất
1038Electric potential(ký hiệu: V)Điện thế
1039Electric curent(ký hiệu: I)Dòng điện
1040Electric resistance(ký hiệu: R)Điện trở
1041Temperature(ký hiệu: t)Nhiệt độ
1042Heat(ký hiệu: Q)Nhiệt lượng
1043Speccific heat(ký hiệu: c)Nhiệt dung riêng
1044foot(ký hiệu: ft)Đơn vị đo chiều dài
1045Square foot(ký hiệu: ft2)Đơn vị đo diện tích
1046Cubic foot(ký hiệu: ft3)Đơn vị đo thể tích
1047Pound force(ký hiệu: lbf)
1048Horse power(ký hiệu: hp)Mã lực
1049Metre(ký hiệu: m)Mét
1050Square metre(ký hiệu: m2)Mét vuông
1051Cubic metre(ký hiệu: m3)Mét khối
1052Litre(ký hiệu: l)Lít
1053Watt(ký hiệu: W)Oát
1054Ohm(ký hiệu: )Ôm
1055Kilocalorie(ký hiệu: kcal)Kilo calo
1056Kilogrammeforce(ký hiệu: kgf)
1057Fahrenheit temperature(ký hiệu: oF)Độ F
1058Celsius temperature(ký hiệu: oC)Độ C
1059Bristish thermal unit(ký hiệu: Btu)
1060Pound(ký hiệu: Ib/ Ibm)Cân Anh (1 pound = 0.45359237 kg)
1061Second(ký hiệu: s)Giây
1062Gallon(ký hiệu: gal)Một đơn vị tính thể tích, 1 gal (mỹ) = 4.40488377086 lít
1063radian(ký hiệu: rad)Đơn vị đo góc phẳng
1064Ampere(ký hiệu: A)Ampe
1065Gramme(ký hiệu: g)Gam
1066kiligramme(ký hiệu: kg)Kilogam
1067Minute(ký hiệu: min)Phút
1068volt(ký hiệu: v)Vôn
1069Coulomb(ký hiệu: C)Culong, đơn vị đo điện tích
1070Viết đầy đủ(ký hiệu: Ký hiệu/ Viết tắt)Nghĩa
1071Inch(ký hiệu: in)2.54 cm
1072Foot(ký hiệu: ft)12 in = 30.48 cm
1073Yard(ký hiệu: yd)3 ft = 91.44 cm
1074Mile(ký hiệu: Mi)1760 yd = 1609.33 m
1075Nautical mile (knot)(ký hiệu: naut. mi.)6080 ft = 1853.18 m
1076Abacus (N)Bàn Tính
1077Ability (A)Khả Năng
1078Access (V,N)Truy Cập; Sự Truy Cập         
1079Accommodate (V)Làm Cho Thích Nghi, Phù Hợp; Chứa Đựng
1080Acoustic Coupler (N)Bộ Ghép Âm
1081Activity (N)Hoạt Động        
1082Allocate (V)Phân Phối        
1083Analog (N)Tương Tự
1084Analyst (N)Nhà Phân Tích   
1085Animation (N)Hoạt Hình
1086Application (N)Ứng Dụng   
1087Arithmetic (N)Số Học
1088Aspect (N)Lĩnh Vực, Khía Cạnh
1089Assemble (V)Lắp Ráp
1090Associate (V)Có Liên Quan, Quan Hệ
1091Attach (V)Gắn Vào, Đính Vào       
1092Binary (A)Nhị Phân, Thuộc Về Nhị Phân
1093Calculation (N)Tính Toán
1094Capability (N)Khả Năng
1095Causal (A)Có Tính Nhân Quả
1096Centerpiece (N)Mảnh Trung Tâm
1097Century (N)Thế Kỷ
1098Channel (N)Kênh      
1099Characteristic (N)Thuộc Tính, Nét Tính Cách
1100Chronological (A)Thứ Tự Thời Gian
1101Circuit (N)Mạch        
1102Cluster Controller (N)Bộ Điều Khiển Trùm        
1103Command (V,N)Ra Lệnh, Lệnh (Trong Máy Tính)
1104Communication (N)Sự Liên Lạc
1105Complex (A)Phức Tạp
1106Component (N)Thành Phần
1107Computer (N)Máy Tính
1108Computerize (V)Tin Học Hóa        
1109Condition (N)Điều Kiện
1110Configuration (N)Cấu Hình 
1111Conflict (V)Xung Đột
1112Consist (Of)Gồm Có  
1113Contemporary (A)Cùng Lúc, Đồng Thời   
1114Convert (V)Chuyển Đổi
1115Convert (V)Chuyển Đổi      
1116Coordinate (V) Phối Hợp    
1117Crystal (N)Tinh Thể
1118Data (N)Dữ Liệu         
1119Database (N)Cơ Sở Dữ Liệu
1120Decade (N)Thập Kỷ   
1121Decision (N)Quyết Định
1122Decrease (V)Giảm
1123Definition (N)Định Nghĩa    
1124Demagnetize (V)Khử Từ Hóa
1125Dependable (A)Có Thể Tin Cậy Được        
1126Design (V,N)Thiết Kế; Bản Thiết Kế
1127Device (N)Thiết Bị
1128Devise (V)Phát Minh
1129Diagram (N)Biểu Đồ  
1130Different (A)Khác Biệt         
1131Digital (A)Số, Thuộc Về Số
1132Discourage (V)Không Khuyến Khích, Không Động Viên
1133Disk (N)Đĩa     
1134Disparate (A)Khác Nhau, Khác Loại
1135Display (V,N)Hiển Thị; Màn Hình
1136Distinction (N)Sự Phân Biệt, Sự Khác Biệt
1137Distribute (V)Phân Phối     
1138Distributed System (N)Hệ Phân Tán
1139Division (N)Phép Chia
1140Document (N)Văn Bản        
1141Electromechanical (A)Có Tính Chất Cơ Điện Tử
1142Electronic (N,A)Điện Tử, Có Liên Quan Đến Máy Tính   
1143Encode (V)Mã Hóa     
1144Encourage (V)Động Viên, Khuyến Khích 
1145Environment (N)Môi Trường
1146Equal (A)Bằng
1147Equipment (N)Trang Thiết Bị
1148Essential (A)Thiết Yếu, Căn Bản    
1149Estimate (V)Ước Lượng
1150Etch (V)Khắc Axit
1151Execute (V)Thi Hành 
1152Experiment (V,N)Tiến Hành Thí Nghiệm, Cuộc Thí Nghiệm
1153Expertise (N)Sự Thành Thạo
1154Exponentiation (N)Lũy Thừa, Hàm Mũ   
1155External (A)Ngoài, Bên Ngoài
1156Feature (N)Thuộc Tính        
1157Fibre-Optic Cable (N)Cáp Quang
1158Figure Out (V)Tính Toán, Tìm Ra    
1159Filtration (N)Lọc       
1160Firmware (N)Phần Mềm Được Cứng Hóa
1161Flexible (A)Mềm Dẻo
1162Function (N)Hàm, Chức Năng        
1163Fundamental (A)Cơ Bản
1164Gateway (N)Cổng Kết Nối Internet Cho Những Mạng Lớn
1165Generation (N)Thế Hệ
1166Global (A)Toàn Cầu, Tổng Thể       
1167Graphics (N)Đồ Họa  
1168Greater (A)Lớn Hơn   
1169Handle (V)Giải Quyết, Xử Lý
1170Hardware (N)Phần Cứng
1171History (N)Lịch Sử    
1172Hook (V)Ghép Vào Với Nhau
1173Hybrid (A)Lai  
1174Imitate (V)Mô Phỏng
1175Immense (A)Bao La, Rộng Lớn        
1176Impact (V,N)Tác Động, Va Chạm; Sự Va Chạm, Tác Động
1177Imprint (V)In, Khắc
1178Increase (V)Tăng
1179Indicate (V)Chỉ Ra, Cho Biết
1180Input (V,N)Vào, Nhập Vào   
1181Install (V)Cài Đặt, Thiết Lập 
1182Instruction (N)Chỉ Dẫn
1183Integrate (V)Tích Hợp
1184Interact (V)Tương Tác
1185Interchange (V)Trao Đổi Lẫn Nhau 
1186Interface (N)Giao Diện
1187Internal (A)Trong, Bên Trong        
1188Intricate (A)Phức Tạp
1189Invention (N)Phát Minh
1190Layer (N)Tầng, Lớp    
1191Less (A)Ít Hơn  
1192Limit (V,N)Hạn Chế    
1193Liquid (N)Chất Lỏng
1194Logical (A)Một Cách Logic
1195Magazine (N)Tạp Chí 
1196Magnetize (V)Từ Hóa, Nhiễm Từ
1197Mainframe Computer (N)Máy Tính Lớn
1198Majority (N)Phần Lớn, Phần Chủ Yếu
1199Manipulate (N)Xử Lý 
1200Mathematical (A)Toán Học, Có Tính Chất Toán Học
1201Mathematician (N)Nhà Toán
1202Mechanical (A)Cơ Khí, Có Tính Chất Cơ Khí
1203Memory (N)Bộ Nhớ
1204Microcomputer (N)Máy Vi Tính    
1205Microminiaturize (V)Vi Hóa
1206Microprocessor (N)Bộ Vi Xử Lý
1207Minicomputer (N)Máy Tính Mini  
1208Multimedia (N) Đa Phương Tiện    
1209Multiplexor (N)Bộ Dồn Kênh        
1210Multiplication (N)Phép Nhân
1211Multi-Task (N)Đa Nhiệm      
1212Multi-User (N)Đa Người Dùng
1213Network (N)Mạng
1214Numeric (A)Số Học, Thuộc Về Số Học      
1215Online (A)Trực Tuyến
1216Operating System (N)Hệ Điều Hành        
1217Operation (N)Thao Tác
1218Output (V,N)Ra, Đưa Ra       
1219Package (N)Gói
1220Particular (A)Đặc Biệt
1221Perform (V)Tiến Hành, Thi Hành
1222Peripheral (A)Ngoại Vi        
1223Physical (A)Thuộc Về Vật Chất
1224Predecessor (N)Người, Vật Tiền Nhiệm; Tổ Tiên  
1225Priority (N)Sự Ưu Tiên
1226Process (V)Xử Lý       
1227Processor (N)Bộ Xử Lý
1228Productivity (N)Hiệu Suất
1229Pulse (N)Xung 
1230Real-Time (A)Thời Gian Thực
1231Recognize (V)Nhận Ra, Nhận Diện 
1232Register (V,N)Thanh Ghi, Đăng Ký
1233Reliability (N)Sự Có Thể Tin Cậy Được
1234RepairSửa Chữa
1235Schedule (V,N)Lịch Trình      
1236Secondary (A)Thứ Cấp
1237Service (N)Dịch Vụ    
1238Signal (N)Tín Hiệu     
1239Similar (A)Giống
1240Single-Purpose (N)Đơn Mục Đích 
1241Software (N)Phần Mềm
1242Solution (N)Giải Pháp, Lời Giải
1243Solve (V)Giải Quyết   
1244Sophistication (N)Sự Phức Tạp
1245Storage (N)Lưu Trữ    
1246Subtraction (N)Phép Trừ     
1247Superior (To) (A)Tốt Hơn
1248Switch (N)Chuyển
1249Tape (V,N)Ghi Băng, Băng
1250Task (N)Nhiệm Vụ
1251Technology (N)Công Nghệ
1252Teleconference (N)Hội Thảo Từ Xa
1253Terminal (N)Máy Trạm
1254Tiny (A)Nhỏ Bé
1255Transistor (N)Bóng Bán Dẫn
1256Transmit (V)Truyền  
1257Vacuum Tube (N)Bóng Chân Không    
1258WrenchesCờ Lê
1259Open End WrenchesCờ Lê Hai Đầu
1260Spline End WrenchesCơ Lê Vòng Đóng
1261Crowfoot WrenchesCờ Lê Đầu Rời
1262Combination WrenchesCờ Lê Một Đầu Mở Một Đầu Chòng
1263Hex WrenchesLục Giác
1264Slab RatchetCơ Lê Bánh Cóc
1265Ratchet WrenchesCờ Lê Bánh Cóc
1266Torque WrenchesCần Xiết Lực
1267Pipe WrenchesKìm Nước
1268Adjustable WrenchesMỏ Lết Điều Chỉnh
1269Six Point SocketsKhẩu Tay Vặn Sáu Cạnh
1270Twelve Point SocketsKhẩu Tay Vặn Kiểu Răng
1271Universal SocketsTay Vặn
1272AdaptorBộ Đầu Nối
1273Socket ExtensionTay Nối Khẩu
1274Universal JointKhớp Nối Vạn Năng
1275ScrewdriversBộ Tuốc Nơ Vít (Vặn Vít)
1276Fast ScrewdriversTuốc-Nơ Vít Điện
1277Electronic Miniature ScrewdriversTuốc-Nơ Vít Điện
1278Pillips ScrewdriversTuốc-Nơ Vít Đầu Chữ Thập
1279Magnetic ScrewdriversTuốc-Nơ Vít Từ Tính
1280Flat Tip ScrewdriversTuốc-Nơ Vít Dẹp
1281Tap HandTay Quay Taro
1282Needle Nose PliersKìm Đầu Nhọn
1283Locking PliersKìm Cộng Lực
1284Safety Wire TwistersKẹp Cầu Chì
1285Adjustable Joint PliersKìm Mỏ Quạ
1286Connector PlugKìm Mạng
1287Wire StrippersKìm Tuốt Dây
1288Combination Slip-Joint PliersKìm Cắt Trượt
1289Convertible Snap Ring PliersKìm Phe, Kìm Hãm
1290Diagonal CuttersKìm Cắt Dây
1291Wire CrimpersKìm Tuốt Dây
1292Electronic ToolsCông Cụ Điện
1293Safety Lamb (Miner’S Lamb)Đèn Thợ Mỏ
1294Flashing LightĐèn Pin
1295InterphoneMáy Bộ Đàm
1296Electronic IronMỏ Hàn Cầm Tay
1297EarphoneTai Nghe
1298Static WristDây Đeo Cổ Tay Chống Tĩnh Điện
1299BatteryPin
1300ChargerSạc Điện
1301SpeakerLoa
1302ReceptacleỔ Cắm Nguồn Điện
1303Electronic RunnerSúng Điện
1304Electronic DrillsKhoan Điện
1305Flashing Emergency LightĐèn Cấp Cứu
1306UltrasonicSóng Siêu Âm
1307Measuring ToolsCông Cụ Đo Lường
1308Steel RulersThước Sắt
1309Tape RulersThước Cuộn
1310Outside MicrometerPanme Do Ngoài
1311Feeler (Thickness) GaugesThước Căn Lá
1312Measuring CupCốc Đong
1313Dial CaliperDu Xích, Thước Kẹp
1314GaugesĐồng Hồ Đo
1315Multi MeterĐồng Hồ Đo Điện Multimeter
1316Meg Ohm MeterĐồng Hồ Ôm
1317Gun AirSúng Siết Bu Long Bằng Khí Nén
1318Inspection MirrorKính Phản Quang
1319MagnifierKính Phóng Đại
1320Flexible Two_Claw Pick Up ToolTay Gắp Kép Có Khớp Nối
1321Flexible Magnetic Pick Up ToolThanh Từ Có Khớp Nối
1322Utility KnifeDao Rạch
1323Scraper KnifeDao Cạo
1324Snip (Scissor)Dao Cắt
1325ChiselsCái Đục
1326PunchCái Dùi
1327Tripod (Spider)Giá Ba Chân
1328Copper HammerBúa Bằng Đồng
1329Iron HammerBúa Sắt
1330Rubber HammerBúa Cao Su
1331HookMóc
1332Rubber HammerCái Nhíp
1333Pin Removal ToolsDụng Cụ Nhổ Đinh
1334Pneumatic RunnerSúng Hơi
1335Pneumatic DrillsKhoan Hơi
1336Rivet GunSúng Bắn Đinh
1337Injector (Squirt)Thiết Bị Bơm
1338Oil CartCây Bơm Dầu Bôi Trơn
1339Injector (Squirt)Cây Bơm Dầu Thủy Lực
1340Grease GunSúng Bơm Dầu
1341DishclothGiẻ Lau
1342GloveGăng Tay
1343RopeDây Cáp
1344Tools KitHộp Dụng Cụ
1345Tool RackGiá Dụng Cụ
1346JackCái Kích
1347Work LadderThang Làm Việc
1348Grinding WheelĐá Mài
1349Sand PaperGiấy Ráp
1350Adhesive TapeBăng Dính
1351Soldering TinThiếc Hàn
1352Tow BarThanh Kéo
1353Flashing VestÁo Dạ Quang
1354Goggle (Blinkers)Kính Bảo Vệ
1355Life Belt(Safety Belt)Thắt Lưng An Toàn, Đai Bảo Hộ
1356Bore size Đường kính trong xi lanh
1357Odering code    Mã đặt hàng
1358Mounting codeMã lắp ghép
1359Cylinder seal kit   Gioăng, phốt xi lanh
1360Rod End Clevis Kiểu lắp đầu xy-lanh hình chữ U (RC)
1361Rod End Tang  Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp trụ (RT)
1362Stroke up to any practical length  Hành trình làm việc theo yêu cầu
1363Cap End Tang  Kiểu lắp đuôi xy-lanh khớp trụ (ET)
1364Double acting/Single acting Xi lanh cần đôi/xi lanh cần đơn
1365Rod End Flange  Kiểu lắp đầu xy-lanh bích hình vuông (RF)
1366Rod End Spherical Bearing Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp cầu (RB)
1367Cross TubeKiểu lắp dạng ống trụ tròn (CT)
1368Directional control valveVan phân phối
1369Cownter balance valveVan đối trọng
1370Logic valveVan logic
1371Mounting Style Mã lắp ghép đuôi xi lanh
1372Preventive maintenancebảo trì phòng ngừa
1373Breakdown maintenance/ Operation to Break Down/  OTBDbảo trì khi có hư hỏng
1374Predictive maintenancebảo trì dự đoán
1375Periodic maintenance /Time based maintenance /TBM / Fixed Time Maintenance-FTM)bảo trì định kỳ
1376Lean MaintenanceBảo trì tinh gọn
1377Corrective maintenancebảo trì khắc phục hay bảo trì hiệu chỉnh
1378Condition Based Maintenance (CBM)bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị
1379Design Out Maintenance, DOMbảo trì thiết kế lại
1380Proactive Maintenancebảo trì tiên phong
1381Life Time Extention, LTEbảo trì kéo dài tuổi thọ
1382Reliability Center Maint (RCM)bảo trì tập trung vào độ tin cậy
1383Total Productive Maint (TPM)Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể
1384Risk Based Maintenance (RBM)Bảo trì dựa trên rủi ro
1385Plant Shutdown & Turnaround Planninglập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy
1386Operator Maintenancebảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành
1387adapter plate unitbộ gắn đầu tiêu chuẩn
1388abrasive beltbăng tải gắn bột mài
1389amplifierbộ khuyếch đại
1390feed selectorbộ điều chỉnh lượng ăn dao
1391aerodynamic controllerbộ kiểm soát khí động lực
1392inductance-type pick-upbộ phát kiểu cảm kháng
1393audio oscillatorbộ dao động âm thanh
1394adjustable supportgối tựa điều chỉnh
1395aprontấm chắn
1396aileroncánh phụ cân bằng
1397bed shaperbăng may
1398arbor supportổ đỡ trục
1399drill chuckđầu kẹp mũi khoan
1400camshafttrục cam
1401electric- contact gaugeheadđầu đo điện tiếp xúc
1402drivig pinchốt xoay
1403end milldao phay mặt đầu
1404elevatorcánh nâng
1405expansion reamerdao chuôt nong rộng
1406end supportgiá đỡ phía sau
1407feed shafttrục chạy dao
1408facing tooldao tiện mặt đầu
1409fixed supportgối tựa cố định
1410form tooldao định hình
1411front fender, mudguardchắn bùn trước
1412index crankthanh chia
1413jetống phản lực
1414hob slidebàn trượt dao
1415jibbăng tải
1416 key- seat milling cutterdao phay răng then
1417frontal plane of projectionmặt phẳng chính diện
1418left- hand milling cutterdao phay chiều trái
1419magazinenơi trữ phôi
1420change gear traintruyền động đổi rãnh
1421motor fanquạt máy động cơ
1422adjusttable wrenchmỏ lết
1423contact rollcon lăn tiếp xúc
1424lathemáy tiện
1425engine lathemáy tiện ren
1426circular sawing machinemáy cưa vòng
1427CNC vertical machinemáy phay đứng CNC
1428CNC machine toolmáy công cụ điều khiển số
1429abrasive slurrybùn sệt mài
1430burnisherdụng cụ mài bóng
1431grinding machinemáy mài
1432multi-rib grinding wheelbánh mài nhiều ren
1433mounting of grinding wheelgá lắp đá mài
1434perspective projectionphép chiếu phối cảnh
1435parallel projectionPhép chiếu song song
1436oblique projectionphép chiếu xiên
1437orthographic projectionphép chiếu trực giao hay chiếu vuông góc
1438top viewhình chiếu bằng 
1439front viewhình chiếu đứng 
1440Projection planeMặt phẳng chiếu
1441side viewhình chiếu cạnh
1442Cutting theoryNguyên lý cắt
1443Manufacturing automationTự động hóa sản xuất
1444Labour safetyAn toàn lao động
1445Electrical installationstrang thiết bị điện
1446Design AutomationTự động hóa thiết kế
1447Assembly jigsđồ gá lắp ráp
1448Automatic linedây chuyền tự động
1449abrasive wearsự mòn do mài
1450abrasive machinemáy gia công mài
1451arc weldhàn hồ quang
1452Lathe bedBăng máy 
1453Lathe dogTốc máy tiện 
1454Cross slideBàn trượt ngang 
1455CarriageBàn xe dao 
1456Compound slideBàn trượt hỗn hợp 
1457TailstockỤ sau 
1458SaddleBàn trượt 
1459Tool holderĐài dao 
1460HeadstockỤ trước
1461Speed boxHộp tốc độ 
1462Dividing headỤ phân độ
1463Lead screwTrục vít me 
1464Feed (gear) boxHộp chạy dao 
1465Feed shaftTrục chạy dao 
1466ChuckMâm cặp 
1467Main spindleTrục chính 
1468Four- jaw chuckMâm cặp 4 chấu 
1469Three- jaw chuckMâm cặp 3 chấu 
1470JawChấu kẹp 
1471Steady restLuy nét cố định 
1472RestLuy nét 
1473Hand wheelTay quay 
1474Follower restLuy nét di động 
1475Lathe centerMũi tâm 
1476Dead centerMũi tâm chết (cố định) 
1477Dog plateMâm cặp tốc 
1478Rotaring centerMũi tâm quay 
1479Face plateMâm cặp hoa mai 
1480Bent- tail dogTốc chuôi cong 
1481wheel shapedạng đá mài
1482wheelbánh xe
1483work headđầu làm việc
1484wheel tractormáy kéo bánh hơi
1485work support armcần chống
1486work rest bladethanh tựa
1487Workpiece chi tiết gia công, phôi
1488work surfaceBề mặt gia công
1489workholder retainermâm kẹp phôi
1490Gauging fixtuređồ gá kiểm tra
1491wrench opening đầu mở miệng, đầu khoá
1492Milling fixtuređồ gá phay
1493Boring fixture đồ gá khoan, đồ gá doa
1494Work fixtuređồ gá kẹp chặt
1495high- speed steelcutting tooldụng cụ cắt bằng thép gió
1496boltbu-lông
1497screwvít
1498Plain milling cutterDao phay đơn
1499Plane approach anglegóc nghiêng chính (j)
1500Plane point anglegóc mũi dao (e)
1501Pointed turning tooldao tiện tinh đầu nhọn
1502Profile turning tooldao tiện định hình
1503Profile-turing latheMáy tiện chép hình
1504Righ-hand milling cutterDao phay răng xoắn phải
1505Rake anglegóc trước
1506Roughing turning tooldao tiện thô
1507RestLuy nét
1508Rotaring centerMũi tâm quay
1509Relieving latheMáy tiện hớt lưng
1510Straight turning tooldao tiện đầu thẳng
1511SaddleBàn trượt
1512Speed boxHộp tốc độ
1513Steady restLuy nét cố định
1514Semiautomatic latheMáy tiện bán tự động
1515Screw/Thread-cutting latheMáy tiện ren
1516Sliting saw, circular saw Dao phay cắt đứt
1517Single-angle milling cutterDao phay góc đơn
1518Shank-type cutterDao phay ngón
1519Slot milling cutterDao phay rãnh
1520Tool dụng cụ, dao
1521Tool lifetuổi thọ của dao
1522Thread tooldao tiện ren
1523Tool holderĐài dao
1524TurretĐầu rơ-vôn-ve
1525Turret latheMáy tiện rơ-vôn-ve
1526T-slot cutterDao phay rãnh chữ T
1527Wood latheMáy tiện gỗ
1528Auxiliary clearance anglegóc sau phụ
1529Auxiliary plane anglegóc nghiêng phụ (j1)
1530Auxilary cutting edge = end cut edgelưỡi cắt phụ
1531AngleDao phay góc
1532Automatic latheMáy tiện tự động
1533Built up edge (BUE)lẹo dao
1534Board turning tooldao tiện tinh rộng bản
1535Boring tooldao tiện (doa) lỗ
1536Bent-tail dogTốc chuôi cong
1537Bench latheMáy tiện để bàn
1538Chief anglescác góc chính 
1539ChipPhoi
1540Clearance anglegóc sau
1541Cutting anglegóc cắt (d)
1542Cutting –off tool, parting tool dao tiện cắt đứt
1543Chamfer tooldao vát mép
1544Cutting fluid = coolantdung dịch trơn nguội
1545Cutting speedtốc độ cắt
1546Cross feedchạy dao ngang
1547Cross slideBàn trượt ngang
1548Compound slideBàn trượt hỗn hợp
1549Camshaft latheMáy tiện trục cam
1550Cutting –off latheMáy tiện cắt đứt
1551ChuckMâm cặp
1552Cylindrical milling cutterDao phay mặt trụ
1553Disk-type milling cutterDao phay đĩa
1554Dead centerMũi tâm chết (cố định)
1555Dog plateMâm cặp tốc
1556Dove-tail milling cutterDao phay rãnh đuôi én
1557End millDao phay ngón
1558Flankmặt sau
1559Facemặt trước
1560Facing tooldao tiện mặt đầu
1561Finishing turning tooldao tiện tinh
1562Feed (gear) boxHộp chạy dao
1563Face milling cutterDao phay mặt đầu
1564Form-relieved toothRăng dạng hớt lưng
1565Follower restLuy nét di động
1566Gang milling cutterDao phay tổ hợp
1567Hand wheelTay quay
1568Inserted-blade milling cutterDao phay răng ghép
1569Inserted bladeRăng ghép
1570JawChấu kẹp
1571Key-seat milling cutterDao phay rãnh then
1572Lip anglegóc sắc (b)
1573Lathe dogTốc máy tiện
1574Lathe bedBăng máy
1575Longitudinal feedchạy dao dọc
1576Left/right hand cutting tooldao tiện trái/phải
1577Lead screwTrục vít me
1578Lathe centerMũi tâm
1579milling cutterDao phay
1580Machined surfacebề mặt đã gia công
1581Main spindleTrục chính
1582Nosemũi dao
1583Nose radiusbán kính mũi dao
READ  Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Điện - Điện tử - Tự động hóa - Hệ thống điện
[/su_box]
Thuật ngữ và Từ vựng Kỹ thuật Cơ khí

1: 2D Drawingn. là gì? Là: Bản Vẽ 2D
2: Abacus (N) là gì? Là:  Bàn Tính
3: Ability (A) là gì? Là:  Khả Năng
4: Abrasive là gì? Là: Chất Liệu Mài
5: Abrasive Belt là gì? Là: Băng Tải Gắn Bột Mài
6: abrasive machine là gì? Là: máy gia công mài
7: Abrasive Slurry là gì? Là: Bùn Sệt Mài
8: Abrasive Stick, Stone là gì? Là: Đá Mài
9: abrasive wear là gì? Là: sự mòn do mài
10: Acceleration(ký hiệu: a) là gì? Là: Gia tốc
11: Access (V,N) là gì? Là:  Truy Cập; Sự Truy Cập
12: Accommodate (V) là gì? Là:  Làm Cho Thích Nghi, Phù Hợp; Chứa Đựng
13: Accummulator Battery là gì? Là: Acqui
14: Accumulator Battery là gì? Là: Ắc Quy
15: Acoustic Coupler (N) là gì? Là:  Bộ Ghép Âm
16: Activity (N) là gì? Là:  Hoạt Động
17: Adapter là gì? Là: Khâu Nối
18: Adapter Plate Unit là gì? Là: Bộ Gắn Đầu Tiêu Chuẩn
19: Adapter Sleeve là gì? Là: Ống Nối Trượt
20: Adaptor là gì? Là: Bộ Đầu Nối
21: Additional Adjustable Supportn. là gì? Là: Gối Tựa Điều Chỉnh Bổ Sung
22: Adhesive Tape là gì? Là: Băng Dính
23: Adjustable Joint Pliers là gì? Là: Kìm Mỏ Quạ
24: adjustable support là gì? Là: gối tựa điều chỉnh
25: Adjustable Supportn. là gì? Là: Gối Tựa Điều Chỉnh
26: Adjustable Wrenches là gì? Là: Mỏ Lết Điều Chỉnh
27: Adjusttable Lap là gì? Là: Dao Mài Rà Điều Chỉnh Được
28: Adjusttable Wrench là gì? Là: Mỏ Lết
29: Aerodynamic Controller là gì? Là: Bộ Kiểm Soát Khí Động Lực
30: Aileron là gì? Là: Cánh Phụ Cân Bằng
31: Aircraft là gì? Là: Máy Bay
32: Allocate (V) là gì? Là:  Phân Phối
33: Ampere(ký hiệu: A) là gì? Là: Ampe
34: Amplifier là gì? Là: Bộ Khuyếch Đại
35: Analog (N) là gì? Là:  Tương Tự
36: Analyst (N) là gì? Là:  Nhà Phân Tích
37: Anchor Prop là gì? Là: Chân Cố Định
38: Angle là gì? Là: Dao Phay Góc
39: Angle là gì? Là: Dao phay góc
40: Angle Of Cutting là gì? Là: Góc Cắt
41: Animation (N) là gì? Là:  Hoạt Hình
42: Annular Saw là gì? Là: Cưa Vòng
43: Antenna là gì? Là: Anten
44: Application (N) là gì? Là:  Ứng Dụng
45: Apron là gì? Là: Tấm Chắn
46: Apronn. là gì? Là: Tấm Chắn
47: Arawler Tractor là gì? Là: Máy Kéo Bánh Xích
48: Arbor Suppor là gì? Là: Tổ Đỡ Trục
49: arbor support là gì? Là: ổ đỡ trục
50: arc weld là gì? Là: hàn hồ quang
51: Area(ký hiệu: S) là gì? Là: Diện tích
52: Arithmetic (N) là gì? Là:  Số Học
53: Arm là gì? Là: Cần Xoay
54: Armature là gì? Là: Cuộn Ứng
55: Aspect (N) là gì? Là:  Lĩnh Vực, Khía Cạnh
56: Assemble (V) là gì? Là: Lắp Ráp
57: Assembly là gì? Là: Sự Lắp Ráp
58: Assembly Drawingn. là gì? Là: Bản Vẽ Lắp
59: Assembly jigs là gì? Là: đồ gá lắp ráp
60: Associate (V) là gì? Là:  Có Liên Quan, Quan Hệ
61: Attach (V) là gì? Là:  Gắn Vào, Đính Vào
62: Audio Oscillator là gì? Là: Bộ Dao Động Âm Thanh
63: Automatic Cycle Control Device là gì? Là: Thiết Bị Kiểm Soát Chu Kì Tự Động
64: Automatic Lathe là gì? Là: Máy Tiện Tự Động
65: Automatic line là gì? Là: dây chuyền tự động
66: Automatic Machine là gì? Là: Máy Công Cụ Tự Động
67: Automaticloading Device là gì? Là: Thiết Bị Cấp Phôi Tự Động
68: Auxilary Cutting Edge = End Cut Edge là gì? Là: Lưỡi Cắt Phụ
69: Auxilary cutting edge = end cut edge là gì? Là: lưỡi cắt phụ
70: Auxilary Flank là gì? Là: Mặt Sau Phụ
71: Auxiliary Clearance Angle là gì? Là: Góc Sau Phụ
72: Auxiliary clearance angle là gì? Là: góc sau phụ
73: Auxiliary Plane Angle là gì? Là: Góc Nghiêng Phụ (J1)
74: Auxiliary plane angle là gì? Là: góc nghiêng phụ (j1)
75: Axial Component Of Cutting Forcen. là gì? Là: Thành Phần Lực Cắt Dọc Trục
76: Axonometric Viewn là gì? Là: Hình Chiếu Trục Đo
77: Back Rake Anglen là gì? Là: Góc Nâng
78: Balance là gì? Là: Sự Cân Bằng
79: Balancing Mandrel là gì? Là: Trục Cân Bằng
80: Balancing Stand là gì? Là: Giá Câ Nbằng
81: Balancing Weight là gì? Là: Đối Trọng Cân Bằng
82: Bar- Advancemeny Mechanism là gì? Là: Cơ Cấu Thanh Dẫn Tiến
83: Bar-Clamping Mechanism là gì? Là: Cơ Cấu Thanh Kẹp
84: Base là gì? Là: Giá Chia
85: Base Unit là gì? Là: Phần Thân Máy
86: Basic Plane là gì? Là: Mặt Phẳng Đáy (Mặt Đáy)
87: Basis Mesh Fraction là gì? Là: Thành Phân Hạt Mài Cơ Bản
88: Battery là gì? Là: Pin
89: Beam là gì? Là: Cần, Thanh Ngang
90: Bearing Sleeve là gì? Là: Ống Lót Ổ Đỡ
91: Bed Shaper là gì? Là: Băng May
92: Bed Shapern là gì? Là: Máy Bào Giường
93: Bench là gì? Là: Bàn Thợ Nguội
94: Bench Hammer là gì? Là: Búa Thợ Nguội
95: Bench lathe là gì? Là: Máy tiện để bàn
96: Benchwork là gì? Là: Gia Công Nguội
97: Bent- tail dog là gì? Là: Tốc chuôi cong
98: Bent Tool là gì? Là: Dao Đầu Cong
99: Bent-tail dog là gì? Là: Tốc chuôi cong
100: Binary (A) là gì? Là:  Nhị Phân, Thuộc Về Nhị Phân
101: Bit là gì? Là: Mũi Khoan
102: Blade Spring là gì? Là: Lò Xo Lá
103: Board Turning Tool là gì? Là: Dao Tiện Tinh Rộng Bản.
104: Board turning tool là gì? Là: dao tiện tinh rộng bản
105: Body là gì? Là: Thân Mũi Khoan
106: Bogic là gì? Là: Thanh Chuyển Hướng
107: Bolt là gì? Là: Bu Lông
108: Booster là gì? Là: Động Cơ Tăng Tốc
109: Bore là gì? Là: Doa Lỗ
110: Bore size là gì? Là:  Đường kính trong xi lanh
111: Boring là gì? Là: Sự Doa Lỗ
112: Boring Bar là gì? Là: Cán Dao Doa
113: Boring Barn là gì? Là: Thân Dao Khoét
114: Boring fixture là gì? Là: đồ gá khoan, đồ gá doa
115: Boring Head là gì? Là: Đầu Dao Doa
116: Boring Machine là gì? Là: Ống Lót Doa Lỗ
117: Boring Tool là gì? Là: Dao Tiện (Doa) Lỗ
118: Boring tool là gì? Là: dao tiện (doa) lỗ
119: Bottom Bed là gì? Là: Thân Dưới
120: Bottom Carriage là gì? Là: Hộp Gá
121: Bow Saw là gì? Là: Cưa Lọng
122: Brace là gì? Là: Cái Khoan Tay
123: Break là gì? Là: Chỗ Cắt
124: Breakdown maintenance/ Operation to Break Down/  OTBD là gì? Là: bảo trì khi có hư hỏng
125: Bristish thermal unit(ký hiệu: Btu) là gì? Là:
126: Broach là gì? Là: Chuốt
127: Broaching Machine là gì? Là: Máy Chuốt
128: Buffing Wheel là gì? Là: Đĩa Chà Bóng
129: Built Up Edge (Bue) là gì? Là: Lẹo Dao
130: Built up edge (BUE) là gì? Là: lẹo dao
131: Burnisher là gì? Là: Dụng Cụ Mài Bóng
132: Burnishing là gì? Là: Sự Đánh Bóng, Mài Bong
133: C Clamp là gì? Là: Kẹp Chữ C
134: Calculation (N) là gì? Là:  Tính Toán
135: Camshaft là gì? Là: Trục Cam
136: Camshaft lathe là gì? Là: Máy tiện trục cam
137: Cap End Tang là gì? Là:   Kiểu lắp đuôi xy-lanh khớp trụ (ET)
138: Capability (N) là gì? Là:  Khả Năng
139: Capstan Wheeln là gì? Là: Tời Quay
140: Carburetor là gì? Là: Bộ Chế Hoà Khí
141: Carpenter’S Rule là gì? Là: Thước Của Thợ Mộc
142: Carriage là gì? Là: Hộp Chạy Dao
143: Carriagen là gì? Là: Hộp Chạy Dao
144: Carrier là gì? Là: Giá Đèo Hàng
145: Causal (A) là gì? Là:  Có Tính Nhân Quả
146: Celsius temperature(ký hiệu: oC) là gì? Là: Độ C
147: Centerpiece (N) là gì? Là:  Mảnh Trung Tâm
148: Centre Height là gì? Là: Chiều Cao Tâm
149: Centre Hole là gì? Là: Lỗ Định Tâm
150: Centreless Grinding là gì? Là: Mài Vô Tâm
151: Centreless Grinding Machine là gì? Là: Máy Mài Vô Tâm
152: Century (N) là gì? Là:  Thế Kỷ
153: Chamfer Tool là gì? Là: Dao Vát Mép
154: Chamfer tool là gì? Là: dao vát mép
155: Change Gear là gì? Là: Hộp Số, Hộp Tốc Độ, Hộp Chạy Dao (Máy Công Cụ)
156: Change Gear Train là gì? Là: Truyền Động Đổi Rãnh
157: Change Gearscác là gì? Là: Bánh Răng Thay Thế
158: Channel (N) là gì? Là:  Kênh
159: Characteristic (N) là gì? Là:  Thuộc Tính, Nét Tính Cách
160: Charger là gì? Là: Sạc Điện
161: Chassis là gì? Là: Sườn Xe
162: Checking By Single-Flank Rolling là gì? Là: Sự Kiểm Tra Bằng Con Lăn Đơn Mặt Sau
163: Chief Angles là gì? Là: Các Góc Chính
164: Chief angles là gì? Là: các góc chính
165: Chip là gì? Là: Phoi
166: Chip là gì? Là: Phoi
167: Chip Breaker là gì? Là: Khe Thoát Phoi
168: Chip Contraction là gì? Là: Sự Co Phoi
169: Chip Pann là gì? Là: Khay Chứa Phoi
170: Chisel Edge là gì? Là: Đinh Cắt
171: Chisels là gì? Là: Cái Đục
172: Chronological (A) là gì? Là:  Thứ Tự Thời Gian
173: Chuck là gì? Là: Mâm Cặp
174: Chute là gì? Là: Máng Trượt
175: Circuit (N) là gì? Là: Mạch
176: Circular Broach là gì? Là: Dao Chuôt Lỗ
177: Circular Chaser là gì? Là: Dao Lược Ren Vòng
178: Circular Form Tool là gì? Là: Dao Định Hình Tròn
179: Circular Saw là gì? Là: Cưa Vòng
180: Circular Sawing Machine là gì? Là: Máy Cưa Vòng
181: Clamp là gì? Là: Bệ Cố Định Máy
182: Clamp Hook là gì? Là: Móc Kẹp
183: Clamping là gì? Là: Sự Kẹp Chặt
184: Clamping Divice là gì? Là: Dụng Cụ, Đồ Gá Kẹp
185: Clamping Flange là gì? Là: Bích Kẹp
186: Clearance Angle là gì? Là: Góc Sau
187: Climb Milling, Down Milling là gì? Là: Sự Phay Xuôi
188: Clock Spring là gì? Là: Lò Xo Đồng Hồ
189: Cluster Controller (N) là gì? Là:  Bộ Điều Khiển Trùm
190: Clutch là gì? Là: Ly Hợp
191: Clutchn. là gì? Là: Khớp Ly Hợp
192: CNC machine tool là gì? Là: máy công cụ điều khiển số
193: Cnc Machine Tooln là gì? Là: Máy Công Cụ Điều Khiển Số
194: CNC vertical machine là gì? Là: máy phay đứng CNC
195: Cnc Vertical Machinen là gì? Là: Máy Phay Đứng Cnc
196: Coal-Cutter là gì? Là: Máy Đào Than
197: Coarse File là gì? Là: Giũa Thô
198: Collapsable Taptaro là gì? Là: Xếp Mở
199: Colle là gì? Là: Tống Kẹp
200: Combination Centre Drill là gì? Là: Mũi Khoan Tâm
201: Combination Slip-Joint Pliers là gì? Là: Kìm Cắt Trượt
202: Combination Wrenches là gì? Là: Cờ Lê Một Đầu Mở Một Đầu Chòng
203: Command (V,N) là gì? Là:  Ra Lệnh, Lệnh (Trong Máy Tính)
204: Communication (N) là gì? Là:  Sự Liên Lạc
205: Complex (A) là gì? Là:  Phức Tạp
206: Component (N) là gì? Là:  Thành Phần
207: Compound Rest là gì? Là: Bàn Dao Phức Hợp
208: Compound Rest Slide là gì? Là: Giá Trượt Bàn Dao
209: Compound Restn là gì? Là: Bàn Dao Phức Hợp
210: Compound slide là gì? Là: Bàn trượt hỗn hợp
211: Computer (N) là gì? Là:  Máy Tính
212: Computerize (V) là gì? Là: Tin Học Hóa
213: Concave Half- Nround Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Bán Cầu Lõm
214: Condition (N) là gì? Là:  Điều Kiện
215: Condition Based Maintenance (CBM) là gì? Là: bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị
216: Conecting Rod là gì? Là: Thanh Truyền
217: Configuration (N) là gì? Là:  Cấu Hình
218: Conflict (V) là gì? Là:  Xung Đột
219: Connector Plug là gì? Là: Kìm Mạng
220: Consist (Of) là gì? Là: Gồm Có
221: Contact Roll là gì? Là: Con Lăn Tiếp Xúc
222: Contemporary (A) là gì? Là:  Cùng Lúc, Đồng Thời
223: Continuous Chipn là gì? Là: Phoi Liên Tục
224: Continuous Feed Motion là gì? Là: Chuyển Động Ăn Dao Liên Tục
225: Continuous Line là gì? Là: Nét Liền
226: Control Desk là gì? Là: Bảng Đồng Hồ Đo
227: Conventional Machine Tooln là gì? Là: Máy Công Cụ Cổ Điển
228: Conventional Vertical Millern là gì? Là: Máy Phay Đứng Truyền Thống
229: Conver Half-Round Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Bán Cầu Lồi
230: Convert (V) là gì? Là:  Chuyển Đổi
231: Convertible Snap Ring Pliers là gì? Là: Kìm Phe, Kìm Hãm
232: Coolant Pump là gì? Là: Bơm Chất Làm Nguội
233: Coordinate (V) là gì? Là:  Phối Hợp
234: Copper Hammer là gì? Là: Búa Bằng Đồng
235: Core Drill là gì? Là: Mũi Khoan Lõi
236: Core Drilling là gì? Là: Sự Khoan Lõi
237: Coredrill là gì? Là: Khoan Lõi
238: Corrective maintenance là gì? Là: bảo trì khắc phục hay bảo trì hiệu chỉnh
239: Coulomb(ký hiệu: C) là gì? Là: Culong, đơn vị đo điện tích
240: Counterbore là gì? Là: Mũi Khoan, Xoáy Mặt Đầu
241: Counterbore Or Counter là gì? Là: Sinkkhoan, Xoắy Mặt Đầu
242: Countersink là gì? Là: Mũi Lả, Xoáy Mặt Đầu
243: Counterweight là gì? Là: Đối Trọng
244: Cownter balance valve là gì? Là: Van đối trọng
245: Cradle là gì? Là: Bệ Đỡ
246: Cross Feed là gì? Là: Chạy Dao Ngang
247: Cross feed là gì? Là: chạy dao ngang
248: Cross Section là gì? Là: Mặt Cắt Ngang
249: Cross Slide là gì? Là: Bàn Trượt Ngang
250: Cross slide là gì? Là: Bàn trượt ngang
251: Cross Sliden là gì? Là: Bàn Trượt Ngang
252: Cross Tube là gì? Là: Kiểu lắp dạng ống trụ tròn (CT)
253: Crossrail là gì? Là: Thanh Dẫn Ngang
254: Crossrail Head là gì? Là: Đầu Xoay Ngang
255: Cross-Section Area Of Uncut Chip là gì? Là: Tiết Diện Ngang Của Phoi
256: Crowfoot Wrenches là gì? Là: Cờ Lê Đầu Rời
257: Crown Block là gì? Là: Khối Đỉnh
258: Crystal (N) là gì? Là:  Tinh Thể
259: Cubic foot(ký hiệu: ft3) là gì? Là: Đơn vị đo thể tích
260: Cubic metre(ký hiệu: m3) là gì? Là: Mét khối
261: Cummulative Pitch Error là gì? Là: Sai Số Bước Tích Luỹ
262: Current Collector là gì? Là: Khung Góp Điện
263: Cut Off là gì? Là: Tiện Cắt Đứt
264: Cutter là gì? Là: Dao Cắt, Dụng Cụ Cắt
265: Cutting Angle là gì? Là: Góc Cắt (D)
266: Cutting angle là gì? Là: góc cắt (d)
267: Cutting Chain là gì? Là: Xích Khai Thác
268: Cutting Edge Orthogonaln là gì? Là: Mặt Phẳng Chéo Của Lưỡi Cắt
269: Cutting Fluid = Coolant là gì? Là: Dung Dịch Trơn Nguội
270: Cutting fluid = coolant là gì? Là: dung dịch trơn nguội
271: Cutting Force là gì? Là: Lực Cắt
272: Cutting Forces là gì? Là: Lực Cắt
273: Cutting –off lathe là gì? Là: Máy tiện cắt đứt
274: Cutting –Off Tool, Parting Tool là gì? Là: Dao Tiện Cắt Đứt
275: Cutting –off tool, parting tool là gì? Là: dao tiện cắt đứt
276: Cutting Plane là gì? Là: Mặt Phẳng Cắt (Mặt Cắt)
277: Cutting Pliers, Nipppers là gì? Là: Kìm Cắt
278: Cutting Point là gì? Là: Phần Cắt Của Mũi Khoan
279: Cutting Section là gì? Là: Phần Cắt
280: Cutting Sharft là gì? Là: Trục Sắt
281: Cutting Speed là gì? Là: Tốc Độ Cắt
282: Cutting speed là gì? Là: tốc độ cắt
283: Cutting theory là gì? Là: Nguyên lý cắt
284: Cutting Tip là gì? Là: Đỉnh Cắt
285: Cutting Tool là gì? Là: Dao Cắt, Dụng Cụ Cắt
286: Cutting Tooln. là gì? Là: Công Cụ Cắt, Dao Cắt
287: Cylinder Block là gì? Là: Khối Xi Lanh
288: Cylinder Head là gì? Là: Đầu Xi Lanh
289: Cylinder seal kit là gì? Là:   Gioăng, phốt xi lanh
290: Cylinder Wheel là gì? Là: Đá Mài Hình Trụ
291: Cylindrical Grinding là gì? Là: Máy Mài Tròn Ngoài
292: Cylindrical Mandrel là gì? Là: Trục Gá Trụ
293: Cylindrical Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Mặt Trụ
294: Cylindrical milling cutter là gì? Là: Dao phay mặt trụ
295: Cylindricalgrinding là gì? Là: Sự Mài Tròn Ngoài
296: Data (N) là gì? Là:  Dữ Liệu
297: Database (N) là gì? Là:  Cơ Sở Dữ Liệu
298: Dead Center là gì? Là: Mũi Tâm Tĩnh
299: Dead-Smooth File là gì? Là: Giũa Tinh
300: Decade (N) là gì? Là:  Thập Kỷ
301: Decision (N) là gì? Là:  Quyết Định
302: Decrease (V) là gì? Là:  Giảm
303: Definition (N) là gì? Là:  Định Nghĩa
304: Deformationn là gì? Là: Sự Biến Dạng
305: Demagnetize (V) là gì? Là:  Khử Từ Hóa
306: Dense Structure là gì? Là: Cấu Trúc Chặt
307: Density(ký hiệu: ρ) là gì? Là: Tỷ trọng, mật độ
308: Dependable (A) là gì? Là:  Có Thể Tin Cậy Được
309: Depth Of Cut là gì? Là: Chiều Sâu Cắt
310: Dẹpth Of Cutn là gì? Là: Chiều Sâu Cắt
311: Derrick là gì? Là: Tháp
312: Design (V,N) là gì? Là:  Thiết Kế; Bản Thiết Kế
313: Design Automation là gì? Là: Tự động hóa thiết kế
314: Design Out Maintenance, DOM là gì? Là: bảo trì thiết kế lại
315: Detail Drawing là gì? Là: Bản Vẽ Chi Tiết
316: Device (N) là gì? Là:  Thiết Bị
317: Devise (V) là gì? Là:  Phát Minh
318: Diagonal Cutters là gì? Là: Kìm Cắt Dây
319: Diagram (N) là gì? Là:  Biểu Đồ
320: Dial Caliper là gì? Là: Du Xích, Thước Kẹp
321: Diamond là gì? Là: Kim Cương
322: Diamond Pin là gì? Là: Chốt Hình Thoi
323: Dick-Type Wheel là gì? Là: Đá Mài Dạng Đĩa
324: Dielectric Fluid là gì? Là: Chất Lỏng Cách Điện
325: Different (A) là gì? Là:  Khác Biệt
326: Differential Indexing là gì? Là: Phân Độ Vi Sai
327: Digital (A) là gì? Là:  Số, Thuộc Về Số
328: Direct Indexing là gì? Là: Phân Độ Trực Tiếp
329: Directional control valve là gì? Là: Van phân phối
330: Disc Spring là gì? Là: Lò Xo Đĩa
331: Discontinuous Breaking Segment Chip là gì? Là: Phoi Vòng Gãy
332: Discontinuous Shearing Segment Chip là gì? Là: Phoi Vòng Không Liên Tục
333: Discourage (V) là gì? Là:  Không Khuyến Khích, Không Động Viên
334: Dish Wheel là gì? Là: Đá Mài Đĩa
335: Dishcloth là gì? Là: Giẻ Lau
336: Disk (N) là gì? Là: Đĩa
337: Disk Type Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Đĩa
338: Disk-Type Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Đĩa
339: Disk-type milling cutter là gì? Là: Dao phay đĩa
340: Disparate (A) là gì? Là:  Khác Nhau, Khác Loại
341: Display (V,N) là gì? Là:  Hiển Thị; Màn Hình
342: Distinction (N) là gì? Là:  Sự Phân Biệt, Sự Khác Biệt
343: Distribute (V) là gì? Là:  Phân Phối
344: Distributed System (N) là gì? Là:  Hệ Phân Tán
345: Divide (V) là gì? Là: Chia
346: Dividing head là gì? Là: Ụ phân độ
347: Division (N) là gì? Là:  Phép Chia
348: Document (N) là gì? Là:  Văn Bản
349: Dog plate là gì? Là: Mâm cặp tốc
350: Double acting/Single acting là gì? Là:  Xi lanh cần đôi/xi lanh cần đơn
351: Double- Head Wrench là gì? Là: Cờ Lê 2 Đầu
352: Double-Angle Milling là gì? Là: Dao Phay Góc Kép
353: Double-Angle Point là gì? Là: Điểm Góc Kép
354: Dove Tail Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Rãnh Đuôi Én
355: Dove-tail milling cutter là gì? Là: Dao phay rãnh đuôi én
356: Draw là gì? Là: Vẽ Kĩ Thuật
357: Drawbar, Draw- In Rod là gì? Là: Thanh Kéo
358: Drawing là gì? Là: Bản Vẽ Kĩ Thuật
359: Drawingn là gì? Là: Bản Vẽ
360: Dredger là gì? Là: Máy Hút Bùn
361: Drill là gì? Là: Mũi Khoan
362: Drill Chuck là gì? Là: Đầu Kẹp Mũi Khoan
363: Drilling là gì? Là: Sự Khoan Lỗ
364: Drilling Machine là gì? Là: Máy Khoan
365: Drilling Rig là gì? Là: Tháp Khoan
366: Driver Plate là gì? Là: Mâm Quay
367: Driver’S Cabin là gì? Là: Buồng Lái
368: Drivig Pin là gì? Là: Chốt Xoay
369: Dump Truck là gì? Là: Xe Tải Ben
370: Earphone là gì? Là: Tai Nghe
371: Eccentric là gì? Là: Lệch Tâm
372: Eccentric Clamp là gì? Là: Kẹp Lệch Tâm
373: Electric Bine là gì? Là: Thợp Công Tắc Điện
374: Electric- Contact Gaugehead là gì? Là: Đầu Đo Điện Tiếp Xúc
375: Electric curent(ký hiệu: I) là gì? Là: Dòng điện
376: Electric Drill là gì? Là: Khoan Điện Cầm Tay
377: Electric Locomotive là gì? Là: Dầu Máy Điện
378: Electric potential(ký hiệu: V) là gì? Là: Điện thế
379: Electric resistance(ký hiệu: R) là gì? Là: Điện trở
380: Electrical- Discharge Machining là gì? Là: Gia Công Bằng Phóng Điện
381: Electrical installations là gì? Là: trang thiết bị điện
382: Electric-Spark Machining là gì? Là: Gia Công Tia Lửa Điện
383: Electrolyte là gì? Là: Dung Dịch Điên Ly
384: Electromechanical (A) là gì? Là:  Có Tính Chất Cơ Điện Tử
385: Electronic (N,A) là gì? Là:  Điện Tử, Có Liên Quan Đến Máy Tính
386: Electronic Drills là gì? Là: Khoan Điện
387: Electronic Iron là gì? Là: Mỏ Hàn Cầm Tay
388: Electronic Miniature Screwdrivers là gì? Là: Tuốc-Nơ Vít Điện
389: Electronic Runner là gì? Là: Súng Điện
390: Electronic Tools là gì? Là: Công Cụ Điện
391: Electrophysical Machining là gì? Là: Sự Gia Công Hoá Lí
392: Elevator là gì? Là: Cánh Nâng
393: Encode (V) là gì? Là:  Mã Hóa
394: Encourage (V) là gì? Là:  Động Viên, Khuyến Khích
395: End Mill là gì? Là: Dao Phay Mặt Đầu
396: End mill là gì? Là: Dao phay ngón
397: End Support là gì? Là: Giá Đỡ Phía Sau
398: End Viewn là gì? Là: Hình Chiếu Cạnh
399: Engine Compartment là gì? Là: Buồng Động Cơ Máy
400: Engine Lathe là gì? Là: Máy Tiện Ren
401: Engraving Machine là gì? Là: Máy Phay Chép Hình
402: Environment (N) là gì? Là:  Môi Trường
403: Equal (A) là gì? Là:  Bằng
404: Equipment (N) là gì? Là:  Trang Thiết Bị
405: Essential (A) là gì? Là:  Thiết Yếu, Căn Bản
406: Estimate (V) là gì? Là:  Ước Lượng
407: Etch (V) là gì? Là:  Khắc Axit
408: Excavator là gì? Là: Máy Đào Đất
409: Execute (V) là gì? Là:  Thi Hành
410: Expanding Mandrel là gì? Là: Trục Gá Bung
411: Expansion Reamer là gì? Là: Dao Chuôt Nong Rộng
412: Experiment (V,N) là gì? Là:  Tiến Hành Thí Nghiệm, Cuộc Thí Nghiệm
413: Expertise (N) là gì? Là:  Sự Thành Thạo
414: Exponentiation (N) là gì? Là:  Lũy Thừa, Hàm Mũ
415: External (A) là gì? Là:  Ngoài, Bên Ngoài
416: Face là gì? Là: Mặt Trước
417: Face là gì? Là: mặt trước
418: Face Conveyer là gì? Là: Băng Chuyền
419: Face Lathen là gì? Là: Máy Tiện Cụt
420: Face Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Mặt Đầu
421: Face milling cutter là gì? Là: Dao phay mặt đầu
422: Face Milling Cutters là gì? Là: Dao Phay Mặt Đầu
423: Face Milling Head là gì? Là: Đầu Dao Phay Mặt
424: Face Plate là gì? Là: Mâm Giữ
425: Facing Tool là gì? Là: Dao Tiện Mặt Đầu
426: Facing tool là gì? Là: dao tiện mặt đầu
427: Fahrenheit temperature(ký hiệu: oF) là gì? Là: Độ F
428: Fast Screwdrivers là gì? Là: Tuốc-Nơ Vít Điện
429: Feature (N) là gì? Là:  Thuộc Tính
430: Feed (gear) box là gì? Là: Hộp chạy dao
431: Feed Back Sensing Head là gì? Là: Đầu Ghi Hồi Chuyển
432: Feed Box là gì? Là: Hộp Xe Dao
433: Feed Ratelượng là gì? Là: Chạy Dao
434: feed selector là gì? Là: bộ điều chỉnh lượng ăn dao
435: Feed Selectorn là gì? Là: Bộ Điều Chỉnh Lượng Ăn Dao
436: Feed Shaft là gì? Là: Trục Chạy Dao
437: Feeder là gì? Là: Máng Cấp Phôi
438: Feedn là gì? Là: Lượng Ăn Dao, Lượng Tiến Dao
439: Feeler (Thickness) Gauges là gì? Là: Thước Căn Lá
440: Ferm-Relieved Tooth là gì? Là: Răng Dạng Hớt Lưng
441: Fibre-Optic Cable (N) là gì? Là:  Cáp Quang
442: Figure Out (V) là gì? Là:  Tính Toán, Tìm Ra
443: File là gì? Là: Cái Giũa
444: Filing là gì? Là: Sự Giũa
445: Filter là gì? Là: Bộ Lọc
446: Filtration (N) là gì? Là:  Lọc
447: Fin là gì? Là: Cánh Đứng
448: Final Rocket Stage là gì? Là: Tầng Tên Lửa Cuối Cùng
449: Finishing là gì? Là: Sự Gia Công Tinh, Đánh Bóng
450: Finishing Turning Tool là gì? Là: Dao Tiện Tinh
451: Finishing turning tool là gì? Là: dao tiện tinh
452: Firmware (N) là gì? Là:  Phần Mềm Được Cứng Hóa
453: Fixed Support là gì? Là: Gối Tựa Cố Định
454: Fixture, Jign là gì? Là: Đồ Gá
455: Flank là gì? Là: Mặt Sau
456: Flank là gì? Là: mặt sau
457: Flankn là gì? Là: Mặt Sau Của Dao
458: Flap là gì? Là: Cánh Rà, Cánh Gấp
459: Flaring Cup Wheel là gì? Là: Đá Mài Hình Chậu Côn
460: Flashing Emergency Light là gì? Là: Đèn Cấp Cứu
461: Flashing Light là gì? Là: Đèn Pin
462: Flashing Vest là gì? Là: Áo Dạ Quang
463: Flat Chisel là gì? Là: Cái Đục Phẳng
464: Flat Form Tool là gì? Là: Dao Định Hình Phẳng
465: Flat Point là gì? Là: Điểm Phẳng
466: Flat Tip Screwdrivers là gì? Là: Tuốc-Nơ Vít Dẹp
467: Flat-Nose Pliers là gì? Là: Kìm Mỏ Dẹp
468: Flexible (A) là gì? Là:  Mềm Dẻo
469: Flexible Magnetic Pick Up Tool là gì? Là: Thanh Từ Có Khớp Nối
470: Flexible Two_Claw Pick Up Tool là gì? Là: Tay Gắp Kép Có Khớp Nối
471: Float là gì? Là: Phao
472: Floating Crane  là gì? Là: Cầu Phà
473: Flute là gì? Là: Rãnh Xoắn, Rãnh Thoát
474: Follower Rest là gì? Là: Tốc Lăn Theo
475: foot(ký hiệu: ft) là gì? Là: Đơn vị đo chiều dài
476: Force(ký hiệu: f) là gì? Là: Lực
477: Form Relieved Cutter là gì? Là: Dao Phay Hớt Lưng
478: Form Relieved Tooth là gì? Là: Răng Dạng Hớt Lưng
479: Form Tool là gì? Là: Dao Định Hình
480: Form-relieved tooth là gì? Là: Răng dạng hớt lưng
481: Four- jaw chuck là gì? Là: Mâm cặp 4 chấu
482: Four-Jaw Chuck là gì? Là: Mâm Cặp Bốn Chấu
483: Four-Sided Screwdriver là gì? Là: Tua Vít Bốn Cạnh
484: Frame là gì? Là: Khung Xe
485: Freight Car là gì? Là: Toa Chở Hàng
486: Front Colum là gì? Là: Trụ Trước
487: Front Fender là gì? Là:  Mudguardchắn Bùn Trước
488: front fender, mudguard là gì? Là: chắn bùn trước
489: Front Pilot là gì? Là: Thân Trước
490: Front Slide là gì? Là: Bàn Trượt Trước
491: front view là gì? Là: hình chiếu đứng
492: Frontal Plane Of Projection là gì? Là: Mặt Phẳng Chính Diện
493: Fuel Pump And Injector là gì? Là: Bơm Và Vòi Phun Nhiên Liệu
494: Fuel Tank là gì? Là: Bồn Nhiên Liệu
495: Function (N) là gì? Là:  Hàm, Chức Năng
496: Fundamental (A) là gì? Là:  Cơ Bản
497: Fuselarge là gì? Là: Thân Máy Bay
498: Gallon(ký hiệu: gal) là gì? Là: Một đơn vị tính thể tích, 1 gal (mỹ) = 4.40488377086 lít
499: Gang Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Tổ Hợp
500: Gang milling cutter là gì? Là: Dao phay tổ hợp
501: Gasket là gì? Là: Đệm Lót
502: Gasoline Tank là gì? Là: Thùng Nhiên Liệu
503: Gateway (N) là gì? Là:  Cổng Kết Nối Internet Cho Những Mạng Lớn
504: Gauges là gì? Là: Đồng Hồ Đo
505: Gauging fixture là gì? Là: đồ gá kiểm tra
506: Gear là gì? Là: Bánh Răng
507: Gear Cutting là gì? Là: Sự Cắt Răng
508: Gear Grinding là gì? Là: Sự Mài Bánh Răng
509: Gear Grinding Machine là gì? Là: Máy Mài Bánh Răng
510: Gear Hobbing Machine là gì? Là: Máy Phay Răng Phác Hình
511: Gear Rolling là gì? Là: Bánh Cán Răng
512: Gear Shaperm là gì? Là: Máy Bào Răng
513: Gear Shaping là gì? Là: Tạo Dạng Răng
514: Gear Shaving là gì? Là: Sự Cà Răng
515: Gear- Tooth End Mill là gì? Là: Dao Phay Chân Răng
516: Gearbox là gì? Là: Hộp Số
517: Gearhead là gì? Là: Hộp Bánh Răng
518: Gear-Shaving Cutter là gì? Là: Dao Cà Răng
519: Gear-Tooth Side Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Biên Răng
520: Generation (N) là gì? Là:  Thế Hệ
521: Generetion-Cut Broaching là gì? Là: Chuốt Theo Đường Sinh
522: Glass Tube là gì? Là: Ống Thuỷ Tinh
523: Global (A) là gì? Là:  Toàn Cầu, Tổng Thể
524: Glove là gì? Là: Găng Tay
525: Goggle (Blinkers) là gì? Là: Kính Bảo Vệ
526: Goose-Neck Tool là gì? Là: Dao Cổ Ngỗng
527: Grain Size là gì? Là: Cỡ Hạt Mài
528: Grain Size Index là gì? Là: Kí Hiệu Cỡ Hạt
529: Gramme(ký hiệu: g) là gì? Là: Gam
530: Graphics (N) là gì? Là:  Đồ Họa
531: Grease Gun là gì? Là: Súng Bơm Dầu
532: Greater (A) là gì? Là:  Lớn Hơn
533: Grind là gì? Là: Mài
534: Grinding là gì? Là: Sự Mài
535: grinding machine là gì? Là: máy mài
536: Grinding Segment là gì? Là: Xéc Măng Mài
537: Grinding Wheel là gì? Là: Bánh, Đá Mài
538: Grinding Wheel Grade là gì? Là: Vcấu Trúc Đá Mài
539: Groove-Type Chip Breaker là gì? Là: Thoát Phoi Kiểu Rãnh
540: Gudgeon Pin là gì? Là: Chốt Piston
541: Gun Air là gì? Là: Súng Siết Bu Long Bằng Khí Nén
542: Hack Saw là gì? Là: Cưa Tay (Để Cắt Kloại)
543: Hacksaw là gì? Là: Cái Cưa
544: Hacksaw Blade là gì? Là: Lưỡi Cưa
545: Half-Round File là gì? Là: Giũa Lòng Mo
546: Hammer là gì? Là: Cái Búa
547: Hand Chipping là gì? Là: Sự Đục Bằng Tay
548: Hand Reamer là gì? Là: Dao Chuốt Cầm Tay
549: Hand Saw là gì? Là: Cưa Tay
550: Hand Unloading là gì? Là: Lấy Sản Phẩm Bằng Tay
551: Hand wheel là gì? Là: Tay quay
552: Hand Wheeln là gì? Là: Tay Quay
553: Handle (V) là gì? Là:  Giải Quyết, Xử Lý
554: Handlebars là gì? Là: Tay Lái
555: Handloading là gì? Là: Cấp Phôi Bằng Tay
556: Hard Alloy Cutting Tool là gì? Là: Dao Cắt Bằng Hợp Kim Cứng, Hoặc Hard Alloy
557: Hardware (N) là gì? Là:  Phần Cứng
558: Haulage Rope là gì? Là: Cáp Tải
559: Haulage Unit là gì? Là: Cụm Tải
560: Head Column là gì? Là: Cột Phía Trứơc
561: Head Lamp là gì? Là: Đèn Pha
562: Headstock là gì? Là: Đầu Máy
563: Headstock Assembly là gì? Là: Cụm Ụ Trước (Cụm Đầu Máy)
564: Heat(ký hiệu: Q) là gì? Là: Nhiệt lượng
565: Heel là gì? Là: Lẹm Dao
566: Helical Tooth Cutter là gì? Là: Dao Phay Răng Xoắn
567: Hex Wrenches là gì? Là: Lục Giác
568: High Speed Steel (Hss) là gì? Là: Thép Gió
569: High Speed Steel Cutting Tool là gì? Là: Dao Cắt Bằng Thép Gió
570: high- speed steelcutting tool là gì? Là: dụng cụ cắt bằng thép gió
571: History (N) là gì? Là:  Lịch Sử
572: Hob Slide là gì? Là: Bàn Trượt Dao
573: Hob Swivel Head là gì? Là: Đầu Xoay Dao
574: Hobdap là gì? Là: Phay Phác Hình
575: Holder là gì? Là: Cán Dao
576: Honing là gì? Là: Sự Mài Khôn, Mài Doa
577: Honing Machine là gì? Là: Máy Mài Khôn
578: Honing Tool là gì? Là: Dụng Cụ Mài Khôn
579: Hook là gì? Là: Móc
580: Hook (V) là gì? Là:  Ghép Vào Với Nhau
581: Hook Spanner là gì? Là: Khóa Móc, Cờ Lê Móc
582: Hopper là gì? Là: Phễu Cấp Phôi
583: Horizontal Boring Machine là gì? Là: Máy Doa Nằm Ngang
584: Horizontal Broaching Machine là gì? Là: Máy Chuốt Ngang
585: Horizontal Plane Of Projection là gì? Là: Mặt Phẳng Ngang
586: Horse power(ký hiệu: hp) là gì? Là: Mã lực
587: Hybrid (A) là gì? Là:  Lai
588: Imitate (V) là gì? Là:  Mô Phỏng
589: Immense (A) là gì? Là:  Bao La, Rộng Lớn
590: Impact (V,N) là gì? Là:  Tác Động, Va Chạm; Sự Va Chạm, Tác Động
591: Imprint (V) là gì? Là:  In, Khắc
592: Inch(ký hiệu: in) là gì? Là: 2.54 cm
593: Increase (V) là gì? Là:  Tăng
594: Index Change Gears là gì? Là: Các Bánh Răng Thay Đổi Tỷ Số
595: Index Crank là gì? Là: Thanh Chia
596: Index Pin là gì? Là: Chốt Chí
597: Index Plate là gì? Là: Đĩa Chia
598: Indexing Mechanism là gì? Là: Cơ Cấu Chia, Cơ Cấu Phân Độ
599: Indicate (V) là gì? Là:  Chỉ Ra, Cho Biết
600: Inductance Coil là gì? Là: Cuộn Cảm
601: Inductance Gauge Head là gì? Là: Đầu Đo Cảm Kháng
602: Inductance-Type Pick-Up là gì? Là: Bộ Phát Kiểu Cảm Kháng
603: Injector (Squirt) là gì? Là: Thiết Bị Bơm
604: Input (V,N) là gì? Là:  Vào, Nhập Vào
605: Inserted Blade là gì? Là: Răng Ghép
606: Inserted blade là gì? Là: Răng ghép
607: Inserted Blade Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Răng Ghép
608: Inserted-blade milling cutter là gì? Là: Dao phay răng ghép
609: Inspection Mirror là gì? Là: Kính Phản Quang
610: Install (V) là gì? Là:  Cài Đặt, Thiết Lập
611: Instruction (N) là gì? Là:  Chỉ Dẫn
612: Intake Pipe là gì? Là: Ống Nạp
613: Integrate (V) là gì? Là:  Tích Hợp
614: Interact (V) là gì? Là:  Tương Tác
615: Interchange (V) là gì? Là:  Trao Đổi Lẫn Nhau
616: Interchangeability là gì? Là: Tính Lắp Dẫn
617: Interface (N) là gì? Là:  Giao Diện
618: Internal (A) là gì? Là:  Trong, Bên Trong
619: Internal Broach là gì? Là: Chuốt Lỗ
620: Internal Broaching là gì? Là: Sự Chuốt Lỗ
621: Internal Grinding là gì? Là: Mài Tròn Trong
622: Internal Roll Burnisher là gì? Là: Sự Cán Bóng Mặt Trong
623: Interphone là gì? Là: Máy Bộ Đàm
624: Intricate (A) là gì? Là:  Phức Tạp
625: Invention (N) là gì? Là:  Phát Minh
626: Iron Hammer là gì? Là: Búa Sắt
627: Jack là gì? Là: Cái Kích
628: Jack Saw là gì? Là: Cưa Xẻ
629: Jaw là gì? Là: Chấu Kẹp
630: Je là gì? Là: Tống Phản Lực
631: jet là gì? Là: ống phản lực
632: Jib là gì? Là: Băng Tải
633: Jig Base là gì? Là: Giá Đỡ Bạc Dẫn
634: Jig Bushing là gì? Là: Ống Lót Bạc Dẫn
635: Jig-Boring Machine là gì? Là: Máy Doa Có Dẫn Hướng
636: Key Seat Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Rãnh Then
637:  key- seat milling cutter là gì? Là: dao phay răng then
638: Key-seat milling cutter là gì? Là: Dao phay rãnh then
639: Keyway Broach là gì? Là: Dao Chuốt Rãnh Then
640: kiligramme(ký hiệu: kg) là gì? Là: Kilogam
641: Kilocalorie(ký hiệu: kcal) là gì? Là: Kilo calo
642: Kilogrammeforce(ký hiệu: kgf) là gì? Là:
643: Kinematic Accuracy là gì? Là: Độ Chính Xác Động Học
644: Kinematic Chain là gì? Là: Chuỗi Truyền Động
645: Labour safety là gì? Là: An toàn lao động
646: Land là gì? Là: Rãnh Thoát Phoi
647: Lap là gì? Là: Mài Rà
648: Lapping là gì? Là: Sự Mài Rà, Mài Nghiền
649: Lapping Compound là gì? Là: Chát Mài Rà
650: Lapping Machi Ne là gì? Là: Máy Mài Rà
651: Lathe là gì? Là: Máy Tiện
652: Lathe Accessories là gì? Là: Phụ Tùng Máy Tiện
653: Lathe bed là gì? Là: Băng máy
654: Lathe bed là gì? Là: Băng máy
655: Lathe center là gì? Là: Mũi tâm
656: Lathe Centre, Centre là gì? Là: Tâm Máy Tiện
657: Lathe Dog là gì? Là: Cái Tốc
658: Lathe dog là gì? Là: Tốc máy tiện
659: Lathe Tool là gì? Là: Dao Tiện
660: Lathe Work là gì? Là: Gia Công Tiện
661: Launch Rocket là gì? Là: Tên Lửa Đẩy
662: Lay Out là gì? Là: Lấy Dấu
663: Layer (N) là gì? Là:  Tầng, Lớp
664: Laying Out là gì? Là: Sự Lấy Dâu, Lấy Mực
665: Lead Compenaor là gì? Là: Bộ Chính Bù Hướng
666: Lead screw là gì? Là: Trục vít me
667: Lead Screwn là gì? Là: Vít Me Tiện Ren
668: Leaf Spring là gì? Là: Nhíp (Ô Tô)
669: Lean Maintenance là gì? Là: Bảo trì tinh gọn
670: Left- Hand Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Chiêù Trái
671: Left/Right Hand Cutting Tool là gì? Là: Dao Tiện Trái/Phải
672: Left/right hand cutting tool là gì? Là: dao tiện trái/phải
673: Left-Hand Tool là gì? Là: Dao Trái
674: Length(ký hiệu: l) là gì? Là: Chiều dài
675: Less (A) là gì? Là:  Ít Hơn
676: Life Belt(Safety Belt) là gì? Là: Thắt Lưng An Toàn, Đai Bảo Hộ
677: Life Time Extention, LTE là gì? Là: bảo trì kéo dài tuổi thọ
678: Limit (V,N) là gì? Là:  Hạn Chế
679: Limit Value Of Wearn là gì? Là: Giới Hạn Của Độ Mòn
680: Line là gì? Là: Các Lọai Đường Nét
681: Liner Bushing là gì? Là: Ống Lót Thẳng
682: Lip Angle là gì? Là: Góc Sắc (B)
683: Lip angle là gì? Là: góc sắc (b)
684: Liquid (N) là gì? Là:  Chất Lỏng
685: Litre(ký hiệu: l) là gì? Là: Lít
686: Loader là gì? Là: Bộ Nạp Than
687: Loading Station là gì? Là: Vị Trí Nơi Cấp Phôi
688: Locatev là gì? Là: Định Vị
689: Locating Element là gì? Là: Thành Phần Định Vị
690: Locating Pin là gì? Là: Chốt Định Vị
691: Locatingn là gì? Là: Sự Định Vị
692: Lock Pin là gì? Là: Chốt Định Vị
693: Locking Pliers là gì? Là: Kìm Cộng Lực
694: Locomotive là gì? Là: Đầu Máy Xe Lửa
695: Logic valve là gì? Là: Van logic
696: Logical (A) là gì? Là:  Một Cách Logic
697: Long Chain là gì? Là: Nét Chấm Gạch
698: Longitudial And Traverse Feed Control là gì? Là: Cần Điều Chỉnh Lượng Ăn Dao Xuyên Tâm Và Dọc Trục
699: Longitudinal Feed là gì? Là: Chạy Dao Dọc
700: Longitudinal feed là gì? Là: chạy dao dọc
701: Longitudinal Table là gì? Là: Bàn Dọc
702: Lorry, Truck là gì? Là: Xe Tải Nhẹ
703: Machine Pulse Generator là gì? Là: Máy Phát Xung
704: Machined Surface là gì? Là: Bề Mặt Đã Gia Công
705: Machined surface là gì? Là: bề mặt đã gia công
706: Machining Centre là gì? Là: Tâm Gia Công
707: Machiningn là gì? Là: Gia Công
708: Machne Taptaro là gì? Là: Trênmáy
709: Magazine là gì? Là: Nơi Trữ Phôi
710: Magazine (N) là gì? Là:  Tạp Chí
711: Magnetic (A) là gì? Là: Từ
712: Magnetic Chuck là gì? Là: Mâm Từ Tính
713: Magnetic Screwdrivers là gì? Là: Tuốc-Nơ Vít Từ Tính
714: Magnetic Separator là gì? Là: Bộ Tách Từ Tính
715: Magnetize (V) là gì? Là:  Từ Hóa, Nhiễm Từ
716: Magnifier là gì? Là: Kính Phóng Đại
717: Mahine Tooln là gì? Là: Máy Công Cụ, Máy Cắt
718: Main Cutting Edge = Side Cut Edge là gì? Là: Lưỡi Cắt Chính
719: Main Cylinderxy là gì? Là: Lanh Chính
720: Main Flank là gì? Là: Mặt Sau Chính
721: Main spindle là gì? Là: Trục chính
722: Main Tool Slide là gì? Là: Bàn Trượt Dao Chính
723: Mainframe Computer (N) là gì? Là:  Máy Tính Lớn
724: Majority (N) là gì? Là:  Phần Lớn, Phần Chủ Yếu
725: Manchine Reamer là gì? Là: Dao Chuốt Trênmáy
726: Mandrel, Arbor là gì? Là: Trục Gá, Trục Tâm
727: Manipulate (N) là gì? Là:  Xử Lý
728: Manufacturing automation là gì? Là: Tự động hóa sản xuất
729: Margin là gì? Là: Gờ Xoắn
730: Mass(ký hiệu: m) là gì? Là: Khối lượng
731: Master Gear là gì? Là: Bánh Răng Mẫu
732: Mathematical (A) là gì? Là:  Toán Học, Có Tính Chất Toán Học
733: Mathematician (N) là gì? Là:  Nhà Toán
734: Measuring Cup là gì? Là: Cốc Đong
735: Measuring Tools là gì? Là: Công Cụ Đo Lường
736: Mechanical (A) là gì? Là:  Cơ Khí, Có Tính Chất Cơ Khí
737: Medium Structure là gì? Là: Cấu Trúc Trung Bình
738: Meg Ohm Meter là gì? Là: Đồng Hồ Ôm
739: Memory (N) là gì? Là:  Bộ Nhớ
740: Merge (V) là gì? Là: Trộn
741: Metal Saw là gì? Là: Cưa Kim Loại
742: Metre(ký hiệu: m) là gì? Là: Mét
743: Microcomputer (N) là gì? Là:  Máy Vi Tính
744: Microminiaturize (V) là gì? Là:  Vi Hóa
745: Microprocessor (N) là gì? Là:  Bộ Vi Xử Lý
746: Mile(ký hiệu: Mi) là gì? Là: 1760 yd = 1609.33 m
747: Mill là gì? Là: Phay
748: Milled Tooth là gì? Là: Răng Phay
749: Milling là gì? Là: Sự Phay, Gia Công Phay
750: Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay
751: milling cutter là gì? Là: Dao phay
752: Milling fixture là gì? Là: đồ gá phay
753: Milling Machine là gì? Là: Máy Phay
754: Minicomputer (N) là gì? Là:  Máy Tính Mini
755: Minute(ký hiệu: min) là gì? Là: Phút
756: Moment(ký hiệu: m) là gì? Là: Mô men
757: Monkey Wrench là gì? Là: Mỏ Lết Đầu Vuông
758: Motor Fan là gì? Là: Quạt Máy Động Cơ
759: Motor Saw là gì? Là: Cưa Máy
760: Motor Vehicle là gì? Là: Xe Có Động Cơ
761: Mounting code là gì? Là: Mã lắp ghép
762: Mounting Of Grinding Wheel là gì? Là: Gá Lắp Đá Mài
763: Mounting Style là gì? Là:  Mã lắp ghép đuôi xi lanh
764: Muffler là gì? Là: Ống Xả
765: Multi Meter là gì? Là: Đồng Hồ Đo Điện Multimeter
766: Multimedia (N) là gì? Là:  Đa Phương Tiện
767: Multiple-Point Cutting Machine Tooln là gì? Là: Máy Công Cụ Sử Dụng Dao Cắt Nhiều Lưỡi Cắt
768: Multiplexor (N) là gì? Là:  Bộ Dồn Kênh
769: Multiplication (N) là gì? Là:  Phép Nhân
770: Multi-Rib Grinding Wheel là gì? Là: Bánh Mài Nhiều Ren
771: Multi-Task (N) là gì? Là:  Đa Nhiệm
772: Multi-User (N) là gì? Là:  Đa Người Dùng
773: Nautical mile (knot)(ký hiệu: naut. mi.) là gì? Là: 6080 ft = 1853.18 m
774: Neck là gì? Là: Cổ Thắt Mũi Khoan
775: Needle File là gì? Là: Giũa Kim
776: Needle Nose Pliers là gì? Là: Kìm Đầu Nhọn
777: Negative Raken là gì? Là: Góc Nghiêng Âm
778: Network (N) là gì? Là:  Mạng
779: Nose là gì? Là: Mũi Dao
780: Nose là gì? Là: mũi dao
781: Nose Anglen là gì? Là: Góc Đỉnh
782: Nose Fairing là gì? Là: Mũi Rẽ Dòng
783: Nose Radius là gì? Là: Bán Kính Mũi Dao
784: Nose radius là gì? Là: bán kính mũi dao
785: Nose Radiusn là gì? Là: Bán Kính Mũi Dao
786: Nozzle là gì? Là: Đầu Phun
787: Numeric (A) là gì? Là:  Số Học, Thuộc Về Số Học
788: Nut là gì? Là: Đai Ốc
789: oblique projection là gì? Là: phép chiếu xiên
790: Odering code là gì? Là:     Mã đặt hàng
791: Offset Tool là gì? Là: Dao Cắt Đứng, Dao Tiện Rãnh
792: Ohm(ký hiệu: ) là gì? Là: Ôm
793: Oil Cart là gì? Là: Cây Bơm Dầu Bôi Trơn
794: Oil Engine là gì? Là: Động Cơ Diesel
795: Online (A) là gì? Là:  Trực Tuyến
796: Open End Wrenches là gì? Là: Cờ Lê Hai Đầu
797: Open Structure là gì? Là: Không Chặt Liên Kết
798: Operating System (N) là gì? Là:  Hệ Điều Hành
799: Operation (N) là gì? Là:  Thao Tác
800: Operator Maintenance là gì? Là: bảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành
801: Orientation Engine là gì? Là: Động Cơ Chỉnh Hướng
802: orthographic projection là gì? Là: phép chiếu trực giao hay chiếu vuông góc
803: Outlet là gì? Là: Bảng Cắm Điện
804: Output (V,N) là gì? Là:  Ra, Đưa Ra
805: Outside Micrometer là gì? Là: Panme Do Ngoài
806: Overarm là gì? Là: Cần Phía Trên
807: Overcu là gì? Là: Trãnh Cơ Sở
808: Package (N) là gì? Là:  Gói
809: Pantograph là gì? Là: Thước Vẽ Truyền
810: parallel projection là gì? Là: Phép chiếu song song
811: Partial Section là gì? Là: Mặt Cắt Riêng Phần
812: Particular (A) là gì? Là:  Đặc Biệt
813: Pedestal là gì? Là: Bệ Máy
814: Perform (V) là gì? Là:  Tiến Hành, Thi Hành
815: Periodic maintenance /Time based maintenance /TBM / Fixed Time Maintenance-FTM) là gì? Là: bảo trì định kỳ
816: Peripheral (A) là gì? Là:  Ngoại Vi
817: perspective projection là gì? Là: phép chiếu phối cảnh
818: Petrol Engine là gì? Là: Động Cơ Xăng
819: Physical (A) là gì? Là:  Thuộc Về Vật Chất
820: Pick là gì? Là: Răng Đào
821: Pillips Screwdrivers là gì? Là: Tuốc-Nơ Vít Đầu Chữ Thập
822: Pin- Face Wrench là gì? Là: Khoá Mở Chốt
823: Pin Removal Tools là gì? Là: Dụng Cụ Nhổ Đinh
824: Pipe Wrenches là gì? Là: Kìm Nước
825: Pivot là gì? Là: Chốt
826: Plain Indexing là gì? Là: Phân Độ Đơn Giản
827: Plain Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Đơn
828: Plain milling cutter là gì? Là: Dao phay đơn
829: Plane Approach Angle là gì? Là: Góc Nghiêng Chính (J)
830: Plane approach angle là gì? Là: góc nghiêng chính (j)
831: Plane Of Projection là gì? Là: Mặt Phẳng Chiếu
832: Plane Or Shape là gì? Là: Bào Phẳng
833: Plane Point Angle là gì? Là: Góc Mũi Dao (E)
834: Plane point angle là gì? Là: góc mũi dao (e)
835: Planer là gì? Là: Máy Bào Dọc, Máy Bào Giường
836: Planer Or Shaper là gì? Là: Máy Bào
837: Planer-Type Milling Machine là gì? Là: Máy Phay Giưòng
838: Planetary Thread Milling là gì? Là: Sự Phay Ren Hành Tinh
839: Planing Or Shaping là gì? Là: Sự Bào Phẳng
840: Plant Shutdown & Turnaround Planning là gì? Là: lập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy
841: Plat Drill là gì? Là: Mũi Khoan Phẳng
842: Pliers là gì? Là: Cái Kìm
843: Plug là gì? Là: Phích Cắm Điện
844: Pneumatic Drills là gì? Là: Khoan Hơi
845: Pneumatic Runner là gì? Là: Súng Hơi
846: Pointed Turning Tool là gì? Là: Dao Tiện Tinh Đầu Nhọn
847: Pointed turning tool là gì? Là: dao tiện tinh đầu nhọn
848: Polishing là gì? Là: Sự Chà, Đánh Bóng
849: Polishing Machine là gì? Là: Máy Chà Đánh Bóng
850: Positioning Nc System là gì? Là: Hệ Thống Nc Vị Trí
851: Positive Raken là gì? Là: Góc Nghiên Dương
852: Pound force(ký hiệu: lbf) là gì? Là:
853: Pound(ký hiệu: Ib/ Ibm) là gì? Là: Cân Anh (1 pound = 0.45359237 kg)
854: Power Head là gì? Là: Phần Truyền Động
855: Power Unit là gì? Là: Cụm Công Suất
856: Power(ký hiệu: P) là gì? Là: Công suất
857: Precision Boring Machine là gì? Là: Máy Doa Chính Xác
858: Predecessor (N) là gì? Là:  Người, Vật Tiền Nhiệm; Tổ Tiên
859: Predictive maintenance là gì? Là: bảo trì dự đoán
860: Press Fit Jig Bushing là gì? Là: Ống Lót Lắp Ghép Bạc Dẫn
861: Pressure(ký hiệu: p) là gì? Là: Áp suất
862: Preventive maintenance là gì? Là: bảo trì phòng ngừa
863: Primary Motion là gì? Là: Chuyển Động Chính, Chuyển Động Quay Của Phôi
864: Principle-Based Structural Design là gì? Là: Thiết Kế Kết Cấu Dạng Nguyên Lý
865: Priority (N) là gì? Là:  Sự Ưu Tiên
866: Proactive Maintenance là gì? Là: bảo trì tiên phong
867: Process (V) là gì? Là:  Xử Lý
868: Processor (N) là gì? Là:  Bộ Xử Lý
869: Productivity (N) là gì? Là:  Hiệu Suất
870: Profile Plane Of Projection là gì? Là: Mặt Phẳng Bên
871: Profile Turning Tool là gì? Là: Dao Tiện Định Hình
872: Profile turning tool là gì? Là: dao tiện định hình
873: Profile-Cut Broaching là gì? Là: Chuốt Theo Biên Dạng
874: Profile-turing lathe là gì? Là: Máy tiện chép hình
875: Program là gì? Là: Chương Trình
876: Project là gì? Là: Chiếu
877: Projection là gì? Là: Hình Chiếu
878: Projection plane là gì? Là: Mặt phẳng chiếu
879: Pull Broach, Broach là gì? Là: Chuốt Kéo
880: Pull Broaching, Broaching là gì? Là: Sự Cuốt Kéo
881: Pull End là gì? Là: Đầu Kéo
882: Pulse (N) là gì? Là:  Xung
883: Pumping Jack là gì? Là: Con Đội Bơm
884: Punch là gì? Là: Đột Dấu
885: Punched Tape là gì? Là: Phiến Đục Lỗ
886: Punching là gì? Là: Sự Đột Dấu
887: Push Broach là gì? Là: Dao Chuốt Đẩy
888: Push Broaching là gì? Là: Sự Chuốt Đẩy
889: Quick-Change Chuck là gì? Là: Đầu Kẹp Rút
890: Quill là gì? Là: Mũi Chống Tâm
891: Radial Chaser là gì? Là: Dao Lược Ren Tròn
892: Radial Component Of Cuttinh Forcen là gì? Là: Thành Phần Lực Cắt Hướng Kính
893: Radial Drilling Machine là gì? Là: Máy Khoan Cần
894: Radial Feed Rod là gì? Là: Cần Điều Khiển
895: radian(ký hiệu: rad) là gì? Là: Đơn vị đo góc phẳng
896: Radiator là gì? Là: Bộ Tản Nhiệt
897: Rail là gì? Là: Đuờng Ray
898: Rake Angle là gì? Là: Góc Trước
899: Rake angle là gì? Là: góc trước
900: Ram là gì? Là: Khung Chạy Dao
901: Ramn là gì? Là: Trụ Trượt
902: Ram-Type Milling Machine là gì? Là: Máy Phay Kiểu Trụ Trượt
903: Rasp là gì? Là: Giũa Nạo
904: Ratchet Wrenches là gì? Là: Cờ Lê Bánh Cóc
905: Real-Time (A) là gì? Là:  Thời Gian Thực
906: Reamer là gì? Là: Dao Chuốt
907: Reaming là gì? Là: Sự Chuốt Lõ
908: Rear Axle là gì? Là: Trục Sau
909: Rear Column là gì? Là: Trụ Sau
910: Rear Pilot là gì? Là: Cán Sau
911: Rear Slide là gì? Là: Bàn Trượt Sau
912: Rear Support là gì? Là: Chuôi Sau
913: Receptacle là gì? Là: Ổ Cắm Nguồn Điện
914: Recognize (V) là gì? Là:  Nhận Ra, Nhận Diện
915: Register (V,N) là gì? Là:  Thanh Ghi, Đăng Ký
916: Regulating Wheel là gì? Là: Bánh Dẫn
917: Reliability (N) là gì? Là:  Sự Có Thể Tin Cậy Được
918: Reliability Center Maint (RCM) là gì? Là: bảo trì tập trung vào độ tin cậy
919: Relieving Cam là gì? Là: Cam Đở
920: Relieving lathe là gì? Là: Máy tiện hớt lưng
921: Repair là gì? Là: Sửa Chữa
922: Representation là gì? Là: Sự Biểu Diễn
923: Rescess là gì? Là: Gờ Đá Mài
924: Resinoid Bond là gì? Là: Liên Kết Nhựa Hoá
925: Rest là gì? Là: Ốc Kẹp
926: Righ Hand Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Răng Xoắn Phải
927: Righ-hand milling cutter là gì? Là: Dao phay răng xoắn phải
928: Right-Hand Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Chiều Phải
929: Right-Hand Tool là gì? Là: Dao Phaỉ
930: Ring Lap là gì? Là: Dao Mài Rà Kiểu Vòng
931: Risk Based Maintenance (RBM) là gì? Là: Bảo trì dựa trên rủi ro
932: Rivet Gun là gì? Là: Súng Bắn Đinh
933: Rocker là gì? Là: Thanh Cân Bằng
934: Rod là gì? Là: Thanh Bơm
935: Rod End Clevis là gì? Là:  Kiểu lắp đầu xy-lanh hình chữ U (RC)
936: Rod End Flange là gì? Là:   Kiểu lắp đầu xy-lanh bích hình vuông (RF)
937: Rod End Spherical Bearing là gì? Là:  Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp cầu (RB)
938: Rod End Tang là gì? Là:   Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp trụ (RT)
939: Roll Burnishing là gì? Là: Sự Cán Bóng
940: Rollburnisher là gì? Là: Con Lăn Cán Bóng
941: Rope là gì? Là: Dây Cáp
942: Rotaring center là gì? Là: Mũi tâm quay
943: Rotary Stops For Carriage là gì? Là: Dừng Bàn Xe Dao
944: Rotary Table là gì? Là: Bàn Xoay
945: Rotating Centre là gì? Là: Tâm Quay
946: Rotating Lap là gì? Là: Bàn Rà Quay
947: Roughing Turning Tool là gì? Là: Dao Tiện Thô
948: Roughing turning tool là gì? Là: dao tiện thô
949: Round File là gì? Là: Giũa Tròn
950: Rubber Bond là gì? Là: Liên Kết Cao Su
951: Rubber Hammer là gì? Là: Búa Cao Su
952: Rudder là gì? Là: Cánh Lái
953: Saddle là gì? Là: Bàn Trượt
954: Saddlen là gì? Là: Bàn Trượt
955: Safety Lamb (Miner’S Lamb) là gì? Là: Đèn Thợ Mỏ
956: Safety Wire Twisters là gì? Là: Kẹp Cầu Chì
957: Sand Bunker là gì? Là: Khoang Chứa Cát Chống Cháy
958: Sand Paper là gì? Là: Giấy Ráp
959: Sandpaper là gì? Là: Giấy Ráp
960: Saw là gì? Là: Cái Cưa
961: Scale là gì? Là: Tỷ Lệ
962: Scavenging Port là gì? Là: Chỗ Xả Cặn
963: Schedule (V,N) là gì? Là:  Lịch Trình
964: Scientific Instruments là gì? Là: Dụng Cụ Nghiên Cứu Khoa Học
965: Scraper là gì? Là: Lưỡi Nạo
966: Scraper Knife là gì? Là: Dao Cạo
967: Scraping là gì? Là: Sự Cạo Rà
968: Screw là gì? Là: Đinh Vít
969: Screw Clamp là gì? Là: Kẹp Bằng Vít
970: Screw/Thread-cutting lathe là gì? Là: Máy tiện ren
971: Screwdrivers là gì? Là: Bộ Tuốc Nơ Vít (Vặn Vít)
972: Scriber là gì? Là: Mũi Vạch
973: Second Rocket Stage là gì? Là: Tầng Tên Lửa Thứ 2
974: Second(ký hiệu: s) là gì? Là: Giây
975: Secondary (A) là gì? Là:  Thứ Cấp
976: Section Through Auxiliary Plane là gì? Là: Thiết Diện Phụ
977: Section Through Chief Plane là gì? Là: Thiết Diện Chính
978: Sector Arm là gì? Là: Trục Tỉ Lệ
979: Segmental Circular Saw là gì? Là: Dao Cắt Vòng Ghép
980: Semiautomatic lathe là gì? Là: Máy tiện bán tự động
981: Semi-Automatic Machine là gì? Là: Máy Công Cụ Bán Tự Động
982: Sepatator là gì? Là: Bộ Phân Chia
983: Serewdriver là gì? Là: Cây Vặn Vít, Tuốc Nơ Vít
984: Service (N) là gì? Là:  Dịch Vụ
985: Shaft-Type Arbor là gì? Là: Trục Gá Dao
986: Shank là gì? Là: Chuôi
987: Shank Type Cutter là gì? Là: Dao Phay Ngón
988: Shankn là gì? Là: Thân Dao, Cán Dao
989: Shank-type cutter là gì? Là: Dao phay ngón
990: Shaper là gì? Là: Máy Bào Ngang
991: Shell Reamer là gì? Là: Dao Chuốt Thô, Chuốt Phá
992: Shell-Type Core Drill là gì? Là: Mũi Khoan Kiểu Ống Lót
993: Short Dashes là gì? Là: Nét Gián Đoạn
994: Side Cutting Edge Angle (Scea) là gì? Là: Góc Lưỡi Cắt Bên
995: Side Head là gì? Là: Đầu Trượt
996: Side Rake Angle (Ra) là gì? Là: Góc Nghiêng Bên
997: Side Relief Angle là gì? Là: Góc Thoát Bên
998: Side View là gì? Là: Hình Chiếu Đứng
999: Signal (N) là gì? Là:  Tín Hiệu
1000: Sile Toolhead là gì? Là: Đầu Gá Dao Ngang
1001: Similar (A) là gì? Là:  Giống
1002: Singer- Thread Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Ren Đơn
1003: Single- Angle Milling là gì? Là: Dao Phay Góc Đơn
1004: Single Angle Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Góc Đơn
1005: Single-angle milling cutter là gì? Là: Dao phay góc đơn
1006: Single-Flute Drill là gì? Là: Mũi Khoan Rãnh Xoắn Đơn
1007: Single-Point Cutting Machine Tooln là gì? Là: Máy Công Cụ Sử Dụng Một Lưỡi Cắt
1008: Single-Point Locating Element là gì? Là: Thành Phần Định Viị 1 Điểm
1009: Single-Point Threading là gì? Là: Dao Tiện Ren
1010: Single-Pointtool là gì? Là: Dao Tiện Một Lưỡi Cắt
1011: Single-Purpose (N) là gì? Là:  Đơn Mục Đích
1012: Single-Rib Grinding Wheel là gì? Là: Bánh Mài Đơn
1013: Six Point Sockets là gì? Là: Khẩu Tay Vặn Sáu Cạnh
1014: Size Scatter là gì? Là: Độ Phân Tán Kích Thước
1015: Size, Dimension là gì? Là: Kích Thước
1016: Slab Ratchet là gì? Là: Cơ Lê Bánh Cóc
1017: Slide Bar là gì? Là: Thanh Truượt
1018: Slider là gì? Là: Con Trượt
1019: Sliting Saw, Circular Saw là gì? Là: Dao Phay Cắt Đứt
1020: Sliting saw, circular saw là gì? Là: Dao phay cắt đứt
1021: Sliting Saw.Circular Saw là gì? Là: Dao Phay Cắt Rãnh
1022: Slot Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Rãnh
1023: Slot milling cutter là gì? Là: Dao phay rãnh
1024: Slotted Washer là gì? Là: Vòng Đệm Có Rãnh
1025: Slotting là gì? Là: Sự Gia Công Rãnh
1026: Slotting Machine là gì? Là: Máy Bào Rãnh
1027: Slotting Tool là gì? Là: Dao Cắt Rãnh
1028: Smooth File là gì? Là: Giũa Mịn
1029: Snip (Scissor) là gì? Là: Dao Cắt
1030: Socket Extension là gì? Là: Tay Nối Khẩu
1031: Socket Wrench là gì? Là: Khoá Ống Chìm
1032: Software (N) là gì? Là:  Phần Mềm
1033: Solar Battery là gì? Là: Pin Mặt Trời
1034: Soldering Tin là gì? Là: Thiếc Hàn
1035: Solid Drawing là gì? Là: Bản Vẽ 3D
1036: Solid Lap là gì? Là: Dao Mài Rà Cứng
1037: Solution (N) là gì? Là:  Giải Pháp, Lời Giải
1038: Solve (V) là gì? Là:  Giải Quyết
1039: Sophistication (N) là gì? Là:  Sự Phức Tạp
1040: Spacing Collar là gì? Là: Vành Ngăn Cách
1041: Spark Plug là gì? Là: Bugi
1042: Speaker là gì? Là: Loa
1043: Speccific heat(ký hiệu: c) là gì? Là: Nhiệt dung riêng
1044: Specific Design là gì? Là: Thiết Kế Cụ Thể
1045: Speed là gì? Là: Tốc Độ Quay Của Trục Chính
1046: Speed box là gì? Là: Hộp tốc độ
1047: Speed Selector Lever là gì? Là: Cần Tốc Đọ
1048: Spherical Washer là gì? Là: Vòng Đệm Cầu
1049: Spindle là gì? Là: Trục Chính
1050: Spindle (With Chuck) là gì? Là: Trục Chính (Có Gắn Mâm Cặp)
1051: Spindle Box Unit là gì? Là: Phần Hộp Trục
1052: Spindle Nose là gì? Là: Nắp Trục Chính
1053: Spindle Speed Selector là gì? Là: Bộ Điều Chỉnh Vận Tốc Trục Chính
1054: Spindlecarrier là gì? Là: Giá Đỡ Trục
1055: Spindle-Nose Key là gì? Là: Chốt Đầu Trục Chính
1056: Spiral Spring là gì? Là: Lò Xo Xoắn
1057: Spline End Wrenches là gì? Là: Cơ Lê Vòng Đóng
1058: Split-Nut Control là gì? Là: Cần Điều Chỉnh Đai Ốc 2 Nửa
1059: Spoke là gì? Là: Nan Hoa
1060: Spot-Face là gì? Là: Lả Miệng
1061: Spotfacer là gì? Là: Mũi Lả Miệng
1062: Spot-Facing là gì? Là: Sự Lả Miệng
1063: Spring là gì? Là: Lò Xo
1064: Square File là gì? Là: Giũa Vuông
1065: Square foot(ký hiệu: ft2) là gì? Là: Đơn vị đo diện tích
1066: Square metre(ký hiệu: m2) là gì? Là: Mét vuông
1067: Stagged Tooth Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Răng So Le
1068: Standard là gì? Là: Tiêu Chuẩn
1069: Standard Deviation là gì? Là: Độ Sai Lệch Tiêu Chuẩn
1070: Standardization là gì? Là: Sự Tiêu Chuẩn Hoá
1071: Starter-Generator là gì? Là: Máy Phát Khởi Động
1072: Star-Type Dresser là gì? Là: Đầu Sửa Đá Mài Kiểu Sao
1073: Static Wrist là gì? Là: Dây Đeo Cổ Tay Chống Tĩnh Điện
1074: Steady Rest là gì? Là: Tốc Định Vị
1075: Steel Rulers là gì? Là: Thước Sắt
1076: Steering Gear là gì? Là: Tay Lái
1077: Step Drill là gì? Là: Mũi Khoan Bậc
1078: Step Motor là gì? Là: Động Cơ Theo Bước
1079: Step-Type Chip Breaker là gì? Là: Thoát Phoi Kiểu Bậc
1080: Stone Holder là gì? Là: Cần Giữ Đá
1081: Stop Bracket là gì? Là: Vấu Đỡ
1082: Storage (N) là gì? Là:  Lưu Trữ
1083: Straight Cup Wheel là gì? Là: Đá Mài Hình Chậu Thẳng
1084: Straight Shank là gì? Là: Chuôi Thẳng
1085: Straight- Shanktool là gì? Là: Dao Cán Thẳng
1086: Straight Turning Tool là gì? Là: Dao Tiện Đầu Thẳng
1087: Straight turning tool là gì? Là: dao tiện đầu thẳng
1088: Straight Wheel là gì? Là: Bánh Mài Phẳng
1089: Strap Clamp là gì? Là: Kẹp Kiểu Vòng
1090: Stress(ký hiệu: σ) là gì? Là: ứng suất
1091: Stroke up to any practical length là gì? Là:   Hành trình làm việc theo yêu cầu
1092: Stub Arbor là gì? Là: Ổ Trục Chính
1093: Subtraction (N) là gì? Là: Phép Trừ
1094: Supercharger là gì? Là: Bơm Cao Áp
1095: Superfinishing là gì? Là: Sự Gia Công Siêu Tinh
1096: Superior (To) là gì? Là:  (A)
1097: Superior (To) (A) là gì? Là: Tốt Hơn
1098: Support Roller là gì? Là: Con Lăn Đỡ
1099: Supporting Pinn là gì? Là: Chốt Đỡ
1100: Supporting Shoe là gì? Là: Guốc Tựa
1101: Surface Gauge là gì? Là: Cữ Phẳng
1102: Surface- Grinding Machine là gì? Là: Máy Mài Phẳng
1103: Surpace Broach là gì? Là: Chuốt Bề Mặt
1104: Surpace Broaching là gì? Là: Sự Chuốt Bề Mặt
1105: Swing Axle là gì? Là: Trục Quay
1106: Swinging Clamp là gì? Là: Kẹp Lắc
1107: Switch là gì? Là: Nút Công Tắc
1108: Switch (N) là gì? Là:  Chuyển
1109: Swivel là gì? Là: Khớp Xoay
1110: Swivelling Table là gì? Là: Bàn Xoay
1111: T Slot Cutter là gì? Là: Dao Phay Rãnh Chữ T
1112: Tackle Block là gì? Là: Hệ Thống Nâng
1113: Tailplane là gì? Là: Cánh Đuôi
1114: Tailstock là gì? Là: Ụ Động
1115: Tailstock Quill là gì? Là: Nòng Ụ Động
1116: Tangent Chaser là gì? Là: Dao Lược Ren Tiếp Tuyến
1117: Tangential Component Of Cutting Force là gì? Là: Thành Phần Lực Tiếp Tuyến
1118: Tank là gì? Là: Bể Chứa
1119: Tank Car là gì? Là: Toa Chở Nhiên Liệu
1120: Tap là gì? Là: Mũi Cắt Ren Taro
1121: Tap Hand là gì? Là: Tay Quay Taro
1122: Tape (V,N) là gì? Là:  Ghi Băng, Băng
1123: Tape Measure là gì? Là: Thước Dây
1124: Tape Punch là gì? Là: Thiết Bị Đục Lỗ
1125: Tape Rulers là gì? Là: Thước Cuộn
1126: Taper Flat File là gì? Là: Giũa Phẳng Đầu Côn
1127: Taper Mandrel là gì? Là: Trục Gá Côn
1128: Taper Reamer là gì? Là: Dao Chuôt Côn
1129: Taper Shank là gì? Là: Chuôi Côn
1130: Task (N) là gì? Là:  Nhiệm Vụ
1131: Technology (N) là gì? Là:  Công Nghệ
1132: Teleconference (N) là gì? Là:  Hội Thảo Từ Xa
1133: Temperature(ký hiệu: t) là gì? Là: Nhiệt độ
1134: Template là gì? Là: Dưỡng, Mẫu
1135: Terminal (N) là gì? Là:  Máy Trạm
1136: Text (N) là gì? Là:  Văn Bản Chỉ Bao Gồm Ký Tự
1137: Thermal Screen là gì? Là: Màn Chắn Nhiệt
1138: Thermoregulating System là gì? Là: Cửa Chắn Hệ Thống Điều Nhiệt
1139: Thick Line là gì? Là: Nét Đậm
1140: Thin Line là gì? Là: Nét Mảnh
1141: Thread là gì? Là: Đoạn Ren
1142: Thread Cutting là gì? Là: Sự Cắt Ren
1143: Thread Grinding là gì? Là: Sự Mài Ren
1144: Thread Milling là gì? Là: Sự Phay Ren
1145: Thread- Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay Ren
1146: Thread Rolling là gì? Là: Sự Cán Ren
1147: Thread Tool là gì? Là: Dao Tiện Ren
1148: Thread tool là gì? Là: dao tiện ren
1149: Thread-Cutting Die là gì? Là: Khuôn Bàn Cắt Ren
1150: Thread-Cutting Head là gì? Là: Đầu Cắt Ren
1151: Thread-Grinding Machine là gì? Là: Máy Mài Ren
1152: Threading Die là gì? Là: Bàn Ren
1153: Threading Tool là gì? Là: Dao Tiện Ren
1154: Three- jaw chuck là gì? Là: Mâm cặp 3 chấu
1155: Three- Side Milling Cutter là gì? Là: Dao Phay 3 Phía
1156: Three- Square File là gì? Là: Giũa Tam Giác
1157: Three-Jaw Chuck là gì? Là: Mâm Cặp Ba Chấu
1158: Three-Point Locating Element là gì? Là: Thành Phần Định Vị 3 Điểm
1159: Tighten là gì? Là: Vặn Chật
1160: Time(ký hiệu: t) là gì? Là: Thời gian
1161: Tiny (A) là gì? Là:  Nhỏ Bé
1162: Tool là gì? Là: Dụng Cụ, Dao
1163: Tool là gì? Là: dụng cụ, dao
1164: Tool Angles là gì? Là: Các Góc Cắt Của Dao
1165: Tool Clearance là gì? Là: Góc Sau
1166: Tool Cutting Edge Angle là gì? Là: Góc Lưỡi Cắt
1167: Tool Cutting Edge Plane là gì? Là: Mặt Phẳng Cắt Của Dao
1168: Tool Electrode là gì? Là: Điện Cực Dụng Cụ
1169: Tool holder là gì? Là: Đài dao
1170: Tool Life là gì? Là: Tuổi Bền Của Dụng Cụ Cắt
1171: Tool life là gì? Là: tuổi thọ của dao
1172: Tool Magazine là gì? Là: Nơi Trữ Dụng Cụ Dao Cắt
1173: Tool Post là gì? Là: Giá Kẹp Dao, Đài Gá Dao
1174: Tool Rack là gì? Là: Giá Dụng Cụ
1175: Tool Rake là gì? Là: Góc Trước
1176: Tool Shank là gì? Là: Cán Dao
1177: Tool Wear là gì? Là: Sự Mòn Dụng Cụ Cắt
1178: Toolbox là gì? Là: Hòm Dụng Cụ
1179: Tools Kit là gì? Là: Hộp Dụng Cụ
1180: Tooth Profile Error là gì? Là: Sai Số Biên Dạng Răng
1181: Top Bed là gì? Là: Thân Trên
1182: Top View là gì? Là: Hình Chiếu Bằng
1183: Torque Wrenches là gì? Là: Cần Xiết Lực
1184: Total Composite Error Single Flank là gì? Là: Tổng Sai Số Mặt Lưng
1185: Total Productive Maint (TPM) là gì? Là: Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể
1186: Tow Bar là gì? Là: Thanh Kéo
1187: Tracing Pin, Traccer là gì? Là: Chốt Theo Dấu
1188: Tracing Slide là gì? Là: Trượt Theo Dấu
1189: Track Cleanr là gì? Là: Thiết Bị Vệ Sinh
1190: Track Wheel là gì? Là: Bánh Lăn Xích
1191: Traction Generatior là gì? Là: Máy Phát Để Kéo
1192: Tractor là gì? Là: Máy Kéo
1193: Trailer là gì? Là: Moóc
1194: Transfer Bar là gì? Là: Thanh Truyền
1195: Transfer Finger là gì? Là: Cữ Chặn
1196: Transfer Line là gì? Là: Đường Truyền
1197: Transient Surface là gì? Là: Bề Mặt Chuyển Tiếp
1198: Transistor (N) là gì? Là:  Bóng Bán Dẫn
1199: Transmit (V) là gì? Là:  Truyền
1200: Traverse Grinding là gì? Là: Sự Mài Tịnh Tiến Dọc
1201: Trepanning Drill là gì? Là: Mũi Khoan Đột Tròn
1202: Trimming Tab là gì? Là: Dải Cân Bằng
1203: Tripod (Spider) là gì? Là: Giá Ba Chân
1204: Tripping Dog là gì? Là: Con Cóc Hành Trình
1205: Truck Trailer là gì? Là: Xe Kéo Moóc
1206: Truing Dressing là gì? Là: Sự Chỉnh Sửa Đá Mài
1207: T-slot cutter là gì? Là: Dao phay rãnh chữ T
1208: Turning là gì? Là: Sự Tiện
1209: Turning Tool là gì? Là: Dao Tiện Trơn
1210: Turret là gì? Là: Đầu Rơvonve
1211: Turret Lathe là gì? Là: Máy Tiện Rơ Von Ve
1212: Twelve Point Sockets là gì? Là: Khẩu Tay Vặn Kiểu Răng
1213: Twist Drill là gì? Là: Mũi Khoan Xoắn (Mũi Khoan Ruột Gà Mà Ta Hay Dùng)
1214: Two Booms là gì? Là: Máy Khoan Lớn Hai Cần
1215: Two-Point Locating Element là gì? Là: Thành Phần Định Vi 2 Điểm
1216: Ubtraction (N) là gì? Là:  Phép Trừ
1217: Ultrasonic là gì? Là: Sóng Siêu Âm
1218: Ultrasonic Tool là gì? Là: Dụng Cụ Siêu Âm
1219: Unbalance là gì? Là: Không Cân Bằng
1220: Undeformed Chip Width là gì? Là: Chiều Rộng Phoi Không Biến Dạng
1221: Undercarriage là gì? Là: Bánh Dẫn Hướng
1222: Unification là gì? Là: Sự Đồng Nhất
1223: Universal Joint là gì? Là: Khớp Nối Vạn Năng
1224: Universal Lathe là gì? Là: Máy Tiện Vạn Năng
1225: Universal Sockets là gì? Là: Tay Vặn
1226: Up Milling, Conventional Milling là gì? Là: Sự Phay Ngược
1227: Upcut là gì? Là: Rãnh Trên
1228: Upright,Column là gì? Là: Cột, Trụ
1229: Utility Knife là gì? Là: Dao Rạch
1230: Vacuum là gì? Là: Hút Bụi
1231: Vacuum Tube (N) là gì? Là:  Bóng Chân Không
1232: Valve Tappet là gì? Là: Cần Van
1233: Velocity(ký hiệu: v) là gì? Là: Vận tốc
1234: Vertical Broaching Machine là gì? Là: Máy Chuốt Đứng
1235: Vertical Shaper là gì? Là: Máy Bào Đứng (Xọc)
1236: Vertical Slide là gì? Là: Bàn Trượt Đưng
1237: Vertical Toolhead là gì? Là: Đầu Gá Dao Đứng
1238: Viết đầy đủ(ký hiệu: Ký hiệu/ Viết tắt) là gì? Là: Nghĩa
1239: View là gì? Là: Sự Chiếu
1240: Vise/ Vice là gì? Là: Mỏ Cặp. Êtô
1241: Visible Outline là gì? Là: Đường Bao Thấy Được
1242: Vitrified Bond là gì? Là: Liên Kết Kiểu Thuỷ Tinh Hoá
1243: volt(ký hiệu: v) là gì? Là: Vôn
1244: Volume(ký hiệu: V) là gì? Là: Thể tích
1245: Water Cooling Section là gì? Là: Buồng Nước Làm Nguội
1246: Watt(ký hiệu: W) là gì? Là: Oát
1247: Ways là gì? Là: Băng Trượt
1248: Wear Crater là gì? Là: Vùng Mòn Khuyết
1249: Wear Land là gì? Là: Vùng Bị Mòn
1250: Web Thinning là gì? Là: Có Gờ Mỏng
1251: Wedge Angle là gì? Là: Góc Chêm
1252: Wet Grinding là gì? Là: Sự Mài Ướt
1253: Wheel là gì? Là: Bánh Xe
1254: Wheel Pair là gì? Là: Cặp Bánh Xe
1255: Wheel Shape là gì? Là: Dạng Đá Mài
1256: Wheel Tractor là gì? Là: Máy Kéo Bánh Hơi
1257: Wheelhead là gì? Là: Hộp Đá Mài
1258: Wheelheard là gì? Là: Đầu Làm Việc
1259: Wing là gì? Là: Cánh
1260: Wire Crimpers là gì? Là: Kìm Tuốt Dây
1261: Wire Strippers là gì? Là: Kìm Tuốt Dây
1262: Wood lathe là gì? Là: Máy tiện gỗ
1263: Wood Plane là gì? Là: Cái Bào Gỗ
1264: Wood Saw là gì? Là: Cưa Gỗ
1265: Work fixture là gì? Là: đồ gá kẹp chặt
1266: Work Head là gì? Là: Đầu Làm Việc
1267: Work Ladder là gì? Là: Thang Làm Việc
1268: Work Rest Blade là gì? Là: Thanh Tựa
1269: Work Support Arm là gì? Là: Cần Chống
1270: Work Surface là gì? Là: Bề Mặt Gia Công
1271: Work(ký hiệu: W) là gì? Là: Công
1272: Workholder Retainer là gì? Là: Mâm Kẹp Phôi
1273: Workpiece là gì? Là: Chi Tiết Gia Công, Phôi
1274: Wrench là gì? Là: Cờ Lê
1275: Wrench Opening là gì? Là: Đầu Mở Miệng, Đầu Kho.
1276: wrench opening là gì? Là: đầu mở miệng, đầu khoá
1277: Wrenches là gì? Là: Cờ Lê
1278: Yard(ký hiệu: yd) là gì? Là: 3 ft = 91.44 cm

READ  Vật liệu điện từ là gì? Phân loại và ứng dụng của vật liệu điện từ